[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng
1. Trong một ứng dụng web, sau khi người dùng gửi một biểu mẫu đăng ký, nếu có lỗi xảy ra ở trường Email (ví dụ: định dạng không đúng), ứng dụng cần thông báo cho người dùng biết lỗi này ở đâu và như thế nào. Theo các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng phổ biến, cách tốt nhất để hiển thị lỗi này là gì?
A. Hiển thị một thông báo lỗi chung ở cuối trang.
B. Đánh dấu trường Email bằng màu đỏ và hiển thị thông báo lỗi ngay bên cạnh hoặc dưới trường đó.
C. Xóa toàn bộ nội dung biểu mẫu đã nhập.
D. Chuyển hướng người dùng đến một trang lỗi riêng biệt.
2. Khi người dùng hoàn tất việc nhập liệu vào một biểu mẫu và nhấn nút Lưu, nếu có nhiều trường bị lỗi, ứng dụng nên ưu tiên hiển thị thông báo lỗi cho trường nào trước tiên để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng?
A. Trường đầu tiên xuất hiện trên biểu mẫu.
B. Trường quan trọng nhất hoặc trường đầu tiên bị lỗi theo thứ tự hiển thị trên biểu mẫu.
C. Trường có nội dung phức tạp nhất.
D. Trường cuối cùng xuất hiện trên biểu mẫu.
3. Trong một ứng dụng chỉnh sửa văn bản, sau khi người dùng thực hiện một thao tác phức tạp (ví dụ: thay thế tất cả các lần xuất hiện của một từ), việc hiển thị một thông báo như Đã thay thế 50 lần. là loại phản hồi gì?
A. Phản hồi về lỗi xảy ra.
B. Phản hồi yêu cầu hành động tiếp theo.
C. Phản hồi xác nhận thao tác thành công kèm thông tin định lượng.
D. Phản hồi cảnh báo về việc thay đổi lớn.
4. Một ứng dụng chỉnh sửa ảnh cho phép người dùng áp dụng các bộ lọc khác nhau. Sau khi áp dụng một bộ lọc và nhấn Hoàn tất, ứng dụng có thể hiển thị một thông báo xác nhận. Theo các nguyên tắc về phản hồi người dùng, thông báo này nên như thế nào để hiệu quả?
A. Một thông báo yêu cầu người dùng chọn lại bộ lọc.
B. Một thông báo ngắn gọn, ví dụ: Bộ lọc đã được áp dụng.
C. Một thông báo lỗi về việc không thể áp dụng bộ lọc.
D. Một yêu cầu người dùng nhập tên cho ảnh đã chỉnh sửa.
5. Khi phát triển một ứng dụng, việc xử lý các ngoại lệ (exceptions) là rất quan trọng để đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định. Nếu một hàm gặp lỗi không mong muốn và không được xử lý, nó có thể làm ứng dụng dừng hoạt động đột ngột. Trong ngữ cảnh hoàn tất ứng dụng, việc xử lý ngoại lệ nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
B. Ngăn chặn ứng dụng bị dừng đột ngột và cung cấp thông báo phù hợp.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ mà ứng dụng sử dụng.
D. Tự động thay đổi giao diện người dùng.
6. Khi người dùng thực hiện một thao tác tốn nhiều thời gian trong ứng dụng (ví dụ: tải lên một tệp tin lớn), việc không có phản hồi nào trong suốt quá trình đó có thể khiến người dùng cảm thấy ứng dụng bị treo. Cơ chế nào sau đây giúp thông báo cho người dùng biết ứng dụng đang xử lý và tiến trình của thao tác đó?
A. Hiển thị một thông báo Đã xong ngay lập tức.
B. Sử dụng thanh tiến trình (progress bar) hoặc chỉ báo tải (loading indicator).
C. Tự động đóng ứng dụng để giải phóng tài nguyên.
D. Hiển thị một danh sách các lỗi có thể xảy ra.
7. Trong một ứng dụng cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện, sau khi họ chọn một chủ đề màu mới và nhấn Áp dụng, ứng dụng sẽ thay đổi màu sắc. Loại phản hồi nào là phù hợp nhất để xác nhận hành động này?
