1. Tế bào có thể tự tiết tín hiệu để tác động lên chính nó được gọi là truyền tín hiệu gì?
A. Truyền tín hiệu tự tiết (autocrine signaling)
B. Truyền tín hiệu cận tiết
C. Truyền tín hiệu nội tiết
D. Truyền tín hiệu qua synap
2. Trong truyền tín hiệu cận tiết, tín hiệu được giải phóng từ tế bào sẽ tác động lên:
A. Các tế bào lân cận trong cùng một mô
B. Các tế bào ở xa thông qua hệ tuần hoàn
C. Chính tế bào đã tiết ra tín hiệu
D. Các tế bào thần kinh thông qua synap
3. Thụ thể cho tín hiệu hormone thường nằm ở đâu trong tế bào?
A. Trong tế bào chất hoặc trong nhân
B. Chỉ trên màng sinh chất
C. Chỉ trong nhân
D. Trong lysosome
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình truyền tín hiệu tế bào?
A. Tổng hợp tín hiệu
B. Giải phóng tín hiệu
C. Vận chuyển tín hiệu
D. Phân hủy tín hiệu
5. Trong truyền tín hiệu tự tiết, phân tử tín hiệu được giải phóng bởi tế bào sẽ tác động lên:
A. Chính tế bào đã tiết ra nó
B. Các tế bào ở rất xa
C. Các tế bào lân cận không phải là chính nó
D. Các tế bào máu
6. Trong hệ thần kinh, sự truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào thần kinh xảy ra thông qua:
A. Truyền tín hiệu qua synap
B. Truyền tín hiệu nội tiết
C. Truyền tín hiệu cận tiết
D. Truyền tín hiệu qua khe nối
7. Loại phân tử tín hiệu nào thường không cần thụ thể trên màng sinh chất vì chúng có thể đi xuyên qua màng lipid?
A. Hormone steroid
B. Peptide hormone
C. Neurotransmitter
D. Protein tín hiệu
8. Khi một tế bào nhận tín hiệu từ một tế bào khác, bước đầu tiên trong phản ứng của tế bào nhận tín hiệu là gì?
A. Phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể đặc hiệu của nó.
B. Tế bào tổng hợp phân tử tín hiệu.
C. Tế bào giải phóng tín hiệu ra môi trường.
D. Tế bào phân hủy phân tử tín hiệu.
9. Trong trường hợp nào thì tín hiệu được truyền đi qua tiếp xúc trực tiếp giữa các tế bào?
A. Khi các tế bào có các khe nối (gap junctions) liên kết với nhau
B. Khi một tế bào tiết hormone vào máu
C. Khi một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
D. Khi một tế bào tiết tín hiệu vào môi trường xung quanh
10. Trong quá trình truyền tín hiệu qua synap, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đâu?
A. Chùy synap (presynaptic terminal)
B. Khe synap
C. Màng sau synap (postsynaptic membrane)
D. Dịch não tủy
11. Một phân tử tín hiệu ngoại bào có thể ảnh hưởng đến tế bào bằng cách:
A. Kích hoạt thụ thể trên màng sinh chất hoặc bên trong tế bào
B. Trực tiếp thay đổi cấu trúc DNA
C. Ngăn chặn hoạt động của ribosome
D. Làm tan màng sinh chất
12. Vai trò của các phân tử truyền tín hiệu thứ cấp là gì trong truyền tín hiệu tế bào?
A. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và lan truyền tín hiệu bên trong tế bào
B. Liên kết trực tiếp với phân tử tín hiệu ban đầu
C. Ngăn chặn sự gắn kết của tín hiệu với thụ thể
D. Phân hủy phân tử tín hiệu
13. Hormone là ví dụ điển hình cho loại hình truyền tín hiệu nào?
A. Truyền tín hiệu nội tiết
B. Truyền tín hiệu cận tiết
C. Truyền tín hiệu trực tiếp qua tiếp xúc
D. Truyền tín hiệu qua synap
14. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể trên màng sinh chất, điều gì thường xảy ra tiếp theo?
