[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt : Lỗi về mạch lạc và liên kết trong đoạn văn, văn bản : Dấu hiệu nhận biết và cách chỉnh sửa.
1. Khi phân tích lỗi về mạch lạc, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Quan hệ giữa các câu, các đoạn và sự phát triển ý tưởng.
C. Số lượng từ được sử dụng trong mỗi câu.
D. Độ dài của toàn bộ văn bản.
2. Xét đoạn văn: Việt Nam là một đất nước xinh đẹp. Thiên nhiên ban tặng cho Việt Nam nhiều cảnh quan tuyệt vời. Con người Việt Nam thân thiện., lỗi về liên kết chính là gì?
A. Sự lặp lại của cụm Việt Nam.
B. Thiếu sự liên kết giữa các ý về đất nước, thiên nhiên và con người.
C. Dùng từ xinh đẹp và tuyệt vời chưa chính xác.
D. Câu cuối cùng mang tính chủ quan.
3. Khi một đoạn văn có sự chuyển đổi đột ngột giữa các ý mà không có sự liên kết, đó là biểu hiện của lỗi nào?
A. Lỗi về ngữ pháp
B. Lỗi về chính tả
C. Lỗi về liên kết
D. Lỗi về dấu câu
4. Đoạn văn sau: Thời tiết hôm nay rất đẹp. Nắng vàng rực rỡ. Cây cối xanh tươi. Chim hót líu lo. Lỗi về liên kết có thể được sửa bằng cách nào?
A. Thay đẹp bằng tuyệt vời.
B. Sử dụng các từ nối thể hiện sự liệt kê và bổ sung ý nghĩa.
C. Bỏ bớt một câu miêu tả.
D. Viết lại câu đầu tiên.
5. Đọc đoạn văn: Sách là kho tàng tri thức. Sách giúp ta hiểu biết thế giới. Sách còn bồi dưỡng tâm hồn., cách sửa nào sau đây giúp đoạn văn mạch lạc hơn?
A. Thay Sách bằng Các loại sách.
B. Sử dụng các từ nối chỉ sự bổ sung và thêm ý.
C. Thêm một câu về tác hại của việc đọc sách sai.
D. Viết lại câu đầu tiên.
6. Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính liên kết cho văn bản khi chuyển ý giữa các đoạn?
A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
B. Tạo ra một câu hoặc một cụm từ chuyển ý rõ ràng.
C. Giữ nguyên cấu trúc câu ở cuối đoạn trước và đầu đoạn sau.
D. Chỉ tập trung vào nội dung của đoạn mới.
7. Để sửa lỗi thiếu câu mở đoạn, ta cần làm gì?
A. Thêm các câu ví dụ vào giữa đoạn.
B. Viết thêm một câu mở đoạn giới thiệu chủ đề hoặc vấn đề sẽ bàn luận.
C. Bỏ bớt các câu kết luận.
D. Chỉ tập trung vào các câu phát triển ý.
8. Dấu hiệu nào cho thấy một đoạn văn có thể bị lỗi về sự phát triển ý?
A. Các ý được trình bày theo một trình tự logic, bổ sung cho nhau.
B. Mỗi câu đều đóng góp vào việc làm rõ ý chính của đoạn.
C. Một ý được nhắc đi nhắc lại nhiều lần mà không có sự phát triển hay mở rộng.
D. Có sử dụng các câu chuyển ý hiệu quả.
9. Đọc đoạn văn: Học sinh cần đọc sách. Sách giúp mở rộng kiến thức. Sách còn là người bạn tốt., cách sửa nào sau đây giúp đoạn văn mạch lạc hơn?
A. Thay Sách bằng Cuốn sách.
B. Nối các ý lại bằng cách sử dụng các từ ngữ chỉ mục đích và bổ sung.
C. Thêm một câu về tác hại của việc không đọc sách.
D. Viết lại câu đầu tiên.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính mạch lạc cho một văn bản?
A. Sự sắp xếp các ý theo một trình tự logic.
B. Việc sử dụng các phương tiện liên kết hiệu quả.
C. Sự lặp lại từ ngữ hoặc ý không cần thiết.
D. Tính thống nhất về chủ đề và cách diễn đạt.
11. Trong đoạn văn sau: Tôi thích đọc sách. Sách giúp tôi thư giãn. Tôi thường đọc sách vào buổi tối., lỗi liên kết có thể được khắc phục bằng cách nào?
A. Thay Tôi bằng Người viết.
B. Nối các câu lại bằng quan hệ từ chỉ thời gian hoặc mục đích.
C. Thêm các câu miêu tả chi tiết.
D. Bỏ câu thứ hai.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết lỗi về mạch lạc trong đoạn văn?
A. Các ý trong đoạn văn không phát triển theo một trình tự hợp lí.
B. Câu trước và câu sau có quan hệ ngữ nghĩa rõ ràng.
C. Sự lặp lại từ ngữ hoặc ý không cần thiết, gây nặng nề.
D. Thiếu sự thống nhất về chủ đề hoặc về cách diễn đạt.
13. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp đảm bảo tính thống nhất về chủ đề cho đoạn văn?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ.
