[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 29 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Nam Phi
[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 29 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Nam Phi
1. Ngành công nghiệp nào phát triển mạnh nhất ở Nam Phi?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
D. Công nghiệp đóng tàu.
2. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở Nam Phi hiện nay có xu hướng như thế nào?
A. Gia tăng nhanh chóng do tỷ lệ sinh cao.
B. Giảm nhanh do tỷ lệ tử cao.
C. Tăng chậm hoặc giảm nhẹ do tỷ lệ sinh giảm và tỷ lệ tử còn cao.
D. Ổn định ở mức thấp.
3. Thành phần dân tộc chính ở Nam Phi gồm những nhóm nào?
A. Chỉ người da trắng và người gốc Á.
B. Người da đen châu Phi, người da trắng, người da màu và người gốc Á.
C. Chủ yếu là người bản địa châu Phi.
D. Chủ yếu là người châu Âu nhập cư.
4. Dạng địa hình cao nguyên ở Nam Phi có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu?
A. Làm cho khí hậu nóng ẩm quanh năm.
B. Làm giảm nhiệt độ, tạo ra khí hậu ôn hòa hơn so với vùng thấp.
C. Gây ra mưa lớn và bão thường xuyên.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.
5. Sông ngòi Nam Phi có đặc điểm chung nào sau đây?
A. Mạng lưới sông dày đặc, nhiều sông lớn có giá trị giao thông thủy.
B. Sông thường ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác, ít giá trị giao thông thủy.
C. Chủ yếu là các sông ngầm chảy dưới lòng đất.
D. Các sông lớn chảy ra Bắc Băng Dương.
6. Sự đa dạng về chủng tộc ở Nam Phi có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?
A. Chỉ từ các tộc người bản địa châu Phi.
B. Từ làn sóng di cư của người châu Âu, người châu Á và sự phát triển của các nhóm dân tộc bản địa.
C. Chủ yếu từ các cuộc di cư gần đây của người châu Phi từ các nước láng giềng.
D. Từ các hoạt động buôn bán nô lệ trong lịch sử.
7. Dân cư Nam Phi phân bố KHÔNG đều, tập trung đông đúc nhất ở các khu vực nào?
A. Vùng nội địa, gần các mỏ khoáng sản.
B. Các vùng núi cao và cao nguyên.
C. Ven biển và các thành phố lớn, khu công nghiệp.
D. Các vùng hoang mạc và bán hoang mạc.
8. Đặc điểm khí hậu nào của Nam Phi có thể gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp?
A. Sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.
B. Lượng mưa phân bố không đều và có những vùng khô hạn.
C. Tần suất xuất hiện sương muối cao.
D. Gió mùa Đông Bắc mạnh.
9. Địa hình Nam Phi đa dạng, trong đó dạng địa hình chủ yếu và đặc trưng nhất là gì?
A. Đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. Các cao nguyên và vùng núi cao.
C. Đồng bằng ven biển hẹp.
D. Các thung lũng sông lớn.
10. Thách thức lớn nhất về dân số mà Nam Phi đang đối mặt là gì?
A. Tỷ lệ sinh quá thấp dẫn đến già hóa dân số.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và sự bất bình đẳng thu nhập.
C. Thiếu lao động có kỹ năng.
D. Tốc độ đô thị hóa quá chậm.
11. Nam Phi nổi tiếng thế giới về loại tài nguyên khoáng sản nào?
A. Dầu mỏ và khí đốt.
B. Kim cương và vàng.
C. Quặng sắt và đồng.
D. Bô-xít và thiếc.
12. Tác động tích cực lớn nhất của vị trí địa lý đối với Nam Phi là gì?
A. Dễ dàng giao lưu với các nước láng giềng.
B. Thuận lợi cho việc giao thương và quá cảnh hàng hóa quốc tế.
C. Tiếp cận nguồn nước ngọt dồi dào từ các đại dương.
D. Có nhiều đảo quốc xung quanh để phát triển kinh tế.
13. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của Nam Phi?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp khai khoáng và chế biến.
C. Dịch vụ và du lịch.
D. Ngư nghiệp.
14. Nam Phi có vị trí chiến lược quan trọng chủ yếu vì yếu tố nào?
A. Là nơi giao thoa của các nền văn hóa Á-Âu.
B. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
C. Là cửa ngõ giao thương với các nước Bắc Phi.
D. Có nhiều tài nguyên khoáng sản phong phú nhất châu lục.
15. Ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất ở Nam Phi là gì?
A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Afrikaans.
C. Có nhiều ngôn ngữ chính thức, trong đó tiếng Anh là phổ biến nhất trong hành chính và thương mại.
D. Tiếng Zulu.
16. Nam Phi được mệnh danh là Quốc gia cầu vồng chủ yếu là do:
A. Cảnh quan thiên nhiên với nhiều màu sắc rực rỡ.
B. Sự đa dạng về chủng tộc, văn hóa và ngôn ngữ của các nhóm dân cư.
C. Lịch sử đấu tranh chống lại chế độ Apartheid.
D. Nền kinh tế phát triển đa ngành.
17. Nam Phi có tiềm năng phát triển mạnh ngành du lịch không?
A. Không, vì điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
B. Không, vì cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Có, nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và di sản văn hóa phong phú.
D. Chỉ có thể phát triển du lịch công nghiệp.
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với vị trí địa lý của Nam Phi?
A. Nằm ở cực Nam của châu Phi.
B. Tiếp giáp với hai đại dương lớn là Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
C. Có đường bờ biển dài và khúc khuỷu.
D. Nằm trên tuyến đường biển quan trọng nối Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh về tự nhiên của Nam Phi?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Khí hậu đa dạng.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào và phân bố đều.
D. Vị trí địa lý chiến lược.
20. Nam Phi có cơ cấu dân số trẻ hay già?
A. Cơ cấu dân số già, tỷ lệ người trên 65 tuổi cao.
B. Cơ cấu dân số trẻ, tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
C. Cơ cấu dân số già và trẻ cân bằng.
D. Không có thông tin về cơ cấu dân số.
21. Nam Phi nằm ở đâu trên bản đồ thế giới?
A. Phía Đông Bắc của Châu Phi.
B. Phía Tây của Châu Phi.
C. Phía Nam của lục địa Châu Phi.
D. Nằm ở khu vực Trung Phi.
22. Khí hậu Nam Phi chủ yếu thuộc kiểu nào?
A. Xích đạo ẩm.
B. Cận nhiệt đới Địa Trung Hải và cận nhiệt đới gió mùa.
C. Ôn đới hải dương.
D. Hoang mạc và bán hoang mạc.
23. Đâu là sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Nam Phi?
A. Lúa gạo và lúa mì.
B. Ngô, lúa mì, mía, trái cây và len.
C. Cao su và cà phê.
D. Chè và thuốc lá.
24. Nam Phi có nguồn nước ngọt dồi dào hay khan hiếm?
A. Rất dồi dào, đủ dùng cho mọi nhu cầu.
B. Khá dồi dào, tập trung ở các sông lớn.
C. Khá khan hiếm và phân bố không đều, đặc biệt ở các vùng khô hạn.
D. Thiếu nước trầm trọng, phải nhập khẩu nước.
25. Nam Phi có thể phát triển mạnh ngành nông nghiệp nhờ yếu tố nào?
A. Đất đai bằng phẳng, màu mỡ trên diện rộng.
B. Khí hậu đa dạng, nguồn nước dồi dào.
C. Khí hậu ấm áp, một số vùng có lượng mưa đủ và đất đai phù hợp.
D. Có nhiều đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.