1. Trong các khoản chi tiêu, đâu là ví dụ điển hình cho chi tiêu cần thiết?
A. Mua sắm điện thoại đời mới.
B. Đi du lịch nước ngoài.
C. Tiền thuê nhà hoặc trả góp nhà ở.
D. Xem phim tại rạp.
2. Lợi ích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Tăng tối đa lợi nhuận trong mọi trường hợp.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục.
C. Đảm bảo đầu tư vào các công ty lớn nhất.
D. Đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.
3. Khi lập kế hoạch tài chính, việc đặt ra thời hạn cụ thể cho mục tiêu (ví dụ: trong vòng 2 năm) thể hiện nguyên tắc nào của SMART?
A. Achievable (Khả thi)
B. Relevant (Liên quan)
C. Time-bound (Có thời hạn)
D. Specific (Cụ thể)
4. Theo nguyên tắc lập kế hoạch tài chính cá nhân, mục tiêu SMART là viết tắt của những từ nào sau đây?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Manageable, Ambitious, Reliable, Thorough
C. Strategic, Motivated, Accountable, Realistic, Timely
D. Systematic, Measurable, Actionable, Resourceful, Tested
5. Việc đánh giá lại kế hoạch tài chính cá nhân định kỳ là cần thiết để:
A. Chỉ để thay đổi các mục tiêu không còn phù hợp.
B. Điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với sự thay đổi của hoàn cảnh sống và mục tiêu cá nhân.
C. Tìm kiếm các khoản đầu tư có rủi ro cao hơn.
D. Tăng cường chi tiêu khi có cơ hội.
6. Mục tiêu Sở hữu một căn nhà trị giá 2 tỷ đồng sau 10 năm là một ví dụ về mục tiêu tài chính:
A. Ngắn hạn.
B. Trung hạn.
C. Dài hạn.
D. Tức thời.
7. Việc có một quỹ khẩn cấp với số tiền đủ chi trả cho bao nhiêu tháng sinh hoạt phí là lời khuyên phổ biến?
A. 1-3 tháng
B. 3-6 tháng
C. 6-12 tháng
D. 12-24 tháng
8. Một người trẻ tuổi, có thu nhập ổn định và ít ràng buộc tài chính thường có xu hướng chấp nhận mức độ rủi ro đầu tư như thế nào?
A. Rất thấp.
B. Thấp.
C. Trung bình.
D. Cao.
9. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng khả năng tiết kiệm?
A. Tăng cường chi tiêu cho giải trí.
B. Tự động trích một phần thu nhập vào tài khoản tiết kiệm ngay khi nhận lương.
C. Chỉ tiết kiệm khi còn dư tiền cuối tháng.
D. Đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào một kênh duy nhất.
10. Mục tiêu Giảm 50% chi tiêu ăn ngoài trong 3 tháng tới thể hiện rõ yếu tố nào của mục tiêu SMART?
A. Relevant (Liên quan)
B. Specific (Cụ thể) và Measurable (Đo lường được)
C. Achievable (Khả thi)
D. Time-bound (Có thời hạn)
11. Trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân, đầu tư khác với tiết kiệm ở điểm nào?
A. Tiết kiệm là bắt buộc, đầu tư là tùy chọn.
B. Tiết kiệm chủ yếu để bảo toàn vốn, đầu tư hướng tới sinh lời và chấp nhận rủi ro.
C. Tiết kiệm luôn có lãi suất cao hơn đầu tư.
D. Đầu tư chỉ dành cho người giàu.
12. Khoản chi tiêu nào sau đây thường được xếp vào loại mong muốn?
A. Tiền điện, nước.
B. Thực phẩm thiết yếu.
C. Mua sắm quần áo thời trang không vì nhu cầu thay thế.
D. Bảo hiểm y tế.
13. Việc xác định rõ ràng Tôi muốn tiết kiệm 10 triệu đồng để mua xe máy trong vòng 1 năm thể hiện nguyên tắc nào của mục tiêu SMART?
A. Achievable (Khả thi)
B. Relevant (Liên quan)
C. Specific (Cụ thể) và Measurable (Đo lường được)
D. Time-bound (Có thời hạn)
14. Mục tiêu tài chính dài hạn có thể bao gồm những gì?
A. Mua một chiếc điện thoại mới trong tháng này.
B. Trang trải chi phí sinh hoạt hàng ngày.
C. Mua nhà, nghỉ hưu sớm, hoặc chuẩn bị cho con cái.
D. Thanh toán hóa đơn điện nước hàng tháng.
15. Đâu là một phương pháp hiệu quả để theo dõi chi tiêu hàng tháng?
