Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

1. Việc quản lý nợ trong kế hoạch tài chính cá nhân bao gồm những hoạt động gì?

A. Lập kế hoạch trả nợ, ưu tiên các khoản nợ có lãi suất cao.
B. Chỉ tập trung vào việc vay thêm nợ mới.
C. Bỏ qua các khoản nợ nhỏ để tập trung vào chi tiêu.
D. Luôn giữ mức nợ cao nhất có thể.

2. Đâu KHÔNG PHẢI là một loại chi phí trong kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Chi phí cố định (Fixed Costs)
B. Chi phí biến đổi (Variable Costs)
C. Chi phí cơ hội (Opportunity Costs)
D. Chi phí phát sinh bất ngờ (Unexpected Costs)

3. Đâu là yếu tố R (Relevant) trong mục tiêu SMART đề cập đến?

A. Mục tiêu có phù hợp với các mục tiêu lớn hơn và hoàn cảnh cá nhân không.
B. Khả năng đạt được mục tiêu với nguồn lực hiện có.
C. Thời gian cụ thể để hoàn thành mục tiêu.
D. Khả năng đo lường tiến độ thực hiện mục tiêu.

4. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình lập kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Xác định các mục tiêu tài chính cá nhân.
B. Lập ngân sách chi tiêu hàng tháng.
C. Đánh giá tình hình tài chính hiện tại.
D. Tìm kiếm các kênh đầu tư sinh lời.

5. Khi lập kế hoạch tài chính, việc xác định Mục tiêu tài chính cụ thể (Specific) giúp gì?

A. Làm rõ chính xác điều bạn muốn đạt được và tránh mơ hồ.
B. Giúp mục tiêu trở nên dễ dàng hơn để bỏ qua.
C. Tập trung vào cảm xúc khi đạt được mục tiêu.
D. Đảm bảo mục tiêu chỉ có thể đạt được trong tương lai xa.

6. Trong lập kế hoạch tài chính cá nhân, mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Manageable, Ambitious, Realistic, Timely
C. Strategic, Motivated, Actionable, Resourceful, Trustworthy
D. Stable, Monetary, Assured, Reliable, Thorough

7. Đâu là một ví dụ về đầu tư mạo hiểm (speculative investment)?

A. Đầu tư vào các loại tiền mã hóa có biến động giá lớn.
B. Gửi tiết kiệm tại ngân hàng với lãi suất cố định.
C. Mua trái phiếu chính phủ có kỳ hạn dài.
D. Đầu tư vào các quỹ tương hỗ được quản lý chuyên nghiệp.

8. Việc theo dõi và kiểm soát chi tiêu có vai trò gì trong lập kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Giúp phát hiện và điều chỉnh các khoản chi không cần thiết.
B. Chỉ giúp xác định nguồn thu nhập chính.
C. Ưu tiên tăng cường các khoản chi giải trí.
D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là thủ tục.

9. Việc xác định Mục tiêu tài chính có thể đo lường được (Measurable) có ý nghĩa gì?

A. Cho phép theo dõi tiến độ và biết khi nào mục tiêu đã đạt được.
B. Giúp mục tiêu trở nên dễ dàng hơn để đạt được.
C. Đảm bảo mục tiêu chỉ dành cho những người có thu nhập cao.
D. Tập trung vào khía cạnh cảm xúc của việc đạt mục tiêu.

10. Lập kế hoạch tài chính cá nhân giúp cá nhân đạt được điều gì?

A. Kiểm soát tốt hơn dòng tiền, giảm thiểu rủi ro tài chính và đạt được mục tiêu.
B. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm tiền mà không quan tâm đến chi tiêu.
C. Tăng cường vay nợ để đáp ứng nhu cầu tức thời.
D. Đảm bảo luôn có thu nhập cao hơn chi tiêu mà không cần kế hoạch.

