1. Nếu một vật chỉ chịu tác dụng của một lực duy nhất, nó sẽ chuyển động như thế nào?
A. Đứng yên.
B. Chuyển động thẳng đều.
C. Chuyển động có gia tốc, theo hướng của lực đó.
D. Chuyển động tròn đều.
2. Đơn vị nào sau đây là đơn vị của lực trong hệ SI?
A. Joule
B. Watt
C. Newton
D. Pascal
3. Khi hai lực đồng quy, cùng chiều, độ lớn của hợp lực sẽ:
A. Nhỏ hơn độ lớn của mỗi lực thành phần.
B. Bằng độ lớn của một trong hai lực thành phần.
C. Bằng tổng độ lớn của hai lực thành phần.
D. Bằng hiệu độ lớn của hai lực thành phần.
4. Một vật chịu tác dụng đồng thời của hai lực $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$. Nếu $\vec{F_1} + \vec{F_2} = \vec{0}$, điều này có nghĩa là:
A. Hai lực cùng chiều và có độ lớn bằng nhau.
B. Hai lực ngược chiều và có độ lớn bằng nhau.
C. Hai lực vuông góc và có độ lớn khác nhau.
D. Một trong hai lực bằng không.
5. Hai lực $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$ có cùng điểm đặt. Hợp lực $\vec{F}$ của chúng sẽ có hướng nằm trong khoảng nào so với hai lực thành phần?
A. Nằm ngoài góc tạo bởi $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$.
B. Nằm trên đường phân giác của góc tạo bởi $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$.
C. Nằm giữa hai hướng của $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$.
D. Song song với một trong hai lực.
6. Khi hai lực thành phần của một lực $\vec{F}$ vuông góc với nhau, độ lớn của hai lực thành phần là $F_x$ và $F_y$. Mối liên hệ đúng giữa chúng là:
A. $F = F_x + F_y$
B. $F = F_x - F_y$
C. $F = \sqrt{F_x^2 + F_y^2}$
D. $F = F_x^2 + F_y^2$
7. Phân tích lực là gì?
A. Là phép thay thế một lực bằng hai hay nhiều lực khác có tác dụng giống hệt lực ban đầu.
B. Là phép cộng các vector lực.
C. Là phép tìm ra lực cân bằng với lực tác dụng.
D. Là phép tìm độ lớn của hợp lực.
8. Khi phân tích một lực $\vec{F}$ thành hai lực thành phần $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$ vuông góc với nhau, nếu tăng độ lớn của $F_1$ lên gấp đôi và giữ nguyên $F_2$, thì độ lớn của hợp lực $\vec{F}$ sẽ:
A. Không thay đổi.
B. Tăng lên.
C. Giảm đi.
D. Tăng lên gấp đôi.
9. Khi hai lực đồng quy, ngược chiều, độ lớn của hợp lực sẽ:
A. Bằng tổng độ lớn của hai lực thành phần.
B. Bằng hiệu độ lớn của hai lực thành phần.
C. Nhỏ hơn độ lớn của cả hai lực thành phần.
D. Bằng không.
10. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về phép tổng hợp lực?
A. Tổng hợp lực là phép thay thế một hệ lực bằng một lực duy nhất có tác dụng giống hệt hệ lực ban đầu.
B. Độ lớn của hợp lực luôn bằng tổng độ lớn của các lực thành phần.
C. Phép tổng hợp lực tuân theo quy tắc hình bình hành.
D. Khi các lực thành phần không cùng phương, hợp lực có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn các lực thành phần.
11. Hai lực $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$ vuông góc với nhau. Nếu $|F_1| = 3N$ và $|F_2| = 4N$, thì độ lớn của hợp lực $\vec{F}$ là:
A. 1 N
B. 5 N
C. 7 N
D. 12 N
12. Một vật chịu tác dụng của ba lực đồng quy. Nếu ba lực này cân bằng nhau, thì hợp lực của chúng có độ lớn bằng bao nhiêu?
A. Bằng độ lớn của lực lớn nhất.
B. Bằng 0.
C. Bằng tổng độ lớn của ba lực.
D. Bằng hiệu độ lớn của hai lực bất kỳ.
13. Một vật chịu tác dụng của ba lực đồng quy: $\vec{F_1}$, $\vec{F_2}$, $\vec{F_3}$. Nếu ba lực này không cân bằng, thì hợp lực của chúng sẽ:
A. Luôn có độ lớn bằng 0.
B. Luôn có độ lớn khác 0.
C. Có thể bằng 0 nếu hai lực cân bằng lực thứ ba.
D. Luôn có hướng song song với lực có độ lớn lớn nhất.
14. Cho hai lực $\vec{F_1}$ và $\vec{F_2}$ song song, cùng chiều, có độ lớn lần lượt là $5N$ và $10N$. Độ lớn của hợp lực $\vec{F}$ là:
A. 5 N
B. 10 N
C. 15 N
D. 50 N
15. Phép phân tích lực thành hai lực thành phần có đặc điểm gì?
A. Luôn có một lực thành phần bằng không.
B. Luôn có hai lực thành phần vuông góc với nhau.
C. Không có duy nhất một cách phân tích lực.
D. Hợp lực của hai lực thành phần luôn nhỏ hơn lực ban đầu.