Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu
1. Trong các loại tài liệu, việc trích dẫn một bài báo từ một tạp chí khoa học có điểm gì khác biệt so với trích dẫn một cuốn sách?
A. Bài báo không cần tên tác giả.
B. Bài báo thường cần thêm thông tin về số tập (volume) và số kỳ (issue) của tạp chí.
C. Cuốn sách không cần năm xuất bản.
D. Trích dẫn bài báo không cần tên bài viết.
2. Khi trích dẫn một nguồn thông tin mà không có ngày xuất bản cụ thể (ví dụ: một trang web không ghi ngày đăng), quy tắc thông thường là gì?
A. Không trích dẫn nguồn đó.
B. Ghi N.d. (no date) hoặc s.d. (sine dato) thay cho năm xuất bản.
C. Ghi ngày hiện tại.
D. Bỏ qua phần năm xuất bản.
3. Trong một bài luận, việc lạm dụng trích dẫn trực tiếp có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Bài viết sẽ trở nên sinh động hơn.
B. Người đọc dễ dàng hiểu ý chính.
C. Bài viết trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc và làm giảm đi tiếng nói, phân tích của chính tác giả.
D. Tăng tính học thuật cho bài viết.
4. Khi trích dẫn một đoạn văn từ một nguồn đã cũ, việc ghi năm xuất bản là cần thiết để làm gì?
A. Chứng minh bài viết có lịch sử lâu đời.
B. Cho thấy người viết có kiến thức về lịch sử.
C. Giúp người đọc đánh giá được tính thời sự, cập nhật của thông tin và bối cảnh ra đời của ý tưởng đó.
D. Làm bài viết trông có vẻ uyên bác hơn.
5. Việc trình bày các trích dẫn theo một quy tắc thống nhất trong toàn bộ bài viết thể hiện điều gì về người viết?
A. Sự thiếu sáng tạo.
B. Sự cẩu thả.
C. Tính chuyên nghiệp, cẩn trọng và tuân thủ các quy chuẩn học thuật.
D. Sự hiểu biết về các định dạng khác nhau.
6. Nếu một tài liệu được trích dẫn trong văn bản nhưng lại không xuất hiện trong mục Tài liệu tham khảo, đây là lỗi gì?
A. Lỗi định dạng.
B. Lỗi ngữ pháp.
C. Lỗi không nhất quán và thiếu sót trong việc ghi nhận nguồn.
D. Lỗi chính tả.
7. Tại sao việc sử dụng tài liệu tham khảo một cách chính xác và đầy đủ lại quan trọng đối với uy tín của người viết?
A. Giúp bài viết trông dài hơn.
B. Thể hiện sự cẩu thả và thiếu chuyên nghiệp.
C. Cho thấy sự tôn trọng đối với người sáng tạo và khẳng định tính minh bạch, khoa học của bài viết.
D. Là cách duy nhất để tránh bị kiểm tra đạo văn.
8. Cấu trúc phổ biến của một mục Tài liệu tham khảo ở cuối một bài viết khoa học thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Tên tác giả, năm xuất bản, tên bài viết, tên tạp chí/nhà xuất bản, số trang.
B. Chỉ tên tác giả và năm xuất bản.
C. Tóm tắt nội dung của từng tài liệu.
D. Danh sách các ý tưởng chính đã sử dụng.
9. Việc sử dụng thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy (ví dụ: blog cá nhân không có kiểm chứng, tin đồn) trong bài viết học thuật có thể gây ra hậu quả gì?
A. Làm bài viết trở nên hấp dẫn hơn.
B. Tăng tính khách quan cho bài viết.
C. Làm giảm độ tin cậy và giá trị khoa học của bài viết, có thể bị coi là sai sót nghiêm trọng.
D. Là dấu hiệu của sự sáng tạo.
10. Một trang web có nhiều tác giả cùng viết về một chủ đề, khi trích dẫn, ta nên làm gì?
A. Chỉ ghi tên tác giả đầu tiên.
B. Liệt kê tất cả tên tác giả.
C. Ghi tên tác giả đầu tiên và thêm và cộng sự (et al.) nếu có nhiều hơn hai hoặc ba tác giả (tùy quy định của định dạng trích dẫn).
D. Ghi tên người quản lý trang web.
11. Khi tham khảo một bài báo khoa học trên mạng internet, thông tin nào sau đây thường là cần thiết để đưa vào mục tài liệu tham khảo?
A. Chỉ tên tác giả và tiêu đề bài báo.
B. Tên tác giả, năm xuất bản, tiêu đề bài báo, tên tạp chí, số tập (volume), số kỳ (issue) và URL hoặc DOI.
C. Tóm tắt nội dung bài báo.
D. Ngày truy cập và tên người đăng bài.
12. Việc sử dụng đạo văn (plagiarism) trong môi trường học thuật bị coi là hành vi gì?
A. Một cách để làm phong phú thêm bài viết.
B. Một hành vi thiếu trung thực, vi phạm bản quyền và đạo đức khoa học.
C. Là điều bình thường trong quá trình học tập.
D. Là kỹ năng cần thiết để thể hiện sự sáng tạo.
13. Mục đích của việc sử dụng các cụm từ như theo (according to), theo như (as stated by), chỉ ra rằng (suggests that) khi trích dẫn gián tiếp là gì?
