Trắc nghiệm Chân trời Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 2 Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam
1. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, công dân trong bảo vệ an ninh quốc gia được quy định như thế nào?
A. Tích cực tham gia bảo vệ an ninh quốc gia, tố giác, báo tin về các hành vi vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia.
B. Chỉ chịu trách nhiệm khi có yêu cầu trực tiếp từ cơ quan an ninh.
C. Trách nhiệm này chỉ thuộc về các lực lượng chuyên trách.
D. Bảo vệ an ninh quốc gia là trách nhiệm của riêng Nhà nước.
2. Hành vi nào bị nghiêm cấm theo quy định của Luật An ninh Quốc gia Việt Nam?
A. Tổ chức, hoạt động, tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
B. Tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
C. Phản ánh ý kiến cá nhân trên mạng xã hội.
D. Thực hiện quyền tự do ngôn luận theo quy định của pháp luật.
3. Quyền công dân về quốc phòng được quy định trong Luật Quốc phòng năm 2018 bao gồm những gì?
A. Nghĩa vụ quân sự, tham gia dân quân tự vệ, tham gia bảo vệ an ninh, trật tự.
B. Chỉ có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc khi có lệnh tổng động viên.
C. Quyền được miễn thực hiện nghĩa vụ quân sự trong mọi trường hợp.
D. Quyền tự do đi lại và tham gia các hoạt động kinh tế.
4. Luật An ninh quốc gia Việt Nam quy định về trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc bảo vệ an ninh quốc gia như thế nào?
A. Tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật về an ninh quốc gia.
B. Chỉ tập trung vào công tác đối ngoại.
C. Chỉ có trách nhiệm bảo vệ an ninh cho các cơ quan Đảng.
D. Chỉ có trách nhiệm xử lý các vụ án hình sự.
5. Trách nhiệm của Bộ Quốc phòng trong việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng được quy định như thế nào?
A. Tham mưu cho Đảng, Nhà nước về quốc phòng; thực hiện nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu, phục vụ chiến đấu.
B. Chỉ chịu trách nhiệm về công tác tuyển quân.
C. Chỉ tập trung vào việc quản lý vũ khí, trang bị kỹ thuật.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động đối ngoại quân sự.
6. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh là gì?
A. Tự chủ, tự lực, tự cường, đa phương hóa, đa dạng hóa, độc lập, tự chủ, tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
B. Chỉ tập trung vào hợp tác với một quốc gia duy nhất.
C. Chủ yếu là áp đặt lợi ích quốc gia lên các nước khác.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc.
7. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, tình trạng chiến tranh được quy định như thế nào?
A. Do Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quyết định.
B. Do Chính phủ quyết định ban bố.
C. Do Bộ trưởng Bộ Quốc phòng quyết định.
D. Do Chủ tịch nước quyết định ban bố mà không cần Quốc hội phê chuẩn.
8. Luật An ninh mạng năm 2018 quy định về quyền của công dân trên không gian mạng như thế nào?
A. Được bảo vệ thông tin cá nhân, được cung cấp thông tin, được truy cập thông tin.
B. Chỉ được quyền cung cấp thông tin.
C. Không có quyền truy cập thông tin.
D. Chỉ có quyền bảo vệ thông tin của bản thân.
9. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, các đối tượng nào có trách nhiệm tham gia bảo vệ biên giới quốc gia?
A. Cơ quan, tổ chức, công dân Việt Nam, lực lượng Bộ đội Biên phòng.
B. Chỉ có trách nhiệm của Bộ đội Biên phòng.
C. Chỉ có trách nhiệm của công dân nước ngoài sinh sống tại khu vực biên giới.
D. Chỉ có trách nhiệm của chính quyền địa phương.
10. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, nhiệm vụ của lực lượng Bộ đội Biên phòng là gì?
A. Bảo vệ chủ quyền, an ninh biên giới quốc gia; thực hiện nhiệm vụ phòng, chống, kiểm soát xuất nhập cảnh.
B. Chỉ có trách nhiệm tuần tra biên giới.
C. Chỉ có trách nhiệm hỗ trợ kinh tế cho địa phương.
D. Chỉ có trách nhiệm giữ gìn trật tự xã hội trong nội địa.
11. Trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ an ninh, quốc phòng là gì?
A. Nghiêm chỉnh chấp hành các quy định của pháp luật về quốc phòng và an ninh.
B. Chỉ có trách nhiệm khi được yêu cầu.
C. Chỉ cần quan tâm đến an ninh cá nhân.
D. Không có trách nhiệm gì nếu không phải là quân nhân.
12. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong bảo vệ an ninh mạng bao gồm những gì?
A. Xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện văn bản quy phạm pháp luật về an ninh mạng.
B. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát thông tin.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ mạng.
