[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 10 Sản xuất và bảo quản thức ăn chăn nuôi
1. Nhiệt độ và độ ẩm cao trong quá trình bảo quản thức ăn chăn nuôi có thể dẫn đến tác hại nào?
A. Thức ăn trở nên khô và giòn hơn.
B. Thức ăn dễ bị nấm mốc phát triển và sản sinh độc tố.
C. Thức ăn mất đi mùi vị hấp dẫn.
D. Thức ăn dễ dàng được nghiền nhỏ hơn.
2. Để đảm bảo thức ăn chăn nuôi không bị nhiễm mầm bệnh, biện pháp nào là quan trọng nhất trong quá trình sản xuất?
A. Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng.
B. Áp dụng các quy trình vệ sinh, khử trùng nghiêm ngặt và nhiệt độ xử lý phù hợp.
C. Kiểm tra chất lượng thức ăn trước khi xuất xưởng.
D. Đóng gói thức ăn trong bao bì kín.
3. Mục đích chính của việc bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Tăng cường màu sắc và mùi vị của thức ăn.
B. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng và nâng cao sức đề kháng.
C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng vón cục, khó bảo quản của thức ăn chăn nuôi dạng bột là gì?
A. Hàm lượng protein quá cao.
B. Độ ẩm quá cao hoặc quá thấp, kết hợp với áp lực nén không phù hợp.
C. Sử dụng quá nhiều vitamin tổng hợp.
D. Nguyên liệu có kích thước hạt quá đồng nhất.
5. Trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn?
A. Mùi vị và màu sắc của thức ăn.
B. Thành phần nguyên liệu và tỷ lệ phối trộn.
C. Phương pháp đóng gói và vận chuyển.
D. Chi phí sản xuất và lợi nhuận thu được.
6. Yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất thức ăn viên để đảm bảo chất lượng và an toàn?
A. Màu sắc của bột nguyên liệu.
B. Nhiệt độ và áp suất trong quá trình ép viên.
C. Số lượng công nhân vận hành máy.
D. Thời gian nghỉ giữa các ca sản xuất.
7. Sự thiếu hụt protein trong thức ăn chăn nuôi có thể gây ra hậu quả gì?
A. Vật nuôi béo phì nhanh chóng.
B. Vật nuôi chậm lớn, giảm sức đề kháng và năng suất.
C. Vật nuôi có bộ lông bóng mượt.
D. Vật nuôi tăng cường khả năng sinh sản.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên liệu chính trong công thức thức ăn chăn nuôi gia cầm?
A. Ngô.
B. Khô đậu tương.
C. Cám gạo.
D. Cá khô.
9. Loại bao bì nào thường được sử dụng để bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng viên nén hoặc bột, nhằm ngăn ngừa ẩm và côn trùng?
A. Bao giấy thông thường.
B. Túi nylon hoặc bao PP có lớp lót chống ẩm.
C. Thùng carton không tráng.
D. Rổ tre đan kín.
10. Chất kháng dinh dưỡng (antinutrients) trong thức ăn chăn nuôi là gì và tác động của chúng?
A. Các chất dinh dưỡng thiết yếu làm tăng khả năng hấp thụ vitamin.
B. Các hợp chất làm giảm giá trị dinh dưỡng và cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Các vi sinh vật có lợi giúp cải thiện hệ tiêu hóa.
D. Các enzyme giúp phân giải protein và carbohydrate.
11. Nguyên liệu thức ăn giàu năng lượng thường được sử dụng trong công thức thức ăn cho gia súc non là gì?
A. Bột ngô, cám gạo, khô dầu lạc.
B. Rau xanh, cỏ tươi, lá sắn.
C. Khoáng chất, vitamin, men tiêu hóa.
D. Vỏ hạt đậu, rơm rạ, bã mía.
12. Khi sản xuất thức ăn cho động vật thủy sản, yếu tố nào cần được chú trọng đặc biệt để tránh gây ô nhiễm môi trường nước?
A. Màu sắc của thức ăn.
B. Khả năng chìm nổi và độ bền trong nước của viên thức ăn.
C. Hàm lượng chất béo.
D. Kích thước hạt thức ăn.
13. Trong công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi, quá trình pelleting (ép viên) có mục đích chính là gì?
