Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

1. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có thể diễn ra theo hai hình thức chính là vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai hình thức này là gì?

A. Vận chuyển thụ động cần năng lượng ATP, còn vận chuyển chủ động thì không.
B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng, còn vận chuyển thụ động không cần.
C. Vận chuyển thụ động chỉ diễn ra theo chiều gradient nồng độ, còn vận chuyển chủ động thì ngược lại.
D. Cả hai hình thức đều cần protein màng.

2. Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt tổ chức vật chất di truyền là:

A. Tế bào nhân sơ có DNA dạng thẳng, tế bào nhân thực có DNA dạng vòng.
B. Tế bào nhân sơ có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân thực không có nhân.
C. Tế bào nhân sơ không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, tế bào nhân thực có màng nhân.
D. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể, tế bào nhân thực chỉ có một nhiễm sắc thể.

3. Bào quan nào ở tế bào thực vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ ánh sáng?

A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Nhân

4. Thành phần nào của màng sinh chất có vai trò nhận biết tế bào và là vị trí gắn của các phân tử tín hiệu?

A. Lớp kép phospholipid
B. Cholesterol
C. Glycoprotein
D. Các kênh protein

5. Quá trình tổng hợp protein diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

A. Lưới nội chất trơn
B. Ribosome
C. Bộ máy Golgi
D. Lysosome

6. Bào quan nào có vai trò chính trong việc tổng hợp và biến đổi các protein, lipid để tạo thành các sản phẩm cuối cùng của tế bào?

A. Lưới nội chất và bộ máy Golgi
B. Ty thể
C. Ribosome
D. Lysosome

7. Thành phần nào của tế bào đảm nhiệm chức năng lưu trữ và bảo vệ thông tin di truyền của sinh vật nhân thực?

A. Tế bào chất
B. Nhân tế bào
C. Màng sinh chất
D. Lưới nội chất

8. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

A. Màng sinh chất
B. Ribosome
C. Chất liệu di truyền DNA dạng vòng
D. Thành tế bào

9. Ở tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm cho việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ các chất?

A. Lục lạp
B. Ty thể
C. Không bào
D. Nhân

10. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có thể được xem là nhà máy năng lượng của tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Ribosome
C. Bộ máy Golgi
D. Ty thể

11. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn?

A. Tổng hợp lipid, steroid
B. Giải độc các chất độc hại
C. Tổng hợp protein màng
D. Lưu trữ ion canxi

12. Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

A. Tổng hợp ATP
B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
C. Lưu trữ vật chất di truyền
D. Thực hiện quá trình quang hợp

13. Thành phần nào của màng sinh chất có khả năng tương tác với môi trường bên ngoài và tham gia vào quá trình nhận biết tế bào?

A. Lớp kép phospholipid
B. Cholesterol
C. Chuỗi carbohydrate gắn với protein hoặc lipid
D. Kênh protein xuyên màng

14. Ở tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp?

A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Nhân

15. Sự khác biệt về cấu trúc không bào giữa tế bào thực vật non và tế bào thực vật trưởng thành là gì?

A. Tế bào thực vật non có không bào lớn duy nhất, còn tế bào trưởng thành có nhiều không bào nhỏ.
B. Tế bào thực vật trưởng thành có một không bào trung tâm lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào, còn tế bào non có nhiều không bào nhỏ.
C. Không bào chỉ có ở tế bào thực vật trưởng thành, không có ở tế bào non.
D. Tế bào thực vật non có thành tế bào dày hơn tế bào trưởng thành, ảnh hưởng đến kích thước không bào.

16. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở tế bào động vật?

A. Lục lạp
B. Bộ máy Golgi
C. Trung thể
D. Ty thể

17. Sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt có hay không có bào quan có màng bao bọc là điểm quan trọng nhất để phân loại.

