Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

1. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít hiệu quả nhất trong việc phòng chống các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp?

A. Đeo khẩu trang.
B. Giữ khoảng cách với người nghi nhiễm.
C. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng.
D. Rửa tay thường xuyên.

2. Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là:

A. Sản xuất vắc-xin phòng bệnh.
B. Phát triển kháng thể đơn dòng.
C. Chế tạo thuốc kháng virus.
D. Điều trị ung thư bằng liệu pháp virus Oncolytic.

3. Virus có thể tồn tại bên ngoài tế bào chủ trong bao lâu?

A. Thời gian rất ngắn, chỉ vài phút.
B. Thời gian rất dài, có thể hàng năm.
C. Phụ thuộc vào loại virus và điều kiện môi trường.
D. Không thể tồn tại bên ngoài tế bào chủ.

4. Virus gây bệnh ung thư thường hoạt động theo cơ chế nào?

A. Trực tiếp phá hủy tế bào ung thư.
B. Kích hoạt hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.
C. Chèn vật liệu di truyền của virus vào bộ gen của tế bào, làm thay đổi chức năng.
D. Tạo ra các độc tố gây chết tế bào.

5. Phương thức lây truyền phổ biến của virus gây bệnh ở người KHÔNG bao gồm:

A. Qua đường hô hấp (giọt bắn).
B. Qua đường máu và các chế phẩm máu.
C. Qua tiếp xúc trực tiếp với vật nuôi bị bệnh.
D. Qua tiếp xúc tình dục.

6. Việc phòng chống dịch bệnh do virus gây ra KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Ý thức cộng đồng trong việc thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
B. Hiệu quả của vắc-xin và thuốc kháng virus.
C. Khả năng miễn dịch tự nhiên của từng cá thể.
D. Sự thay đổi đột ngột về cấu trúc phân tử của virus gây bệnh.

7. Tại sao virus không được xem là sinh vật sống theo định nghĩa truyền thống?

A. Chúng không có vật chất di truyền.
B. Chúng không có khả năng sinh sản độc lập và trao đổi chất.
C. Chúng quá nhỏ để quan sát.
D. Chúng chỉ gây bệnh.

8. Một trong những cách phòng chống lây lan virus qua đường tiêu hóa là gì?

A. Đeo khẩu trang y tế.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh cúm.
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.

9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của virus?

A. Có khả năng tự sinh sản độc lập.
B. Chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
C. Có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền và vỏ capsit.
D. Kích thước rất nhỏ, chỉ quan sát được bằng kính hiển vi điện tử.

10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa virus lây lan qua đường máu?

A. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
B. Kiểm soát côn trùng truyền bệnh.
C. Sử dụng vật liệu y tế đã tiệt trùng và không dùng chung kim tiêm.
D. Hạn chế tiếp xúc với người bị bệnh.

11. Biện pháp phòng chống virus hiệu quả nhất hiện nay mà cộng đồng thường áp dụng là gì?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Tiêm phòng vắc-xin.
C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
D. Cách ly hoàn toàn với môi trường bên ngoài.

12. Trong chu trình sinh tan, virus sẽ:

A. Tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen của tế bào chủ.
B. Làm tan tế bào chủ để giải phóng các hạt virus mới.
C. Nhân lên chậm rãi, không gây hại ngay lập tức cho tế bào.
D. Chuyển sang trạng thái tiềm tan.

13. Virus chỉ có thể nhân lên khi nào?

A. Khi có đủ năng lượng và nguyên liệu từ môi trường.
B. Khi chúng xâm nhập vào bên trong tế bào sống.
C. Khi có mặt của các enzyme xúc tác đặc hiệu.
D. Khi nhiệt độ môi trường thích hợp cho sự phát triển.

14. Kháng sinh KHÔNG có tác dụng với virus vì sao?

A. Virus có cấu tạo quá phức tạp.
B. Kháng sinh chỉ tác động lên cấu trúc tế bào của vi khuẩn.
C. Virus có khả năng kháng lại kháng sinh.
D. Virus nhân lên quá nhanh.

15. Virus được phát hiện lần đầu tiên vào năm nào và do ai?

A. Năm 1892 bởi Dmitri Ivanovsky.
B. Năm 1910 bởi Howard Taylor Ricketts.
C. Năm 1884 bởi Louis Pasteur.
D. Năm 1935 bởi Wendell Meredith Stanley.

