[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 22 Khái quát về bảo vệ môi trường trong chăn nuôi
1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường trong chăn nuôi?
A. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý chất thải chăn nuôi.
B. Sử dụng các chế phẩm sinh học để xử lý mùi và chất thải.
C. Tăng mật độ chăn nuôi trên một đơn vị diện tích để tối ưu hóa sử dụng đất.
D. Áp dụng các mô hình chăn nuôi tuần hoàn, tái sử dụng phụ phẩm.
2. Tác động của việc dư thừa thức ăn chăn nuôi chưa qua xử lý đến môi trường là gì?
A. Làm sạch môi trường nước.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất do phân hủy.
C. Tăng cường đa dạng sinh học.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
3. Biện pháp nào giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong chăn nuôi?
A. Sử dụng hệ thống quạt thông gió công suất lớn.
B. Nuôi vật nuôi có tiếng kêu lớn.
C. Xây dựng tường cách âm hoặc trồng cây xanh quanh khu vực chăn nuôi.
D. Tăng cường hoạt động của máy móc thiết bị gần khu dân cư.
4. Khí thải gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng nhất từ hoạt động chăn nuôi là gì?
A. Oxy (O2)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Ammonia (NH3) và Hydrogen sulfide (H2S)
D. Nitrogen dioxide (NO2)
5. Việc kiểm soát dịch bệnh trong chăn nuôi có liên quan đến bảo vệ môi trường như thế nào?
A. Không có liên quan trực tiếp.
B. Giảm việc sử dụng hóa chất và thuốc thú y có thể gây hại môi trường.
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh để phòng ngừa dịch bệnh.
D. Làm tăng lượng chất thải chăn nuôi.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường từ chăn nuôi?
A. Phân, nước tiểu vật nuôi.
B. Chất thải rắn từ bao bì thức ăn.
C. Xác vật nuôi chết.
D. Tiếng ồn từ hoạt động chăn nuôi.
7. Tác động của chất thải chăn nuôi đến đất là gì?
A. Làm tăng độ tơi xốp và khả năng giữ nước của đất.
B. Giảm hàm lượng dinh dưỡng và gây ô nhiễm kim loại nặng.
C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.
D. Cải thiện cấu trúc đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
8. Đâu là giải pháp xử lý chất thải chăn nuôi phổ biến và hiệu quả để sản xuất năng lượng?
A. Phơi khô và đốt trực tiếp.
B. Xử lý bằng hóa chất mạnh.
C. Ủ phân theo công nghệ biogas.
D. Chôn lấp sâu dưới lòng đất.
9. Chính sách bảo vệ môi trường trong chăn nuôi tại Việt Nam hiện nay tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ kiểm soát dịch bệnh trên vật nuôi.
B. Chỉ khuyến khích tăng quy mô sản xuất.
C. Kiểm soát chất thải, giảm thiểu ô nhiễm, phát triển chăn nuôi bền vững.
D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi.
