Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

1. Trong trường hợp nào tế bào sử dụng hình thức truyền tín hiệu qua kẽ hở (gap junction)?

A. Khi cần truyền tín hiệu đến các tế bào ở xa.
B. Khi cần truyền tín hiệu hóa học đến các tế bào lân cận.
C. Khi cần truyền tín hiệu điện hoặc các phân tử nhỏ trực tiếp giữa các tế bào liền kề.
D. Khi cần tín hiệu tác động lên toàn bộ cơ thể.

2. Trong tín hiệu paracrine, phân tử tín hiệu được giải phóng và tác động lên:

A. Chính tế bào đã tiết ra nó.
B. Các tế bào ở xa trong cơ thể.
C. Các tế bào lân cận.
D. Tất cả các tế bào trong cơ thể.

3. Loại thụ thể nào thường nằm bên trong tế bào chất hoặc trong nhân của tế bào đích?

A. Thụ thể trên bề mặt màng.
B. Thụ thể nội bào.
C. Kênh ion.
D. Thụ thể liên kết với enzyme.

4. Đâu là một ví dụ về tín hiệu nội tiết (endocrine signaling)?

A. Các tế bào thần kinh giao tiếp qua khe synap.
B. Tế bào gan tiết ra insulin và insulin được vận chuyển đến các tế bào cơ.
C. Một tế bào ung thư tự tiết ra yếu tố tăng trưởng để tự nhân lên.
D. Các tế bào cơ tim truyền tín hiệu điện qua các mối nối.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại phân tử tín hiệu ngoại bào?

A. Hormone.
B. Chất dẫn truyền thần kinh.
C. Các yếu tố tăng trưởng.
D. Cyclic AMP (cAMP).

6. Loại tín hiệu nào được sử dụng trong hệ thần kinh để truyền tín hiệu nhanh chóng qua khoảng cách xa dọc theo sợi trục?

A. Tín hiệu paracrine.
B. Tín hiệu endocrine.
C. Tín hiệu synap.
D. Tín hiệu autocrine.

7. Tín hiệu endocrine là gì?

A. Tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
B. Tín hiệu từ tế bào này sang tế bào lân cận.
C. Tín hiệu được vận chuyển qua hệ tuần hoàn đến các tế bào đích ở xa.
D. Tín hiệu mà tế bào tự nhận.

8. Phân tử tín hiệu nào sau đây là một ví dụ điển hình của neurotransmitter?

A. Insulin.
B. Testosterone.
C. Dopamine.
D. Thyroxine.

9. Sự thay đổi đặc hiệu của một tế bào đối với một loại phân tử tín hiệu là nhờ vào:

A. Số lượng lớn các bào quan trong tế bào.
B. Sự hiện diện của các thụ thể đặc hiệu trên tế bào.
C. Nồng độ cao của các enzyme nội bào.
D. Khả năng di chuyển của tế bào.

10. Phân tử tín hiệu nào sau đây tan trong nước và có thể truyền tín hiệu qua màng tế bào một cách trực tiếp?

A. Steroid hormone (ví dụ: testosterone).
B. Thyroid hormone (ví dụ: thyroxine).
C. Nitric oxide (NO).
D. Estrogen.

11. Đâu là đặc điểm chung của các phân tử tín hiệu tan trong lipid?

A. Gắn với thụ thể trên bề mặt màng tế bào.
B. Thường là các protein hoặc peptide.
C. Có khả năng khuếch tán qua màng sinh chất.
D. Tác động lên các kênh ion.

12. Các hormone steroid như cortisol là ví dụ của phân tử tín hiệu nào?

A. Phân tử tín hiệu tan trong nước.
B. Phân tử tín hiệu tan trong lipid.
C. Chất truyền tín hiệu thứ cấp.
D. Chất dẫn truyền thần kinh.

13. Yếu tố tăng trưởng là một loại phân tử tín hiệu có vai trò chính trong việc:

A. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch.
B. Điều hòa sự phát triển và phân chia tế bào.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Tiêu hóa thức ăn.

14. Trong tín hiệu autocrine, tế bào:

A. Nhận tín hiệu từ chính nó.
B. Nhận tín hiệu từ các tế bào xa.
C. Nhận tín hiệu từ các tế bào lân cận.
D. Nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài.

15. Trong các loại thụ thể, thụ thể kênh ion có chức năng chính là:

A. Xúc tác phản ứng hóa học.
B. Thay đổi cấu trúc protein G.
C. Điều hòa sự đi qua của các ion qua màng tế bào.
D. Kích hoạt enzyme làm thay đổi nồng độ cAMP.

16. Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên bề mặt màng, sự kiện nào sau đây thường xảy ra tiếp theo?

A. Phân tử tín hiệu bị phân hủy.
B. Tế bào giải phóng phân tử tín hiệu.
C. Xảy ra một sự thay đổi cấu trúc của thụ thể, dẫn đến sự kích hoạt một chuỗi phản ứng nội bào.
D. Phân tử tín hiệu đi vào nhân.

17. Loại tín hiệu nào sau đây có phạm vi tác động rất ngắn, chỉ ảnh hưởng đến các tế bào lân cận?

A. Tín hiệu endocrine.
B. Tín hiệu paracrine.
C. Tín hiệu autocrine.
D. Tín hiệu synap.

18. Quá trình truyền tín hiệu tế bào thường bao gồm các bước chính nào theo trình tự hợp lý?

A. Nhận biết tín hiệu - Truyền tín hiệu - Đáp ứng tế bào.
B. Truyền tín hiệu - Đáp ứng tế bào - Nhận biết tín hiệu.
C. Đáp ứng tế bào - Nhận biết tín hiệu - Truyền tín hiệu.
D. Nhận biết tín hiệu - Đáp ứng tế bào - Truyền tín hiệu.

19. Trong quá trình truyền tín hiệu, vai trò của các enzyme second messenger (chất truyền tin thứ cấp) là gì?

A. Gắn trực tiếp với phân tử tín hiệu.
B. Kích hoạt các protein truyền tín hiệu khác bên trong tế bào.
C. Phân hủy phân tử tín hiệu ban đầu.
D. Tạo ra các phân tử tín hiệu ngoại bào.

20. Trong cơ chế truyền tín hiệu tế bào, vai trò của thụ thể là gì?

A. Tổng hợp phân tử tín hiệu.
B. Gắn kết và nhận diện phân tử tín hiệu.
C. Phân hủy phân tử tín hiệu sau khi truyền tin.
D. Vận chuyển phân tử tín hiệu qua màng.

21. Tế bào có thể nhận biết và phản ứng với tín hiệu ngoại bào thông qua:

A. Các ribôxôm.
B. Các lysôxôm.
C. Các thụ thể.
D. Các ti thể.

22. Thụ thể liên kết với enzyme thường có đặc điểm nào?

A. Là các kênh ion.
B. Chỉ nằm trong nhân tế bào.
C. Có hoạt tính enzyme hoặc liên kết với enzyme nội bào.
D. Truyền tín hiệu trực tiếp qua màng mà không cần enzyme.

23. Sự phân hủy hoặc bất hoạt phân tử tín hiệu sau khi hoàn thành nhiệm vụ là bước quan trọng để:

A. Tăng cường tín hiệu.
B. Duy trì tín hiệu liên tục.
C. Ngăn chặn tín hiệu kéo dài không cần thiết và cho phép tế bào phản ứng với tín hiệu mới.
D. Tạo ra tín hiệu mới.

24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất truyền tín hiệu thứ cấp trong nhiều con đường truyền tín hiệu?

A. Insulin.
B. Testosterone.
C. Calcium ion (Ca2+).
D. Acetylcholine.

25. Đâu là vai trò của các protein G trong con đường truyền tín hiệu?

A. Trực tiếp kích hoạt enzyme trên màng.
B. Gắn với phân tử tín hiệu ngoại bào.
C. Truyền tín hiệu từ thụ thể sang các enzyme hoặc kênh ion nội bào.
D. Tổng hợp các phân tử tín hiệu thứ cấp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Trong trường hợp nào tế bào sử dụng hình thức truyền tín hiệu qua kẽ hở (gap junction)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tín hiệu paracrine, phân tử tín hiệu được giải phóng và tác động lên:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Loại thụ thể nào thường nằm bên trong tế bào chất hoặc trong nhân của tế bào đích?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về tín hiệu nội tiết (endocrine signaling)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại phân tử tín hiệu ngoại bào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Loại tín hiệu nào được sử dụng trong hệ thần kinh để truyền tín hiệu nhanh chóng qua khoảng cách xa dọc theo sợi trục?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Tín hiệu endocrine là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tử tín hiệu nào sau đây là một ví dụ điển hình của neurotransmitter?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Sự thay đổi đặc hiệu của một tế bào đối với một loại phân tử tín hiệu là nhờ vào:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tử tín hiệu nào sau đây tan trong nước và có thể truyền tín hiệu qua màng tế bào một cách trực tiếp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm chung của các phân tử tín hiệu tan trong lipid?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Các hormone steroid như cortisol là ví dụ của phân tử tín hiệu nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố tăng trưởng là một loại phân tử tín hiệu có vai trò chính trong việc:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Trong tín hiệu autocrine, tế bào:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các loại thụ thể, thụ thể kênh ion có chức năng chính là:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên bề mặt màng, sự kiện nào sau đây thường xảy ra tiếp theo?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Loại tín hiệu nào sau đây có phạm vi tác động rất ngắn, chỉ ảnh hưởng đến các tế bào lân cận?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Quá trình truyền tín hiệu tế bào thường bao gồm các bước chính nào theo trình tự hợp lý?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình truyền tín hiệu, vai trò của các enzyme second messenger (chất truyền tin thứ cấp) là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Trong cơ chế truyền tín hiệu tế bào, vai trò của thụ thể là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Tế bào có thể nhận biết và phản ứng với tín hiệu ngoại bào thông qua:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Thụ thể liên kết với enzyme thường có đặc điểm nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Sự phân hủy hoặc bất hoạt phân tử tín hiệu sau khi hoàn thành nhiệm vụ là bước quan trọng để:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất truyền tín hiệu thứ cấp trong nhiều con đường truyền tín hiệu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 12 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là vai trò của các protein G trong con đường truyền tín hiệu?