A. Đúng, tế bào nhân thực có nhiều bào quan có màng bao bọc như ty thể, lục lạp, bộ máy Golgi, lưới nội chất, còn tế bào nhân sơ thì không.
B. Sai, cả hai loại tế bào đều có các bào quan có màng bao bọc.
C. Đúng, chỉ tế bào nhân sơ mới có bào quan có màng bao bọc để bảo vệ.
D. Sai, tế bào nhân sơ có nhân, còn tế bào nhân thực không có nhân.

18. Bào quan nào có vai trò quan trọng trong việc phân giải các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào động vật?

A. Lưới nội chất hạt
B. Trung thể
C. Lysosome
D. Không bào

19. Sự khác biệt cơ bản về màng sinh chất giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

A. Tế bào thực vật có thành tế bào bao bọc bên ngoài màng sinh chất, còn tế bào động vật thì không.
B. Màng sinh chất tế bào thực vật chứa nhiều cholesterol hơn tế bào động vật.
C. Tế bào động vật có thành tế bào bao bọc bên ngoài màng sinh chất, còn tế bào thực vật thì không.
D. Màng sinh chất tế bào động vật có khả năng thấm chọn lọc cao hơn tế bào thực vật.

20. Nhân tế bào thực vật và tế bào động vật đều có chung chức năng nào sau đây?

A. Chứa lục lạp để quang hợp
B. Chứa không bào lớn để dự trữ
C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
D. Thực bào và nhập bào

21. Quá trình nào sau đây phụ thuộc vào sự có mặt của màng sinh chất?

A. Tổng hợp protein trên ribosome
B. Sao chép DNA trong nhân
C. Vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào
D. Phân giải glucose trong tế bào chất

22. Quá trình nào sau đây diễn ra chủ yếu trong chất nền của ty thể?

A. Chuỗi chuyền electron
B. Chu trình Krebs
C. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi
D. Quang phân ly nước

23. Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân thực có khả năng tự nhân đôi độc lập với bộ gen của tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Trung thể
C. Ti thể
D. Bộ máy Golgi

24. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

A. Tổng hợp ATP
B. Phân giải protein
C. Chỉnh sửa, đóng gói và vận chuyển protein, lipid
D. Tự nhân đôi DNA

25. Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất là gì?

A. Protein và polysaccharide
B. Lipid và protein
C. Carbohydrate và nucleotide
D. Acid nucleic và lipid

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có thể diễn ra theo hai hình thức chính là vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai hình thức này là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt tổ chức vật chất di truyền là:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Bào quan nào ở tế bào thực vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ ánh sáng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần nào của màng sinh chất có vai trò nhận biết tế bào và là vị trí gắn của các phân tử tín hiệu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Quá trình tổng hợp protein diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Bào quan nào có vai trò chính trong việc tổng hợp và biến đổi các protein, lipid để tạo thành các sản phẩm cuối cùng của tế bào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Thành phần nào của tế bào đảm nhiệm chức năng lưu trữ và bảo vệ thông tin di truyền của sinh vật nhân thực?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Ở tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm cho việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ các chất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực có thể được xem là nhà máy năng lượng của tế bào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Thành phần nào của màng sinh chất có khả năng tương tác với môi trường bên ngoài và tham gia vào quá trình nhận biết tế bào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Ở tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Sự khác biệt về cấu trúc không bào giữa tế bào thực vật non và tế bào thực vật trưởng thành là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở tế bào động vật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt có hay không có bào quan có màng bao bọc là điểm quan trọng nhất để phân loại.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Bào quan nào có vai trò quan trọng trong việc phân giải các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào động vật?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Sự khác biệt cơ bản về màng sinh chất giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Nhân tế bào thực vật và tế bào động vật đều có chung chức năng nào sau đây?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Quá trình nào sau đây phụ thuộc vào sự có mặt của màng sinh chất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Quá trình nào sau đây diễn ra chủ yếu trong chất nền của ty thể?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân thực có khả năng tự nhân đôi độc lập với bộ gen của tế bào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 2 cấu trúc tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất là gì?