1. Tại sao tín hiệu âm thanh tương tự có xu hướng bị suy giảm chất lượng khi sao chép nhiều lần?
A. Mỗi lần sao chép đều có thể thêm vào nhiễu và sai lệch nhỏ
B. Thiết bị sao chép làm mất mát dữ liệu
C. Tín hiệu tương tự không thể sao chép chính xác
D. Dung lượng tín hiệu tương tự quá lớn
2. Trong các định dạng ảnh số phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng cho ảnh có nhiều màu sắc, chất lượng cao và hỗ trợ nén không mất mát dữ liệu, thường dùng trong nhiếp ảnh chuyên nghiệp?
A. TIFF
B. JPEG
C. GIF
D. BMP
3. Trong số hóa hình ảnh, quá trình chuyển đổi từ tín hiệu tương tự sang tín hiệu số liên quan đến hai bước chính là gì?
A. Lấy mẫu và lượng tử hóa
B. Nén và giải nén
C. Lọc và biến đổi
D. Mã hóa và giải mã
4. Độ phân giải của tín hiệu âm thanh số (bit depth) xác định điều gì?
A. Số lượng bit dùng để biểu diễn biên độ của mỗi mẫu âm thanh
B. Số lượng mẫu âm thanh được lấy trong một giây
C. Dải tần số có thể biểu diễn được
D. Cường độ âm thanh tối đa
5. Mô hình màu CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. In ấn
B. Hiển thị trên màn hình máy tính
C. Lưu trữ ảnh trên web
D. Xử lý video
6. Trong xử lý âm thanh số, bitrate (tốc độ bit) của một file âm thanh thường chỉ ra điều gì?
A. Lượng dữ liệu âm thanh được truyền hoặc xử lý mỗi giây (thường tính bằng kilobit trên giây - kbps)
B. Số lượng mẫu âm thanh được lấy trong một giây
C. Số lượng bit dùng để biểu diễn biên độ mỗi mẫu
D. Tổng dung lượng của file âm thanh
7. Trong số hóa âm thanh, đại lượng vật lý nào của sóng âm được chuyển đổi thành tín hiệu số?
A. Biên độ sóng âm
B. Tốc độ truyền âm
C. Môi trường truyền âm
D. Khoảng cách nguồn âm
8. Khi nói về chất lượng âm thanh của một bản ghi số, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định độ trung thực và chi tiết của âm thanh?
A. Sự kết hợp giữa tần số lấy mẫu và độ phân giải (độ sâu bit)
B. Độ dài của bản ghi âm
C. Tốc độ nén dữ liệu
D. Loại thiết bị ghi âm
9. Lượng tử hóa trong số hóa âm thanh/hình ảnh là quá trình:
A. Gán một giá trị số rời rạc cho mỗi mẫu tín hiệu tương tự đã được lấy mẫu
B. Xác định tần suất xuất hiện của các giá trị khác nhau
C. Giảm số lượng bit cần thiết để lưu trữ dữ liệu
D. Phân tích phổ tần số của tín hiệu
10. Khi bạn nghe một bài hát được số hóa, quá trình giải mã (decoding) đóng vai trò gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh số trở lại thành tín hiệu tương tự để loa phát ra âm thanh
B. Nén dữ liệu âm thanh để giảm dung lượng
C. Tăng cường chất lượng âm thanh gốc
D. Lấy mẫu tín hiệu âm thanh
11. Trong định dạng file âm thanh WAV, dữ liệu âm thanh được lưu trữ dưới dạng nào?
A. Dữ liệu âm thanh số chưa nén
B. Dữ liệu âm thanh đã nén với mất mát dữ liệu
C. Dữ liệu âm thanh đã nén không mất mát dữ liệu
D. Dữ liệu âm thanh tương tự
12. Tần số lấy mẫu (sampling rate) trong số hóa âm thanh là gì?
A. Số lần đo biên độ âm thanh trong một giây
B. Số bit được sử dụng để biểu diễn một mẫu âm thanh
C. Độ lớn tối đa của tín hiệu âm thanh
D. Thời lượng của tín hiệu âm thanh được lấy mẫu
13. Đâu là ưu điểm chính của việc số hóa âm thanh so với âm thanh tương tự?
