Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

1. Theo phân tích về dòng chảy của sông, hiện tượng nước sông dâng cao và tràn bờ gây ngập lụt thường xảy ra vào thời điểm nào trong năm ở các khu vực ôn đới?

A. Mùa hè, khi lượng bốc hơi cao.
B. Mùa đông, khi nước đóng băng.
C. Mùa xuân, do tuyết tan và mưa nhiều.
D. Mùa thu, khi lá rụng nhiều.

2. Thành phần nào của nước trên lục địa có vai trò quan trọng trong việc hình thành các dạng địa hình Karst đặc trưng như hang động, thạch nhũ, măng đá?

A. Nước ngầm chứa nhiều canxi cacbonat hòa tan.
B. Nước mặt chảy xiết trên bề mặt đá vôi.
C. Hơi nước ngưng tụ trong các hang động.
D. Nước mưa có tính axit nhẹ.

3. Theo các nguyên tắc quản lý tài nguyên nước bền vững, hành động nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa?

A. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy lọc nước biển.
C. Sử dụng nước tiết kiệm, bảo vệ rừng đầu nguồn và xử lý ô nhiễm nguồn nước.
D. Chỉ tập trung vào việc chuyển nước từ nơi thừa sang nơi thiếu.

4. Theo các nhà khoa học môi trường, việc xây dựng các đập thủy điện trên các con sông lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước trên lục địa?

A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp hạ lưu sông.
B. Thay đổi chế độ thủy văn, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và lắng đọng trầm tích.
C. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
D. Giảm nguy cơ lũ lụt ở vùng thượng lưu.

5. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự chuyển nước từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng, thường xảy ra ở các vùng khô hạn hoặc trên băng tuyết?

A. Bay hơi.
B. Ngưng tụ.
C. Thăng hoa.
D. Bốc hơi nước.

6. Đặc điểm nào của băng hà trên lục địa cho thấy chúng là một nguồn nước ngọt khổng lồ?

A. Băng hà có màu sắc đa dạng và phản chiếu ánh sáng mặt trời.
B. Băng hà là khối băng khổng lồ, chiếm phần lớn lượng nước ngọt không đóng băng trên Trái Đất.
C. Băng hà di chuyển chậm và tạo ra các thung lũng chữ U.
D. Băng hà có thể tan chảy và tạo thành các sông băng.

7. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc khai thác nước ngầm quá mức ở nhiều vùng trên thế giới?

A. Sự gia tăng lượng nước trong các sông.
B. Sự sụt lún bề mặt đất và xâm nhập mặn.
C. Sự gia tăng nhiệt độ không khí.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của thảm thực vật.

8. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành và đặc điểm của các sông băng trên lục địa?

A. Nhiệt độ không khí và lượng mưa dưới dạng tuyết.
B. Độ cao của các dãy núi và hướng gió.
C. Thành phần hóa học của nước trong các sông.
D. Hoạt động của động vật trên các sườn núi.

9. Theo các chuyên gia thủy văn, tầng nước ngầm có đặc điểm nào sau đây?

A. Luôn luôn chứa nước ngọt và không bao giờ bị ô nhiễm.
B. Là nguồn nước có thể khai thác bất tận mà không cần quan tâm đến tái tạo.
C. Là lớp nước dưới lòng đất nằm trong các tầng đất đá thấm nước.
D. Chỉ tồn tại ở các vùng sa mạc khô cằn.

10. Quá trình nào trong chu trình nước có vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước và bổ sung nguồn nước ngầm?

A. Bay hơi.
B. Chảy tràn.
C. Thẩm thấu qua các tầng đất đá.
D. Ngưng tụ.

11. Theo phân tích thủy văn phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa dòng chảy và cung cấp nước ngọt cho các hệ thống sông ngòi trên lục địa?

A. Hoạt động của con người, bao gồm xây dựng đập thủy điện và kênh tưới tiêu.
B. Sự bốc hơi nước từ các bề mặt nước lớn như hồ và đại dương.
C. Lượng mưa và tuyết tan từ các vùng núi cao, nơi khởi nguồn của nhiều con sông.
D. Độ ẩm trong không khí và quá trình ngưng tụ tạo thành mây.

12. Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào mô tả sự chuyển từ thể hơi sang thể lỏng của nước trong khí quyển, tạo thành mây?

