1. Điện trở của một vật dẫn kim loại phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào vật liệu
B. Chỉ phụ thuộc vào kích thước
C. Phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và nhiệt độ
D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ
2. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu giữ nguyên chiều dài và tiết diện, nhưng thay đổi vật liệu sang vật liệu có điện trở suất bằng một nửa, thì điện trở mới của dây dẫn sẽ là bao nhiêu?
A. $R = R$
B. $R = 2R$
C. $R = R/2$
D. $R = R/4$
3. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về điện trở của một dây dẫn kim loại ở nhiệt độ không đổi?
A. Tỉ lệ thuận với chiều dài và tiết diện, tỉ lệ nghịch với vật liệu.
B. Tỉ lệ thuận với chiều dài và vật liệu, tỉ lệ nghịch với tiết diện.
C. Tỉ lệ thuận với tiết diện và vật liệu, tỉ lệ nghịch với chiều dài.
D. Tỉ lệ thuận với chiều dài và tiết diện, tỉ lệ nghịch với điện trở suất.
4. Trong công thức tính điện trở của dây dẫn $R = \rho \frac{L}{S}$, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho tính chất cản trở dòng điện của vật liệu làm dây dẫn?
A. Chiều dài $L$
B. Tiết diện $S$
C. Điện trở suất $\rho$
D. Cả ba đại lượng trên
5. Hai dây dẫn bằng đồng có cùng chiều dài. Dây thứ nhất có tiết diện $S_1$, dây thứ hai có tiết diện $S_2 = 2S_1$. So sánh điện trở của hai dây dẫn này?
A. $R_1 = R_2$
B. $R_1 = 2R_2$
C. $R_2 = 2R_1$
D. $R_1 = 4R_2$
6. Điện trở suất của vật liệu nào sau đây thường có giá trị nhỏ nhất?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Sắt
D. Niken
7. Điện trở suất của vật liệu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ
B. Chỉ phụ thuộc vào bản chất vật liệu
C. Phụ thuộc vào bản chất vật liệu và nhiệt độ
D. Phụ thuộc vào chiều dài và tiết diện
8. Nếu giảm đi một nửa tiết diện của một dây dẫn kim loại và giữ nguyên các yếu tố khác, thì điện trở của nó sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
9. Điện trở của một dây dẫn không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Điện trở suất của vật liệu
B. Chiều dài của dây
C. Tiết diện của dây
D. Cường độ dòng điện chạy qua dây
10. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu giữ nguyên chiều dài và tiết diện, nhưng thay đổi vật liệu làm dây dẫn sang vật liệu có điện trở suất gấp đôi, thì điện trở mới của dây dẫn sẽ là bao nhiêu?
A. $R = R$
B. $R = 2R$
C. $R = R/2$
D. $R = 4R$
11. Khi nhiệt độ tăng, điện trở của dây dẫn kim loại thường có xu hướng như thế nào?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Biến đổi thất thường
12. Nếu tăng gấp đôi chiều dài của một dây dẫn kim loại và giữ nguyên các yếu tố khác, thì điện trở của nó sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
13. Khi nhiệt độ của một dây dẫn kim loại tăng lên, điều gì xảy ra với điện trở suất của nó?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Phụ thuộc vào chiều dài
14. Hai dây dẫn bằng Vonfram có cùng chiều dài. Dây thứ nhất có điện trở $R_1$. Dây thứ hai có tiết diện lớn gấp đôi dây thứ nhất. Điện trở $R_2$ của dây thứ hai so với $R_1$ là:
A. $R_2 = R_1$
B. $R_2 = 2R_1$
C. $R_2 = R_1 / 2$
D. $R_2 = 4R_1$
15. Hai dây dẫn bằng nhôm có cùng tiết diện. Dây thứ nhất có chiều dài $L_1$, dây thứ hai có chiều dài $L_2 = 3L_1$. So sánh điện trở của hai dây dẫn này?
A. $R_1 = R_2$
B. $R_1 = 3R_2$
C. $R_2 = 3R_1$
D. $R_2 = 9R_1$