[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

1. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tính tin cậy (reliability) của một phần mềm ứng dụng?

A. Mức độ dễ dàng khi người dùng học cách sử dụng phần mềm.
B. Khả năng phần mềm hoạt động ổn định và không gặp lỗi trong thời gian dài.
C. Tốc độ xử lý của phần mềm.
D. Khả năng phần mềm tương thích với các phiên bản hệ điều hành cũ.

2. Trong các dịch vụ phần mềm đám mây, mô hình thuê bao (subscription model) có nghĩa là gì?

A. Người dùng mua giấy phép sử dụng vĩnh viễn.
B. Người dùng trả phí định kỳ (hàng tháng, hàng năm) để sử dụng phần mềm.
C. Phần mềm hoàn toàn miễn phí.
D. Người dùng chỉ trả tiền khi sử dụng thực tế.

3. Phần mềm xử lý bảng tính (spreadsheet software) như Microsoft Excel hoặc Google Sheets được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh.
B. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ phức tạp.
C. Tổ chức, phân tích và hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng, biểu đồ.
D. Phát triển ứng dụng web.

4. Khi nói về phần mềm tùy chỉnh (custom software), điều này ám chỉ loại phần mềm nào?

A. Phần mềm được cung cấp miễn phí trên internet.
B. Phần mềm được phát triển để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của một tổ chức hoặc cá nhân.
C. Phần mềm có khả năng tự động điều chỉnh theo ngữ cảnh sử dụng.
D. Phần mềm có mã nguồn mở và được cộng đồng hỗ trợ.

5. Khi một phần mềm ứng dụng được phân phối dưới dạng shareware, điều này thường có nghĩa là gì?

A. Phần mềm hoàn toàn miễn phí và có thể sửa đổi mã nguồn.
B. Phần mềm có thể dùng thử miễn phí trong một thời gian hoặc với các chức năng hạn chế, sau đó yêu cầu thanh toán.
C. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ đám mây.

6. Phần mềm lập trình (programming software) như trình biên dịch (compiler) hoặc môi trường phát triển tích hợp (IDE) thuộc loại phần mềm nào?

A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm ứng dụng người dùng cuối.
C. Phần mềm phát triển (development software).
D. Phần mềm tiện ích.

7. Khi một công ty phát triển phần mềm theo yêu cầu riêng cho khách hàng, họ đang tạo ra loại phần mềm nào?

A. Phần mềm đóng gói.
B. Phần mềm mã nguồn mở.
C. Phần mềm tùy chỉnh (custom software).
D. Phần mềm hệ thống.

8. Phần mềm soạn thảo văn bản như Microsoft Word hoặc Google Docs thuộc loại phần mềm ứng dụng nào?

A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm tiện ích.
C. Phần mềm ứng dụng văn phòng.
D. Phần mềm phát triển.

9. Khi nói về mã nguồn mở (open source) trong ngữ cảnh phần mềm, điều này có nghĩa là gì?

A. Phần mềm chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành duy nhất.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai và cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối.
C. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất và không có đối thủ.
D. Phần mềm có chi phí bản quyền rất cao.

10. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tính bảo mật (security) của một phần mềm ứng dụng?

A. Khả năng phần mềm chạy nhanh trên các cấu hình máy khác nhau.
B. Mức độ bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi truy cập trái phép hoặc tấn công.
C. Khả năng phần mềm tương thích với các thiết bị ngoại vi.
D. Sự đa dạng về ngôn ngữ mà phần mềm hỗ trợ.

11. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm miễn phí (freeware) là gì?

A. Luôn đi kèm với hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
B. Có thể sửa đổi mã nguồn theo ý muốn.
C. Không tốn chi phí bản quyền để sử dụng.
D. Được cập nhật thường xuyên với các tính năng mới nhất.

12. Đặc điểm khả năng mở rộng (scalability) của một dịch vụ phần mềm đề cập đến điều gì?

