Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

1. Tài nguyên rừng có vai trò quan trọng bậc nhất trong việc:

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
B. Điều hòa khí hậu, giữ đất, giữ nước và bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Tạo cảnh quan cho du lịch sinh thái.
D. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho con người.

2. Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên nguồn gốc tái sinh như thế nào?

A. Tài nguyên tái sinh và tài nguyên không tái sinh.
B. Tài nguyên tái sinh, tài nguyên không tái sinh và tài nguyên vô tận.
C. Tài nguyên tái sinh, tài nguyên không tái sinh và tài nguyên phục hồi được.
D. Tài nguyên tái sinh, tài nguyên hữu hạn và tài nguyên vô hạn.

3. Theo Luật Tài nguyên nước năm 2012, hành vi nào bị nghiêm cấm liên quan đến tài nguyên nước?

A. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt.
B. Thăm dò, khai thác, sử dụng tài nguyên nước và xả nước thải vào nguồn nước mà không có giấy phép hoặc không đúng quy định.
C. Xây dựng các công trình thủy lợi để phục vụ sản xuất.
D. Nghiên cứu khoa học về tài nguyên nước.

4. Việc khai thác khoáng sản quá mức và không đi đôi với phục hồi môi trường có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
B. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
C. Suy thoái môi trường, thay đổi cảnh quan, gây ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
D. Giảm thiểu thiên tai.

5. Tài nguyên đất có vai trò quan trọng nhất đối với hoạt động nào của con người?

A. Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Sản xuất nông nghiệp và cung cấp không gian sống.
C. Xây dựng các công trình giao thông.
D. Phát triển ngành du lịch.

6. Hiện tượng sa mạc hóa chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

A. Mưa nhiều và thảm thực vật phong phú.
B. Biến đổi khí hậu (hạn hán kéo dài) và các hoạt động khai thác quá mức của con người (phá rừng, chăn thả gia súc quá tải).
C. Hoạt động núi lửa và động đất.
D. Sự hình thành các hồ nước ngọt lớn.

7. Đâu là đặc điểm nổi bật của tài nguyên năng lượng tái tạo?

A. Dễ bị cạn kiệt khi khai thác quá mức.
B. Có khả năng được bổ sung liên tục hoặc tái tạo tự nhiên trong thời gian ngắn.
C. Yêu cầu công nghệ khai thác phức tạp và tốn kém.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trong quá trình khai thác.

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị?

A. Tăng cường hoạt động xây dựng vào ban đêm.
B. Trồng cây xanh và xây dựng tường cách âm dọc theo các tuyến đường giao thông chính.
C. Cho phép sử dụng còi xe tùy tiện.
D. Mở rộng các khu công nghiệp gần khu dân cư.

9. Để bảo vệ tầng ozone, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Tăng cường sử dụng các thiết bị làm lạnh.
B. Giảm thiểu và loại bỏ việc sử dụng các chất làm suy giảm tầng ozone (như CFC).
C. Tăng cường các hoạt động công nghiệp phát thải nhiều khí CO2.
D. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều hóa chất độc hại.

10. Vai trò của các hệ sinh thái ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn) là gì?

A. Chỉ cung cấp gỗ cho công nghiệp.
B. Bảo vệ bờ biển khỏi sạt lở, bão lũ, là nơi sinh sản của nhiều loài sinh vật biển và lọc nước.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
D. Gây ra hiện tượng nước biển dâng.

11. Tài nguyên khoáng sản có đặc điểm cơ bản nào?

A. Có khả năng tái tạo nhanh chóng.
B. Cạn kiệt khi khai thác và thường có thời gian hình thành rất dài.
C. Phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.
D. Luôn đi kèm với nguồn năng lượng sạch.

12. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu?

A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
B. Giảm phát thải khí nhà kính thông qua chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Trồng thêm nhiều cây xanh ở các khu vực đô thị.
D. Hạn chế hoạt động sản xuất công nghiệp.

13. Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa đại dương đang gây ra tác động nghiêm trọng nào?

A. Làm tăng sản lượng đánh bắt hải sản.
B. Gây nguy hiểm cho sinh vật biển do ăn hoặc vướng víu vào rác thải, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sức khỏe con người.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái biển mới.
D. Giúp làm sạch các rạn san hô.

14. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp khỏi thoái hóa?

A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Canh tác luân canh, xen canh và áp dụng các biện pháp nông nghiệp hữu cơ.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp.
D. Tăng cường tưới tiêu bằng nước biển.

15. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đặt ra thách thức gì đối với môi trường?

A. Giảm thiểu áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng cường không gian xanh và chất lượng không khí.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường, áp lực lên hạ tầng và tài nguyên, suy giảm không gian xanh.
D. Thúc đẩy sự phát triển hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

16. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của suy thoái môi trường đất do hoạt động nông nghiệp thâm canh?

