1. Từ Hán Việt nào được dùng để chỉ sự trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ?
A. Giao dịch
B. Buôn bán
C. Trao đổi
D. Kinh doanh
2. Từ Hán Việt nào diễn tả sự cần thiết, quan trọng đến mức không thể thiếu trong một hệ thống hoặc tổ chức?
A. Cốt lõi
B. Thiết yếu
C. Quan trọng
D. Cần thiết
3. Từ Hán Việt nào diễn tả sự suy giảm về chất lượng, số lượng hoặc hiệu quả?
A. Suy giảm
B. Sa sút
C. Hạn chế
D. Giảm sút
4. Trong lĩnh vực y tế, từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ việc phòng ngừa và chữa bệnh?
A. Chăm sóc
B. Điều trị
C. Y tế
D. Sức khỏe
5. Ý nghĩa của từ Hán Việt hành động trong câu Mỗi công dân cần có hành động thiết thực để bảo vệ môi trường là gì?
A. Suy nghĩ và lên kế hoạch.
B. Thực hiện một việc làm cụ thể.
C. Nói ra ý kiến của mình.
D. Quan sát và ghi nhận.
6. Từ Hán Việt nào diễn tả sự liên kết, gắn bó chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc các cá nhân?
A. Liên kết
B. Gắn bó
C. Đoàn kết
D. Kết nối
7. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt được dùng phổ biến trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để chỉ một đại lượng vật lý?
A. Tốc độ
B. Chuyển động
C. Vận tốc
D. Lực hấp dẫn
8. Ý nghĩa của từ Hán Việt khuyến khích trong câu Nhà trường khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa là gì?
A. Bắt buộc học sinh phải tham gia.
B. Động viên, gợi ý để học sinh tự nguyện tham gia.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia.
D. Thưởng cho những học sinh tham gia.
9. Đâu là từ Hán Việt được dùng để chỉ sự hiểu biết sâu rộng về một vấn đề, lĩnh vực?
A. Tri thức
B. Hiểu biết
C. Kiến thức
D. Minh triết
10. Việc sử dụng từ Hán Việt bảo tồn trong câu Cần có biện pháp để bảo tồn các di sản văn hóa quý báu thể hiện ý nghĩa gì?
A. Phát huy giá trị của di sản.
B. Giữ gìn, duy trì sự tồn tại của di sản.
C. Nghiên cứu và phân tích di sản.
D. Trưng bày và giới thiệu di sản.
11. Trong lĩnh vực giáo dục, từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ quá trình truyền đạt kiến thức và kỹ năng?
A. Giảng dạy
B. Đào tạo
C. Huấn luyện
D. Truyền thụ
12. Từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ sự thay đổi, biến đổi lớn lao, sâu sắc trong một lĩnh vực hoặc xã hội?
A. Chuyển biến
B. Biến đổi
C. Cách mạng
D. Tiến hóa
13. Trong câu Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bộ phận để đạt hiệu quả cao, từ Hán Việt hợp tác có nghĩa là gì?
A. Cạnh tranh lẫn nhau.
B. Làm việc cùng nhau vì mục đích chung.
C. Phân công công việc rõ ràng.
D. Giám sát hoạt động của nhau.
14. Việc sử dụng từ Hán Việt thượng tôn trong câu Quyền con người là thiêng liêng và thượng tôn có ý nghĩa gì?
A. Rất cao và quan trọng, không ai được phép xâm phạm.
B. Có giá trị lâu dài và bền vững.
C. Được nhiều người công nhận và tôn trọng.
D. Phù hợp với truyền thống và văn hóa.
15. Trong ngữ cảnh pháp luật, từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây hậu quả xấu cho xã hội?
A. Sai phạm
B. Vi phạm
C. Tội phạm
D. Lỗi lầm
16. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt được dùng để chỉ sự xem xét, đánh giá một cách kỹ lưỡng và có hệ thống?
A. Xem xét
B. Phân tích
C. Đánh giá
D. Nghiên cứu
17. Trong câu Việc học tập cần có phương pháp khoa học, từ Hán Việt phương pháp có nghĩa là gì?
A. Mục tiêu cần đạt được.
B. Kết quả của quá trình học tập.
C. Cách thức, quy trình để thực hiện một công việc.
D. Tài liệu tham khảo.
18. Ý nghĩa của từ Hán Việt tiên phong trong câu Anh ấy luôn là người tiên phong trong mọi hoạt động của lớp là gì?
A. Người đi sau, theo sau người khác.
B. Người đi đầu, dẫn dắt, đi trước.
C. Người tham gia một cách thụ động.
D. Người thực hiện nhiệm vụ được giao.
19. Trong câu Cần có nhận thức đúng đắn về vấn đề biến đổi khí hậu, từ Hán Việt nhận thức có nghĩa là gì?
A. Hành động thực tế.
B. Sự hiểu biết, ý thức về một vấn đề.
C. Kế hoạch giải quyết vấn đề.
D. Đánh giá khách quan.
20. Từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ sự thay đổi tích cực, tiến bộ hơn so với trước đây?
A. Tiến bộ
B. Phát triển
C. Thay đổi
D. Cải tiến
21. Đâu là cách hiểu đúng nhất về ý nghĩa của từ Hán Việt chính sách trong câu Nhà nước ban hành chính sách mới về giáo dục?
A. Một kế hoạch hoạt động cụ thể.
B. Một tập hợp các quy định và biện pháp.
C. Một mục tiêu dài hạn cần đạt được.
D. Một sự dàn xếp và thỏa thuận.
22. Trong lĩnh vực kinh tế, từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng và phát triển mạnh mẽ?
A. Phồn thịnh
B. Phát triển
C. Tăng trưởng
D. Thịnh vượng
23. Từ Hán Việt nào diễn tả sự thay đổi trạng thái từ không có thành có, hoặc từ ít thành nhiều?
A. Hình thành
B. Phát sinh
C. Tồn tại
D. Xuất hiện
24. Trong lĩnh vực văn học, từ Hán Việt nào thường dùng để chỉ một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao, mang ý nghĩa sâu sắc?
A. Tác phẩm
B. Kiệt tác
C. Sáng tác
D. Chủ đề
25. Ý nghĩa của từ Hán Việt cống hiến trong câu Anh ấy đã có nhiều cống hiến cho sự nghiệp khoa học là gì?
A. Nhận lại phần thưởng xứng đáng.
B. Đóng góp, dâng hiến những gì tốt đẹp nhất.
C. Yêu cầu được ghi nhận công lao.
D. Thực hiện nhiệm vụ được giao.