A. Kích hoạt một chuỗi phản ứng nội bào
B. Phân hủy phân tử tín hiệu
C. Giải phóng phân tử tín hiệu ra ngoài
D. Ngăn chặn mọi hoạt động của tế bào
15. Cơ chế truyền tín hiệu hóa học trực tiếp giữa hai tế bào tiếp xúc nhau là gì?
A. Truyền tín hiệu qua khe nối (gap junction)
B. Truyền tín hiệu cận tiết
C. Truyền tín hiệu nội tiết
D. Truyền tín hiệu qua synap
16. Trong truyền tín hiệu hóa học, vai trò của thụ thể là gì?
A. Nhận diện và liên kết với phân tử tín hiệu
B. Tổng hợp phân tử tín hiệu
C. Vận chuyển phân tử tín hiệu qua màng
D. Phân hủy phân tử tín hiệu
17. Chất dẫn truyền thần kinh là các phân tử tín hiệu được sử dụng trong loại truyền tín hiệu nào?
A. Truyền tín hiệu qua synap
B. Truyền tín hiệu nội tiết
C. Truyền tín hiệu cận tiết
D. Truyền tín hiệu tự tiết
18. Tế bào có thể nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài thông qua các cấu trúc nào?
A. Thụ thể
B. Bào tương
C. Nhân
D. Lysosome
19. Các phân tử tín hiệu tan trong lipid, ví dụ như hormone steroid, thường hoạt động bằng cách nào?
A. Gắn vào thụ thể nội bào và điều chỉnh biểu hiện gen
B. Gắn vào thụ thể trên màng sinh chất và kích hoạt protein G
C. Phá vỡ màng sinh chất để đi vào tế bào
D. Bị phân hủy nhanh chóng bởi enzyme trên màng
20. Đâu là chức năng chính của các kênh ion trong truyền tín hiệu tế bào, đặc biệt là trong tế bào thần kinh?
A. Thay đổi điện thế màng tế bào
B. Tổng hợp protein mới
C. Vận chuyển glucose
D. Tăng cường tổng hợp ATP
21. Sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu nội tiết và tín hiệu cận tiết là gì?
A. Tín hiệu nội tiết di chuyển xa qua máu, tín hiệu cận tiết tác động cục bộ lên tế bào lân cận.
B. Tín hiệu nội tiết tác động lên tế bào thần kinh, tín hiệu cận tiết tác động lên mọi loại tế bào.
C. Tín hiệu nội tiết là phân tử lớn, tín hiệu cận tiết là phân tử nhỏ.
D. Tín hiệu nội tiết luôn là hormone, tín hiệu cận tiết là chất dẫn truyền thần kinh.
22. Quá trình nào xảy ra sau khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể trên màng sinh chất và dẫn đến thay đổi hoạt động của tế bào?
A. Truyền tín hiệu nội bào (intracellular signaling)
B. Tín hiệu ngoại bào trực tiếp
C. Phân hủy thụ thể
D. Thoái hóa phân tử tín hiệu
23. Tín hiệu nội tiết được vận chuyển đến tế bào đích thông qua hệ thống nào của cơ thể?
A. Hệ tuần hoàn (máu)
B. Hệ thần kinh
C. Hệ bạch huyết
D. Hệ tiêu hóa
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền tín hiệu cận tiết?
A. Các yếu tố tăng trưởng tác động lên các tế bào lân cận trong quá trình lành vết thương.
B. Insulin được tiết ra bởi tuyến tụy và vận chuyển khắp cơ thể.
C. Chất dẫn truyền thần kinh tại synap thần kinh-cơ.
D. Tế bào miễn dịch giao tiếp với nhau thông qua các phân tử tín hiệu hòa tan.
25. Tại sao các tế bào trong cơ thể cần cơ chế truyền tín hiệu hiệu quả?
A. Để phối hợp hoạt động, đáp ứng với môi trường và duy trì cân bằng nội môi.
B. Để chỉ thực hiện các chức năng riêng lẻ của mình.
C. Để cách ly hoàn toàn với các tế bào khác.
D. Để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.