A. Khả năng phần mềm hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị.
B. Khả năng phần mềm đáp ứng sự gia tăng về số lượng người dùng hoặc khối lượng công việc mà không làm giảm hiệu suất.
C. Mức độ dễ dàng khi cập nhật các phiên bản mới của phần mềm.
D. Khả năng phần mềm tương thích với các phần mềm khác.

13. Khi đánh giá một phần mềm ứng dụng, tiêu chí tính năng (functionality) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Khả năng phần mềm xử lý lỗi và phục hồi sau sự cố.
B. Mức độ dễ dàng khi người dùng tương tác và sử dụng phần mềm.
C. Khả năng phần mềm đáp ứng các yêu cầu và nhiệm vụ mà người dùng mong muốn.
D. Tốc độ xử lý và hiệu suất hoạt động của phần mềm.

14. Tiêu chí tính dễ sử dụng (usability) của phần mềm ứng dụng tập trung vào khía cạnh nào?

A. Khả năng phần mềm chạy trên các hệ điều hành khác nhau.
B. Mức độ thân thiện và hiệu quả khi người dùng tương tác với phần mềm.
C. Khả năng phần mềm xử lý các tác vụ phức tạp.
D. Tốc độ khởi động của phần mềm.

15. Phần mềm quản lý bán hàng là một ví dụ điển hình của loại phần mềm ứng dụng nào sau đây?

A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm tiện ích.
C. Phần mềm ứng dụng.
D. Phần mềm phát triển.

16. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ phần mềm dựa trên đám mây (cloud-based software services) là gì?

A. Yêu cầu đầu tư ban đầu rất lớn vào phần cứng và hạ tầng.
B. Khả năng truy cập và làm việc từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
C. Mức độ kiểm soát hoàn toàn và độc lập với nhà cung cấp.
D. Bắt buộc phải sử dụng hệ điều hành cụ thể để tương thích.

17. Phần mềm quản lý dự án (project management software) là một ví dụ về loại phần mềm ứng dụng nào?

A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm tiện ích.
C. Phần mềm ứng dụng kinh doanh/quản lý.
D. Phần mềm phát triển.

18. Phần mềm có giao diện người dùng đồ họa (GUI - Graphical User Interface) chủ yếu giúp người dùng làm gì?

A. Tăng cường khả năng lập trình hệ thống.
B. Thực hiện các phép tính phức tạp bằng dòng lệnh.
C. Tương tác với phần mềm thông qua các biểu tượng, cửa sổ và menu trực quan.
D. Tự động hóa quy trình cập nhật phần mềm.

19. Trong mô hình dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service), người dùng chủ yếu được cung cấp những gì?

A. Toàn bộ môi trường ứng dụng đã được cấu hình sẵn.
B. Các công cụ phát triển và môi trường lập trình.
C. Các tài nguyên tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng.
D. Các ứng dụng văn phòng được cài đặt sẵn.

20. Khi một dịch vụ phần mềm được cung cấp dưới dạng on-premises, điều này có nghĩa là gì?

A. Phần mềm được cài đặt và chạy trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Phần mềm được cài đặt và chạy trên cơ sở hạ tầng và máy chủ của chính khách hàng.
C. Phần mềm chỉ có thể truy cập qua trình duyệt web.
D. Phần mềm được phân phối thông qua các cửa hàng ứng dụng.

21. Dịch vụ phần mềm SaaS (Software as a Service) có đặc điểm cốt lõi nào sau đây?

A. Người dùng mua giấy phép sử dụng vĩnh viễn và cài đặt trên máy tính cá nhân.
B. Nhà cung cấp quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng, ứng dụng và dữ liệu, người dùng truy cập qua mạng.
C. Phần mềm được tải về miễn phí và người dùng tự cập nhật.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về quản trị hệ thống để vận hành.

22. Tiêu chí hiệu năng (performance) khi đánh giá phần mềm ứng dụng thường đo lường điều gì?

A. Mức độ dễ dàng khi cài đặt và cấu hình phần mềm.
B. Tốc độ xử lý, khả năng phản hồi và sử dụng tài nguyên của phần mềm.
C. Khả năng phần mềm chịu được tải trọng lớn.
D. Tính nhất quán của giao diện người dùng.

