Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Mắc mưu Thị Hến (Trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến)
Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Mắc mưu Thị Hến (Trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến)
1. Nhân vật Ốc trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến thường đóng vai trò gì?
A. Nhân vật phản diện chính.
B. Người chứng kiến và đôi khi là người bị hại.
C. Người giúp sức đắc lực cho Thị Hến.
D. Nhân vật trung lập, không tham gia vào mưu đồ.
2. Đâu không phải là đặc điểm của tuồng Việt Nam?
A. Sử dụng các điển tích, điển cố.
B. Nhân vật được phân loại rõ ràng: trung, nịnh, gian, ác.
C. Cốt truyện thường mang tính giáo huấn, đề cao đạo lý.
D. Diễn xuất tự nhiên, đời thường.
3. Yếu tố nào làm cho mưu kế của Thị Hến trở nên hiệu quả?
A. Sự can thiệp của quan phủ.
B. Sự giúp đỡ của Ốc.
C. Sự thấu hiểu tâm lý và khai thác triệt để điểm yếu của đối phương.
D. Nguy cơ bị phát hiện bởi người dân xung quanh.
4. Trong nghệ thuật tuồng, vai hề thường có chức năng gì?
A. Là nhân vật chính diện, đại diện cho cái thiện.
B. Tạo tiếng cười, châm biếm, đôi khi là người đưa ra lời khuyên.
C. Là nhân vật phản diện, gây rối.
D. Là người kể lại câu chuyện.
5. Yếu tố nào trong nghệ thuật tuồng được thể hiện rõ nét qua trích đoạn Mắc mưu Thị Hến?
A. Sử dụng trang phục sặc sỡ, cầu kỳ.
B. Nghệ thuật hóa trang, vũ đạo và diễn xuất nội tâm nhân vật.
C. Sự dàn dựng sân khấu hoành tráng.
D. Âm nhạc cổ điển, du dương.
6. Nghệ thuật xây dựng nhân vật Thị Hến trong trích đoạn này có điểm gì đặc sắc?
A. Miêu tả chi tiết ngoại hình.
B. Khắc họa chiều sâu tâm lý và hành động có chủ đích.
C. Tập trung vào lời nói sáo rỗng.
D. Tạo hình nhân vật đơn điệu.
7. Trong bối cảnh tuồng, câu Làm cho hai ông phải khóc của Thị Hến mang ý nghĩa gì?
A. Thị Hến muốn Nghêu và Sò khóc vì thương xót bà.
B. Thị Hến muốn Nghêu và Sò phải trả giá, chịu sự trừng phạt thích đáng.
C. Thị Hến muốn Nghêu và Sò khóc vì cảm động trước tấm lòng của bà.
D. Thị Hến muốn Nghêu và Sò khóc vì bị ốm.
8. Sự đối lập giữa Thị Hến và Nghêu, Sò thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Sự giàu nghèo.
B. Trí tuệ và bản chất (thiện/ác).
C. Tuổi tác.
D. Ngoại hình.
9. Nghệ thuật châm biếm trong Mắc mưu Thị Hến chủ yếu tập trung vào đối tượng nào?
A. Sự thiếu hiểu biết của Thị Hến.
B. Sự tham lam, lừa lọc và thói đạo đức giả của Nghêu, Sò.
C. Sự ngây thơ của Ốc.
D. Sự chậm chạp của Nghêu.
10. Lời thoại nào của Thị Hến thể hiện rõ nhất sự mỉa mai, châm biếm đối với Nghêu và Sò?
A. Nhờ ơn hai ông, tôi mới được sung sướng thế này.
B. Hai ông cứ việc làm, tôi xin chịu hết.
C. Tôi vốn là người hiền lành, đâu dám làm phiền hai ông.
D. Hai ông đúng là những người bạn tốt của tôi.
11. Thị Hến đã dùng mưu kế gì để trị Nghêu và Sò?
A. Thị Hến giả vờ đồng ý cho Nghêu và Sò ở lại.
B. Thị Hến dùng lời nói ngọt ngào để dụ dỗ Nghêu và Sò.
C. Thị Hến giả vờ bị ốm để Nghêu và Sò phải hầu hạ.
D. Thị Hến giả vờ yêu thương Nghêu và Sò để họ tự lột mặt nạ.
12. Yếu tố mắc mưu trong tiêu đề trích đoạn ám chỉ điều gì?
A. Nghêu và Sò bị Thị Hến lừa một cách dễ dàng.
B. Thị Hến bị Nghêu và Sò lừa gạt.
C. Nghêu và Sò bị mắc vào cái bẫy mà Thị Hến đã giăng ra.
D. Ốc bị mắc vào mưu kế của Thị Hến.
13. Trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Thị Hến xuất hiện trong bối cảnh nào?
A. Thị Hến xuất hiện khi Nghêu đang tìm cách lừa Sò.
B. Thị Hến xuất hiện khi Ốc đang tìm cách lừa Hến.
C. Thị Hến xuất hiện khi Nghêu tìm cách lừa Sò và Ốc, với mưu đồ chiếm đoạt tài sản.