B. Tránh xa các ý kiến cá nhân.
C. Giữ vững một chủ đề trung tâm và phát triển các ý xoay quanh nó.
D. Đảm bảo mỗi câu đều khác biệt về nội dung.
14. Lỗi nào sau đây liên quan đến việc diễn đạt ý không rõ ràng, gây khó hiểu cho người đọc?
A. Lỗi dùng từ sai
B. Lỗi về cấu trúc câu
C. Lỗi về mạch lạc
D. Tất cả các đáp án trên
15. Đâu là cách để sửa lỗi lặp từ trong đoạn văn, ảnh hưởng đến mạch lạc?
A. Bỏ qua lỗi lặp từ nếu không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.
B. Thay thế từ lặp bằng đại từ hoặc dùng phép tỉnh lược.
C. Tăng cường sử dụng các tính từ.
D. Viết lại toàn bộ đoạn văn theo một chủ đề khác.
16. Đọc đoạn văn sau: Trường học là nơi trang bị kiến thức. Nó còn là nơi rèn luyện nhân cách. Học sinh có nhiều cơ hội để phát triển bản thân. Lỗi về liên kết có thể được chỉ ra ở đâu trong đoạn văn này?
A. Sự lặp lại từ nơi.
B. Từ Nó ở câu thứ hai chưa liên kết rõ ràng với chủ thể chính của câu đầu.
C. Thiếu dấu chấm cuối câu.
D. Cách dùng từ phát triển bản thân chưa phù hợp.
17. Đọc đoạn văn: Anh ấy rất thông minh. Anh ấy học rất giỏi. Anh ấy luôn là học sinh giỏi., lỗi liên kết có thể được khắc phục như thế nào?
A. Thay Anh ấy bằng Cậu ấy.
B. Nối các ý lại bằng cách thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Thêm các câu miêu tả ngoại hình.
D. Bỏ bớt câu thứ hai.
18. Trong một đoạn văn, việc các câu văn không liên kết với nhau một cách logic, tạo ra sự rời rạc, khó hiểu được gọi là lỗi gì?
A. Lỗi về chính tả
B. Lỗi về ngữ pháp
C. Lỗi về mạch lạc và liên kết
D. Lỗi về dùng từ
19. Một đoạn văn có tính mạch lạc cao khi nào?
A. Khi mỗi câu đều có ý nghĩa độc lập và khác biệt.
B. Khi các câu văn được sắp xếp theo một trình tự logic, có quan hệ chặt chẽ với nhau.
C. Khi sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
D. Khi đoạn văn có độ dài lớn và nhiều thông tin.
20. Khi một đoạn văn bị lỗi về mạch lạc, người đọc có thể gặp khó khăn gì?
A. Khó khăn trong việc xác định chủ đề chính của đoạn văn.
B. Khó khăn trong việc hiểu rõ ý nghĩa của từng câu.
C. Dễ dàng nhận ra lỗi chính tả.
D. Cảm thấy đoạn văn quá ngắn.
21. Đọc đoạn văn: Cô ấy rất chăm chỉ. Cô ấy học bài rất khuya. Cô ấy luôn đạt điểm cao., lỗi liên kết có thể được chỉnh sửa bằng cách nào?
A. Thay Cô ấy bằng Bạn ấy.
B. Nối các câu lại bằng quan hệ từ thể hiện nguyên nhân - kết quả.
C. Thêm các trạng từ chỉ thời gian.
D. Bỏ bớt một câu.
22. Trong một văn bản, sự thiếu gắn kết giữa các ý, dẫn đến cảm giác rời rạc cho người đọc, là biểu hiện của lỗi gì?
A. Lỗi về từ ngữ
B. Lỗi về cấu trúc câu
C. Lỗi về mạch lạc và liên kết
D. Lỗi về dấu câu
23. Để khắc phục lỗi liên kết giữa các câu trong đoạn văn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
A. Thay thế các từ ngữ khó hiểu bằng từ đồng nghĩa.
B. Sử dụng các phương tiện liên kết (từ ngữ, câu nối) phù hợp.
C. Chia nhỏ câu văn quá dài.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết cho một đoạn văn?
A. Số lượng từ ngữ phong phú.
B. Sự logic và chặt chẽ trong việc triển khai các ý.
C. Việc sử dụng nhiều câu văn dài.
D. Sự đa dạng về cấu trúc câu.
25. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường tính liên kết cho đoạn văn sau khi đã xác định lỗi?
A. Thêm nhiều câu ví dụ minh họa.
B. Sử dụng các phép tu từ để làm phong phú ngôn ngữ.
C. Sắp xếp lại trật tự các câu hoặc thêm các từ nối.
D. Rút ngắn độ dài của các câu.