23. Dịch vụ PaaS (Platform as a Service) cung cấp cho nhà phát triển những gì?

A. Một môi trường hoàn chỉnh để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo về hạ tầng.
B. Chỉ cung cấp hệ điều hành và các công cụ lập trình cơ bản.
C. Chỉ cung cấp dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Một giao diện người dùng cuối cho các ứng dụng văn phòng.

24. Phần mềm diệt virus là một ví dụ điển hình của loại phần mềm nào sau đây?

A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Phần mềm tiện ích (utility software).
D. Phần mềm giải trí.

25. Trong lĩnh vực phần mềm ứng dụng, khái niệm phần mềm đóng gói (packaged software) thường ám chỉ loại phần mềm nào sau đây?

A. Phần mềm được phát triển riêng theo yêu cầu của một khách hàng cụ thể.
B. Phần mềm được sản xuất hàng loạt, bán cho nhiều người dùng với các tính năng cố định.
C. Phần mềm chạy trên nền tảng đám mây và truy cập qua trình duyệt web.
D. Phần mềm được cung cấp miễn phí và có mã nguồn mở.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tính tin cậy (reliability) của một phần mềm ứng dụng?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các dịch vụ phần mềm đám mây, mô hình thuê bao (subscription model) có nghĩa là gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

3. Phần mềm xử lý bảng tính (spreadsheet software) như Microsoft Excel hoặc Google Sheets được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nói về phần mềm tùy chỉnh (custom software), điều này ám chỉ loại phần mềm nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một phần mềm ứng dụng được phân phối dưới dạng shareware, điều này thường có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

6. Phần mềm lập trình (programming software) như trình biên dịch (compiler) hoặc môi trường phát triển tích hợp (IDE) thuộc loại phần mềm nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một công ty phát triển phần mềm theo yêu cầu riêng cho khách hàng, họ đang tạo ra loại phần mềm nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

8. Phần mềm soạn thảo văn bản như Microsoft Word hoặc Google Docs thuộc loại phần mềm ứng dụng nào?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về mã nguồn mở (open source) trong ngữ cảnh phần mềm, điều này có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tính bảo mật (security) của một phần mềm ứng dụng?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

11. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm miễn phí (freeware) là gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm khả năng mở rộng (scalability) của một dịch vụ phần mềm đề cập đến điều gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá một phần mềm ứng dụng, tiêu chí tính năng (functionality) đề cập đến khía cạnh nào?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

14. Tiêu chí tính dễ sử dụng (usability) của phần mềm ứng dụng tập trung vào khía cạnh nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

15. Phần mềm quản lý bán hàng là một ví dụ điển hình của loại phần mềm ứng dụng nào sau đây?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

16. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ phần mềm dựa trên đám mây (cloud-based software services) là gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

17. Phần mềm quản lý dự án (project management software) là một ví dụ về loại phần mềm ứng dụng nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

18. Phần mềm có giao diện người dùng đồ họa (GUI - Graphical User Interface) chủ yếu giúp người dùng làm gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

19. Trong mô hình dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service), người dùng chủ yếu được cung cấp những gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một dịch vụ phần mềm được cung cấp dưới dạng on-premises, điều này có nghĩa là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

21. Dịch vụ phần mềm SaaS (Software as a Service) có đặc điểm cốt lõi nào sau đây?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

22. Tiêu chí hiệu năng (performance) khi đánh giá phần mềm ứng dụng thường đo lường điều gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

23. Dịch vụ PaaS (Platform as a Service) cung cấp cho nhà phát triển những gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

24. Phần mềm diệt virus là một ví dụ điển hình của loại phần mềm nào sau đây?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực phần mềm ứng dụng, khái niệm phần mềm đóng gói (packaged software) thường ám chỉ loại phần mềm nào sau đây?