[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh
1. Một chiếc đồng hồ thông minh (Smartwatch) có thể theo dõi nhịp tim, đếm bước chân và ghi lại quãng đường chạy. Các chức năng này chủ yếu dựa vào loại cảm biến nào?
A. Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensor)
B. Cảm biến gia tốc (Accelerometer) và cảm biến nhịp tim quang học (Optical Heart Rate Sensor)
C. Cảm biến ánh sáng xung quanh (Ambient Light Sensor)
D. Cảm biến áp suất (Barometer)
2. Công nghệ nào cho phép thiết bị số thông minh nhìn và nhận diện đối tượng hoặc môi trường xung quanh?
A. Công nghệ âm thanh không dây (Wireless Audio)
B. Công nghệ nhận dạng hình ảnh (Image Recognition) kết hợp với camera và AI
C. Công nghệ định vị toàn cầu (GPS)
D. Công nghệ truyền dữ liệu qua Bluetooth
3. Tại sao việc cập nhật phần mềm (firmware) cho các thiết bị thông minh là rất quan trọng?
A. Để thay đổi màu sắc của thiết bị.
B. Để sửa lỗi bảo mật, cải thiện tính năng và tăng hiệu suất.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ.
D. Để giảm tiêu thụ năng lượng.
4. Trong hệ sinh thái nhà thông minh, thiết bị nào đóng vai trò là bộ não điều phối hoạt động của các thiết bị khác?
A. Camera an ninh thông minh
B. Bộ điều khiển trung tâm (Smart Home Hub)
C. Bộ định tuyến Wi-Fi (Wi-Fi Router)
D. Máy lọc không khí thông minh
5. Khả năng một thiết bị thông minh có thể tự động điều chỉnh cài đặt dựa trên thói quen hoặc sở thích của người dùng được gọi là gì?
A. Tự động hóa quy trình (Automation)
B. Cá nhân hóa (Personalization) và Thích ứng (Adaptation)
C. Tối ưu hóa hiệu suất (Performance Optimization)
D. Kết nối mạng (Networking)
6. Đâu là một ví dụ về Smart Grid (Lưới điện thông minh)?
A. Một bóng đèn sợi đốt.
B. Hệ thống quản lý năng lượng cho phép theo dõi, điều khiển và tối ưu hóa việc sản xuất, phân phối và tiêu thụ điện năng theo thời gian thực.
C. Một máy phát điện cũ kỹ.
D. Một công tắc bật/tắt đèn.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo tính riêng tư và bảo mật khi sử dụng các thiết bị IoT?
A. Tốc độ kết nối internet cao.
B. Thiết kế thẩm mỹ của thiết bị.
C. Mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm thường xuyên và mã hóa dữ liệu.
D. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành.
8. Thiết bị số thông minh nào sau đây có khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tương tác với người dùng thông qua giọng nói?
A. Máy tính cá nhân thông thường
B. Máy tính bảng có bàn phím rời
C. Loa thông minh (Smart Speaker)
D. Máy in 3D
9. Thiết bị nào đóng vai trò trung gian kết nối các thiết bị IoT với mạng internet và các dịch vụ đám mây?
A. Card đồ họa (GPU)
B. Bộ định tuyến (Router) hoặc Gateway IoT
C. Card âm thanh (Sound Card)
D. Ổ đĩa quang (Optical Drive)
10. Một thiết bị đeo tay thông minh có thể theo dõi chất lượng giấc ngủ của người dùng. Điều này cho thấy khả năng thu thập và phân tích loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu thời tiết.
B. Dữ liệu sinh trắc học (Biometric data) và chuyển động.
C. Dữ liệu tài chính cá nhân.
D. Dữ liệu vị trí địa lý chính xác.
11. Mục đích chính của việc sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại thông minh hoặc loa thông minh là gì?
A. Để tăng cường bảo mật bằng mật khẩu.
B. Để thực hiện các tác vụ và cung cấp thông tin dựa trên yêu cầu của người dùng bằng giọng nói hoặc văn bản.
C. Để làm mát thiết bị khi hoạt động quá nóng.
D. Để phát nhạc nền tự động.
12. Khái niệm Edge Computing liên quan đến việc xử lý dữ liệu như thế nào trong các hệ thống thiết bị thông minh?
A. Tất cả dữ liệu phải được gửi đến máy chủ đám mây để xử lý.
B. Dữ liệu được xử lý gần nguồn phát sinh ra nó, trên chính thiết bị hoặc bộ xử lý cục bộ.
C. Chỉ các thiết bị có màn hình mới có thể xử lý dữ liệu.
D. Dữ liệu được xử lý bằng cách in ra giấy.
13. Khi một thiết bị IoT thu thập dữ liệu môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, nó thường sử dụng loại linh kiện nào để thực hiện việc này?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ RAM
C. Cảm biến (Sensor)
D. Màn hình hiển thị
14. Trong ngữ cảnh nhà thông minh (Smart Home), thiết bị nào thường được sử dụng để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và các thiết bị khác từ xa?
A. Ổ cứng di động (External Hard Drive)
B. Webcam
C. Bộ điều khiển trung tâm nhà thông minh (Smart Home Hub) hoặc ứng dụng di động
D. Máy quét mã vạch (Barcode Scanner)
15. Khả năng học hỏi và thích ứng của thiết bị số thông minh thường dựa trên công nghệ nào?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
D. Công nghệ blockchain
16. Đâu là đặc điểm cốt lõi của Internet of Things (IoT)?
A. Chỉ kết nối các máy tính với nhau để chia sẻ dữ liệu.
B. Kết nối vật thể vật lý với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Tạo ra các ứng dụng di động có giao diện đẹp mắt.
D. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo phức tạp.
17. Trong lĩnh vực y tế thông minh, thiết bị nào giúp theo dõi sức khỏe từ xa và cảnh báo sớm các vấn đề tiềm ẩn?
A. Máy tính để bàn văn phòng
B. Thiết bị đeo theo dõi sức khỏe (Wearable Health Trackers) và thiết bị y tế kết nối IoT
C. Máy chiếu đa phương tiện
D. Máy fax
18. Chức năng phản hồi xúc giác (haptic feedback) trên điện thoại thông minh hoặc bộ điều khiển game nhằm mục đích gì?
A. Tăng âm lượng loa.
B. Cung cấp cảm giác vật lý (rung động) để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng.
C. Giảm độ sáng màn hình.
D. Tự động khóa màn hình.
19. Một hệ thống tưới cây tự động thông minh có thể điều chỉnh lượng nước dựa trên dự báo thời tiết. Điều này thể hiện sự kết hợp của:
A. Công nghệ âm thanh và hình ảnh.
B. IoT, AI (dự báo thời tiết) và tự động hóa.
C. Mạng xã hội và trò chơi trực tuyến.
D. Công nghệ in 3D và thực tế ảo.
20. Thiết bị nào sau đây không thuộc nhóm thiết bị số thông minh điển hình?
A. Điện thoại thông minh (Smartphone)
B. Máy tính xách tay (Laptop)
C. Bàn là hơi nước thông thường (Traditional Steam Iron)
D. Thiết bị định vị GPS
21. Khi nói về Trí tuệ nhân tạo trong thiết bị thông minh, Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) mô phỏng cấu trúc của bộ phận nào trong cơ thể con người?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Não bộ (cụ thể là các nơ-ron thần kinh)
D. Hệ hô hấp
22. Khi sử dụng dịch vụ đám mây (cloud service) cho thiết bị thông minh, dữ liệu thường được lưu trữ và xử lý ở đâu?
A. Chỉ trên chính thiết bị đó.
B. Trên các máy chủ từ xa do nhà cung cấp dịch vụ quản lý.
C. Trên ổ USB kết nối với thiết bị.
D. Trong bộ nhớ tạm (cache) của trình duyệt web.
23. Một chiếc xe tự lái (Autonomous Vehicle) là một ví dụ điển hình của ứng dụng nào trong lĩnh vực thiết bị số thông minh?
A. Chỉ là một phương tiện vận chuyển truyền thống.
B. Ứng dụng phức hợp của IoT, AI, cảm biến và hệ thống điều khiển.
C. Thiết bị giải trí cá nhân.
D. Công cụ sản xuất công nghiệp đơn thuần.
24. Thiết bị nào thường được sử dụng để hiển thị thông tin hoặc giao tiếp hai chiều với người dùng trong một hệ thống nhà thông minh hoặc thiết bị công nghiệp?
A. Cảm biến áp suất khí quyển
B. Màn hình hiển thị (Display Screen) hoặc giao diện người dùng (User Interface)
C. Bộ nhớ flash (Flash Memory)
D. Bộ dao động (Oscillator)
25. Khả năng nhận thức ngữ cảnh (context awareness) của thiết bị thông minh nghĩa là gì?
A. Thiết bị có thể tự động thay đổi màu sắc.
B. Thiết bị có thể hiểu và phản ứng với môi trường xung quanh, tình huống hoặc người dùng.
C. Thiết bị có thể kết nối với nhiều mạng Wi-Fi cùng lúc.
D. Thiết bị có thể phát ra âm thanh thông báo.