Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng
1. Trong hoạt động ngân hàng, lãi suất phản ánh điều gì?
A. Chi phí của việc sử dụng tiền trong một khoảng thời gian.
B. Giá của hàng hóa sản xuất.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Thu nhập từ việc bán tài sản cố định.
2. Đâu là hoạt động kinh tế cốt lõi của ngành tài chính - ngân hàng?
A. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
B. Cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế.
C. Trung gian tài chính, huy động vốn và cho vay.
D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
3. Hoạt động nào sau đây không thuộc lĩnh vực tài chính - ngân hàng?
A. Cho vay mua nhà.
B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
C. Thiết kế và sản xuất ô tô.
D. Quản lý quỹ đầu tư.
4. Đâu là đặc điểm nổi bật của du lịch văn hóa?
A. Chủ yếu tập trung vào các hoạt động thể thao dưới nước.
B. Nhấn mạnh trải nghiệm, khám phá và tìm hiểu các giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu nghỉ dưỡng tại các bãi biển.
D. Ưu tiên các hoạt động giải trí mang tính chất tiêu dùng cao.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy ngành du lịch toàn cầu phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX đến nay?
A. Sự gia tăng của các hình thức du lịch mạo hiểm.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, làm giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận thông tin về du lịch.
C. Chính sách khuyến khích du lịch nội địa của các quốc gia phát triển.
D. Sự gia tăng của các khu bảo tồn thiên nhiên trên toàn thế giới.
6. Du lịch gắn với di sản văn hóa có tác động tích cực nào đến việc bảo tồn các giá trị văn hóa?
A. Làm suy yếu các truyền thống địa phương.
B. Tạo nguồn kinh phí để trùng tu, tôn tạo di tích và khuyến khích việc gìn giữ, phát huy các giá trị văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác thương mại di sản.
D. Gây ra sự thương mại hóa quá mức các nghi lễ truyền thống.
7. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của du lịch quốc tế hiện nay?
A. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu toàn cầu.
B. Sự phát triển của các phương tiện vận tải hàng không giá rẻ.
C. Sự gia tăng các cuộc xung đột và bất ổn chính trị.
D. Sự phổ biến của các nền tảng đặt phòng và vé trực tuyến.
8. Hoạt động nào sau đây không phải là dịch vụ ngân hàng bán lẻ?
A. Mở tài khoản tiết kiệm.
B. Cho vay mua ô tô.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cho các tập đoàn lớn.
D. Thực hiện thanh toán quốc tế qua thẻ tín dụng.
9. Theo phân tích phổ biến, túi tiền của du khách (tourist spending) chủ yếu được chi tiêu vào những khoản mục nào?
A. Chỉ chi cho các sản phẩm công nghệ cao.
B. Chủ yếu là lưu trú, ăn uống, đi lại, mua sắm và tham quan, giải trí.
C. Chỉ chi cho các dịch vụ tài chính.
D. Chủ yếu chi cho giáo dục và y tế.
10. Sự phát triển của du lịch nông nghiệp (agritourism) có ý nghĩa như thế nào đối với khu vực nông thôn?
A. Làm giảm giá trị nông sản.
B. Tạo thêm thu nhập cho người nông dân, bảo tồn văn hóa bản địa và thúc đẩy phát triển nông thôn.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu nghỉ dưỡng của người thành phố.
D. Gây ô nhiễm môi trường nông nghiệp.
11. Một trong những xu hướng phát triển của du lịch hiện nay là du lịch có trách nhiệm. Vậy du lịch có trách nhiệm nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty du lịch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa và kinh tế - xã hội của địa phương, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng.
C. Tăng cường các hoạt động giải trí ồn ào.
D. Ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng không tái tạo.
12. Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của các ngành kinh tế khác?
A. Cung cấp vốn, dịch vụ thanh toán và các công cụ tài chính hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành sản xuất.
