1. Nền văn minh Đại Việt đạt được những thành tựu gì trong lĩnh vực quân sự, thể hiện qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?
A. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, nghệ thuật quân sự độc đáo và các chiến thuật hiệu quả.
B. Chỉ dựa vào vũ khí thô sơ và chiến tranh du kích.
C. Luôn tìm cách đầu hàng và thỏa hiệp với kẻ địch.
D. Không có bất kỳ tiến bộ nào trong lĩnh vực quân sự.
2. Thành tựu nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực điêu khắc đá thể hiện rõ nét nghệ thuật và kỹ thuật của thời kỳ?
A. Các tượng Phật, rồng, phượng trên các bia đá, lăng mộ và công trình kiến trúc.
B. Chỉ khắc các biểu tượng tôn giáo.
C. Sử dụng chất liệu đá dễ vỡ.
D. Thiếu tính thẩm mỹ.
3. Sự phát triển của nghề thủ công truyền thống ở Đại Việt, như làm gốm, dệt lụa, rèn đúc, đã đóng góp như thế nào vào đời sống kinh tế và văn hóa?
A. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị và làm phong phú đời sống văn hóa.
B. Chỉ phục vụ nhu cầu của tầng lớp vua chúa và quý tộc.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Không có đóng góp đáng kể vào kinh tế.
4. Thành tựu nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực giáo dục đã đặt nền móng cho hệ thống giáo dục khoa cử sau này?
A. Việc thành lập Quốc Tử Giám dưới thời Lý.
B. Việc biên soạn bộ Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
C. Việc phát triển chữ Nôm.
D. Việc sáng tác thơ Nôm của Hồ Xuân Hương.
5. Trong các thành tựu về văn học, tác phẩm nào của Nguyễn Trãi thể hiện tư tưởng yêu nước, nhân nghĩa sâu sắc và là đỉnh cao của thơ ca trung đại Việt Nam?
A. Quốc âm Thi tập.
B. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
C. Hải Thượng Lãn Ông Toàn Tập.
D. Truyện Kiều.
6. Văn học yêu nước thời Trần, với các tác phẩm như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông?
A. Truyền lửa yêu nước, khích lệ tinh thần đoàn kết và ý chí chiến đấu của toàn quân, toàn dân.
B. Chỉ là những lời văn chương khô khan.
C. Làm giảm tinh thần chiến đấu của quân lính.
D. Không có tác động đến cuộc kháng chiến.
7. Thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực điêu khắc gỗ là gì, thể hiện qua các công trình chùa chiền, đình làng?
A. Kỹ thuật chạm khắc tinh xảo, thể hiện các đề tài phong phú như hoa lá, rồng phượng, tiên nữ.
B. Chỉ tập trung vào các hình tượng Phật giáo.
C. Sử dụng chất liệu gỗ kém bền.
D. Thiếu tính sáng tạo và mang tính sao chép.
8. Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm đã có tác động như thế nào đến tầng lớp nhân dân lao động trong xã hội Đại Việt?
A. Giúp họ tiếp cận và tham gia nhiều hơn vào đời sống văn hóa, văn học.
B. Chỉ có tác dụng đối với tầng lớp quý tộc và quan lại.
C. Làm suy yếu vai trò của chữ Hán.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
9. Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết sáng tạo của người Việt, có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành và phát triển văn học dân tộc?
A. Cho phép ghi lại và phát triển các tác phẩm văn học bằng tiếng Việt, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Chủ yếu được sử dụng trong các văn bản hành chính và tôn giáo.
C. Là chữ viết duy nhất được sử dụng trong các triều đại phong kiến Việt Nam.
D. Chỉ mới xuất hiện từ thế kỷ XX.
10. Công trình kiến trúc nào dưới thời Lý được coi là biểu tượng của Phật giáo và kiến trúc kinh thành Thăng Long?
A. Chùa Một Cột.
B. Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
C. Thành nhà Hồ.
D. Cột cờ Hà Nội.
11. Sự phát triển của chữ Quốc ngữ dưới thời Pháp thuộc có ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo tồn và phát huy các thành tựu văn học dân tộc của Đại Việt?
A. Góp phần phổ biến rộng rãi hơn các tác phẩm văn học dân tộc, đồng thời cũng tạo ra những thách thức mới trong việc giữ gìn bản sắc.
B. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của chữ Nôm.
C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
D. Chỉ được sử dụng bởi tầng lớp trí thức.
12. Thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực y học là gì, thể hiện qua các bộ sách và phương pháp chữa bệnh?
A. Bộ sách Hải Thượng Lãn Ông Toàn Tập của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác.
B. Phát minh ra vắc xin phòng bệnh.
C. Ứng dụng rộng rãi phẫu thuật thẩm mỹ.
D. Tìm ra phương pháp chữa ung thư bằng thảo dược.
13. Trong lĩnh vực nào, nhà thơ Hồ Xuân Hương đã có những đóng góp độc đáo, phản ánh sâu sắc đời sống xã hội và tư tưởng thời Nguyễn?