A. Làm cho câu văn thêm hoa mỹ.
B. Tránh bị nghi ngờ đạo văn.
C. Làm rõ nguồn gốc của ý tưởng và giúp người đọc phân biệt giữa ý kiến của tác giả bài viết và ý kiến của nguồn được trích dẫn.
D. Tăng độ dài của đoạn văn.
14. Trong văn bản khoa học hoặc học thuật, mục đích chính của việc sử dụng tài liệu tham khảo là gì?
A. Chứng minh tác giả là người duy nhất có ý tưởng gốc.
B. Tăng số lượng trang của bài viết.
C. Thể hiện sự uyên bác của tác giả.
D. Ghi nhận công lao của người khác và cho phép người đọc truy xuất nguồn thông tin.
15. Khi trích dẫn trực tiếp một câu nói từ một cuốn sách, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Chỉ cần ghi tên tác giả.
B. Dùng dấu ngoặc kép và ghi đầy đủ thông tin nguồn (tên tác giả, năm xuất bản, số trang).
C. Diễn đạt lại ý đó bằng lời của mình.
D. Chỉ cần ghi năm xuất bản.
16. Theo quy tắc chung, khi trích dẫn gián tiếp (diễn giải ý của người khác), chúng ta cần làm gì?
A. Không cần ghi nguồn vì đã diễn đạt lại.
B. Chỉ cần ghi tên tác giả.
C. Vẫn phải ghi nguồn (tên tác giả, năm xuất bản) để tôn trọng quyền tác giả.
D. Chỉ ghi nguồn khi câu đó quá dài.
17. Khi trích dẫn một nguồn có nhiều ấn bản khác nhau, yếu tố nào trong trích dẫn trong văn bản cần được chú ý để chỉ ra đúng nguồn?
A. Tên tác giả.
B. Năm xuất bản của ấn bản cụ thể được sử dụng.
C. Số trang.
D. Tên nhà xuất bản.
18. Nếu cần trích dẫn một đoạn văn rất dài (ví dụ: hơn 40 từ theo một số quy tắc), cách trình bày chuẩn là gì?
A. Vẫn đặt trong dấu ngoặc kép và trong dòng văn bản.
B. Tách thành một khối văn bản riêng biệt, thụt đầu dòng, không dùng dấu ngoặc kép.
C. Rút gọn đoạn văn đó.
D. Chỉ trích dẫn những câu quan trọng nhất.
19. Mục đích của việc sử dụng các định dạng trích dẫn khác nhau (ví dụ: APA, MLA, Chicago) là gì?
A. Làm phức tạp thêm quy trình viết.
B. Tạo sự khác biệt về thẩm mỹ cho bài viết.
C. Đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp trong việc ghi nhận nguồn thông tin, phù hợp với yêu cầu của từng lĩnh vực hoặc tạp chí.
D. Khuyến khích người đọc tìm kiếm các định dạng mới.
20. Nếu một tài liệu không có tên tác giả rõ ràng, cách xử lý phổ biến trong mục tài liệu tham khảo là gì?
A. Bỏ qua tài liệu đó.
B. Sử dụng tên tổ chức hoặc cơ quan ban hành tài liệu thay cho tên tác giả.
C. Ghi Không rõ tác giả.
D. Tự đặt một tên tác giả.
21. Việc tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc sử dụng dữ liệu từ báo cáo nghiên cứu khoa học là minh chứng cho loại kỹ năng nào trong thực hành tiếng Việt?
A. Kỹ năng viết sáng tạo.
B. Kỹ năng sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu.
C. Kỹ năng thuyết trình.
D. Kỹ năng đọc hiểu văn bản.
22. Theo các quy tắc trích dẫn, khi trích dẫn một tác phẩm mà không rõ ai là tác giả, chúng ta thường sử dụng tên của bộ phận nào để thay thế?
A. Tên người biên tập.
B. Tên người đánh máy.
C. Tên tổ chức hoặc cơ quan ban hành.
D. Tên người giới thiệu.
23. Trong trích dẫn, nếu một nguồn có nhiều tác giả và định dạng yêu cầu chỉ ghi tên tác giả đầu tiên, thì cách viết đúng là gì?
A. Tên tác giả thứ nhất, Tên tác giả thứ hai.
B. Tên tác giả thứ nhất và cộng sự (et al.).
C. Tên tác giả thứ nhất, Tên tác giả thứ hai, Tên tác giả thứ ba.
D. Tên tác giả thứ nhất.
24. Khi trích dẫn một đoạn văn từ một bài viết mà có những phần không liên quan hoặc muốn bỏ qua, chúng ta sử dụng ký hiệu gì?
A. Dấu gạch ngang (-).
B. Dấu ba chấm (...) hoặc ngoặc vuông chứa dấu ba chấm ([...]).
C. Dấu hỏi chấm (?).
D. Dấu chấm than (!).
25. Trong các hình thức trích dẫn, trích dẫn trong văn bản (in-text citation) có chức năng gì?
A. Cung cấp toàn bộ chi tiết về nguồn tài liệu.
B. Giới thiệu sơ lược về chủ đề bài viết.
C. Cho biết ý tưởng hoặc thông tin cụ thể đó đến từ nguồn nào ngay tại điểm xuất hiện trong văn bản.
D. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn.