Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

1. Enzyme amylase, một sản phẩm của công nghệ vi sinh vật, có ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất thuốc trừ sâu.
B. Chế biến thực phẩm, đặc biệt là sản xuất bia và bánh mì.
C. Xử lý nước thải công nghiệp.
D. Sản xuất nhựa sinh học.

2. Vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến để sản xuất enzyme cellulase?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
B. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
C. Nấm mốc Trichoderma spp.
D. Vi khuẩn E. coli.

3. Trong công nghệ sản xuất sinh học, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

A. Cung cấp nguồn năng lượng cho quá trình tổng hợp.
B. Thực hiện các phản ứng chuyển hóa sinh hóa để tạo ra sản phẩm mong muốn.
C. Tạo môi trường vô trùng cho quá trình sản xuất.
D. Đóng vai trò là chất xúc tác vật lý cho các phản ứng.

4. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất axit lactic?

A. Nấm mốc Aspergillus niger.
B. Vi khuẩn lactic (như Lactobacillus spp.).
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
D. Vi khuẩn E. coli.

5. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất axit citric?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
B. Vi khuẩn E. coli.
C. Nấm mốc Aspergillus niger.
D. Vi khuẩn Bacillus subtilis.

6. Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, gen mã hóa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh được chuyển vào đâu để sản xuất số lượng lớn?

A. Tế bào động vật.
B. Tế bào thực vật.
C. Vi sinh vật hoặc tế bào động vật nuôi cấy.
D. Môi trường nuôi cấy nhân tạo.

7. Vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa xenlulozo thành các sản phẩm có ích khác?

A. Vi khuẩn E. coli.
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
C. Các vi khuẩn và nấm có khả năng tiết enzyme cellulase.
D. Vi khuẩn lam.

8. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất bánh mì?

A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
C. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
D. Nấm mốc Penicillium.

9. Trong quá trình sản xuất kháng sinh penicillin, vi sinh vật được sử dụng là:

A. Vi khuẩn E. coli.
B. Nấm Penicillium.
C. Nấm men Saccharomyces.
D. Vi khuẩn Bacillus.

10. Chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi cho hệ tiêu hóa của người và động vật được gọi là gì?

A. Enzyme.
B. Kháng sinh.
C. Probiotic.
D. Vitamin.

11. Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y tế bao gồm:

A. Sản xuất phân bón hóa học.
B. Chuyển hóa xenlulozo thành đường đơn.
C. Sản xuất kháng sinh, vắc-xin và hormone.
D. Sản xuất axit amin và vitamin.

12. Ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật giúp xử lý ô nhiễm môi trường?

A. Sản xuất vắc-xin.
B. Lên men rượu bia.
C. Sản xuất protein tái tổ hợp.
D. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm.

13. Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất ethanol từ nguyên liệu giàu tinh bột hoặc đường là một ví dụ về:

A. Công nghệ gen.
B. Công nghệ enzyme.
C. Công nghệ vi sinh vật.
D. Công nghệ nuôi cấy mô.

14. Một thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nông nghiệp là:

A. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
B. Phát triển giống cây trồng biến đổi gen.
C. Sử dụng chế phẩm sinh học thay thế phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
D. Cải tạo đất bằng phương pháp cơ học.

15. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất sữa chua?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
B. Vi khuẩn Lactobacillus và Streptococcus.
C. Vi khuẩn E. coli.
D. Nấm mốc Penicillium.

16. Ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật giúp cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi?

A. Sản xuất phân bón lá.
B. Sản xuất thức ăn bổ sung enzyme tiêu hóa.
C. Sản xuất thuốc kháng sinh cho vật nuôi.
D. Cải tạo đất nông nghiệp.

17. Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong việc sản xuất vitamin nào là phổ biến nhất?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin D.