A. Bay hơi.
B. Thăng hoa.
C. Ngưng tụ.
D. Bốc hơi nước.

13. Sự bốc hơi nước từ các sông, hồ và đất ẩm trên bề mặt lục địa có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của một khu vực?

A. Làm tăng nhiệt độ và giảm độ ẩm.
B. Làm giảm nhiệt độ và tăng độ ẩm, góp phần tạo mưa.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa ở các vùng ven biển.

14. Theo phân tích về sự phân bố nước ngọt trên lục địa, đại bộ phận nước ngọt tập trung ở đâu?

A. Trong các sông, hồ và nước ngầm.
B. Trong các sông băng, các chỏm băng và nước ngầm.
C. Trong các đại dương và biển nội địa.
D. Trong khí quyển dưới dạng hơi nước và mây.

15. Theo các nhà địa chất thủy văn, tầng chứa nước có đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để có thể khai thác nước ngầm hiệu quả?

A. Độ sâu lớn và thành phần khoáng vật đa dạng.
B. Khả năng thấm nước cao và dung tích chứa nước lớn.
C. Sự hiện diện của các vi sinh vật có lợi.
D. Nằm gần các nguồn nước mặt.

16. Theo các nghiên cứu về tài nguyên nước, hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự suy giảm nguồn nước ngọt trên quy mô toàn cầu?

A. Sự gia tăng băng tan ở hai cực.
B. Sự khô hạn kéo dài ở nhiều khu vực và cạn kiệt các tầng chứa nước ngầm.
C. Sự gia tăng lượng mưa ở các vùng ôn đới.
D. Sự mở rộng của các sông băng trên núi cao.

17. Theo phân tích về các loại nước trên lục địa, nước hồ đóng vai trò quan trọng nhất đối với việc cung cấp nước sinh hoạt và công nghiệp ở những khu vực nào?

A. Những vùng có nguồn nước ngầm phong phú.
B. Những vùng có nhiều sông lớn chảy qua.
C. Những vùng có ít nguồn nước mặt khác hoặc nằm xa sông lớn.
D. Những vùng có khí hậu khô hạn, ít mưa.

18. Sự xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt trên lục địa thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào?

A. Các vùng núi cao, xa biển.
B. Các vùng đồng bằng châu thổ, cửa sông giáp biển.
C. Các vùng cao nguyên khô hạn.
D. Các vùng rừng nhiệt đới ẩm.

19. Quá trình nào trong chu trình nước làm giảm lượng nước trên bề mặt lục địa và đưa nước trở lại khí quyển dưới dạng hơi nước?

A. Ngưng tụ.
B. Thẩm thấu.
C. Bay hơi và thoát hơi nước.
D. Chảy tràn.

20. Dòng chảy mặt trên các sườn núi dốc, đặc biệt là ở những khu vực ít thảm thực vật, có xu hướng nào sau đây?

A. Thẩm thấu sâu vào lòng đất, làm tăng lượng nước ngầm.
B. Chảy nhanh, tạo ra hiện tượng xói mòn và cuốn trôi lớp đất mặt.
C. Tập trung thành các hồ nước lớn trên đỉnh núi.
D. Bốc hơi nhanh chóng trở lại khí quyển.

21. Theo phân tích về vai trò của thực vật đối với nguồn nước trên lục địa, thảm thực vật có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước từ bề mặt đất.
B. Giảm thiểu xói mòn đất, giữ nước và điều hòa dòng chảy.
C. Tạo ra các dòng chảy ngầm mạnh mẽ.
D. Tăng cường sự hình thành mây và mưa.

22. Trong các loại nước trên lục địa, nước đóng băng (băng hà, băng tuyết) chiếm tỉ lệ lớn nhất về trữ lượng, tuy nhiên, nguồn nước ngọt có thể sử dụng trực tiếp cho con người chủ yếu tập trung ở đâu?

A. Các sông băng vĩnh cửu trên đỉnh núi.
B. Các tầng nước ngầm và nước mặt (sông, hồ).
C. Hơi nước trong khí quyển.
D. Nước biển đóng băng ở các vùng cực.

