Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều Ôn tập chủ đề 8: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt
1. Tác động của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc ở sâu bệnh. Biện pháp nào sau đây giúp quản lý vấn đề này?
A. Tăng cường liều lượng thuốc sử dụng.
B. Luân phiên sử dụng các loại thuốc có cơ chế tác động khác nhau.
C. Chỉ sử dụng một loại thuốc hiệu quả nhất.
D. Bỏ qua việc phòng trừ sâu bệnh.
2. Theo nguyên tắc Sustainable Agriculture (Nông nghiệp bền vững), yếu tố nào là cốt lõi để đảm bảo sự phát triển lâu dài?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
B. Bảo vệ môi trường, đảm bảo công bằng xã hội và hiệu quả kinh tế.
C. Tăng cường áp dụng công nghệ hóa học tiên tiến.
D. Phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh công nghiệp hóa.
3. Việc sử dụng phân bón lá có thể gây ô nhiễm môi trường nếu:
A. Được bón đúng liều lượng và thời điểm.
B. Chứa các kim loại nặng hoặc chất độc hại không được kiểm soát.
C. Cây trồng hấp thụ hoàn toàn.
D. Được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ.
4. Hệ sinh thái nông nghiệp bền vững hướng tới mục tiêu nào sau đây?
A. Tối đa hóa sản lượng với mọi giá, kể cả môi trường.
B. Duy trì năng suất cây trồng trong dài hạn mà không làm suy thoái tài nguyên và môi trường.
C. Ưu tiên phát triển các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất bất chấp tác động môi trường.
D. Sử dụng triệt để mọi loại hóa chất để đảm bảo năng suất tức thời.
5. Việc đốt rơm rạ sau vụ mùa ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường như thế nào?
A. Làm tăng lượng mùn hữu cơ cho đất.
B. Gây ô nhiễm không khí bởi khói, bụi và các khí độc hại.
C. Cung cấp nguồn thức ăn cho vi sinh vật đất.
D. Giảm nguy cơ cháy rừng.
6. Mục đích chính của việc luân canh cây trồng trong bảo vệ môi trường nông nghiệp là gì?
A. Tăng năng suất của một loại cây trồng duy nhất.
B. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
C. Tạo cảnh quan đẹp mắt cho đồng ruộng.
D. Thu hút nhiều loại côn trùng có lợi.
7. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam hướng đến việc bảo vệ môi trường trong sản xuất nông nghiệp?
A. Khuyến khích sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học thế hệ mới.
B. Quy định về việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón và quản lý chất thải nông nghiệp.
C. Tăng cường thâm canh để đạt sản lượng cao nhất.
D. Hỗ trợ phát triển các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh cao.
8. Việc sử dụng nước tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt có lợi ích gì cho môi trường?
A. Làm tăng lượng nước thải nông nghiệp.
B. Giảm lượng nước sử dụng, hạn chế rửa trôi dinh dưỡng và ô nhiễm nguồn nước.
C. Thúc đẩy sự phát triển của cỏ dại.
D. Tăng nguy cơ nhiễm mặn cho đất.
9. Đâu là biểu hiện của tình trạng ô nhiễm trắng trong nông nghiệp?
A. Đất bị bạc màu do canh tác lặp lại.
B. Sự tích tụ của các bao bì thuốc bảo vệ thực vật, phân bón không được thu gom và xử lý.
C. Nguồn nước tưới tiêu bị nhiễm mặn.
D. Cây trồng bị vàng lá do thiếu dinh dưỡng.
10. Tác động tiêu cực lớn nhất của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan đến đa dạng sinh học là gì?
A. Gia tăng số lượng loài sinh vật có ích.
B. Làm suy giảm quần thể các loài sinh vật không phải mục tiêu, bao gồm cả thiên địch.
C. Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước sâu bệnh.
D. Cải thiện chất lượng đất trồng.
11. Biện pháp canh tác nào sau đây góp phần quan trọng vào việc giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp?
A. Thâm canh tăng vụ với cường độ cao.
B. Sử dụng phân bón hóa học Nitơ một cách không kiểm soát.
C. Quản lý nước thải từ trang trại chăn nuôi tập trung.
D. Áp dụng kỹ thuật canh tác bảo tồn đất, giảm làm đất và sử dụng phân bón hữu cơ.
12. Hệ thống canh tác lúa nước truyền thống ở Việt Nam thường có những biện pháp nào góp phần bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học mạnh để diệt hết cỏ.
B. Áp dụng luân canh với các loại cây trồng khác nhau.
C. Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm phân bón và thức ăn chăn nuôi.