A. Sáng tác thơ Nôm với ngôn ngữ bình dân, hình ảnh gợi cảm và táo bạo.
B. Phát triển chữ Quốc ngữ thành một hệ thống chữ viết hoàn chỉnh.
C. Biên soạn bộ Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
D. Chế tạo thành công súng thần công kiểu mới.
14. Trong lĩnh vực toán học, nhà toán học nào của Đại Việt đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển hệ thống đo lường và tính toán?
A. Lương Thế Vinh với tác phẩm Đại thành toán pháp.
B. Nguyễn Trãi.
C. Hải Thượng Lãn Ông.
D. Hồ Xuân Hương.
15. Thành tựu nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực âm nhạc đã góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của nhân dân?
A. Sự phát triển của các loại hình âm nhạc dân gian như chèo, tuồng, hát ả đào.
B. Chỉ tập trung vào âm nhạc cung đình.
C. Không có sự phát triển đáng kể về âm nhạc.
D. Chủ yếu sao chép âm nhạc nước ngoài.
16. Ai là người được coi là ông tổ của ngành địa lý Việt Nam với bộ sách Dư địa chí?
A. Nguyễn Trãi.
B. Lê Hữu Trác.
C. Hồ Xuân Hương.
D. Lý Thường Kiệt.
17. Trong lĩnh vực văn học, tác phẩm nào của Nguyễn Du được coi là đỉnh cao của nền văn học Việt Nam và có giá trị nhân văn sâu sắc?
A. Truyện Kiều.
B. Quốc âm Thi tập.
C. Hịch tướng sĩ.
D. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
18. Thành tựu nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực kiến trúc thể hiện sự giao thoa văn hóa và bản sắc dân tộc?
A. Các công trình chùa chiền, cung điện, thành quách với kiến trúc độc đáo, kết hợp yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Chỉ xây dựng các công trình mô phỏng kiến trúc Trung Hoa.
C. Không có sự phát triển trong lĩnh vực kiến trúc.
D. Chỉ tập trung vào các công trình phòng thủ.
19. Sự phát triển của Phật giáo Thiền tông dưới thời Lý, Trần đã ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng và đời sống văn hóa của dân tộc Đại Việt?
A. Góp phần hình thành tư tưởng hoà quang đồng trần, đề cao lối sống giản dị, tu tâm dưỡng tính.
B. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
C. Khuyến khích tư duy khoa học thực nghiệm.
D. Dẫn đến sự suy đồi của các tín ngưỡng dân gian.
20. Nghệ thuật làm gốm của Đại Việt thời Lý - Trần đạt đến đỉnh cao với loại hình sản phẩm nào?
A. Gốm men ngọc với kỹ thuật chế tác tinh xảo.
B. Gốm thô không tráng men.
C. Gốm vẽ bằng than chì.
D. Gốm chịu nhiệt cao.
21. Văn học dân gian Việt Nam thời kỳ Đại Việt, đặc biệt là ca dao, tục ngữ, đã phản ánh khía cạnh nào của đời sống nhân dân?
A. Sự cần cù lao động, tình yêu quê hương đất nước và những ước mơ, khát vọng giản dị.
B. Chỉ tập trung vào các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết.
C. Phản ánh chủ yếu đời sống cung đình và giới quý tộc.
D. Là công cụ duy nhất để tuyên truyền tư tưởng Nho giáo.
22. Nghệ thuật điêu khắc trên các công trình kiến trúc thời Lý - Trần thể hiện rõ nét yếu tố nào?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố Phật giáo, Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian.
B. Chủ yếu mô phỏng các phong cách kiến trúc Trung Hoa.
C. Tập trung vào các hình tượng quân sự.
D. Ít có sự sáng tạo và mang tính sao chép.
23. Thành tựu nổi bật nhất của nền văn minh Đại Việt trong lĩnh vực thiên văn học dưới triều Trần là gì?
A. Hoàn thiện và sử dụng bộ lịch Sóc Thiên.
B. Phát minh ra kính thiên văn.
C. Xây dựng đài thiên văn hiện đại.
D. Lập bản đồ sao chi tiết nhất thế giới.
24. Trong lĩnh vực sử học, bộ sách nào được coi là bộ chính sử hoàn chỉnh và có giá trị nhất của Đại Việt thời phong kiến?
A. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
B. Đại Việt Thông Sử.
C. Việt Sử Lược.
D. Nam Sử.
25. Việc biên soạn bộ Hải Thượng Lãn Ông Toàn Tập của Lê Hữu Trác thể hiện tư tưởng nào trong y học cổ truyền Việt Nam?
A. Đề cao y đức, coi trọng việc cứu người và phát triển y học dân tộc.
B. Chỉ tập trung vào các phương pháp chữa bệnh bí truyền.
C. Phủ nhận vai trò của y học dân gian.
D. Ưu tiên chữa bệnh cho tầng lớp quý tộc.