23. Theo phân tích các nguồn nước trên lục địa, hồ nước ngọt có trữ lượng lớn nhất thế giới là hồ nào?

A. Hồ Baikal (Nga).
B. Hồ Michigan (Hoa Kỳ).
C. Hồ Victoria (Châu Phi).
D. Hồ Titicaca (Nam Mỹ).

24. Trong các loại nước trên lục địa, nước ngầm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?

A. Chỉ đóng vai trò cung cấp nước cho các hồ nước mặn.
B. Là nguồn nước ngọt ổn định, ít bị ô nhiễm bởi các yếu tố bên ngoài.
C. Chủ yếu được sử dụng cho mục đích tưới tiêu nông nghiệp quy mô lớn.
D. Không có vai trò đáng kể so với nước mặt.

25. Phân biệt giữa nước mặt và nước ngầm, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với nước mặt?

A. Dễ bị ô nhiễm bởi hoạt động công nghiệp và nông nghiệp.
B. Là nguồn cung cấp nước ổn định và ít biến đổi.
C. Luôn chứa hàm lượng khoáng chất hòa tan cao.
D. Có thể chảy qua các tầng đá thấm nước.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

1. Theo phân tích về dòng chảy của sông, hiện tượng nước sông dâng cao và tràn bờ gây ngập lụt thường xảy ra vào thời điểm nào trong năm ở các khu vực ôn đới?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

2. Thành phần nào của nước trên lục địa có vai trò quan trọng trong việc hình thành các dạng địa hình Karst đặc trưng như hang động, thạch nhũ, măng đá?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

3. Theo các nguyên tắc quản lý tài nguyên nước bền vững, hành động nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

4. Theo các nhà khoa học môi trường, việc xây dựng các đập thủy điện trên các con sông lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước trên lục địa?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

5. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự chuyển nước từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng, thường xảy ra ở các vùng khô hạn hoặc trên băng tuyết?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào của băng hà trên lục địa cho thấy chúng là một nguồn nước ngọt khổng lồ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc khai thác nước ngầm quá mức ở nhiều vùng trên thế giới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành và đặc điểm của các sông băng trên lục địa?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

9. Theo các chuyên gia thủy văn, tầng nước ngầm có đặc điểm nào sau đây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

10. Quá trình nào trong chu trình nước có vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước và bổ sung nguồn nước ngầm?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

11. Theo phân tích thủy văn phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa dòng chảy và cung cấp nước ngọt cho các hệ thống sông ngòi trên lục địa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào mô tả sự chuyển từ thể hơi sang thể lỏng của nước trong khí quyển, tạo thành mây?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

13. Sự bốc hơi nước từ các sông, hồ và đất ẩm trên bề mặt lục địa có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của một khu vực?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

14. Theo phân tích về sự phân bố nước ngọt trên lục địa, đại bộ phận nước ngọt tập trung ở đâu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

15. Theo các nhà địa chất thủy văn, tầng chứa nước có đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để có thể khai thác nước ngầm hiệu quả?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

16. Theo các nghiên cứu về tài nguyên nước, hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự suy giảm nguồn nước ngọt trên quy mô toàn cầu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

17. Theo phân tích về các loại nước trên lục địa, nước hồ đóng vai trò quan trọng nhất đối với việc cung cấp nước sinh hoạt và công nghiệp ở những khu vực nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

18. Sự xâm nhập mặn vào nguồn nước ngọt trên lục địa thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình nào trong chu trình nước làm giảm lượng nước trên bề mặt lục địa và đưa nước trở lại khí quyển dưới dạng hơi nước?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

20. Dòng chảy mặt trên các sườn núi dốc, đặc biệt là ở những khu vực ít thảm thực vật, có xu hướng nào sau đây?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

21. Theo phân tích về vai trò của thực vật đối với nguồn nước trên lục địa, thảm thực vật có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các loại nước trên lục địa, nước đóng băng (băng hà, băng tuyết) chiếm tỉ lệ lớn nhất về trữ lượng, tuy nhiên, nguồn nước ngọt có thể sử dụng trực tiếp cho con người chủ yếu tập trung ở đâu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

23. Theo phân tích các nguồn nước trên lục địa, hồ nước ngọt có trữ lượng lớn nhất thế giới là hồ nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các loại nước trên lục địa, nước ngầm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

25. Phân biệt giữa nước mặt và nước ngầm, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với nước mặt?