A. Hiển thị một thông báo lỗi về việc không thể thay đổi chủ đề.
B. Một thông báo ngắn gọn như Chủ đề đã được cập nhật. hoặc hiệu ứng hình ảnh thay đổi màu sắc trực quan.
C. Yêu cầu người dùng chọn lại chủ đề.
D. Chuyển người dùng về trang chủ.
8. Khi hoàn tất một giao dịch tài chính phức tạp trong ứng dụng, chẳng hạn như chuyển tiền, việc xác nhận lại thông tin trước khi thực hiện là rất quan trọng để tránh sai sót. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để yêu cầu người dùng xác nhận lại các chi tiết quan trọng trước khi hoàn tất giao dịch?
A. Tự động thực hiện giao dịch ngay sau khi người dùng nhấn nút.
B. Hiển thị một hộp thoại xác nhận (confirmation dialog) với các chi tiết giao dịch và nút Xác nhận / Hủy.
C. Chỉ hiển thị thông báo thành công sau khi giao dịch hoàn tất.
D. Gửi một email yêu cầu người dùng xác nhận giao dịch.
9. Trong một ứng dụng quản lý dự án, khi người dùng hoàn tất một nhiệm vụ và đánh dấu nó là Hoàn thành, ứng dụng có thể hiển thị một thông báo nhỏ hoặc thay đổi giao diện để thể hiện trạng thái mới. Nếu sau đó người dùng muốn hoàn tác hành động này, cơ chế nào là quan trọng nhất để hỗ trợ họ?
A. Yêu cầu người dùng nhập lại chi tiết nhiệm vụ.
B. Cung cấp tùy chọn Hoàn tác (Undo) cho hành động đánh dấu hoàn thành.
C. Xóa nhiệm vụ khỏi danh sách dự án.
D. Hiển thị thông báo lỗi về việc nhiệm vụ đã hoàn thành.
10. Khi một ứng dụng thực hiện một thao tác nền (background task) mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác người dùng hiện tại nhưng cần thông báo khi hoàn thành, cơ chế phản hồi nào là phù hợp nhất để tránh làm phiền người dùng?
A. Hiển thị một thông báo lỗi lớn trên toàn màn hình.
B. Sử dụng thông báo toast (toast notification) hoặc thông báo nhỏ ở góc màn hình.
C. Yêu cầu người dùng xác nhận đã hoàn thành công việc.
D. Dừng toàn bộ hoạt động của ứng dụng cho đến khi thao tác nền kết thúc.
11. Khi người dùng hoàn tất việc nhập thông tin vào một trường tìm kiếm và nhấn Enter, ứng dụng sẽ thực hiện tìm kiếm. Nếu không có kết quả nào khớp với từ khóa tìm kiếm, ứng dụng cần thông báo cho người dùng biết. Theo các nguyên tắc thiết kế giao diện, thông báo này nên như thế nào?
A. Hiển thị một danh sách trống không có thông báo.
B. Hiển thị một thông báo rõ ràng, ví dụ: Không tìm thấy kết quả nào cho [từ khóa tìm kiếm]. và gợi ý hành động tiếp theo.
C. Tự động sửa từ khóa tìm kiếm thành một từ khóa phổ biến hơn.
D. Chuyển hướng người dùng đến trang chủ.
12. Trong thiết kế giao diện người dùng, các thông báo lỗi cần phải rõ ràng và cung cấp đủ thông tin để người dùng có thể khắc phục vấn đề. Nếu một người dùng cố gắng đăng nhập với mật khẩu sai hai lần liên tiếp, ứng dụng nên hiển thị thông báo lỗi như thế nào để vừa cảnh báo vừa hướng dẫn?
