1. Nếu bạn cần lưu trữ một giá trị nhiệt độ có thể có phần thập phân, ví dụ 37.5 độ C, bạn nên dùng kiểu dữ liệu nào?
A. Integer
B. Boolean
C. Floating-point
D. String
2. Trong các kiểu dữ liệu sau, kiểu nào có thể biểu diễn cả số nguyên và số thực với phần thập phân?
A. Integer
B. Boolean
C. Floating-point
D. Character
3. Nếu một chương trình cần lưu trữ ngày tháng năm sinh của một người, kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất?
A. Integer
B. String
C. Date/Time (hoặc cấu trúc tương tự)
D. Boolean
4. Sự khác biệt chính giữa một ký tự (character) và một chuỗi ký tự (string) là gì?
A. Ký tự luôn là số, chuỗi là chữ.
B. Ký tự chỉ chứa một ký tự duy nhất, chuỗi có thể chứa nhiều ký tự.
C. Ký tự không thể có dấu, chuỗi có thể.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
5. Nếu bạn cần lưu trữ một mã sản phẩm duy nhất là SP123, kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất?
A. Integer
B. Float
C. Boolean
D. String
6. Một chuỗi ký tự (string) trong lập trình thường được bao quanh bởi ký hiệu gì?
A. Dấu ngoặc đơn ()
B. Dấu nháy đơn () hoặc dấu nháy kép ()
C. Dấu ngoặc vuông []
D. Dấu nháy ngược (`)
7. Kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để biểu diễn các số nguyên không có phần thập phân?
A. Floating-point (số thực dấu phẩy động)
B. Integer (số nguyên)
C. Boolean (logic)
D. String (chuỗi ký tự)
8. Khi làm việc với dữ liệu văn bản, thao tác tìm kiếm (search) thường áp dụng cho loại dữ liệu nào?
A. Integer
B. Float
C. Boolean
D. String
9. Việc xác định độ dài của một chuỗi văn bản có ý nghĩa gì?
A. Số lượng từ trong chuỗi.
B. Số lượng ký tự, bao gồm cả dấu cách và ký tự đặc biệt.
C. Số lượng chữ cái trong chuỗi.
D. Số lượng dòng trong chuỗi.
10. Khi so sánh hai chuỗi ký tự, điều gì thường được xem xét để xác định chúng có bằng nhau không?
A. Độ dài của hai chuỗi.
B. Tập hợp các ký tự và thứ tự của chúng trong hai chuỗi.
C. Chỉ xem xét ký tự đầu tiên của mỗi chuỗi.
D. Việc một chuỗi có chứa số hay không.
11. Trong lập trình, kiểu dữ liệu (data type) xác định điều gì của một giá trị?
A. Tập hợp các giá trị mà nó có thể nhận và các phép toán có thể thực hiện trên các giá trị đó.
B. Kích thước bộ nhớ mà nó chiếm dụng trong máy tính.
C. Cách nó được biểu diễn dưới dạng mã nhị phân.
D. Tên biến được gán cho nó.
12. Trong lập trình, một hằng số (constant) là gì?
A. Một biến có thể thay đổi giá trị bất cứ lúc nào.
B. Một giá trị không thể thay đổi trong suốt quá trình chạy chương trình.
C. Một hàm thực hiện phép toán cố định.
D. Một kiểu dữ liệu mới được định nghĩa.
13. Kiểu dữ liệu nào không phù hợp để lưu trữ tên của một người?
A. String
B. Character
C. Integer
D. Boolean
14. Kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để biểu diễn các giá trị có hoặc không, đúng hoặc sai?
A. String
B. Integer
C. Boolean
D. Float
15. Khi thực hiện phép toán cộng (+) trên hai chuỗi ký tự, hành động phổ biến nhất là gì?
A. Cộng giá trị số của các ký tự lại với nhau.
B. Ghép hai chuỗi lại thành một chuỗi mới.
C. Báo lỗi vì không thể cộng chuỗi.
D. Chuyển chuỗi thành số rồi cộng.
16. Trong biểu diễn văn bản, ký tự xuống dòng (newline character) có vai trò gì?
A. Biểu diễn khoảng trắng giữa các từ.
B. Đánh dấu kết thúc một dòng và bắt đầu một dòng mới.
C. Tạo ra một tab.
D. Biểu diễn dấu chấm câu.
17. Tại sao các ngôn ngữ lập trình có nhiều kiểu dữ liệu khác nhau?
A. Để làm cho việc học lập trình trở nên phức tạp hơn.
B. Để cung cấp các cách biểu diễn và xử lý dữ liệu hiệu quả cho các loại thông tin khác nhau.
C. Chỉ là lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
D. Để người lập trình có nhiều lựa chọn hơn khi đặt tên biến.
18. Tại sao việc chọn đúng kiểu dữ liệu lại quan trọng trong lập trình?
A. Giúp chương trình chạy nhanh hơn và chiếm ít bộ nhớ hơn.
B. Chỉ đơn giản là quy ước của ngôn ngữ lập trình.
C. Để đảm bảo chương trình không bị lỗi cú pháp.
D. Giúp người lập trình dễ dàng đặt tên biến.
19. Kiểu dữ liệu Boolean (logic) thường chỉ có mấy giá trị chân lý?
A. Ba (Đúng, Sai, Không xác định)
B. Hai (Đúng, Sai)
C. Vô số, tùy thuộc vào tình huống.
D. Một (Luôn đúng)
20. Tại sao việc gán nhầm kiểu dữ liệu cho một biến có thể gây ra lỗi?
A. Vì trình biên dịch sẽ không hiểu lệnh đó.
B. Vì các phép toán hoặc thao tác hợp lệ cho kiểu này có thể không hợp lệ cho kiểu kia.
C. Vì nó làm cho mã nguồn khó đọc hơn.
D. Vì nó làm tăng kích thước tệp thực thi của chương trình.
21. Tại sao việc lưu trữ số điện thoại dưới dạng kiểu Integer có thể không phải là lựa chọn tốt nhất?
A. Số điện thoại có thể quá lớn để kiểu Integer lưu trữ.
B. Số điện thoại có thể bắt đầu bằng số 0 hoặc có ký tự +, không phù hợp với định dạng số nguyên.
C. Kiểu Integer chỉ cho phép thực hiện phép nhân.
D. Kiểu Integer làm cho việc gọi điện thoại khó khăn hơn.
22. Trong lập trình, ép kiểu (type casting) là hành động gì?
A. Thay đổi tên của một biến.
B. Chuyển đổi một giá trị từ kiểu dữ liệu này sang kiểu dữ liệu khác.
C. Kiểm tra xem một biến có phải là kiểu dữ liệu mong muốn hay không.
D. Xóa bỏ một biến khỏi chương trình.
23. Kiểu dữ liệu nào được sử dụng để biểu diễn một tập hợp các giá trị mà mỗi giá trị là một ký tự riêng lẻ?
A. String
B. Character
C. Integer
D. Boolean
24. Dữ liệu văn bản (text data) thường được biểu diễn bằng kiểu dữ liệu nào?
A. Integer
B. String
C. Float
D. Boolean
25. Trong biểu diễn văn bản máy tính, ký tự A và a có được coi là giống nhau không?
A. Có, chúng luôn giống nhau.
B. Không, chúng phân biệt chữ hoa và chữ thường (case-sensitive).
C. Chỉ giống nhau khi được viết trong cùng một câu.
D. Giống nhau nếu hệ thống sử dụng bảng mã ASCII.