1. Sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ đã tạo ra xu hướng dịch chuyển lao động như thế nào?
A. Từ nông nghiệp sang công nghiệp.
B. Từ công nghiệp sang dịch vụ.
C. Từ dịch vụ sang công nghiệp.
D. Không có sự dịch chuyển lao động đáng kể.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh của nền kinh tế Hoa Kỳ?
A. Nguồn lao động có trình độ cao.
B. Quy mô thị trường nội địa lớn.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản cạn kiệt.
D. Chi tiêu R&D lớn cho khoa học công nghệ.
3. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và đa dạng hóa của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện đại?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
B. Thị trường nội địa rộng lớn và sức mua cao.
C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Chính sách thương mại quốc tế có lợi và ổn định.
4. Ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?
A. Đóng góp tỷ trọng nhỏ vào GDP và việc làm.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu trong nước, ít ảnh hưởng đến xuất khẩu.
C. Chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và tạo ra nhiều việc làm.
D. Tập trung chủ yếu vào dịch vụ công cộng và hành chính.
5. Đặc điểm nổi bật của nông nghiệp Hoa Kỳ là gì?
A. Sản xuất quy mô nhỏ, mang tính chất tự cung tự cấp.
B. Ứng dụng công nghệ hiện đại, sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
C. Chủ yếu tập trung vào các loại cây lương thực truyền thống.
D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và khí hậu.
6. Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với các ngành công nghiệp ô tô và chế tạo?
A. Vùng Đông Bắc.
B. Vùng Trung Tây.
C. Vùng Duyên hải Vịnh Mexico.
D. Vùng Duyên hải Thái Bình Dương.
7. Trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, ngành nào có tỷ trọng cao nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.
8. Hoa Kỳ có chính sách đối ngoại kinh tế hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế song phương với các nước nhỏ.
B. Duy trì vị thế siêu cường kinh tế và ảnh hưởng trên toàn cầu.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, ít giao thương quốc tế.
D. Ưu tiên hỗ trợ các nước đang phát triển về kinh tế.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ hiện nay?
A. Công nghiệp chế tạo vẫn giữ vai trò quan trọng.
B. Công nghiệp khai thác truyền thống chiếm ưu thế.
C. Công nghiệp công nghệ cao phát triển mạnh mẽ.
D. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn.
10. Ngành nào sau đây thuộc nhóm ngành dịch vụ tài chính ở Hoa Kỳ?
A. Giáo dục và đào tạo.
B. Ngân hàng và bảo hiểm.
C. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
D. Vận tải và kho bãi.
11. Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là Thung lũng Silicon, trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới?
A. Vùng Đông Bắc.
B. Vùng Trung tâm Đại Tây Dương.
C. Vùng duyên hải Thái Bình Dương.
D. Vùng Trung Tây.
12. Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia Hoa Kỳ có tác động như thế nào đến nền kinh tế thế giới?
A. Làm giảm tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa và phân công lao động quốc tế.
C. Hạn chế sự phát triển của các nước đang phát triển.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
13. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phân bố các trung tâm công nghiệp ở Hoa Kỳ?
A. Nguồn nước.
B. Khoảng cách đến thị trường tiêu thụ.
C. Nguồn lao động.
D. Khí hậu.
14. Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi bật với vai trò đi đầu trong việc ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sinh học?
A. Công nghiệp khai thác dầu mỏ.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp công nghệ cao.
15. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nét vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu?
A. Là trung tâm tài chính và công nghệ của thế giới.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
C. Là nước nhập khẩu công nghệ chính.
D. Đóng vai trò phụ trợ cho các nền kinh tế khác.
16. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Hoa Kỳ diễn ra mạnh mẽ nhất vào giai đoạn nào?
A. Thế kỷ XVIII.
B. Nửa đầu thế kỷ XIX.
C. Cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX.
D. Cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI.
17. Hoa Kỳ là quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, chủ yếu là các loại sản phẩm nào?
A. Gạo, chè, cà phê.
B. Lúa mì, ngô, đậu tương.
C. Cao su, bông, cà phê.
D. Ngô, lúa mạch, khoai tây.
18. Yếu tố nào tạo nên sức cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp Hoa Kỳ trên thị trường quốc tế?
A. Giá thành sản xuất thấp.
B. Chất lượng sản phẩm cao và công nghệ tiên tiến.
C. Mẫu mã đơn giản, dễ sử dụng.
D. Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
19. Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có thế mạnh về sản xuất máy bay và thiết bị hàng không vũ trụ?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp ô tô.
C. Công nghiệp chế tạo máy bay.
D. Công nghiệp điện tử.
20. Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt hiện nay là gì?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng trong nước.
21. Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?
A. Là nước nhập khẩu ròng.
B. Là nước xuất khẩu ròng.
C. Là một trong những cường quốc thương mại hàng đầu thế giới.
D. Chủ yếu trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.
22. Vai trò của thị trường tài chính Hoa Kỳ đối với nền kinh tế toàn cầu là gì?
A. Chỉ đóng vai trò cung cấp vốn cho nội địa.
B. Là kênh dẫn vốn và đầu tư quan trọng cho nhiều quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào thị trường chứng khoán.
D. Có ảnh hưởng hạn chế đến các thị trường tài chính khác.
23. Đặc điểm nổi bật của hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) ở Hoa Kỳ là gì?
A. Chủ yếu do nhà nước tài trợ.
B. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
C. Chiếm tỷ lệ lớn trong GDP và do tư nhân đầu tư mạnh.
D. Ít chú trọng đến các lĩnh vực công nghệ cao.
24. Thành phố nào của Hoa Kỳ được xem là trung tâm tài chính lớn nhất thế giới?
A. Los Angeles.
B. Chicago.
C. New York.
D. San Francisco.
25. Thị trường lao động Hoa Kỳ hiện nay có đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu ngành nghề?
A. Tỷ trọng lao động trong ngành nông nghiệp chiếm ưu thế.
B. Tỷ trọng lao động trong ngành công nghiệp chế biến chiếm ưu thế.
C. Tỷ trọng lao động trong ngành dịch vụ chiếm ưu thế.
D. Tỷ trọng lao động trong ngành khai khoáng chiếm ưu thế.