11. Yếu tố T trong mục tiêu SMART (Time-bound) nhấn mạnh điều gì?

A. Thời gian cụ thể để hoàn thành mục tiêu.
B. Tính kịp thời của việc đạt mục tiêu.
C. Khả năng thực hiện mục tiêu trong thời gian ngắn.
D. Thời gian cần thiết để đầu tư sinh lời.

12. Đâu là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính?

A. Kiên nhẫn và kỷ luật.
B. Chi tiêu không giới hạn.
C. Tránh né mọi rủi ro tài chính.
D. Luôn vay mượn để đáp ứng nhu cầu.

13. Thẻ điểm tín dụng (credit score) ảnh hưởng như thế nào đến kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Ảnh hưởng đến khả năng vay vốn và lãi suất ưu đãi.
B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua sắm trực tuyến.
C. Không có ảnh hưởng đến các quyết định tài chính lớn.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp, không phải cá nhân.

14. Hành động nào sau đây thể hiện việc lập ngân sách hiệu quả?

A. Phân bổ một khoản tiền cụ thể cho từng hạng mục chi tiêu và tuân thủ.
B. Chi tiêu tùy hứng và chỉ kiểm tra số dư tài khoản khi cần.
C. Chỉ ghi lại các khoản chi lớn, bỏ qua các chi tiêu nhỏ.
D. Dùng thẻ tín dụng cho mọi giao dịch mà không theo dõi.

15. Việc xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch tài chính cá nhân định kỳ có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo kế hoạch luôn phù hợp với sự thay đổi của hoàn cảnh và mục tiêu.
B. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất khi lập kế hoạch.
C. Tập trung vào việc tăng chi tiêu khi có thay đổi.
D. Không cần thiết nếu kế hoạch ban đầu đã hoàn hảo.

16. Quỹ khẩn cấp (emergency fund) trong kế hoạch tài chính cá nhân thường được khuyên nên có số dư tương đương bao nhiêu tháng chi phí sinh hoạt thiết yếu?

A. 3 đến 6 tháng
B. 1 đến 2 tháng
C. 6 đến 12 tháng
D. Chỉ cần có đủ chi phí cho 1 tháng

17. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh đầu tư?

A. Mức độ rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng.
B. Chỉ cần chọn kênh đầu tư có tên tuổi lớn.
C. Ưu tiên các kênh đầu tư mang lại lợi nhuận nhanh chóng dù rủi ro cao.
D. Chọn kênh đầu tư mà bạn bè đang đầu tư.

18. Chiến lược lá chắn tài chính (financial shield) trong kế hoạch tài chính cá nhân thường đề cập đến việc gì?

A. Sử dụng bảo hiểm để bảo vệ tài sản và thu nhập trước các rủi ro.
B. Tăng cường đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
C. Giảm thiểu mọi loại chi phí để tối đa hóa tiết kiệm.
D. Vay nợ để đầu tư vào các dự án kinh doanh mạo hiểm.

19. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu chi phí trong kế hoạch tài chính cá nhân?

A. So sánh giá cả trước khi mua sắm và tận dụng các chương trình khuyến mãi.
B. Mua sắm theo cảm xúc mà không cần xem xét giá.
C. Chỉ mua những món đồ đắt tiền nhất.
D. Luôn chọn các dịch vụ cao cấp dù không cần thiết.

20. Tại sao việc đầu tư lại quan trọng trong kế hoạch tài chính dài hạn?

A. Giúp tiền sinh lời theo thời gian, chống lại lạm phát và gia tăng tài sản.
B. Chỉ giúp tạo ra thu nhập thụ động ngay lập tức.
C. Là cách duy nhất để giàu có mà không cần làm việc.
D. Chỉ dành cho những người có kiến thức chuyên sâu về tài chính.

21. Khi lập kế hoạch tài chính, việc Phân tích nhu cầu và mong muốn giúp ích gì?

A. Phân biệt rõ ràng đâu là chi tiêu thiết yếu và đâu là chi tiêu tùy ý để ưu tiên.
B. Chỉ tập trung vào việc thỏa mãn tất cả các mong muốn.
C. Ưu tiên các mong muốn hơn là nhu cầu thiết yếu.
D. Không cần thiết vì mọi chi tiêu đều như nhau.

