[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Hiền tài là nhân khí của quốc gia ( Thân Nhân Trung)
1. Tác giả Thân Nhân Trung đã sử dụng phép lập luận nào chủ yếu để làm sáng tỏ luận điểm Hiền tài là nhân khí của quốc gia?
A. Lập luận so sánh và đối chiếu.
B. Lập luận nhân quả và phân tích.
C. Lập luận chứng minh và giải thích.
D. Lập luận khẳng định và phủ định.
2. Theo bài văn, việc đặt tên và khắc bia cho các tiến sĩ là một hành động có ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc, thể hiện điều gì?
A. Sự phô trương quyền lực của triều đình.
B. Sự trân trọng, tôn vinh và khuyến khích tinh thần học tập, cống hiến của con người.
C. Việc ghi chép lại lịch sử các kỳ thi.
D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các sĩ tử.
3. Tác giả Thân Nhân Trung đã sử dụng phương pháp nào để đưa ra những lời khuyên sâu sắc về việc trọng dụng nhân tài?
A. Kể chuyện, tả cảnh.
B. Phân tích, tổng hợp và đưa ra những lời khuyên trực tiếp.
C. So sánh, đối chiếu và dự đoán tương lai.
D. Trích dẫn các điển tích và sử dụng biện pháp tu từ.
4. Tác giả sử dụng hình ảnh hương hỏa trong câu Dù cho người ta có công lao, có tài đức đến đâu mà không được ghi nhớ, không có người hương hỏa, thì cũng thành vô ích để nói lên điều gì?
A. Tầm quan trọng của tín ngưỡng thờ cúng.
B. Sự vô nghĩa của những đóng góp không được hậu thế ghi nhận và tiếp nối.
C. Nghĩa vụ của con cháu đối với tổ tiên.
D. Sự cần thiết của việc truyền lại tài sản.
5. Câu Nhân tài là cái gốc của thiên hạ, vật có gốc thì sống, không có gốc thì chết có ý nghĩa gì trong bài văn?
A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của vật chất đối với con người.
B. Khẳng định con người là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của vương triều.
C. Đề cao vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với quốc gia.
D. Chứng minh sự phụ thuộc của con người vào môi trường sống.
6. Thái độ của Thân Nhân Trung đối với những kẻ chỉ biết ăn lộc triều đình mà không làm được gì cho đất nước là gì?
A. Đồng cảm và thông cảm.
B. Phê phán và lên án.
C. Khuyến khích họ cố gắng hơn.
D. Lờ đi và không quan tâm.
7. Trong bài văn, khi nói Hiền tài là cái vốn quý nhất của quốc gia, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Tài sản vật chất có giá trị cao nhất.
B. Tài năng và phẩm chất của con người là nguồn lực vô giá, quyết định sự thịnh vượng của quốc gia.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Uy tín và danh tiếng của quốc gia trên trường quốc tế.
8. Theo quan niệm của Thân Nhân Trung, điều gì sẽ xảy ra với quốc gia nếu thiếu hiền tài?
A. Quốc gia sẽ phát triển mạnh mẽ hơn về kinh tế.
B. Quốc gia sẽ rơi vào tình trạng suy vong, mất ổn định.
C. Quốc gia sẽ trở nên hùng mạnh về quân sự.
D. Quốc gia sẽ có nền văn hóa đa dạng.
9. Quan điểm Hiền tài là nguyên khí của quốc gia được kế thừa và phát triển từ tư tưởng của ai?
A. Nguyễn Trãi.
B. Mạc Đĩnh Chi.
C. Lê Quý Đôn.
D. Chu Văn An.
10. Tác giả Thân Nhân Trung sống ở thời đại nào?
A. Thời Lý.
B. Thời Trần.
C. Thời Lê sơ.
D. Thời Nguyễn.
11. Bài Hiền tài là nhân khí của quốc gia thuộc thể loại văn học nào?
A. Thơ trữ tình.
B. Truyện ký.
C. Văn nghị luận.
D. Kịch.
12. Theo Thân Nhân Trung, việc lập đền thờ và ban thưởng cho những người có công hoặc có tài đức là nhằm mục đích gì?
A. Để khoe khoang sự giàu có của triều đình.
B. Để ghi nhận, tôn vinh và khuyến khích những người tài đức noi gương.
C. Để thu hút khách du lịch và tăng nguồn thu ngân sách.
D. Để chứng minh sự công bằng trong xã hội.
13. Câu Đời xưa đặt ra chức vụ để tìm người tài, đời nay đặt ra người tài để tìm chức vụ thể hiện sự phê phán gì của tác giả?
A. Phê phán sự thiếu công bằng trong việc bổ nhiệm chức vụ.
B. Phê phán tình trạng chạy chức, chạy quyền và sự suy đồi của đạo lý làm quan.
C. Phê phán sự yếu kém của bộ máy hành chính.
D. Phê phán sự thiếu hiểu biết của người xưa về quản lý nhà nước.
14. Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia ghi tên những người đỗ đại khoa có ý nghĩa gì về mặt quản lý đất nước thời bấy giờ?