A. Ước lượng dựa trên cảm giác.
B. Sử dụng ứng dụng quản lý tài chính cá nhân hoặc bảng tính.
C. Chỉ ghi lại các khoản chi lớn hơn 1 triệu đồng.
D. Nhờ người thân ghi chép hộ.
16. Nguyên tắc Có thời hạn (Time-bound) trong lập kế hoạch tài chính cá nhân giúp ích gì?
A. Tạo áp lực để đạt mục tiêu nhanh hơn.
B. Giúp ưu tiên các khoản chi tiêu quan trọng.
C. Tạo động lực và khả năng đánh giá tiến độ hoàn thành mục tiêu.
D. Đảm bảo mục tiêu luôn khả thi.
17. Khi một người lập kế hoạch tài chính, việc lập ngân sách hàng tháng giúp họ đạt được điều gì?
A. Tăng thu nhập thụ động.
B. Kiểm soát và phân bổ các khoản chi tiêu một cách hợp lý.
C. Đảm bảo tất cả các khoản đầu tư đều sinh lời.
D. Loại bỏ hoàn toàn các khoản nợ.
18. Khi đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tuổi tác của người thân.
B. Mức độ hiểu biết về thị trường tài chính.
C. Sự thoải mái tâm lý khi đối mặt với thua lỗ và khả năng tài chính để bù đắp.
D. Ý kiến của bạn bè về các khoản đầu tư.
19. Khi thu nhập tăng lên, lời khuyên tài chính khôn ngoan nhất là gì?
A. Tăng cường chi tiêu cho các mặt hàng xa xỉ.
B. Giữ nguyên mức tiết kiệm và chi tiêu.
C. Phân bổ một phần thu nhập tăng thêm cho tiết kiệm và đầu tư.
D. Vay nợ để tận hưởng cuộc sống.
20. Một cá nhân có thu nhập cố định hàng tháng nhưng chi tiêu biến động. Để lập kế hoạch tài chính hiệu quả, điều gì là quan trọng nhất?
A. Tăng thu nhập bằng mọi giá.
B. Theo dõi và ghi chép chi tiêu để hiểu rõ dòng tiền.
C. Chỉ tập trung vào các khoản chi tiêu lớn.
D. Ưu tiên tiết kiệm tất cả các khoản dư thừa.
21. Khi lập kế hoạch tài chính, việc phân loại chi tiêu thành cần thiết và mong muốn giúp ích gì?
A. Xác định các khoản có thể cắt giảm để tiết kiệm.
B. Ưu tiên các khoản đầu tư có rủi ro cao.
C. Dễ dàng vay mượn từ ngân hàng.
D. Đo lường sự giàu có cá nhân.
22. Nếu một người muốn mua xe máy mới trong vòng 6 tháng tới, đây là mục tiêu tài chính thuộc loại nào?
A. Ngắn hạn.
B. Trung hạn.
C. Dài hạn.
D. Không xác định.
23. Yếu tố Liên quan (Relevant) trong mục tiêu SMART ám chỉ điều gì trong lập kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Mục tiêu phải phù hợp với các giá trị, mong muốn và tình hình tài chính tổng thể của cá nhân.
B. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được mà không cần nhiều nỗ lực.
C. Mục tiêu phải có thể đo lường bằng các con số cụ thể.
D. Mục tiêu phải có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian xác định.
24. Quỹ khẩn cấp cá nhân có vai trò chính là gì trong kế hoạch tài chính?
A. Đầu tư sinh lời cao.
B. Trang trải các chi phí bất ngờ hoặc mất nguồn thu nhập đột ngột.
C. Thực hiện các kế hoạch mua sắm lớn.
D. Thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao.
25. Trong lập kế hoạch tài chính cá nhân, yếu tố Khả thi (Achievable) của mục tiêu SMART nghĩa là gì?
A. Mục tiêu đó phải có thể đạt được với các nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động.
B. Mục tiêu đó phải mang lại lợi ích lớn nhất cho người lập kế hoạch.
C. Mục tiêu đó phải được mọi người xung quanh ủng hộ.
D. Mục tiêu đó phải có thể thực hiện trong khoảng thời gian ngắn nhất.