Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 10 Chương trình con và thư viện các chương trình con có sẵn
1. Nếu một chương trình con cần thực hiện một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần với các dữ liệu khác nhau, cách tiếp cận tốt nhất là gì?
A. Viết lại khối lệnh lặp nhiều lần ở mỗi vị trí cần sử dụng.
B. Tạo một chương trình con nhận dữ liệu đầu vào và thực hiện hành động lặp đó.
C. Sử dụng biến toàn cục để lưu trữ trạng thái.
D. Chỉ sử dụng các cấu trúc điều khiển `if-else`.
2. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng chương trình con trong việc gỡ lỗi (debugging)?
A. Làm cho việc tìm lỗi khó khăn hơn do mã được chia nhỏ.
B. Cho phép kiểm tra và gỡ lỗi từng phần nhỏ của chương trình một cách độc lập.
C. Tự động sửa mọi lỗi có trong chương trình.
D. Chỉ hữu ích khi chương trình có ít hơn 100 dòng mã.
3. Khi gọi một chương trình con, nếu số lượng hoặc kiểu dữ liệu của đối số không khớp với tham số hình thức, điều gì thường xảy ra?
A. Chương trình con sẽ tự động điều chỉnh để khớp.
B. Chương trình sẽ chạy bình thường nhưng kết quả có thể sai.
C. Chương trình thường sẽ báo lỗi hoặc hoạt động không đúng.
D. Không có gì xảy ra.
4. Khi gọi một chương trình con, ta cần cung cấp những gì?
A. Chỉ tên của chương trình con.
B. Tên chương trình con và các đối số (nếu có).
C. Chỉ các biến toàn cục.
D. Chỉ giá trị trả về.
5. Trong ngữ cảnh lập trình, tái sử dụng mã (code reusability) được hỗ trợ mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?
A. Biến toàn cục.
B. Việc sử dụng chương trình con và thư viện.
C. Viết mã lặp đi lặp lại nhiều lần.
D. Chỉ sử dụng các câu lệnh `print`.
6. Tại sao việc sử dụng thư viện chương trình con lại mang lại lợi ích lớn cho lập trình viên?
A. Giúp chương trình chạy chậm hơn và chiếm nhiều bộ nhớ hơn.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức lập trình, đảm bảo tính chính xác của các chức năng phổ biến.
C. Chỉ có thể sử dụng cho các bài toán rất đơn giản.
D. Buộc người dùng phải học một ngôn ngữ lập trình mới.
7. Mục đích chính của việc sử dụng chương trình con là gì?
A. Tăng dung lượng chương trình và làm phức tạp hóa mã nguồn.
B. Giúp chia nhỏ chương trình thành các phần nhỏ dễ quản lý, tái sử dụng và dễ đọc hơn.
C. Chỉ cho phép nhập dữ liệu từ người dùng.
D. Buộc người lập trình phải sử dụng biến toàn cục.
8. Một chương trình con có thể gọi một chương trình con khác không?
A. Không, một chương trình con chỉ có thể được gọi từ chương trình chính.
B. Có, đây là một kỹ thuật phổ biến gọi là lồng nhau các chương trình con.
C. Chỉ khi các chương trình con thuộc cùng một thư viện.
D. Chỉ khi chương trình con được gọi trả về giá trị.
9. Chương trình con không trả về một giá trị cụ thể mà chỉ thực hiện một hành động nào đó được gọi là gì?
A. Hàm (Function).
B. Biến (Variable).
C. Thủ tục (Procedure).
D. Vòng lặp (Loop).
10. Nếu ta viết `ket_qua = tinh_tong(5, 3)` và hàm `tinh_tong` trả về tổng của hai số, thì 5 và 3 trong lệnh gọi này được gọi là gì?
A. Tham số hình thức (Formal Parameters).
B. Biến cục bộ (Local Variables).
C. Đối số (Arguments).
D. Giá trị trả về (Return Value).
11. Trong một chương trình con, các tham số truyền vào được gọi là gì?
A. Biến cục bộ.
B. Giá trị trả về.
C. Tham số hình thức (formal parameters) hoặc đối số (arguments).
D. Biến toàn cục.
12. Trong nhiều ngôn ngữ lập trình, cách nào sau đây thể hiện việc khai báo một chương trình con (hàm)?
A. Gọi tên chương trình con.
B. Viết từ khóa `return`.
C. Viết định nghĩa hàm với từ khóa như `def` (Python), `function` (JavaScript), hoặc khai báo kiểu trả về và tên hàm (C++, Java).
