1. Hành động lên chùa của Thị Mầu thể hiện khía cạnh tính cách nào của nhân vật?
A. Sự hiếu thảo và tôn kính cửa Phật.
B. Sự tò mò, ham vui và có phần phóng túng.
C. Sự nhút nhát, e dè trước đám đông.
D. Sự tu tâm dưỡng tính, tìm kiếm bình an.
2. Hành động của Thị Mầu khi gặp chàng thư sinh tại chùa có thể được xem là biểu hiện của sự?
A. Ngượng ngùng, e thẹn.
B. Táo bạo, chủ động theo đuổi tình yêu.
C. Thờ ơ, lạnh nhạt.
D. Thần bí, khó đoán.
3. Vai diễn Thị Mầu trong tuồng Quan Âm Thị Kính thường được đánh giá là hình mẫu của kiểu nhân vật nào trong văn học dân gian?
A. Người phụ nữ đoan trang, đức hạnh.
B. Người phụ nữ mạnh mẽ, đấu tranh cho lẽ phải.
C. Người phụ nữ bị xã hội áp bức, bất công.
D. Người phụ nữ lẳng lơ, dám vượt ra ngoài khuôn phép xã hội.
4. Trong tác phẩm Quan Âm Thị Kính, nhân vật Thị Mầu được miêu tả lên chùa trong hoàn cảnh nào?
A. Thị Mầu lên chùa để xin xăm cầu may.
B. Thị Mầu lên chùa để tìm hiểu Phật pháp.
C. Thị Mầu lên chùa để xem hát chèo.
D. Thị Mầu lên chùa để dâng hương, vãn cảnh.
5. Việc Thị Mầu lên chùa có thể được xem là một sự kiện khai màn cho những diễn biến phức tạp nào trong câu chuyện?
A. Sự xuất hiện của các nhân vật phản diện.
B. Những hiểu lầm, xung đột và biến cố liên quan đến tình yêu, hôn nhân và đạo đức.
C. Sự can thiệp của chính quyền vào cuộc sống dân gian.
D. Sự thay đổi hoàn toàn về tư tưởng, tín ngưỡng của nhân vật.
6. Câu Thị Mầu lên chùa, lạy Phật, lạy Mẫu, lạy cả ông Dâm. cho thấy điều gì về cách Thị Mầu tiếp cận tín ngưỡng?
A. Thị Mầu là người rất mộ đạo và kính trọng thần linh.
B. Thị Mầu có sự pha trộn giữa tín ngưỡng truyền thống và yếu tố dân gian, thậm chí có phần nhục cảm.
C. Thị Mầu chỉ lên chùa để làm theo tục lệ mà không thực sự tin tưởng.
D. Thị Mầu muốn thử thách sức mạnh của các vị thần.
7. Sự xuất hiện của Thị Mầu tại chùa, với những hành động khác thường, có ý nghĩa gì trong việc khắc họa bức tranh xã hội?
A. Phản ánh sự suy đồi đạo đức của tầng lớp nông dân.
B. Cho thấy sự tồn tại của những cá tính mạnh mẽ, dám phá vỡ khuôn phép cũ.
C. Minh chứng cho sự sụp đổ của các giá trị truyền thống.
D. Nhấn mạnh vai trò của tôn giáo trong việc kiểm soát xã hội.
8. Khái niệm Ngôn ngữ Tiếng Việt trong chủ đề này tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?
A. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng học thuật.
B. Cách sử dụng ngôn ngữ để khắc họa tính cách, tâm lý nhân vật và bối cảnh xã hội.
C. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt qua các thời kỳ.
D. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong tuồng chèo.