10. Mô hình chăn nuôi nào được khuyến khích để giảm thiểu tác động môi trường?
A. Chăn nuôi thâm canh với mật độ cao.
B. Chăn nuôi quảng canh không kiểm soát.
C. Chăn nuôi hữu cơ và chăn nuôi tuần hoàn.
D. Chăn nuôi thả rông không quản lý.
11. Trong chăn nuôi, nguồn gây ô nhiễm môi trường chủ yếu đến từ đâu?
A. Khí thải từ hoạt động giao thông vận tải.
B. Chất thải rắn sinh hoạt của con người.
C. Phân, nước tiểu, xác động vật chết và chất thải khác.
D. Hoạt động sản xuất công nghiệp không qua xử lý.
12. Việc xây dựng ao, hồ chứa nước thải chăn nuôi cần đảm bảo yếu tố nào để tránh rò rỉ?
A. Chỉ cần đào sâu xuống đất.
B. Sử dụng vật liệu chống thấm cho đáy và thành ao/hồ.
C. Để nước thải tự thấm vào đất.
D. Thiết kế hở hoàn toàn để bay hơi nhanh.
13. Tác động tiêu cực của chất thải chăn nuôi đến môi trường nước bao gồm:
A. Tăng cường oxy hòa tan, cải thiện chất lượng nước.
B. Giảm nồng độ dinh dưỡng, ngăn chặn phú dưỡng hóa.
C. Gây ô nhiễm kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh.
D. Tăng cường đa dạng sinh học dưới nước.
14. Vấn đề môi trường nào là hệ quả trực tiếp của việc xả thải nước tiểu vật nuôi chứa nhiều nitơ ra sông, hồ?
A. Tăng oxy hòa tan trong nước.
B. Phú dưỡng hóa nguồn nước.
C. Giảm sự phát triển của tảo.
D. Cải thiện chất lượng nước uống.
15. Mục đích chính của việc xử lý chất thải chăn nuôi là gì?
A. Tăng năng suất vật nuôi.
B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi.
C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
D. Tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị thương mại cao.
16. Rủi ro môi trường lớn nhất khi chăn nuôi tập trung quy mô công nghiệp là gì?
A. Thiếu lao động.
B. Khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm.
C. Khối lượng chất thải lớn, nguy cơ ô nhiễm cao.
D. Chi phí thức ăn chăn nuôi cao.
17. Chăn nuôi bền vững hướng tới mục tiêu nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Sản xuất không quan tâm đến tác động môi trường và xã hội.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Phát triển chăn nuôi quy mô lớn, tập trung.
18. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi có thể gây ra hệ lụy môi trường nào?
A. Làm tăng khả năng phân hủy chất hữu cơ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
C. Gây kháng kháng sinh ở vi sinh vật, lan truyền trong môi trường.
D. Cải thiện chất lượng không khí trong chuồng nuôi.
19. Giải pháp nào giúp giảm thiểu mùi hôi từ chất thải chăn nuôi?
A. Tăng cường thông gió tự nhiên.
B. Sử dụng vôi bột rắc trực tiếp lên phân.
C. Thu gom và xử lý chất thải định kỳ, sử dụng chế phẩm sinh học.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Vai trò của việc trồng cây xanh quanh khu vực chăn nuôi là gì đối với môi trường?
A. Tăng cường phát tán mùi hôi.
B. Hấp thụ khí CO2 và giảm tiếng ồn, chắn bụi.
C. Cung cấp thức ăn cho vật nuôi.
D. Tăng cường độ ẩm trong chuồng trại.
21. Nguyên tắc cơ bản của chăn nuôi bền vững đối với môi trường là gì?
A. Tối đa hóa sản lượng mà không quan tâm đến tái tạo.
B. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
C. Tăng cường sử dụng hóa chất để tăng năng suất.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
22. Biện pháp nào là cần thiết để quản lý rủi ro ô nhiễm đất từ hoạt động chăn nuôi gia cầm?
A. Chỉ cần quét dọn chuồng trại.
B. Xử lý phân gia cầm thành phân compost hoặc ủ biogas.
C. Thường xuyên tưới nước vào khu vực chăn nuôi.
D. Nuôi mật độ cao để tiết kiệm diện tích.
23. Việc tái sử dụng chất thải chăn nuôi làm phân bón hữu cơ có lợi ích gì?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp.
B. Giảm thiểu ô nhiễm đất và tăng cường dinh dưỡng cho cây trồng.
C. Tạo ra khí thải độc hại cho đất.
D. Làm cạn kiệt tài nguyên đất.
24. Thành phần chính trong nước thải chăn nuôi gây ô nhiễm nguồn nước mặt là gì?
A. Oxy hòa tan cao.
B. Nitơ, phốt pho và các chất hữu cơ dễ phân hủy.
C. Axit cacbonic.
D. Khí metan.
25. Tại sao việc quản lý tốt chuồng trại lại quan trọng đối với bảo vệ môi trường?
A. Để tăng cường sự thoải mái cho vật nuôi, không liên quan đến môi trường.
B. Để giảm thiểu việc phát tán mùi hôi và khí độc ra môi trường xung quanh.
C. Để thu hút nhiều khách du lịch đến tham quan trang trại.
D. Để tối đa hóa việc sử dụng nước trong sản xuất nông nghiệp.