A. Lỗi đăng nhập.
B. Mật khẩu không đúng. Vui lòng kiểm tra lại mật khẩu hoặc nhấp vào Quên mật khẩu để đặt lại.
C. Tài khoản của bạn đã bị khóa.
D. Đã xảy ra lỗi hệ thống.
13. Khi hoàn tất việc thêm một sản phẩm vào giỏ hàng trong ứng dụng thương mại điện tử, thông báo Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng. thường xuất hiện. Loại phản hồi này giúp người dùng biết điều gì?
A. Sản phẩm đã được đặt mua.
B. Hành động thêm sản phẩm vào giỏ hàng đã thành công.
C. Cần phải thanh toán ngay lập tức.
D. Số lượng sản phẩm trong kho đã hết.
14. Trong một ứng dụng nhắn tin, khi người dùng gửi một tin nhắn, ứng dụng có thể hiển thị các trạng thái khác nhau của tin nhắn (ví dụ: đang gửi, đã gửi, đã nhận, đã đọc). Trạng thái Đã gửi sau khi người dùng nhấn nút gửi là loại phản hồi gì?
A. Phản hồi về lỗi gửi tin nhắn.
B. Phản hồi xác nhận thao tác đã được bắt đầu hoặc hoàn thành một phần.
C. Phản hồi yêu cầu người dùng nhập lại tin nhắn.
D. Phản hồi về việc tin nhắn đã được đọc.
15. Khi người dùng hoàn tất việc tạo một tài khoản mới và ứng dụng yêu cầu họ xác minh địa chỉ email, quy trình này nhằm mục đích gì là chính?
A. Tăng số lượng người dùng đăng ký.
B. Đảm bảo tính hợp lệ của địa chỉ email và ngăn chặn việc tạo tài khoản giả mạo.
C. Gửi quảng cáo đến người dùng.
D. Yêu cầu người dùng đặt lại mật khẩu ngay lập tức.
16. Trong quá trình hoàn tất một ứng dụng, việc cung cấp cho người dùng các tùy chọn hoàn tác (undo) cho các hành động quan trọng là một tính năng hữu ích. Nếu người dùng vô tình xóa một mục quan trọng, cơ chế hoàn tác giúp họ giải quyết vấn đề này như thế nào?
A. Ngăn người dùng xóa mục đó ngay từ đầu.
B. Cho phép người dùng khôi phục lại mục đã xóa một cách dễ dàng.
C. Tự động lưu lại mọi hành động xóa vào một thư mục riêng.
D. Hiển thị thông báo lỗi về việc không thể xóa mục đó.
17. Trong quá trình hoàn tất ứng dụng, khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, hệ thống cần có cơ chế phản hồi để thông báo cho người dùng biết hành động đó đã được xử lý thành công hoặc gặp lỗi. Cơ chế phản hồi này giúp tăng tính tương tác và minh bạch của ứng dụng. Theo phân tích phổ biến, loại phản hồi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để thông báo thành công cho người dùng về một thao tác không yêu cầu xác nhận thêm?
A. Hiển thị thông báo lỗi màu đỏ.
B. Hiển thị thông báo thành công ngắn gọn, tự biến mất.
C. Yêu cầu người dùng xác nhận lại hành động.
D. Gửi email thông báo đến người dùng.
18. Một ứng dụng quản lý danh bạ cho phép người dùng thêm mới, chỉnh sửa và xóa thông tin liên lạc. Sau khi người dùng hoàn tất việc chỉnh sửa một liên hệ và nhấn nút Lưu, ứng dụng hiển thị một thông báo Thông tin đã được cập nhật thành công. Thông báo này thuộc loại phản hồi nào trong quá trình hoàn tất ứng dụng?
A. Phản hồi về lỗi xảy ra.
B. Phản hồi yêu cầu hành động tiếp theo.
C. Phản hồi xác nhận thao tác thành công.
D. Phản hồi cảnh báo về dữ liệu không hợp lệ.
19. Trong một ứng dụng đặt hàng, sau khi người dùng chọn các món ăn và nhấn nút Thanh toán, ứng dụng hiển thị một tóm tắt đơn hàng bao gồm tên món ăn, số lượng, giá tiền và tổng cộng. Đây là bước hoàn tất ứng dụng nhằm mục đích gì?