A. Tăng hàm lượng nước trong thức ăn.
B. Giảm bụi, dễ vận chuyển, bảo quản và kiểm soát khẩu phần.
C. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
D. Giúp thức ăn có màu sắc bắt mắt hơn.
14. Thức ăn bổ sung (supplement) trong chăn nuôi thường có đặc điểm gì so với thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (complete feed)?
A. Chỉ chứa một loại nguyên liệu.
B. Cung cấp một hoặc một vài chất dinh dưỡng nhất định với hàm lượng cao.
C. Có thể thay thế hoàn toàn thức ăn chính.
D. Dùng để làm thức ăn cho tất cả các loại vật nuôi.
15. Tại sao thức ăn chăn nuôi không được để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong quá trình bảo quản?
A. Ánh nắng làm thức ăn mất đi mùi vị hấp dẫn.
B. Ánh nắng làm giảm hàm lượng vitamin, đặc biệt là vitamin tan trong dầu.
C. Ánh nắng làm thức ăn kết dính lại với nhau.
D. Ánh nắng làm tăng nguy cơ cháy nổ.
16. Sự thay đổi về độ ẩm của thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến trọng lượng của thức ăn.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật, nguy cơ nấm mốc và chất lượng cảm quan.
C. Làm tăng hàm lượng protein.
D. Giúp thức ăn dễ dàng được nghiền nhỏ.
17. Tại sao việc bảo quản thức ăn chăn nuôi đúng cách lại quan trọng?
A. Để giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và tránh hư hỏng, nhiễm độc.
C. Để thu hút vật nuôi ăn nhiều hơn.
D. Để làm tăng khối lượng thức ăn.
18. Khô dầu đậu tương được sử dụng phổ biến trong thức ăn chăn nuôi vì lý do chính nào?
A. Cung cấp hàm lượng xơ cao.
B. Là nguồn protein thực vật dồi dào và dễ tiêu hóa.
C. Có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên.
D. Giúp vật nuôi tăng cường khả năng hấp thụ canxi.
19. Trong các phương pháp chế biến thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp tăng khả năng tiêu hóa tinh bột và protein?
A. Nghiền nhỏ nguyên liệu.
B. Sấy khô nguyên liệu.
C. Ủ men hoặc lên men.
D. Đóng gói chân không.
20. Loại enzyme nào thường được bổ sung vào thức ăn cho gia cầm để cải thiện khả năng tiêu hóa phytate, một chất kháng dinh dưỡng?
A. Amylase.
B. Protease.
C. Phytase.
D. Lipase.
21. Phân biệt vai trò của năng lượng và protein trong thức ăn chăn nuôi:
A. Năng lượng cung cấp cho hoạt động sống, protein xây dựng cơ thể.
B. Năng lượng giúp tiêu hóa protein, protein cung cấp năng lượng.
C. Năng lượng và protein đều có vai trò như nhau trong mọi chức năng.
D. Protein giúp vật nuôi chống chịu bệnh tật, năng lượng giúp tăng trưởng.
22. Trong bảo quản thức ăn chăn nuôi, việc thông gió định kỳ có ý nghĩa gì?
A. Làm mát thức ăn nhanh chóng.
B. Giảm độ ẩm, loại bỏ khí độc và mùi hôi.
C. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Giúp thức ăn trở nên khô hơn.
23. Nguyên liệu nào sau đây thường được dùng làm nguồn cung cấp chất xơ thô trong thức ăn gia súc nhai lại?
A. Khô dầu đậu tương.
B. Bột xương.
C. Cỏ khô, rơm rạ, thân ngô.
D. Thịt và xương xay.
24. Quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi theo công nghệ ép đùn (extrusion) có ưu điểm gì so với phương pháp ép viên truyền thống?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Tăng khả năng tiêu hóa, diệt khuẩn và tạo hình dạng hấp dẫn.
C. Giảm thời gian sản xuất.
D. Yêu cầu ít năng lượng hơn.
25. Tại sao việc trộn đều các thành phần nguyên liệu lại quan trọng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi?
A. Để tạo ra màu sắc đồng nhất cho thức ăn.
B. Để đảm bảo vật nuôi nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết trong mỗi khẩu phần.
C. Để giảm thời gian sản xuất.
D. Để tăng khả năng kết dính của các hạt thức ăn.