D. Sử dụng biến toàn cục.
13. Đâu là một ví dụ về thư viện bên ngoài (external library) mà lập trình viên Python thường cài đặt thêm?
A. Hàm `print()`.
B. Thư viện `NumPy` (dùng cho tính toán khoa học).
C. Cấu trúc `if`.
D. Biến `True`.
14. Trong lập trình, khái niệm chương trình con (subprogram) thường được hiểu là gì?
A. Một khối lệnh được đặt tên để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần.
B. Một biến toàn cục được định nghĩa để lưu trữ dữ liệu.
C. Một cấu trúc điều khiển lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
D. Một hàm dùng để nhập dữ liệu từ bàn phím.
15. Khi một chương trình con được định nghĩa, nó sẽ tự động thực thi ngay lập tức hay cần được gọi?
A. Tự động thực thi ngay khi định nghĩa.
B. Cần được gọi bằng tên của nó để thực thi.
C. Chỉ thực thi khi có lỗi xảy ra.
D. Thực thi ngẫu nhiên.
16. Đâu là một ví dụ về thư viện chuẩn trong Python?
A. Thư viện tự viết bởi người dùng.
B. Thư viện `math` (cung cấp các hàm toán học).
C. Chỉ các chương trình con được viết trong cùng một tệp.
D. Các câu lệnh cơ bản của Python như `if`, `for`.
17. Trong lập trình, phạm vi của biến (variable scope) liên quan đến chương trình con như thế nào?
A. Biến cục bộ chỉ có thể truy cập từ bên ngoài chương trình con.
B. Biến được khai báo bên trong một chương trình con chỉ có thể truy cập được bên trong chương trình con đó (trừ khi là tham số hoặc biến toàn cục).
C. Tất cả các biến đều có phạm vi toàn cục.
D. Phạm vi của biến không liên quan đến chương trình con.
18. Việc sử dụng các chương trình con có sẵn trong thư viện có thể giúp giảm thiểu điều gì trong quá trình phát triển phần mềm?
A. Chi phí phát triển.
B. Thời gian phát triển.
C. Số lượng lỗi phần mềm.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Trong Python, hàm `print()` được sử dụng để làm gì?
A. Đọc dữ liệu từ người dùng.
B. Hiển thị thông tin ra màn hình console.
C. Thực hiện phép tính toán học.
D. Kiểm tra lỗi trong chương trình.
20. Đâu là một ví dụ về cách chương trình con có thể được sử dụng để thực hiện một phép tính phức tạp như tính giai thừa?
A. Viết một vòng lặp `for` duy nhất trong chương trình chính.
B. Tạo một hàm `tinh_giai_thua(n)` nhận số nguyên `n` và trả về giai thừa của `n`.
C. Sử dụng biến toàn cục để đếm số.
D. Chỉ dùng các phép toán cộng trừ cơ bản.
21. Trong Python, hàm `input()` được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị thông tin ra màn hình.
B. Thực hiện phép toán chia lấy dư.
C. Nhận dữ liệu nhập từ người dùng thông qua bàn phím.
D. Đóng chương trình đang chạy.
22. Trong các ngôn ngữ lập trình, thư viện chương trình con (library of subprograms) là gì?
A. Một tập hợp các câu lệnh được viết bằng ngôn ngữ máy.
B. Một tệp chứa nhiều chương trình con đã được biên dịch sẵn, có thể được gọi và sử dụng trong các chương trình khác.
C. Chỉ chứa các chương trình con viết bằng ngôn ngữ tự nhiên.
D. Một chương trình con duy nhất có chức năng rất lớn.
23. Chương trình con trả về một giá trị được gọi là gì?
A. Thủ tục (Procedure).
B. Hàm (Function).
C. Vòng lặp (Loop).
D. Biến (Variable).
24. Nếu một chương trình con có nhiều lệnh `return`, chương trình con đó sẽ thực thi đến lệnh `return` nào?
A. Lệnh `return` cuối cùng trong chương trình con.
B. Tất cả các lệnh `return` sẽ thực thi cùng lúc.
C. Lệnh `return` đầu tiên gặp phải sẽ kết thúc việc thực thi chương trình con.
D. Chương trình con sẽ báo lỗi nếu có nhiều hơn một lệnh `return`.
25. Khi một chương trình con nhận một tham số kiểu số nguyên, ví dụ `def tinh_tong(a: int, b: int):`, thì a và b được gọi là gì trong ngữ cảnh định nghĩa chương trình con?
A. Đối số (Arguments).
B. Biến toàn cục (Global Variables).
C. Tham số hình thức (Formal Parameters).
D. Giá trị trả về (Return Value).