1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia có thể cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế về hàng hóa chế biến?
A. Sở hữu nhiều di tích lịch sử nổi tiếng.
B. Trình độ công nghệ, kỹ năng lao động và năng lực quản lý sản xuất.
C. Số lượng dân số đông.
D. Vị trí địa lý gần các thị trường lớn.
2. Vai trò của logistics trong ngành thương mại là gì?
A. Chỉ bao gồm việc vận chuyển hàng hóa.
B. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng từ sản xuất đến tiêu dùng.
C. Tập trung vào hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
3. Sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến ngành thương mại biểu hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc gia.
B. Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia và chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Sự suy giảm của thương mại điện tử.
D. Sự độc lập hoàn toàn của các thị trường quốc gia.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động thương mại diễn ra suôn sẻ và hiệu quả?
A. Sự phát triển của các phương tiện giải trí.
B. Hệ thống pháp luật và quy định rõ ràng, minh bạch.
C. Số lượng các nhà hàng, quán ăn.
D. Sự phổ biến của các kênh truyền thông đại chúng.
5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thương mại Việt Nam đang đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng trong nước.
D. Thiếu hụt nguồn cung hàng hóa.
6. Tại sao các quốc gia có lợi thế về cảng biển lớn thường phát triển mạnh ngành thương mại quốc tế?
A. Do có nguồn tài nguyên thủy sản phong phú.
B. Do thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, giảm chi phí logistics.
C. Do có nhiều ngư dân.
D. Do có khí hậu thuận lợi cho du lịch biển.
7. Hoạt động bán lẻ (retail) đóng vai trò gì trong chuỗi giá trị của ngành thương mại?
A. Chỉ là khâu trung gian cuối cùng.
B. Là cầu nối trực tiếp giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng.
C. Tập trung vào sản xuất nguyên liệu thô.
D. Chỉ thực hiện hoạt động xuất khẩu.
8. Yếu tố nào sau đây quyết định đến sự phân bố địa lý của các trung tâm thương mại lớn trên thế giới?
A. Số lượng di tích lịch sử và văn hóa.
B. Mật độ dân số và trình độ phát triển kinh tế.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Khí hậu ôn hòa.
9. Hoạt động trung gian thương mại (trade intermediary) có vai trò gì trong việc kết nối các thị trường?
A. Chỉ tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa.
B. Giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch cho các bên tham gia.
C. Thực hiện hoạt động sản xuất chính.
D. Tự mình tiêu thụ toàn bộ hàng hóa.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của thương mại hiện đại?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử.
B. Tăng cường giao dịch qua các kênh truyền thống như chợ, cửa hàng.
C. Sự tham gia của nhiều chủ thể, từ cá nhân đến các tập đoàn đa quốc gia.
D. Tác động mạnh mẽ của toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
11. Sự gia tăng của các chuỗi bán lẻ hiện đại (modern retail chains) đã thay đổi diện mạo ngành thương mại bán lẻ như thế nào?
A. Làm giảm sự cạnh tranh với các cửa hàng truyền thống.
B. Tăng cường tính chuyên nghiệp, hiện đại hóa và tập trung hóa.
C. Giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Làm tăng chi phí lưu thông hàng hóa.
12. Trong ngành thương mại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thúc đẩy hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa, dịch vụ?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet.
B. Nhu cầu đa dạng và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng.
C. Chính sách ưu đãi về thuế và các quy định thuận lợi.
D. Sự ổn định về chính trị và an ninh quốc gia.
13. Thương mại điện tử (E-commerce) đã mang lại những thay đổi cơ bản nào cho ngành thương mại truyền thống?
A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa người bán và người mua.
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
C. Tăng cường vai trò của các trung gian phân phối truyền thống.
D. Giới hạn các phương thức thanh toán.
14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong ngành thương mại?
A. Mức giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm ổn định và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Số lượng chương trình khuyến mãi.
D. Sự đa dạng về mẫu mã sản phẩm.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp thương mại?
A. Số lượng nhân viên.
B. Doanh thu và lợi nhuận.
C. Số lượng cửa hàng vật lý.
D. Thời gian hoạt động trên thị trường.
16. Tại sao việc phân tích thị trường là bước quan trọng hàng đầu trước khi triển khai hoạt động kinh doanh thương mại?
A. Để xác định số lượng nhân viên cần tuyển dụng.
B. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
C. Để lên kế hoạch trang trí cửa hàng.
D. Để tính toán lợi nhuận dự kiến.
17. Tại sao các nước có nền kinh tế phát triển thường nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu đối với một số mặt hàng tiêu dùng?
A. Do năng lực sản xuất trong nước kém.
B. Do chi phí nhân công và sản xuất trong nước cao hơn.
C. Do nhu cầu tiêu dùng của người dân rất lớn và đa dạng.
D. Do các chính sách hạn chế nhập khẩu.
18. Xu hướng tiêu dùng xanh (green consumption) ảnh hưởng như thế nào đến ngành thương mại?
A. Làm tăng nhu cầu về các sản phẩm dùng một lần.
B. Thúc đẩy các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Giảm thiểu tầm quan trọng của bao bì sản phẩm.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động thương mại.
19. Sự phát triển của các khu thương mại tự do (Free Trade Zones) có tác động như thế nào đến hoạt động thương mại quốc tế?
A. Tăng cường các rào cản thuế quan.
B. Giảm thiểu các thủ tục hành chính và thuế quan, thúc đẩy giao thương.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
20. Đâu là vai trò quan trọng nhất của hoạt động marketing trong ngành thương mại?
A. Thu thập dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo ra và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
D. Giảm chi phí sản xuất.
21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi của hành vi tiêu dùng trong thời đại số?
A. Sự gia tăng của các kênh truyền hình quảng cáo.
B. Sự phổ biến của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
C. Sự phát triển của các phương tiện giao thông công cộng.
D. Sự gia tăng của các hoạt động văn hóa, giải trí.
22. Tại sao các quốc gia đang phát triển thường có tỷ trọng xuất khẩu các mặt hàng nguyên liệu thô và nông sản cao hơn các mặt hàng công nghiệp chế biến?
A. Do nguồn nhân lực dồi dào nhưng trình độ kỹ thuật thấp.
B. Do sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và ngành nông nghiệp phát triển.
C. Do chính sách khuyến khích xuất khẩu nguyên liệu thô của các nước phát triển.
D. Do nhu cầu thị trường thế giới về hàng chế biến giảm.
23. Hoạt động xúc tiến thương mại có mục tiêu chính là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy tiêu thụ.
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
24. Hoạt động thương mại quốc tế có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Góp phần thúc đẩy chuyên môn hóa và tăng cường hiệu quả sản xuất.
B. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào hàng hóa nhập khẩu.
C. Chỉ có lợi cho các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
D. Làm suy giảm các ngành sản xuất trong nước do cạnh tranh.
25. Tại sao các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động thường có xu hướng dịch chuyển đến các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn?
A. Do các quốc gia đó có công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.
B. Do chi phí sản xuất tổng thể thấp hơn, tăng lợi nhuận.
C. Do các quốc gia đó có thị trường tiêu thụ lớn hơn.
D. Do chính sách ưu đãi về thuế của các quốc gia đó.