Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains) trong sản xuất hàng hóa có ý nghĩa gì đối với thương mại quốc tế?

A. Sản xuất tập trung hoàn toàn tại một quốc gia duy nhất.
B. Quá trình sản xuất được phân chia thành nhiều công đoạn tại các quốc gia khác nhau.
C. Giảm thiểu vai trò của thương mại quốc tế.
D. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia.

2. Trong hoạt động ngân hàng, khái niệm lãi suất tái cấp vốn thường được hiểu là:

A. Lãi suất cho vay tiêu dùng.
B. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng thương mại với nhau.
C. Lãi suất mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn.
D. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn dài.

3. Du lịch đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thu hút khách du lịch quốc tế đến với một quốc gia?

A. Sự gia tăng số lượng các khu công nghiệp.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp nặng.
C. Sự đa dạng về tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa hấp dẫn.
D. Chính sách hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.

4. Ngân hàng thương mại thực hiện vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiền thông qua hoạt động nào sau đây?

A. Nhận tiền gửi của khách hàng.
B. Cho vay và tạo ra các khoản tiền gửi mới.
C. Bán ngoại tệ.
D. Chuyển tiền quốc tế.

5. Khái niệm tỷ giá hối đoái trong lĩnh vực tài chính tiền tệ phản ánh:

A. Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.
B. Mức độ tăng trưởng GDP.
C. Giá trị của một đồng tiền quốc gia so với đồng tiền của quốc gia khác.
D. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.

6. Trong hoạt động thương mại quốc tế, khái niệm tự do hóa thương mại chủ yếu đề cập đến việc:

A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan trong giao dịch quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển thương mại song phương với một số quốc gia nhất định.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các tập đoàn đa quốc gia.

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia (TNCs) trong thương mại và đầu tư quốc tế ngày càng lớn. TNCs chủ yếu thực hiện hoạt động nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào hoạt động xuất khẩu từ quốc gia sở tại.
B. Thiết lập mạng lưới sản xuất và kinh doanh trên nhiều quốc gia.
C. Ưu tiên đầu tư vào các ngành công nghệ cao, đòi hỏi vốn ít.
D. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia duy nhất.

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì sự hấp dẫn của một điểm đến du lịch đối với du khách quốc tế trong dài hạn?

A. Sự đa dạng của các loại hình lưu trú.
B. Chất lượng và tính độc đáo của trải nghiệm du lịch.
C. Khả năng tiếp cận các trung tâm mua sắm lớn.
D. Mức độ an ninh và ổn định chính trị.

9. Để phát triển du lịch bền vững, một quốc gia cần chú trọng cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự phát triển du lịch không bền vững?

A. Bảo tồn các di tích lịch sử và văn hóa truyền thống.
B. Đầu tư vào các dự án du lịch sinh thái thân thiện với môi trường.
C. Sử dụng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

10. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên du lịch?

A. Chính sách xúc tiến, quảng bá du lịch.
B. Sự sẵn có của các cơ sở lưu trú và dịch vụ.
C. Các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh.
D. Trình độ chuyên môn của đội ngũ hướng dẫn viên du lịch.

11. Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng trung gian tài chính bằng cách nào sau đây?

A. Trực tiếp đầu tư vào các dự án sản xuất.
B. Tập trung nguồn vốn từ những người có tiền nhàn rỗi và cho những người cần vay.
C. Phát hành cổ phiếu để huy động vốn.
D. Quản lý quỹ hưu trí.

12. Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nghiệp vụ nào sau đây được xem là cốt lõi và là hoạt động kinh doanh chính của hầu hết các ngân hàng thương mại?

A. Bảo lãnh phát hành chứng khoán.
B. Nhận tiền gửi và cho vay.
C. Tư vấn đầu tư tài chính.
D. Kinh doanh ngoại hối trên thị trường quốc tế.

13. Trong hoạt động thương mại, chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch là một chính sách kinh tế mà các quốc gia thường áp dụng để:

A. Thúc đẩy cạnh tranh tự do trên thị trường quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ và tạo việc làm trong nước.
C. Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật trong thương mại.
D. Tăng cường hợp tác tài chính quốc tế.

14. Ngân hàng trung ương có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được áp dụng khi:

A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
B. Lạm phát có xu hướng gia tăng nhanh chóng.
C. Nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái.
D. Cần kích thích tiêu dùng và đầu tư trong nước.

15. Du lịch sinh thái (ecotourism) tập trung vào việc:

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và tiện nghi.
B. Tổ chức các hoạt động giải trí tập trung tại thành phố.
C. Khám phá và bảo tồn các giá trị tự nhiên, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
D. Tham quan các bảo tàng và triển lãm nghệ thuật.

16. Theo phân tích phổ biến về thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia?

A. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và logistics.
B. Chính sách khuyến khích nhập khẩu của các nước đối tác.
C. Sự biến động tỷ giá hối đoái có lợi cho đồng nội tệ.
D. Tập trung vào sản xuất các mặt hàng có giá trị gia tăng thấp.

17. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Quy định mức lương tối thiểu.
D. Tăng chi tiêu công cho các dự án hạ tầng.

18. Trong thương mại quốc tế, giá trị gia tăng của một sản phẩm được hiểu là:

A. Tổng chi phí nguyên vật liệu ban đầu.
B. Phần giá trị được tạo ra trong quá trình sản xuất, chế biến hoặc cung ứng dịch vụ.
C. Giá bán lẻ cuối cùng của sản phẩm.
D. Lợi nhuận của nhà phân phối.

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển du lịch văn hóa ở một địa phương?

A. Sự phát triển của hệ thống siêu thị và trung tâm mua sắm.
B. Sự tồn tại và bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
C. Mật độ dân cư cao và sự sầm uất của đô thị.
D. Tỷ lệ người dân sử dụng phương tiện công cộng cao.

20. Việc tăng cường liên kết kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại những lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

A. Tăng cường các biện pháp kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
D. Tăng cường bảo hộ các ngành sản xuất non trẻ.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của du lịch đại chúng trong thế kỷ XX?

A. Sự gia tăng thu nhập khả dụng của người dân.
B. Sự phát triển của phương tiện giao thông vận tải (máy bay, ô tô).
C. Sự gia tăng của ngày nghỉ phép và thời gian rảnh rỗi.
D. Sự suy giảm của các hoạt động giải trí và văn hóa.

22. Trong thương mại quốc tế, chính sách bảo hộ là các biện pháp mà một quốc gia áp dụng nhằm:

A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
B. Hạn chế cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia phát triển.
D. Giảm thiểu rủi ro trong giao dịch tài chính quốc tế.

23. Khi nói về thị trường tài chính, chứng khoán được hiểu là:

A. Các khoản vay ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Các loại tiền tệ quốc tế.
C. Giấy tờ có giá, chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền hưởng lợi hợp pháp đối với tài sản hoặc sự phát hành của tổ chức phát hành.
D. Các hợp đồng bảo hiểm.

24. Trong hoạt động thương mại, hàng rào phi thuế quan là những biện pháp mà các quốc gia sử dụng để hạn chế nhập khẩu mà không trực tiếp đánh thuế. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Giấy phép kinh doanh nhập khẩu.
C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Thuế nhập khẩu.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính cạnh tranh và sức hút lâu dài của một điểm đến du lịch?

A. Số lượng khách sạn và nhà hàng.
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của du khách.
C. Mức giá tour du lịch.
D. Sự sẵn có của các phương tiện giao thông công cộng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains) trong sản xuất hàng hóa có ý nghĩa gì đối với thương mại quốc tế?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Trong hoạt động ngân hàng, khái niệm lãi suất tái cấp vốn thường được hiểu là:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Du lịch đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thu hút khách du lịch quốc tế đến với một quốc gia?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Ngân hàng thương mại thực hiện vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiền thông qua hoạt động nào sau đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm tỷ giá hối đoái trong lĩnh vực tài chính tiền tệ phản ánh:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Trong hoạt động thương mại quốc tế, khái niệm tự do hóa thương mại chủ yếu đề cập đến việc:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia (TNCs) trong thương mại và đầu tư quốc tế ngày càng lớn. TNCs chủ yếu thực hiện hoạt động nào sau đây?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì sự hấp dẫn của một điểm đến du lịch đối với du khách quốc tế trong dài hạn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Để phát triển du lịch bền vững, một quốc gia cần chú trọng cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự phát triển du lịch không bền vững?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên du lịch?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng trung gian tài chính bằng cách nào sau đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nghiệp vụ nào sau đây được xem là cốt lõi và là hoạt động kinh doanh chính của hầu hết các ngân hàng thương mại?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hoạt động thương mại, chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch là một chính sách kinh tế mà các quốc gia thường áp dụng để:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Ngân hàng trung ương có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được áp dụng khi:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Du lịch sinh thái (ecotourism) tập trung vào việc:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Theo phân tích phổ biến về thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Trong thương mại quốc tế, giá trị gia tăng của một sản phẩm được hiểu là:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển du lịch văn hóa ở một địa phương?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Việc tăng cường liên kết kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại những lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của du lịch đại chúng trong thế kỷ XX?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Trong thương mại quốc tế, chính sách bảo hộ là các biện pháp mà một quốc gia áp dụng nhằm:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nói về thị trường tài chính, chứng khoán được hiểu là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Trong hoạt động thương mại, hàng rào phi thuế quan là những biện pháp mà các quốc gia sử dụng để hạn chế nhập khẩu mà không trực tiếp đánh thuế. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 28 Thương mại, tài chính ngân hàng và du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính cạnh tranh và sức hút lâu dài của một điểm đến du lịch?