1. Đâu là biểu hiện của quá trình công nghiệp hóa ở các nước phát triển?
A. Tăng trưởng nhanh chóng của khu vực nông nghiệp.
B. Tỉ lệ lao động trong khu vực dịch vụ và công nghiệp cao.
C. Tỉ lệ dân số sống ở nông thôn ngày càng tăng.
D. Sự suy giảm của các ngành công nghệ cao.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên Trái Đất?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, tài nguyên).
B. Trình độ phát triển kinh tế và lịch sử khai thác lãnh thổ.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra thiên tai cực đoan.
D. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình của các quốc gia.
3. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân số Việt Nam hiện nay?
A. Già hóa dân số nhanh chóng và tỉ lệ sinh giảm mạnh.
B. Cơ cấu dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào nhưng tỉ lệ phụ thuộc cao.
C. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên còn cao, cơ cấu dân số già.
D. Dân số đang có xu hướng giảm và già hóa nhanh.
4. Theo phân tích phổ biến, sự gia tăng dân số ở các nước đang phát triển chủ yếu là do:
A. Tỉ lệ sinh giảm mạnh và tỉ lệ tử vong tăng.
B. Tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử vong giảm.
C. Tỉ lệ sinh thấp và tỉ lệ tử vong cao.
D. Tỉ lệ sinh giảm và tỉ lệ tử vong tăng nhanh.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa?
A. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp giảm mạnh.
B. Vai trò của khoa học công nghệ và dịch vụ ngày càng tăng.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm và thiếu ổn định.
D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng công nghiệp và dịch vụ.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Vai trò quyết định của khoa học, công nghệ và tri thức.
B. Nguồn vốn và tài nguyên thiên nhiên là yếu tố sản xuất chính.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng sáng tạo là yếu tố cốt lõi.
D. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ dựa trên công nghệ cao, thông tin.
7. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển là:
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Tốc độ tăng trưởng dân số nông thôn nhanh.
C. Áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
D. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp.
8. Thành phố nào ở Việt Nam được xem là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, đóng vai trò đầu tàu cho sự phát triển của khu vực phía Nam?
A. Hà Nội.
B. Đà Nẵng.
C. Hải Phòng.
D. Thành phố Hồ Chí Minh.
9. Theo phân tích phổ biến, sự khác biệt cơ bản giữa công nghiệp hóa và hiện đại hóa là gì?
A. Công nghiệp hóa tập trung vào nông nghiệp, hiện đại hóa vào công nghiệp.
B. Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp, còn hiện đại hóa là việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào mọi mặt của đời sống.
C. Công nghiệp hóa chỉ diễn ra ở các nước phát triển, hiện đại hóa ở các nước đang phát triển.
D. Công nghiệp hóa là quá trình sử dụng lao động thủ công, hiện đại hóa là sử dụng máy móc.
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?
A. Tốc độ tăng dân số nông thôn nhanh hơn thành thị.
B. Tỉ lệ dân số sống ở thành thị ngày càng tăng.
C. Sự phát triển của các hoạt động công nghiệp, dịch vụ.
D. Sự gia tăng về số lượng và quy mô các đô thị.
11. Quá trình nào sau đây làm thay đổi căn bản bộ mặt kinh tế - xã hội của một quốc gia, chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp?
A. Toàn cầu hóa.
B. Đô thị hóa.
C. Công nghiệp hóa.
D. Hiện đại hóa.
12. Nguồn tài nguyên nào sau đây được coi là vô tận và là nguồn năng lượng sạch?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí tự nhiên.
13. Thành phố nào ở Việt Nam có vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục và khoa học kỹ thuật lớn nhất cả nước, đồng thời là thủ đô?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Đà Nẵng.
C. Hà Nội.
D. Hải Phòng.
14. Đâu là hậu quả của quá trình đô thị hóa thiếu quy hoạch ở nhiều nước đang phát triển?
A. Tăng cường sự gắn kết giữa thành thị và nông thôn.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường sống ở đô thị.
C. Gia tăng các vấn đề xã hội như tệ nạn, thất nghiệp, quá tải dân số.
D. Phân bố lại dân cư một cách hợp lý.
15. Theo phân tích phổ biến, biểu hiện rõ nét nhất của quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển là:
A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp và sự phát triển của ngành dịch vụ.
B. Tăng trưởng nhanh chóng của khu vực công nghiệp và xây dựng.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thành thị.
D. Gia tăng tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm gia tăng dân số thế giới trong giai đoạn gần đây?
A. Sự phát triển của y tế, chăm sóc sức khỏe giúp giảm tỉ lệ tử vong.
B. Tỉ lệ sinh ở nhiều quốc gia vẫn còn cao.
C. Tỉ lệ tử vong tăng nhanh do chiến tranh và dịch bệnh.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống, dinh dưỡng.
17. Đâu là hậu quả tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Tăng cường trao đổi văn hóa, tiếp cận công nghệ mới.
B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và nguy cơ bất bình đẳng.
C. Mở rộng thị trường, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thêm việc làm.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột của nền kinh tế tri thức?
A. Khoa học và công nghệ.
B. Giáo dục và đào tạo.
C. Thông tin và tri thức.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
19. Nguồn năng lượng nào sau đây là nguồn năng lượng hóa thạch, có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao khi sử dụng?
A. Năng lượng gió.
B. Thủy điện.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Nhiên liệu sinh khối.
20. Thành phố nào sau đây nổi tiếng với vai trò là trung tâm tài chính, thương mại quốc tế lớn nhất khu vực Đông Nam Á?
A. Hà Nội (Việt Nam).
B. Bangkok (Thái Lan).
C. Singapore.
D. Kuala Lumpur (Malaysia).
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng của các hoạt động thương mại quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức kinh tế khu vực.
C. Sự tự do hóa di chuyển của vốn, hàng hóa, dịch vụ và lao động.
D. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và chủ nghĩa bảo hộ.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự lan tỏa và giao thoa mạnh mẽ của các nền văn hóa.
B. Xu hướng đồng hóa văn hóa, làm mất đi bản sắc dân tộc.
C. Sự gia tăng của trao đổi thông tin, sản phẩm văn hóa qua truyền thông và internet.
D. Sự phát triển của các hình thức văn hóa đại chúng mang tính quốc tế.
23. Thế nào là kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Nền kinh tế chỉ dựa vào các quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
B. Nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường, đồng thời tuân theo các nguyên tắc và bản chất của chủ nghĩa xã hội.
C. Nền kinh tế chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Nền kinh tế dựa hoàn toàn vào kế hoạch hóa tập trung của nhà nước.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh ở nhiều nước đang phát triển?
A. Tỉ lệ sinh cao.
B. Tỉ lệ tử vong giảm.
C. Tỉ lệ người trong độ tuổi lao động thấp.
D. Cải thiện đời sống và y tế.
25. Thế nào là dân số vàng?
A. Giai đoạn dân số già, tỉ lệ người cao tuổi chiếm ưu thế.
B. Giai đoạn dân số có cơ cấu dân số trẻ, tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
C. Giai đoạn dân số có tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử vong đều cao.
D. Giai đoạn dân số có tỉ lệ tăng dân số tự nhiên âm.