D. Thường xuyên làm khô ruộng để diệt mầm bệnh.
13. Tác dụng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong trồng trọt đối với môi trường là gì?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Giảm thiểu ô nhiễm đất và nước do thay thế một phần phân bón và thuốc hóa học.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cỏ dại.
D. Làm gia tăng sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
14. Việc quản lý cỏ dại bằng biện pháp cơ học (nhổ, làm cỏ bằng tay hoặc máy) so với sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học có ưu điểm gì về mặt bảo vệ môi trường?
A. Hiệu quả nhanh chóng và triệt để hơn.
B. Không gây ô nhiễm hóa học cho đất, nước và không khí.
C. Tiết kiệm chi phí nhân công.
D. Thu hút được nhiều côn trùng có lợi.
15. Biện pháp nào sau đây không được xem là xử lý chất thải trồng trọt nhằm bảo vệ môi trường?
A. Ủ phân hữu cơ từ rơm rạ, thân lá cây trồng.
B. Đốt bỏ hoàn toàn thân lá cây trồng bị sâu bệnh nặng.
C. Làm thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm nông nghiệp.
D. Tái sử dụng làm vật liệu che phủ, tạo mùn.
16. Thành phần nào sau đây trong thuốc bảo vệ thực vật hóa học thường có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm cao nhất do tính chất khó phân hủy và khả năng di chuyển trong đất?
A. Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
B. Các thuốc trừ cỏ có hoạt tính cao, ít tan trong nước.
C. Các thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ.
D. Các thuốc trừ nấm gốc kim loại nặng.
17. Nước thải từ các hoạt động trồng trọt, nếu không được xử lý, có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt chủ yếu do:
A. Giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
B. Tăng nồng độ dinh dưỡng (N, P) từ phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
C. Tăng nhiệt độ của nguồn nước.
D. Giảm độ pH của nguồn nước.
18. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện sức khỏe của hệ sinh vật đất, một yếu tố quan trọng trong bảo vệ môi trường trồng trọt?
A. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học mạnh.
B. Canh tác không ngừng nghỉ trên cùng một loại đất.
C. Bổ sung vật liệu hữu cơ, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại.
D. Tưới tiêu quá mức làm đất bị úng thủy.
19. Tác động của biến đổi khí hậu đến trồng trọt có thể gây ra những vấn đề môi trường nào?
A. Giảm tần suất hạn hán và lũ lụt.
B. Tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái nông nghiệp.
C. Gia tăng hiện tượng sa mạc hóa, xâm nhập mặn và các thiên tai cực đoan.
D. Cải thiện chất lượng không khí tại các vùng nông thôn.
20. Theo nguyên tắc 3R trong quản lý chất thải, Reduce có nghĩa là gì?
A. Tái sử dụng.
B. Tái chế.
C. Giảm thiểu.
D. Phân hủy.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc kiểm soát xói mòn đất dốc?
A. Trồng cây theo đường đồng mức hoặc làm ruộng bậc thang.
B. Canh tác theo chiều dốc để dễ dàng đưa cơ giới vào.
C. Trồng cây che phủ đất thường xuyên.
D. Xây dựng hệ thống mương, rãnh thoát nước hợp lý.
22. Việc áp dụng nông nghiệp hữu cơ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của bảo vệ môi trường?
A. Giảm thiểu phát thải khí CO2.
B. Hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất tổng hợp, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
C. Tăng cường hiệu quả sử dụng nước.
D. Cải thiện khả năng chống chịu của cây trồng trước biến đổi khí hậu.
23. Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp (mulching) có tác dụng gì trong việc bảo vệ môi trường đất?
A. Tăng cường xói mòn đất do gió.
B. Giảm thoát hơi nước, giữ ẩm cho đất và hạn chế rửa trôi dinh dưỡng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của cỏ dại.
D. Làm tăng nhiệt độ đất một cách đột ngột.
24. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Canh tác theo hướng sinh thái (Ecological Farming)?
A. Tối đa hóa sự phụ thuộc vào hóa chất tổng hợp.
B. Sử dụng các biện pháp phòng trừ sinh học và quản lý dịch hại tổng hợp.
C. Canh tác theo chiều dốc để dễ dàng cơ giới hóa.
D. Tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn các loài côn trùng.
25. Nguồn gây ô nhiễm môi trường đất phổ biến nhất trong hoạt động trồng trọt là gì?
A. Việc sử dụng phân bón hữu cơ quá mức.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học không đúng cách.
C. Tưới tiêu nước ngầm không hợp lý.
D. Trồng cây che phủ đất quá dày.