1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguồn lực kinh tế?
A. Khoáng sản, đất đai, khí hậu.
B. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại.
C. Nguồn vốn, lao động, công nghệ.
D. Các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh.
2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị và ý nghĩa của nguồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Sự suy giảm dân số toàn cầu.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nguồn vốn.
C. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Giảm thiểu đầu tư vào giáo dục.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguồn lực kinh tế - xã hội?
A. Nguồn vốn.
B. Lao động.
C. Công nghệ.
D. Tài nguyên đất.
4. Tại sao việc bảo vệ môi trường lại gắn liền với khai thác và sử dụng nguồn lực kinh tế?
A. Vì môi trường là yếu tố duy nhất cần bảo vệ.
B. Vì hoạt động kinh tế luôn tác động đến môi trường và ngược lại, môi trường ảnh hưởng đến khả năng khai thác nguồn lực.
C. Vì bảo vệ môi trường làm tăng chi phí sản xuất.
D. Vì môi trường không liên quan đến nguồn lực kinh tế.
5. Tại sao sự biến đổi khí hậu lại ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều nguồn lực kinh tế?
A. Vì nó làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
B. Vì nó gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến nông nghiệp, tài nguyên nước và cơ sở hạ tầng.
C. Vì nó làm giảm lượng khí thải carbon.
D. Vì nó thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo.
6. Nguồn lực nào sau đây có vai trò quyết định trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế?
A. Tài nguyên đất đai.
B. Nguồn vốn đầu tư.
C. Nguồn nhân lực.
D. Chính sách và thể chế kinh tế.
7. Khái niệm nguồn lực kinh tế theo nghĩa rộng bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên.
B. Chỉ bao gồm vốn và lao động.
C. Bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội có thể sử dụng để phát triển sản xuất.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố vật chất.
8. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế?
A. Nó quyết định quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
B. Nó là yếu tố duy nhất quyết định sự giàu nghèo của một quốc gia.
C. Nó chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa.
D. Nó hoàn toàn có thể thay thế được nguồn lao động chất lượng cao.
9. Việc phát triển các ngành công nghiệp sạch và công nghệ xanh nhằm mục đích gì đối với nguồn lực kinh tế?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ nguồn lực cho tương lai.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
10. Nguồn lực nào sau đây có thể được coi là vốn trí tuệ của quốc gia?
A. Tài nguyên đất đai màu mỡ.
B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
C. Nguồn lao động có trình độ cao và tri thức.
D. Hệ thống mạng lưới giao thông.
11. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững đòi hỏi điều gì?
A. Ưu tiên khai thác tối đa để phục vụ nhu cầu trước mắt.
B. Chỉ tập trung vào những nguồn tài nguyên dễ khai thác nhất.
C. Cân bằng giữa khai thác, bảo vệ và phục hồi tài nguyên.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng hóa thạch.
12. Nguồn lực nào sau đây có thể được tăng cường thông qua hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D)?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Nguồn vốn.
C. Công nghệ và tri thức.
D. Vị trí địa lý.
13. Tại sao một quốc gia có tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng vẫn có thể gặp khó khăn trong phát triển kinh tế?
A. Vì tài nguyên thiên nhiên không còn quan trọng.
B. Do thiếu nguồn vốn, công nghệ, lao động chất lượng cao hoặc chính sách quản lý yếu kém.
C. Vì dân số quá ít.
D. Vì vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn.
14. Yếu tố nào sau đây là nguồn lực quan trọng nhất để một quốc gia duy trì và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
B. Quy mô dân số đông.
C. Trình độ khoa học công nghệ và chất lượng nguồn lao động.
D. Vị trí địa lý gần các thị trường lớn.
15. Nguồn lực nào sau đây có tính chất hữu hạn và không thể tái tạo?
A. Nguồn nước sông, hồ.
B. Tài nguyên rừng.
C. Năng lượng gió.
D. Tài nguyên than đá.
16. Nguồn lực nào sau đây có thể được xem là vàng trắng trong phát triển kinh tế hiện đại?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Tài nguyên rừng.
C. Tài nguyên nước ngọt.
D. Tài nguyên đất.
17. Nguồn lực nào sau đây có tính chất vô tận và tái tạo liên tục?
A. Tài nguyên đất.
B. Tài nguyên nước ngọt.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Tài nguyên khoáng sản kim loại.
18. Sự khác biệt cơ bản giữa nguồn lực kinh tế và các yếu tố sản xuất là gì?
A. Nguồn lực kinh tế có tính chất hữu hạn, còn yếu tố sản xuất thì không.
B. Nguồn lực kinh tế bao gồm cả những yếu tố chưa được khai thác, còn yếu tố sản xuất là đã được đưa vào quá trình tạo ra sản phẩm.
C. Nguồn lực kinh tế chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên, còn yếu tố sản xuất bao gồm cả lao động và vốn.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
19. Yếu tố nào sau đây là nguồn lực quan trọng hàng đầu cho sự phát triển của một ngành nông nghiệp công nghệ cao?
A. Diện tích đất canh tác rộng lớn.
B. Nguồn vốn đầu tư vào khoa học công nghệ nông nghiệp.
C. Khí hậu thuận lợi quanh năm.
D. Lực lượng lao động nông nghiệp đông đảo.
20. Nguồn lực nào sau đây được xem là yếu tố quyết định nhất đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia trong giai đoạn hiện nay?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
B. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài.
C. Nguồn lao động có chất lượng và trình độ cao.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
21. Tại sao nguồn lao động lại được coi là nguồn lực đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế tri thức?
A. Vì lao động là yếu tố duy nhất tạo ra giá trị.
B. Vì người lao động có khả năng sáng tạo, tiếp thu và phát triển công nghệ.
C. Vì lực lượng lao động đông đảo có thể bù đắp cho thiếu hụt công nghệ.
D. Vì chi phí sử dụng lao động luôn thấp hơn các nguồn lực khác.
22. Sự phát triển của công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến các nguồn lực kinh tế khác?
A. Làm giảm giá trị của tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực.
C. Không ảnh hưởng đến nguồn lao động.
D. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
23. Nguồn lực nào sau đây có vai trò trực tiếp trong việc tạo ra của cải vật chất cho xã hội?
A. Cơ sở hạ tầng.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Nguồn vốn.
D. Sức lao động.
24. Trong các nguồn lực sau đây, nguồn lực nào có khả năng thay thế cho nhau cao nhất?
A. Tài nguyên đất và tài nguyên nước.
B. Nguồn vốn và nguồn lao động.
C. Năng lượng hóa thạch và năng lượng tái tạo.
D. Khoáng sản kim loại và khoáng sản phi kim loại.
25. Sự gia tăng dân số thế giới có ý nghĩa như thế nào đối với nguồn lực lao động?
A. Luôn làm giảm chất lượng nguồn lao động.
B. Tăng quy mô lực lượng lao động tiềm năng.
C. Không ảnh hưởng gì đến nguồn lao động.
D. Chỉ làm tăng gánh nặng về an sinh xã hội.