D. Chỉ có trách nhiệm xử lý các vụ tấn công mạng.
13. Chính sách quốc phòng của Việt Nam là nền quốc phòng toàn dân, toàn diện, dựa vào dân, vũ trang toàn dân. Điều này có nghĩa là gì?
A. Sự nghiệp quốc phòng là sự nghiệp của toàn dân, mọi công dân đều có trách nhiệm tham gia bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ có lực lượng quân đội mới có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
C. Nền quốc phòng chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang.
D. Quốc phòng chỉ là vấn đề của Nhà nước, không liên quan đến dân.
14. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, việc quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia có ý nghĩa như thế nào?
A. Đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn xã hội; góp phần xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội.
B. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt ngoại giao.
D. Chỉ có ý nghĩa trong việc kiểm soát xuất nhập cảnh.
15. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?
A. Sử dụng trái phép thông tin cá nhân của người khác để chiếm đoạt tài sản.
B. Chia sẻ thông tin tích cực về đất nước trên mạng xã hội.
C. Bình luận đóng góp ý kiến xây dựng trên các diễn đàn.
D. Truy cập các trang web cung cấp kiến thức pháp luật.
16. Luật An ninh Quốc gia Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ yếu tố nào để đảm bảo an ninh quốc gia?
A. Sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước, chế độ chính trị và quyền làm chủ của Nhân dân.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ tài sản quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ hệ thống thông tin.
17. Trách nhiệm của lực lượng vũ trang nhân dân trong việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng được quy định như thế nào?
A. Sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu, phục vụ chiến đấu, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Chỉ có trách nhiệm tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào công tác huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu.
D. Chỉ có trách nhiệm bảo vệ an ninh nội bộ.
18. Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về huy động lực lượng vũ trang nhân dân trong trường hợp nào?
A. Khi có chiến tranh, tình trạng khẩn cấp về quốc phòng, tình trạng chiến tranh.
B. Chỉ khi có thiên tai, dịch bệnh.
C. Chỉ khi có yêu cầu của địa phương.
D. Chỉ khi có sự kiện chính trị lớn.
19. Luật An ninh Quốc gia Việt Nam quy định về những lĩnh vực nào là trọng yếu cần được bảo vệ?
A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học - công nghệ, tài nguyên môi trường và thông tin.
B. Chỉ tập trung vào an ninh chính trị và an ninh kinh tế.
C. An ninh quốc phòng và an ninh biên giới quốc gia.
D. An ninh thông tin và an ninh mạng.
20. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong thời bình tập trung vào những nội dung nào là chủ yếu?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, sẵn sàng chiến đấu, động viên công nghiệp quốc phòng, kết hợp kinh tế với quốc phòng.
B. Tập trung vào phòng thủ biên giới, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống xâm lược.
C. Chủ yếu là tiến hành các cuộc tập trận quy mô lớn và huấn luyện quân sự.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về an ninh và phòng thủ.
21. Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, hiện đại là một trong những nội dung cơ bản của công tác quốc phòng. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.
B. Chỉ để tham gia các hoạt động quân sự quốc tế.
C. Chỉ để phô trương sức mạnh quân sự.
D. Chỉ để thực hiện nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.
22. Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về việc xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương như thế nào?
A. Gắn với thế trận quốc phòng toàn dân, gắn với thế trận an ninh nhân dân, là bộ phận của thế trận phòng thủ quốc gia.
B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các công trình quân sự kiên cố.
C. Tách biệt hoàn toàn với thế trận an ninh nhân dân.
D. Chủ yếu là xây dựng lực lượng dân quân tự vệ tại chỗ.
23. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, khu vực biên giới quốc gia bao gồm những gì?
A. Phần đất liền, các hải đảo, vùng biển và tầng không của quốc gia.
B. Chỉ bao gồm phần đất liền giáp với các quốc gia khác.
C. Chỉ bao gồm vùng biển và các đảo xa bờ.
D. Chỉ bao gồm các thành phố, thị xã nằm sát biên giới.
24. Theo Luật An ninh Quốc gia Việt Nam, thế nào là "chế độ chính trị" được bảo vệ?
A. Là hệ thống các nguyên tắc, quy định, thủ tục về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, các tổ chức chính trị.
B. Là các hoạt động văn hóa, nghệ thuật của đất nước.
C. Là các hoạt động kinh tế, thương mại.
D. Là các hoạt động ngoại giao, hợp tác quốc tế.
25. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân bao gồm những gì?
A. Luôn sẵn sàng chuyển từ thời bình sang thời chiến, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
B. Chỉ sẵn sàng chiến đấu khi có chiến tranh toàn diện.
C. Chỉ sẵn sàng chiến đấu trong phạm vi địa phương.
D. Chỉ sẵn sàng chiến đấu khi được tăng cường lực lượng.