A. Dễ dàng sao chép, lưu trữ và xử lý mà không làm giảm chất lượng
B. Yêu cầu dung lượng lưu trữ nhỏ hơn đáng kể
C. Chất lượng âm thanh luôn vượt trội hơn
D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ
14. Để tái tạo âm thanh gốc một cách chính xác, theo định lý Nyquist-Shannon, tần số lấy mẫu cần ít nhất gấp đôi tần số cao nhất có trong tín hiệu âm thanh. Ví dụ, để tái tạo âm thanh với tần số lên đến 20 kHz, tần số lấy mẫu tối thiểu là bao nhiêu?
A. 40 kHz
B. 20 kHz
C. 10 kHz
D. 60 kHz
15. Tại sao các định dạng nén âm thanh như MP3 lại phổ biến?
A. Giảm đáng kể dung lượng file, thuận tiện cho lưu trữ và truyền tải
B. Tăng cường chất lượng âm thanh
C. Yêu cầu ít tài nguyên xử lý hơn
D. Tương thích với mọi thiết bị phát nhạc
16. Độ phân giải của một ảnh số được xác định bởi yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang và chiều dọc
B. Số lượng màu sắc được sử dụng
C. Độ sâu bit của mỗi điểm ảnh
D. Định dạng file ảnh
17. Đâu là nhược điểm chính của định dạng JPEG khi sử dụng nén mất mát dữ liệu?
A. Giảm chất lượng hình ảnh, đặc biệt khi nén nhiều lần hoặc nén ở mức cao
B. Tăng dung lượng file
C. Chỉ hỗ trợ ảnh thang độ xám
D. Không thể hiển thị trên hầu hết các trình duyệt web
18. Định dạng ảnh GIF (Graphics Interchange Format) thường được sử dụng cho loại hình ảnh nào sau đây?
A. Ảnh có ít màu sắc, hoạt ảnh đơn giản
B. Ảnh chụp có độ phân giải cao
C. Ảnh y tế yêu cầu độ chính xác tuyệt đối
D. Video ngắn
19. Trong xử lý ảnh số, thuật ngữ pixel là viết tắt của từ gì?
A. Picture Element
B. Photo Element
C. Pixel Information
D. Picture Information
20. Khi số hóa một ảnh đen trắng, mỗi pixel thường được biểu diễn bằng bao nhiêu bit nếu chỉ có hai mức cường độ sáng là đen và trắng?
A. 1 bit
B. 2 bit
C. 8 bit
D. 24 bit
21. Màu sắc của một pixel trong ảnh màu thường được biểu diễn bằng cách kết hợp các kênh màu cơ bản. Kênh màu nào sau đây là phổ biến nhất trong mô hình màu RGB?
A. Đỏ, Lục, Lam
B. Đỏ, Vàng, Lam
C. Lục, Lam, Tím
D. Đỏ, Lục, Tím
22. Trong quá trình số hóa hình ảnh, việc tăng độ phân giải của ảnh sẽ dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng chi tiết của ảnh và tăng dung lượng lưu trữ
B. Giảm chi tiết của ảnh và tăng dung lượng lưu trữ
C. Tăng chi tiết của ảnh và giảm dung lượng lưu trữ
D. Giảm chi tiết của ảnh và giảm dung lượng lưu trữ
23. Khái niệm độ sâu bit (bit depth) trong số hóa hình ảnh đề cập đến điều gì?
A. Số bit được sử dụng để biểu diễn màu sắc của một điểm ảnh
B. Tổng số pixel trong một ảnh
C. Kích thước vật lý của ảnh
D. Tốc độ xử lý của thiết bị số hóa
24. Ảnh có độ sâu bit là 8 bit cho thang độ xám (grayscale) có thể biểu diễn tối đa bao nhiêu sắc thái khác nhau của màu xám?
A. 256 sắc thái
B. 128 sắc thái
C. 64 sắc thái
D. 512 sắc thái
25. Trong quá trình số hóa hình ảnh, đại lượng vật lý nào của ánh sáng được chuyển đổi thành tín hiệu số?
A. Cường độ sáng
B. Tần số ánh sáng
C. Bước sóng ánh sáng
D. Vận tốc ánh sáng