C. Gây ra lạm phát cao do hoạt động in tiền.
D. Hạn chế sự đổi mới công nghệ.
13. Sự tăng trưởng của ngành du lịch có những tác động tích cực nào đến nền kinh tế của một quốc gia?
A. Làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do cạnh tranh việc làm với các ngành khác.
B. Góp phần tăng nguồn thu ngoại tệ, tạo thêm việc làm và thúc đẩy phát triển các ngành liên quan.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp du lịch lớn.
D. Làm suy giảm giá trị văn hóa truyền thống do tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
14. Vai trò của thị trường chứng khoán trong nền kinh tế là gì?
A. Tạo ra lạm phát cao.
B. Cung cấp kênh huy động vốn cho doanh nghiệp và là nơi đầu tư cho công chúng.
C. Kiểm soát giá cả hàng hóa tiêu dùng.
D. Thực hiện các giao dịch ngoại hối không kiểm soát.
15. Trong ngành tài chính - ngân hàng, hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò quản lý rủi ro?
A. Tăng cường cho vay không có tài sản đảm bảo.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào các khoản đầu tư có lợi nhuận cao nhất.
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn vốn.
16. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm quan trọng nhất của ngành du lịch?
A. Tính thời vụ.
B. Tính phi vật thể, sự tham gia của con người và tính không thể lưu trữ.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết.
D. Sản xuất hàng loạt giống nhau.
17. Sự phát triển của ngành du lịch biển đảo mang lại những lợi ích kinh tế cụ thể nào cho các quốc gia có bờ biển dài?
A. Làm gia tăng nguy cơ thiên tai.
B. Tạo nguồn thu từ dịch vụ lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí và vận chuyển, đồng thời thúc đẩy ngành thủy sản.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu nghiên cứu khoa học.
D. Gây ô nhiễm nguồn nước biển.
18. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của ngân hàng đầu tư?
A. Nhận tiền gửi tiết kiệm của người dân.
B. Tư vấn và thực hiện các giao dịch mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (M&A) và phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
C. Cho vay tiêu dùng.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ.
19. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của ngân hàng thương mại trong việc hỗ trợ doanh nghiệp?
A. Tăng cường đầu cơ vào thị trường chứng khoán.
B. Cung cấp các khoản vay để mở rộng sản xuất, kinh doanh và hỗ trợ thanh toán quốc tế.
C. Phát hành tiền giấy mới.
D. Quản lý các quỹ dự trữ quốc gia.
20. Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) tập trung vào đối tượng khách hàng nào?
A. Khách du lịch bụi.
B. Khách du lịch tự túc khám phá thiên nhiên.
C. Khách đi công tác, hội nghị, hội thảo và triển lãm.
D. Khách du lịch tìm kiếm trải nghiệm ẩm thực.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch?
A. Quá ít khách du lịch đến các điểm đến.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các hãng hàng không.
C. Tác động của biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường ngày càng gia tăng.
D. Thiếu hụt các lựa chọn lưu trú.
22. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự ảnh hưởng tiêu cực của du lịch đến môi trường?
A. Phục hồi và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên.
B. Tăng cường ý thức bảo vệ môi trường của du khách.
C. Ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên và mất cân bằng sinh thái do hoạt động du lịch thiếu kiểm soát.
D. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn của một điểm đến du lịch?
A. Số lượng khách sạn có nhiều sao.
B. Sự độc đáo về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, cùng với chất lượng dịch vụ.
C. Chi phí du lịch thấp nhất.
D. Khả năng tiếp cận dễ dàng bằng mọi phương tiện.
24. Ngân hàng trung ương có vai trò chủ đạo trong việc thực hiện chính sách tiền tệ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường kiểm soát các doanh nghiệp tư nhân.
B. Ổn định giá trị tiền tệ, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Cung cấp vốn trực tiếp cho các dự án đầu tư công.
D. Quy định giá cả hàng hóa trên thị trường.
25. Thị trường tài chính bao gồm những thành phần chính nào?
A. Chỉ thị trường chứng khoán.
B. Thị trường tiền tệ, thị trường vốn (chứng khoán và trái phiếu) và thị trường phái sinh.
C. Chỉ thị trường tín dụng ngân hàng.
D. Thị trường hàng hóa nông sản.