1. Trong ngành viễn thông, mạng lưới truy cập vô tuyến (Wireless Access Network) bao gồm những thành phần nào?
A. Cáp quang và bộ định tuyến (router).
B. Trạm gốc (base station), anten và thiết bị đầu cuối.
C. Trung tâm dữ liệu và máy chủ.
D. Hệ thống cáp đồng.
2. Khi nói đến công nghệ 5G, yếu tố nào là điểm cải tiến đột phá so với các thế hệ trước?
A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu.
B. Tăng độ trễ (latency) và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ và hỗ trợ kết nối vạn vật.
D. Chỉ hỗ trợ kết nối điện thoại di động.
3. Theo phân tích về địa lý kinh tế, những quốc gia nào thường dẫn đầu trong việc đầu tư và phát triển công nghệ viễn thông tiên tiến?
A. Các quốc gia có nền kinh tế chậm phát triển.
B. Các quốc gia có nền kinh tế phát triển, trình độ khoa học công nghệ cao và thị trường lớn.
C. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Các quốc gia có diện tích lãnh thổ rộng lớn.
4. Khái niệm vạn vật kết nối (Internet of Things - IoT) trong lĩnh vực viễn thông đề cập đến việc gì?
A. Kết nối giữa con người và máy tính.
B. Kết nối giữa các thiết bị vật lý (nhà cửa, xe cộ, thiết bị công nghiệp) với Internet.
C. Kết nối giữa các máy chủ dữ liệu lớn.
D. Kết nối giữa các vệ tinh viễn thông.
5. Việc phát triển mạng lưới viễn thông quốc gia cần ưu tiên điều gì để đảm bảo phủ sóng rộng khắp và hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào các thành phố lớn.
B. Xây dựng hạ tầng cáp quang đến tận hộ gia đình.
C. Cân bằng giữa đầu tư vào đô thị và nông thôn, đảm bảo kết nối công bằng.
D. Ưu tiên công nghệ vệ tinh cho mọi khu vực.
6. Công nghệ nào cho phép truyền tải tín hiệu viễn thông qua cáp quang bằng cách sử dụng ánh sáng, mang lại tốc độ và dung lượng vượt trội so với cáp đồng?
A. Công nghệ điện từ.
B. Công nghệ âm thanh.
C. Công nghệ cáp đồng xoắn đôi.
D. Công nghệ cáp quang (Optical fiber technology).
7. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng một hệ sinh thái số (digital ecosystem) lành mạnh và bền vững trong lĩnh vực viễn thông?
A. Giảm giá thành thiết bị.
B. Sự hợp tác giữa các nhà cung cấp dịch vụ, nhà phát triển ứng dụng và người dùng.
C. Tăng cường quảng cáo dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào phát triển mạng 5G.
8. Ngành bưu chính viễn thông đóng góp như thế nào vào sự phát triển của kinh tế số và cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ truyền tải thông tin cơ bản.
B. Là hạ tầng thiết yếu cho thương mại điện tử, tài chính số, và các dịch vụ trực tuyến.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu liên lạc cá nhân.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghệ mới.
9. Ngành bưu chính có thể ứng dụng công nghệ nào để tối ưu hóa quy trình phân loại và vận chuyển hàng hóa?
A. Công nghệ thư tay.
B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
C. Công nghệ báo hiệu bằng cờ.
D. Công nghệ xe ngựa kéo.
10. Trong lĩnh vực bưu chính, xu hướng bưu cục số (digital post office) nhằm mục đích gì?
A. Giảm bớt số lượng bưu cục.
B. Tích hợp các dịch vụ số hóa, thanh toán trực tuyến và tư vấn khách hàng.
C. Chỉ phục vụ chuyển phát bưu phẩm.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên bưu cục bằng robot.
11. Trong ngành bưu chính viễn thông, thuật ngữ băng thông (bandwidth) chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của dịch vụ?
A. Số lượng người dùng cùng lúc.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu trong một đơn vị thời gian.
C. Độ bảo mật của thông tin liên lạc.
D. Phạm vi phủ sóng của mạng lưới.
12. Theo phân tích phổ biến về ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tốc độ và độ tin cậy của dịch vụ truyền dẫn dữ liệu hiện đại?
A. Mật độ trạm phát sóng di động.
B. Chất lượng cơ sở hạ tầng mạng lưới (cáp quang, vệ tinh).
C. Số lượng nhân viên kỹ thuật.
D. Chi phí đầu tư ban đầu của doanh nghiệp.
13. Việc chính phủ đầu tư vào hạ tầng viễn thông công cộng nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để cung cấp dịch vụ cho cán bộ nhà nước.
B. Thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền và đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của mọi công dân.
C. Tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
D. Hạn chế sự phát triển của khu vực tư nhân.
14. Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành bưu chính viễn thông phải đối mặt trong việc đảm bảo an ninh thông tin và quyền riêng tư của người dùng?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ mới.
B. Tốc độ phát triển nhanh chóng của các mối đe dọa mạng (cyber threats).
C. Chi phí bảo trì hạ tầng mạng lưới.
D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ ngày càng cao của người dân.
15. Theo phân tích xu hướng, vai trò của ngành bưu chính trong tương lai sẽ tập trung vào những khía cạnh nào, bên cạnh việc chuyển phát truyền thống?
A. Chỉ tập trung vào thư tín và bưu kiện vật lý.
B. Phát triển các dịch vụ logistics, tài chính, và thương mại điện tử.
C. Giảm thiểu quy mô hoạt động do sự phát triển của email.
D. Chuyển hoàn toàn sang dịch vụ kỹ thuật số.
16. Theo phân tích kinh tế, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và khả năng tiếp cận dịch vụ viễn thông tại các khu vực nông thôn, miền núi?
A. Sự phổ biến của mạng xã hội.
B. Khả năng chi trả của người dân và chi phí đầu tư hạ tầng.
C. Tốc độ phát triển của công nghệ 5G.
D. Số lượng người trẻ sử dụng điện thoại thông minh.
17. Yếu tố nào quyết định tính hồi phục (resilience) của mạng lưới viễn thông trước các sự cố thiên tai hoặc tấn công mạng?
A. Số lượng người đăng ký dịch vụ.
B. Khả năng dự phòng và đa dạng hóa các tuyến truyền dẫn.
C. Tốc độ cập nhật phần mềm của thiết bị.
D. Sự hiện diện của các trung tâm dữ liệu.
18. Trong lĩnh vực bưu chính, yếu tố thời gian vận chuyển (transit time) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khách hàng?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.
B. Là một trong những tiêu chí chính để đánh giá chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với các bưu kiện giá trị cao.
D. Đóng vai trò thứ yếu so với chi phí.
19. Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) phụ thuộc mật thiết vào yếu tố nào của ngành bưu chính viễn thông?
A. Khả năng chuyển phát nhanh và đáng tin cậy.
B. Chỉ cần có website bán hàng.
C. Chi phí vận chuyển thấp.
D. Quảng cáo sản phẩm hiệu quả.
20. Theo phân tích các mô hình kinh doanh, loại hình dịch vụ nào đang trở nên quan trọng hơn đối với các doanh nghiệp viễn thông truyền thống?
A. Dịch vụ nhắn tin SMS.
B. Dịch vụ thoại cố định.
C. Dịch vụ dữ liệu, đám mây và các giải pháp doanh nghiệp.
D. Dịch vụ chuyển phát thư tín.
21. Đâu là công nghệ cốt lõi cho phép truyền tải lượng lớn dữ liệu qua khoảng cách xa với tốc độ cao trong ngành viễn thông hiện đại?
A. Công nghệ cáp đồng xoắn đôi.
B. Công nghệ truyền dẫn cáp quang.
C. Công nghệ truyền thanh FM.
D. Công nghệ điện báo Morse.
22. Vai trò của vệ tinh trong ngành viễn thông hiện đại chủ yếu là gì?
A. Chỉ dùng cho mục đích quân sự.
B. Cung cấp kết nối Internet băng thông rộng cho các khu vực khó tiếp cận bằng cáp.
C. Thay thế hoàn toàn mạng lưới cáp quang.
D. Phát sóng tín hiệu truyền hình analog.
23. Sự phát triển của công nghệ nào đã tạo ra bước ngoặt lớn, thay đổi phương thức truyền tin truyền thống và mở đường cho kỷ nguyên số trong ngành bưu chính viễn thông?
A. Công nghệ điện báo.
B. Công nghệ truyền hình analog.
C. Công nghệ số hóa và mạng Internet.
D. Công nghệ thư tín.
24. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới liên tục trong ngành viễn thông toàn cầu?
A. Nhu cầu sử dụng điện thoại cố định ngày càng tăng.
B. Sự phát triển của các dịch vụ giá trị gia tăng và nội dung số.
C. Quy định chặt chẽ của chính phủ về giá cước.
D. Giảm thiểu chi phí vận hành mạng lưới.
25. Theo phân tích về tác động xã hội, ngành viễn thông đã góp phần thay đổi cách thức giao tiếp và tương tác của con người như thế nào?
A. Chỉ làm tăng chi phí liên lạc.
B. Thúc đẩy giao tiếp tức thời, kết nối toàn cầu và hình thành các cộng đồng trực tuyến.
C. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa mọi người.
D. Không có tác động đáng kể đến giao tiếp xã hội.