22. Đâu là một ví dụ về chi phí cố định (fixed cost) trong cuộc sống cá nhân?

A. Tiền thuê nhà hàng tháng.
B. Tiền điện thoại hàng tháng (sử dụng nhiều hay ít vẫn trả một mức cố định).
C. Chi phí đi lại hàng ngày.
D. Tiền mua sắm thực phẩm.

23. Trong lập kế hoạch tài chính, khả năng sinh lời (profitability) của một khoản đầu tư được đo lường chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Tỷ suất sinh lời (Return on Investment - ROI) và thời gian hoàn vốn.
B. Số lượng cổ phiếu đã mua.
C. Mức độ rủi ro của khoản đầu tư.
D. Danh tiếng của công ty phát hành.

24. Đâu là một ví dụ về chi phí biến đổi (variable cost) trong cuộc sống cá nhân?

A. Tiền điện hàng tháng
B. Tiền thuê nhà
C. Tiền đóng bảo hiểm
D. Tiền trả góp vay mua nhà

25. Việc thiết lập Mục tiêu tài chính có thể đạt được (Achievable) có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo mục tiêu nằm trong khả năng thực hiện với nguồn lực hiện có.
B. Giúp mục tiêu trở nên tham vọng hơn.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu ngay lập tức.
D. Cho phép bỏ qua các bước nhỏ để đạt mục tiêu lớn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

1. Việc quản lý nợ trong kế hoạch tài chính cá nhân bao gồm những hoạt động gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu KHÔNG PHẢI là một loại chi phí trong kế hoạch tài chính cá nhân?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là yếu tố R (Relevant) trong mục tiêu SMART đề cập đến?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình lập kế hoạch tài chính cá nhân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

5. Khi lập kế hoạch tài chính, việc xác định Mục tiêu tài chính cụ thể (Specific) giúp gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lập kế hoạch tài chính cá nhân, mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một ví dụ về đầu tư mạo hiểm (speculative investment)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

8. Việc theo dõi và kiểm soát chi tiêu có vai trò gì trong lập kế hoạch tài chính cá nhân?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

9. Việc xác định Mục tiêu tài chính có thể đo lường được (Measurable) có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

10. Lập kế hoạch tài chính cá nhân giúp cá nhân đạt được điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố T trong mục tiêu SMART (Time-bound) nhấn mạnh điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

13. Thẻ điểm tín dụng (credit score) ảnh hưởng như thế nào đến kế hoạch tài chính cá nhân?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

14. Hành động nào sau đây thể hiện việc lập ngân sách hiệu quả?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

15. Việc xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch tài chính cá nhân định kỳ có ý nghĩa gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

16. Quỹ khẩn cấp (emergency fund) trong kế hoạch tài chính cá nhân thường được khuyên nên có số dư tương đương bao nhiêu tháng chi phí sinh hoạt thiết yếu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh đầu tư?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

18. Chiến lược lá chắn tài chính (financial shield) trong kế hoạch tài chính cá nhân thường đề cập đến việc gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu chi phí trong kế hoạch tài chính cá nhân?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc đầu tư lại quan trọng trong kế hoạch tài chính dài hạn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

21. Khi lập kế hoạch tài chính, việc Phân tích nhu cầu và mong muốn giúp ích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một ví dụ về chi phí cố định (fixed cost) trong cuộc sống cá nhân?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lập kế hoạch tài chính, khả năng sinh lời (profitability) của một khoản đầu tư được đo lường chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về chi phí biến đổi (variable cost) trong cuộc sống cá nhân?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 11 Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Tags: Bộ đề 1

25. Việc thiết lập Mục tiêu tài chính có thể đạt được (Achievable) có ý nghĩa gì?