9. Câu hỏi Này bà mẹ nọ, người đâu có lạ! trong lời thoại có thể hàm ý điều gì về cách Thị Mầu nhìn nhận người mẹ?
A. Thị Mầu kính trọng và ngưỡng mộ người mẹ.
B. Thị Mầu cảm thấy người mẹ có vẻ ngoài hoặc hành động khác thường, đáng chú ý.
C. Thị Mầu đang mỉa mai, châm biếm người mẹ.
D. Thị Mầu đang tìm kiếm sự giúp đỡ từ người mẹ.
10. Yếu tố nào trong hành động của Thị Mầu khi lên chùa đã gây ra sự chú ý và bàn tán?
A. Việc nàng mặc trang phục lộng lẫy.
B. Sự táo bạo, chủ động bày tỏ tình cảm với người khác giới.
C. Việc nàng xin xăm nhiều lần.
D. Sự im lặng và thái độ kính cẩn.
11. Việc Thị Mầu lên chùa xem hát chèo thay vì làm những việc công quả khác nói lên điều gì về quan niệm sống của nàng?
A. Nàng coi trọng tâm linh hơn giải trí.
B. Nàng ưu tiên những giá trị tinh thần cao cả.
C. Nàng đề cao những nhu cầu, khoái cảm cá nhân, đôi khi bất chấp quy tắc.
D. Nàng muốn chứng tỏ sự giàu có của gia đình.
12. Thái độ của người dân hoặc những người xung quanh đối với hành động của Thị Mầu thường được miêu tả như thế nào?
A. Ngưỡng mộ và đồng tình.
B. Phớt lờ và không quan tâm.
C. Bình luận, bàn tán và có phần lên án.
D. Kinh sợ và xa lánh.
13. Trong nghệ thuật chèo, nhân vật Thị Mầu thường được thể hiện qua loại vai nào?
A. Đào thương.
B. Đào lệch.
C. Kép.
D. Hề.
14. Vai trò của yếu tố hát chèo tại chùa trong việc miêu tả Thị Mầu là gì?
A. Nhấn mạnh sự sùng đạo của Thị Mầu.
B. Tạo cớ để Thị Mầu thể hiện sự nhạy cảm với cái đẹp và khát vọng cá nhân.
C. Chứng tỏ chùa chiền thời đó chỉ là nơi giải trí.
D. Thể hiện sự đối lập giữa tôn giáo và văn hóa dân gian.
15. Yếu tố chân trời trong tiêu đề Chân trời ngữ văn 10 có thể ám chỉ điều gì khi liên hệ với bài Thị Mầu lên chùa?
A. Chỉ đơn thuần là địa điểm địa lý của chùa.
B. Là khát vọng, ước mơ, hoặc những giới hạn mới mà nhân vật muốn vươn tới hoặc phá vỡ.
C. Là tầm nhìn xa trông rộng của tác giả.
D. Là sự mở rộng của kiến thức về văn học dân gian.
16. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động của Thị Mầu bị nhìn nhận như thế nào?
A. Là hành động đáng khen ngợi, thể hiện sự tự tin.
B. Là hành động bình thường, không có gì đáng bàn cãi.
C. Là hành động trái với đạo lý, bị coi là lẳng lơ, hư hỏng.
D. Là hành động thể hiện sự thông minh, nhanh nhẹn.
17. Tác động của hình tượng Thị Mầu lên văn hóa đại chúng và nghệ thuật sau này là gì?
A. Thị Mầu chỉ là một nhân vật lịch sử ít được biết đến.
B. Thị Mầu trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
C. Thị Mầu là một nhân vật gây tranh cãi, khơi gợi nhiều cách diễn giải về sự nổi loạn và khát vọng cá nhân.
D. Thị Mầu là nguồn cảm hứng duy nhất cho các tác phẩm về Phật giáo.
18. Việc Thị Mầu có những biểu hiện tình cảm mạnh mẽ, chủ động với người mình thích có thể được xem là một hình thức phản kháng lại điều gì?
A. Phản kháng lại sự nghèo đói, khó khăn.
B. Phản kháng lại sự áp đặt của cha mẹ về hôn nhân.
C. Phản kháng lại sự nghiêm khắc của thầy tu.
D. Phản kháng lại sự kỳ thị của xã hội đối với phụ nữ.
19. Phân tích tính cách Thị Mầu, điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhân vật?
A. Sự ham muốn, khao khát tình yêu mãnh liệt.
B. Sự bạo dạn, dám thể hiện tình cảm.
C. Sự nhẫn nhịn, chịu đựng vì lễ giáo.
D. Sự thiếu kiềm chế, dễ bị cuốn theo cảm xúc.
20. Nhận xét nào về ngôn ngữ được sử dụng trong các đoạn trích miêu tả Thị Mầu lên chùa là phù hợp nhất?
A. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, thể hiện tâm trạng và hành động của nhân vật.
C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, phản ánh đời sống nông thôn.
D. Ngôn ngữ khô khan, mang tính giáo huấn, khuyên răn.
21. Cách Thị Mầu nhìn và theo đuổi chàng thư sinh (chưa rõ tên trong truyện gốc) thể hiện điều gì về tình yêu của nàng?
A. Tình yêu chân thành, sâu sắc và bền chặt.
B. Tình yêu bị động, chờ đợi sự đáp lại.
C. Tình yêu mãnh liệt, chủ động và dám theo đuổi.
D. Tình yêu dựa trên sự sắp đặt của gia đình.
22. Trong bối cảnh của tác phẩm, nhân vật Thị Mầu có thể được xem là hình ảnh đại diện cho?
A. Người phụ nữ lý tưởng của xã hội phong kiến.
B. Một nét chấm phá độc đáo, phản ánh những khát vọng ngầm trong xã hội.
C. Người phụ nữ hoàn toàn vô đạo đức.
D. Biểu tượng của sự chuyên cần trong lao động.
23. Đoạn trích Thị Mầu lên chùa thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện Kiều.
B. Chèo cổ.
C. Truyện Lục Vân Tiên.
D. Thơ ca dân gian.
24. Nhân vật Thị Kính, người sau này hóa thân thành Quan Âm, có mối liên hệ gì với Thị Mầu trong tác phẩm?
A. Thị Mầu là người thân của Thị Kính.
B. Thị Mầu là người yêu của Thị Kính.
C. Thị Mầu là nhân vật đối lập hoặc là nguyên nhân dẫn đến biến cố trong cuộc đời Thị Kính.
D. Thị Mầu và Thị Kính là cùng một người.
25. Câu Thị Mầu lên chùa là một biểu tượng cho sự giằng co giữa lễ giáo và tình yêu tự nhiên có ý nghĩa gì?
A. Thị Mầu tuân theo lễ giáo nhưng vẫn yêu tự nhiên.
B. Thị Mầu xung đột giữa các quy tắc xã hội và bản năng tình cảm của mình.
C. Tình yêu tự nhiên không thể tồn tại trong xã hội có lễ giáo.
D. Lễ giáo là thứ duy nhất định đoạt tình yêu tự nhiên.