A. Yêu cầu người dùng chọn lại món ăn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và cho phép người dùng xem xét trước khi thanh toán.
C. Tự động trừ tiền trong tài khoản người dùng.
D. Hiển thị quảng cáo.
20. Khi người dùng thực hiện một thao tác quan trọng và có thể gây mất dữ liệu nếu không cẩn thận (ví dụ: xóa toàn bộ danh sách), ứng dụng cần có cơ chế để đảm bảo người dùng thực sự muốn làm điều đó. Cơ chế nào sau đây phù hợp nhất để tránh mất dữ liệu ngoài ý muốn?
A. Tự động xóa ngay lập tức.
B. Hiển thị một cảnh báo và yêu cầu xác nhận bằng cách nhập một từ khóa cụ thể.
C. Chỉ hiển thị thông báo thành công.
D. Yêu cầu người dùng đăng nhập lại.
21. Khi người dùng tải lên một tệp tin có kích thước vượt quá giới hạn cho phép của ứng dụng, phản hồi lỗi cần phải cung cấp thông tin gì để người dùng có thể khắc phục?
A. Thông báo Tệp tin không hợp lệ.
B. Thông báo về kích thước tệp tin tối đa cho phép và hướng dẫn cách xử lý (ví dụ: nén tệp).
C. Tự động giảm kích thước tệp tin.
D. Yêu cầu người dùng tải lại tệp tin mà không nêu rõ lý do.
22. Sau khi người dùng hoàn tất việc điền thông tin vào một biểu mẫu và nhấn nút Gửi, nếu có một trường bắt buộc bị bỏ trống, ứng dụng cần thông báo cho người dùng biết. Theo các nguyên tắc về trải nghiệm người dùng, thông báo lỗi cho trường bị bỏ trống nên được hiển thị ở đâu để người dùng dễ dàng nhận ra?
A. Ở cuối trang web, trong một phần riêng biệt.
B. Ngay bên cạnh hoặc dưới trường bị bỏ trống.
C. Trong một cửa sổ pop-up ẩn.
D. Chỉ khi người dùng cố gắng gửi biểu mẫu lần thứ hai.
23. Trong một ứng dụng quản lý công việc, khi người dùng đánh dấu một công việc là Hoàn thành, ứng dụng thường có một hiệu ứng hình ảnh để xác nhận. Hiệu ứng nào sau đây là phổ biến và hiệu quả để thể hiện việc hoàn thành công việc?
A. Đánh dấu công việc bằng màu đen.
B. Gạch ngang tên công việc và có thể thay đổi màu sắc (ví dụ: xám nhạt).
C. Xóa công việc khỏi danh sách ngay lập tức.
D. Hiển thị một thông báo lỗi về việc công việc đã hoàn thành.
24. Trong quá trình hoàn tất một ứng dụng, việc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào từ người dùng là bước không thể thiếu. Nếu người dùng nhập một chuỗi ký tự không hợp lệ vào một trường chỉ chấp nhận số, ứng dụng cần phản hồi như thế nào?
A. Cho phép nhập chuỗi ký tự và báo lỗi sau khi gửi biểu mẫu.
B. Ngay lập tức hiển thị thông báo lỗi cho biết trường đó chỉ chấp nhận số.
C. Tự động xóa các ký tự không phải số.
D. Chỉ cho phép người dùng nhập số thông qua bàn phím số ảo.
25. Khi người dùng hoàn tất việc nhập dữ liệu vào một biểu mẫu và nhấn nút Lưu, nếu ứng dụng không thể kết nối đến máy chủ để lưu dữ liệu, nó cần thông báo cho người dùng biết. Theo các nguyên tắc về phản hồi người dùng, thông báo lỗi này nên như thế nào?
A. Im lặng và không hiển thị gì.
B. Hiển thị thông báo rõ ràng về việc không thể kết nối máy chủ và gợi ý thử lại sau.
C. Tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến mà không báo trước.
D. Yêu cầu người dùng khởi động lại ứng dụng.