A. Tăng cường độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Mất đi lớp đất mặt màu mỡ và giảm độ phì nhiêu của đất.
D. Tăng cường đa dạng sinh học trong đất.

17. Nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn hiện nay là gì?

A. Hoạt động trồng trọt và chăn nuôi quy mô nhỏ.
B. Khí thải từ các phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
C. Sự gia tăng của các khu dân cư nông thôn.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản ở vùng núi.

18. Theo Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam năm 2020, trách nhiệm của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong bảo vệ môi trường bao gồm những gì?

A. Chỉ chịu trách nhiệm khi có quy định pháp luật rõ ràng.
B. Thực hiện các yêu cầu về bảo vệ môi trường, hợp tác với cơ quan nhà nước, tố giác hành vi vi phạm.
C. Chỉ cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải rắn.
D. Chỉ có trách nhiệm đóng góp tài chính cho các dự án bảo vệ môi trường.

19. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững các nguồn năng lượng tái tạo?

A. Chi phí sản xuất năng lượng tái tạo rất thấp.
B. Nguồn cung cấp năng lượng tái tạo luôn ổn định và sẵn có.
C. Tính không ổn định của nguồn cung cấp (ví dụ: ánh sáng mặt trời, gió) và chi phí đầu tư ban đầu.
D. Thiếu công nghệ để khai thác năng lượng tái tạo.

20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng sinh học của một khu vực?

A. Mật độ dân số.
B. Sự ổn định của khí hậu và sự nguyên vẹn của môi trường sống.
C. Mức độ công nghiệp hóa.
D. Số lượng các công trình kiến trúc.

21. Tài nguyên sinh vật biển bao gồm những gì?

A. Chỉ các loài cá và tôm có giá trị kinh tế.
B. Các loài sinh vật biển, hệ sinh thái biển và các sản phẩm từ biển.
C. Các nguồn lợi khoáng sản dưới đáy biển.
D. Chỉ các rạn san hô và thảm cỏ biển.

22. Khái niệm "môi trường" theo Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam năm 2020 bao gồm những yếu tố nào?

A. Các yếu tố tự nhiên, vật chất nhân tạo và các yếu tố tinh thần, văn hóa, xã hội.
B. Chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên như đất, nước, không khí, và tài nguyên sinh vật.
C. Bao gồm các yếu tố vật chất nhân tạo và các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
D. Chỉ các yếu tố văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến đời sống con người.

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

A. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi xả ra môi trường.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất để làm sạch nguồn nước mặt.
C. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn để giữ nước và hạn chế xói mòn.

24. Tác động chính của hiệu ứng nhà kính là gì?

A. Làm mát Trái Đất.
B. Tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất, dẫn đến biến đổi khí hậu.
C. Làm sạch tầng ozone.
D. Tăng lượng mưa trên toàn cầu.

25. Tài nguyên phi khoáng sản bao gồm những loại nào?

A. Dầu mỏ, than đá, khí đốt.
B. Đất, nước, không khí, sinh vật, năng lượng gió, năng lượng mặt trời.
C. Kim loại quý như vàng, bạc, kim cương.
D. Các loại đá quý và đá xây dựng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Tài nguyên rừng có vai trò quan trọng bậc nhất trong việc:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên nguồn gốc tái sinh như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Theo Luật Tài nguyên nước năm 2012, hành vi nào bị nghiêm cấm liên quan đến tài nguyên nước?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Việc khai thác khoáng sản quá mức và không đi đôi với phục hồi môi trường có thể dẫn đến hậu quả gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Tài nguyên đất có vai trò quan trọng nhất đối với hoạt động nào của con người?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Hiện tượng sa mạc hóa chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là đặc điểm nổi bật của tài nguyên năng lượng tái tạo?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Để bảo vệ tầng ozone, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Vai trò của các hệ sinh thái ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn) là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Tài nguyên khoáng sản có đặc điểm cơ bản nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa đại dương đang gây ra tác động nghiêm trọng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp khỏi thoái hóa?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đặt ra thách thức gì đối với môi trường?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của suy thoái môi trường đất do hoạt động nông nghiệp thâm canh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn hiện nay là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam năm 2020, trách nhiệm của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong bảo vệ môi trường bao gồm những gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững các nguồn năng lượng tái tạo?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng sinh học của một khu vực?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Tài nguyên sinh vật biển bao gồm những gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm môi trường theo Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam năm 2020 bao gồm những yếu tố nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Tác động chính của hiệu ứng nhà kính là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 10 bài 39 Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Tài nguyên phi khoáng sản bao gồm những loại nào?