16. Virus có thể bị bất hoạt bởi:

A. Ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.
B. Nước và oxy.
C. Sự thiếu hụt dinh dưỡng.
D. Các loại thuốc kháng sinh.

17. Ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học có thể bao gồm:

A. Sản xuất kháng sinh.
B. Chuyển gen vào tế bào chủ.
C. Phân hủy chất thải hữu cơ.
D. Tạo ra nguồn năng lượng sạch.

18. Virut có thể gây bệnh cho sinh vật nào?

A. Chỉ gây bệnh cho động vật.
B. Chỉ gây bệnh cho thực vật.
C. Chỉ gây bệnh cho vi khuẩn.
D. Gây bệnh cho tất cả các sinh vật sống, bao gồm cả vi khuẩn, thực vật, động vật và con người.

19. Tên gọi virus có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là gì?

A. Chất độc.
B. Sinh vật nhỏ.
C. Mầm bệnh.
D. Ký sinh trùng.

20. Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ KHÔNG bao gồm giai đoạn nào?

A. Bám vào bề mặt tế bào.
B. Xâm nhập vào tế bào.
C. Tổng hợp protein và nhân lên vật chất di truyền.
D. Phân chia tế bào thành các tế bào mới.

21. Tại sao việc điều trị nhiễm virus thường khó khăn hơn so với nhiễm vi khuẩn?

A. Virus có khả năng đột biến nhanh hơn.
B. Virus ký sinh bên trong tế bào chủ, khó tấn công mà không làm hại tế bào.
C. Không có thuốc kháng virus hiệu quả.
D. Hệ miễn dịch không nhận diện được virus.

22. Thể thực khuẩn (bacteriophage) là loại virus có đặc điểm gì?

A. Chỉ lây nhiễm cho thực vật.
B. Chỉ lây nhiễm cho động vật.
C. Lây nhiễm cho vi khuẩn.
D. Lây nhiễm cho cả vi khuẩn và nấm.

23. Cấu tạo cơ bản của virus bao gồm những thành phần chính nào?

A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ capsit.
B. Tế bào chất, nhân và màng sinh chất.
C. Vật chất di truyền (DNA và RNA), tế bào chất và vỏ capsit.
D. Nhân, tế bào chất và các bào quan.

24. Virus có thể gây ra những loại bệnh nào ở con người?

A. Chỉ các bệnh về đường hô hấp.
B. Chỉ các bệnh về hệ tiêu hóa.
C. Các bệnh đa dạng từ cảm cúm, sởi, HIV đến ung thư.
D. Chỉ các bệnh ngoài da.

25. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để virus có thể nhân lên?

A. Một tế bào chủ sống.
B. Nhiệt độ ổn định 37 độ C.
C. Các loại enzyme ngoại bào.
D. Sự hiện diện của oxy.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít hiệu quả nhất trong việc phòng chống các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

2. Một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học là:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

3. Virus có thể tồn tại bên ngoài tế bào chủ trong bao lâu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

4. Virus gây bệnh ung thư thường hoạt động theo cơ chế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

5. Phương thức lây truyền phổ biến của virus gây bệnh ở người KHÔNG bao gồm:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

6. Việc phòng chống dịch bệnh do virus gây ra KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao virus không được xem là sinh vật sống theo định nghĩa truyền thống?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những cách phòng chống lây lan virus qua đường tiêu hóa là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của virus?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa virus lây lan qua đường máu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp phòng chống virus hiệu quả nhất hiện nay mà cộng đồng thường áp dụng là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chu trình sinh tan, virus sẽ:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

13. Virus chỉ có thể nhân lên khi nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

14. Kháng sinh KHÔNG có tác dụng với virus vì sao?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

15. Virus được phát hiện lần đầu tiên vào năm nào và do ai?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

16. Virus có thể bị bất hoạt bởi:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

17. Ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học có thể bao gồm:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

18. Virut có thể gây bệnh cho sinh vật nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

19. Tên gọi virus có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

20. Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ KHÔNG bao gồm giai đoạn nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc điều trị nhiễm virus thường khó khăn hơn so với nhiễm vi khuẩn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

22. Thể thực khuẩn (bacteriophage) là loại virus có đặc điểm gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

23. Cấu tạo cơ bản của virus bao gồm những thành phần chính nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

24. Virus có thể gây ra những loại bệnh nào ở con người?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 22 Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để virus có thể nhân lên?