18. Trong công nghệ sản xuất vaccine sống giảm độc lực, vi sinh vật được biến đổi gen để:

A. Tăng khả năng gây bệnh.
B. Giảm khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ khả năng sinh miễn dịch.
C. Tăng khả năng sinh độc tố.
D. Tăng khả năng tồn tại trong môi trường tự nhiên.

19. Vi sinh vật nào được ứng dụng trong sản xuất nước tương?

A. Vi khuẩn E. coli.
B. Nấm mốc Aspergillus oryzae và vi khuẩn Bacillus.
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
D. Vi khuẩn Lactobacillus.

20. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định đạm trong khí quyển và làm tăng độ phì nhiêu cho đất?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
B. Nấm men bia.
C. Vi khuẩn E. coli.
D. Nấm mốc Aspergillus.

21. Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, mục đích chính của việc sử dụng vi sinh vật là gì?

A. Tạo ra các chất độc hại cho vi khuẩn gây bệnh.
B. Tổng hợp các hợp chất có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
C. Tăng cường sức đề kháng cho vật chủ.
D. Cung cấp nguồn protein cho cơ thể.

22. Vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình sản xuất phô mai?

A. Phân hủy protein và chất béo, tạo hương vị đặc trưng.
B. Tăng cường hàm lượng vitamin trong sữa.
C. Giúp sữa đông tụ nhanh hơn.
D. Trung hòa axit trong sữa.

23. Công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất các loại protein có giá trị dinh dưỡng cao, ví dụ như:

A. Protein cấu trúc của động vật.
B. Protein tái tổ hợp (ví dụ: insulin, enzyme).
C. Protein từ thực vật biến đổi gen.
D. Protein từ nguồn khoáng chất.

24. Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong việc sản xuất hormone tăng trưởng người (hGH) là một ví dụ về:

A. Công nghệ lên men cổ điển.
B. Công nghệ sản xuất enzyme.
C. Công nghệ tái tổ hợp DNA.
D. Công nghệ xử lý chất thải.

25. Vi sinh vật nào có khả năng phân hủy dầu mỏ, được ứng dụng trong xử lý sự cố tràn dầu?

A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men.
C. Vi khuẩn Pseudomonas.
D. Vi khuẩn E. coli.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

1. Enzyme amylase, một sản phẩm của công nghệ vi sinh vật, có ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

2. Vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến để sản xuất enzyme cellulase?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

3. Trong công nghệ sản xuất sinh học, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

4. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất axit lactic?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

5. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất axit citric?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

6. Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, gen mã hóa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh được chuyển vào đâu để sản xuất số lượng lớn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

7. Vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa xenlulozo thành các sản phẩm có ích khác?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

8. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất bánh mì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình sản xuất kháng sinh penicillin, vi sinh vật được sử dụng là:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

10. Chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi cho hệ tiêu hóa của người và động vật được gọi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

11. Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y tế bao gồm:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

12. Ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật giúp xử lý ô nhiễm môi trường?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất ethanol từ nguyên liệu giàu tinh bột hoặc đường là một ví dụ về:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

14. Một thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nông nghiệp là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

15. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất sữa chua?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

16. Ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật giúp cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

17. Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong việc sản xuất vitamin nào là phổ biến nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

18. Trong công nghệ sản xuất vaccine sống giảm độc lực, vi sinh vật được biến đổi gen để:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

19. Vi sinh vật nào được ứng dụng trong sản xuất nước tương?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

20. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định đạm trong khí quyển và làm tăng độ phì nhiêu cho đất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

21. Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, mục đích chính của việc sử dụng vi sinh vật là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

22. Vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình sản xuất phô mai?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

23. Công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất các loại protein có giá trị dinh dưỡng cao, ví dụ như:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

24. Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong việc sản xuất hormone tăng trưởng người (hGH) là một ví dụ về:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 20 Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

25. Vi sinh vật nào có khả năng phân hủy dầu mỏ, được ứng dụng trong xử lý sự cố tràn dầu?