A. Thể hiện sự tôn trọng truyền thống hiếu học của dân tộc.
B. Là một chính sách nhằm khuyến khích, thu hút và trọng dụng nhân tài, góp phần củng cố bộ máy nhà nước.
C. Là cách để triều đình quản lý chặt chẽ những người có học vấn.
D. Đơn thuần là một hoạt động mang tính biểu tượng.
15. Trong quan niệm của Thân Nhân Trung, hiền tài có vai trò như thế nào đối với nhân khí của quốc gia?
A. Hiền tài là bộ phận nhỏ bé, không ảnh hưởng đến nhân khí.
B. Hiền tài là yếu tố làm suy yếu nhân khí do sự đố kỵ.
C. Hiền tài là tinh hoa của nhân khí, góp phần quan trọng tạo nên sức mạnh và sự bền vững cho quốc gia.
D. Hiền tài chỉ có giá trị trong lĩnh vực học thuật, không liên quan đến nhân khí.
16. Trong bài văn, nhân khí được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?
A. Sức mạnh quân sự và kinh tế.
B. Sự đoàn kết và tinh thần yêu nước của toàn dân.
C. Nguồn lực con người nói chung, bao gồm cả tài năng, phẩm chất và tinh thần của cả dân tộc.
D. Uy tín và ảnh hưởng của quốc gia trên trường quốc tế.
17. Tại sao việc lấy nhân như nước với lửa lại là một biểu hiện tiêu cực đối với nhân khí của quốc gia?
A. Vì nó thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với những người có tài.
B. Vì nó cho thấy việc đối xử tệ bạc, không trọng dụng người tài sẽ làm suy giảm sức mạnh của quốc gia.
C. Vì nó phản ánh sự bất bình đẳng trong xã hội.
D. Vì nó gây ra sự mất đoàn kết nội bộ.
18. Câu Thế gian không có vật gì quý bằng nhân, nhân lại là nguyên khí của quốc gia cho thấy quan điểm của Thân Nhân Trung về giá trị của con người là:
A. Con người là nguồn gốc của mọi vấn đề.
B. Con người là tài sản vô giá, quyết định sự tồn tại và phát triển của quốc gia.
C. Con người chỉ là công cụ phục vụ lợi ích.
D. Con người cần phụ thuộc vào các yếu tố khác để tồn tại.
19. Việc khắc tên những người đỗ đại khoa lên bia đá tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám nhằm mục đích gì quan trọng nhất?
A. Làm đẹp cảnh quan di tích lịch sử.
B. Ghi nhận, tôn vinh công lao học tập và đóng góp của hiền tài cho đất nước.
C. Tạo nguồn tư liệu cho các nhà nghiên cứu lịch sử.
D. Nhắc nhở thế hệ sau về tầm quan trọng của việc học.
20. Khi Thân Nhân Trung viết Hiền tài là cái gốc của thiên hạ, ông muốn nói đến vai trò nền tảng của hiền tài đối với:
A. Sự giàu có vật chất của quốc gia.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Sự tồn tại, hưng thịnh và ổn định lâu dài của quốc gia.
D. Nền văn hóa và giáo dục.
21. Tác giả Thân Nhân Trung phê phán thái độ trọng thực chất, khinh hư danh của người xưa vì cho rằng điều đó là:
A. Quá đề cao giá trị vật chất.
B. Không đủ sức thu hút nhân tài vì thiếu sự công nhận xứng đáng.
C. Chỉ chú trọng vào hình thức mà bỏ qua nội dung.
D. Quá khắt khe với những người không có chức vụ.
22. Câu Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí đầy đủ thì thế nước mạnh, lên cao. Nguyên khí suy thì thế nước yếu, đi xuống thể hiện rõ nhất mối quan hệ nào?
A. Quan hệ giữa người dân và chính quyền.
B. Quan hệ giữa văn hóa và kinh tế.
C. Quan hệ nhân quả giữa hiền tài và sự hưng thịnh/suy vong của quốc gia.
D. Quan hệ giữa truyền thống và hiện đại.
23. Theo đoạn trích Hiền tài là nhân khí của quốc gia, tại sao Thân Nhân Trung lại khẳng định nhân khí là yếu tố quan trọng đối với quốc gia?
A. Vì nhân khí thể hiện sức mạnh vật chất và quân sự của quốc gia.
B. Vì nhân khí đại diện cho sự thịnh vượng về kinh tế và thương mại.
C. Vì nhân khí là nguồn lực con người, là yếu tố quyết định sự hưng thịnh hay suy vong của quốc gia.
D. Vì nhân khí phản ánh nền văn hóa và nghệ thuật phát triển.
24. Theo Thân Nhân Trung, việc tìm kiếm và sử dụng nhân tài có ý nghĩa quyết định đến:
A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
B. Sự ổn định và thịnh vượng của quốc gia.
C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Sự đa dạng của văn hóa dân tộc.
25. Vì sao tác giả cho rằng Dự khuyết mà không dự triều, bàn luận mà không dự chính sự, thì tài ấy chẳng ích gì?
A. Vì những người này chỉ biết lý thuyết suông, thiếu thực hành.
B. Vì những người này không có cơ hội đóng góp trực tiếp vào việc trị quốc, an dân.
C. Vì những người này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến triều đình.
D. Vì những người này chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.