D. Thị Hến xuất hiện khi Sò tìm cách lừa Nghêu.
14. Hình tượng Thị Hến có ý nghĩa gì trong xã hội phong kiến?
A. Đại diện cho tầng lớp thống trị.
B. Biểu tượng cho sự yếu đuối, cam chịu của người phụ nữ.
C. Khẳng định vai trò và trí tuệ của người phụ nữ trong việc đấu tranh với bất công.
D. Hình mẫu lý tưởng về sự giàu sang, phú quý.
15. Tại sao Thị Hến lại thành công trong việc mắc mưu Nghêu và Sò?
A. Vì Nghêu và Sò quá ngu dốt.
B. Vì Thị Hến có sự giúp đỡ của chính quyền.
C. Vì Thị Hến thấu hiểu tâm lý, khai thác triệt để lòng tham và sự háo sắc của họ.
D. Vì hoàn cảnh đưa đẩy Thị Hến phải làm như vậy.
16. Yếu tố ngôn ngữ nào đặc trưng cho nghệ thuật tuồng, thể hiện qua trích đoạn?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
B. Ngôn ngữ giàu tính tượng trưng, ước lệ, kết hợp với ca từ.
C. Ngôn ngữ hoàn toàn giống văn nói đời thường.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý.
17. Lời cảnh báo của Thị Hến đối với Nghêu và Sò thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối và sợ hãi của bà.
B. Sự mong muốn hòa giải và chung sống hòa bình.
C. Sự cảnh giác và quyết tâm không để kẻ xấu lợi dụng.
D. Sự đồng tình với hành động của Nghêu và Sò.
18. Vai trò của Thị Hến trong trích đoạn Mắc mưu Thị Hến là gì?
A. Thị Hến là nhân vật trung gian, giúp đỡ Nghêu lừa Sò.
B. Thị Hến là nhân vật bị lừa gạt bởi Sò.
C. Thị Hến là nhân vật thông minh, dùng mưu kế để trị Nghêu và Sò.
D. Thị Hến là nhân vật phản diện, chủ mưu mọi âm mưu.
19. Bài học đạo lý nào có thể rút ra từ trích đoạn Mắc mưu Thị Hến?
A. Phải luôn tin tưởng vào người khác.
B. Cái ác cuối cùng sẽ bị trừng trị.
C. Sự tham lam sẽ dẫn đến hậu quả tai hại.
D. Trí tuệ và sự khôn khéo giúp con người vượt qua khó khăn.
20. Nghêu và Sò trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến thường được khắc họa với những đặc điểm tính cách nào?
A. Nghêu chăm chỉ, Sò hiền lành.
B. Nghêu khôn ngoan, Sò nhút nhát.
C. Nghêu và Sò thường được khắc họa là những kẻ tham lam, lừa lọc, gian xảo.
D. Nghêu và Sò là những người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.
21. Nhận định nào về Thị Hến là phù hợp nhất với trích đoạn?
A. Thị Hến là nạn nhân đáng thương.
B. Thị Hến là người phụ nữ khéo léo, biết cách tự bảo vệ mình.
C. Thị Hến là người phụ nữ mưu mô, độc ác.
D. Thị Hến là người phụ nữ thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ.
22. Yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn và ý nghĩa của trích đoạn Mắc mưu Thị Hến?
A. Sự miêu tả chi tiết về cuộc sống sinh hoạt của các loài vật.
B. Sự đối đầu kịch tính giữa thiện và ác, trí tuệ và sự ngu dốt.
C. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
D. Ngôn ngữ sử dụng thuần túy dân gian.
23. Mục đích chính của Thị Hến khi bày mưu đối phó với Nghêu và Sò là gì?
A. Để giành quyền sở hữu tài sản của Nghêu và Sò.
B. Để trả thù cho những người bị Nghêu và Sò hại.
C. Để giữ gìn danh dự và tài sản của bản thân, đồng thời trừng trị kẻ xấu.
D. Để thể hiện trí thông minh của mình.
24. Trong nghệ thuật tuồng, nhân vật Thị Hến thường được xây dựng theo hình mẫu nào?
A. Người phụ nữ yếu đuối, cam chịu.
B. Người phụ nữ nông cạn, thích khoe mẽ.
C. Người phụ nữ thông minh, sắc sảo, có khả năng ứng biến linh hoạt.
D. Người phụ nữ giàu có, quyền lực.
25. Cấu trúc thường thấy của một vở tuồng cổ điển Việt Nam là gì?
A. Mở đầu bằng một bài thơ, kết thúc bằng một bài hát.
B. Thường có các màn đối đáp, độc thoại, ca hát, vũ đạo.
C. Bao gồm các cảnh quay phim xen kẽ.
D. Chỉ tập trung vào lời thoại và hành động.