1. Câu Cha mẹ mong con cái trưởng thành, nên người. sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả tình cảm?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
2. Trong câu Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. từ như có chức năng gì?
A. Nối các vế câu
B. Chỉ sự tương đồng, dùng trong phép so sánh
C. Đánh dấu một thành phần phụ
D. Biểu thị ý nghĩa nguyên nhân
3. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gọi hoặc tả sự vật, hiện tượng bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả người?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
4. Trong câu Tôi yêu Việt Nam tha thiết., từ tha thiết có chức năng gì?
A. Làm chủ ngữ
B. Làm vị ngữ
C. Làm trạng ngữ
D. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ Việt Nam
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Ánh mắt em như vì sao đêm lấp lánh.?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
6. Xác định thành phần chính của câu: Đất nước của tôi, đất nước của nhân dân.
A. Chủ ngữ: Đất nước của tôi; Vị ngữ: đất nước của nhân dân
B. Chủ ngữ: Đất nước; Vị ngữ: của tôi, của nhân dân
C. Chủ ngữ: Đất nước của tôi; Vị ngữ: của nhân dân
D. Chủ ngữ: Đất nước; Vị ngữ: của tôi
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt biển như một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời xanh biếc.?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Hoán dụ
8. Trong câu Những tia nắng vàng rực rỡ nhảy múa trên tán lá., từ nhảy múa có chức năng gì?
A. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ tia nắng
B. Làm chủ ngữ
C. Làm vị ngữ
D. Làm trạng ngữ
9. Trong câu Ngọn gió thổi mạnh mẽ qua kẽ lá., từ mạnh mẽ thuộc loại từ gì và có chức năng gì?
A. Tính từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ ngọn gió
B. Phó từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ thổi
C. Động từ, chỉ hành động của ngọn gió
D. Trạng từ, chỉ thời gian
10. Trong câu Chiếc lá vàng rơi xào xạc., từ xào xạc có chức năng gì?
A. Làm chủ ngữ
B. Làm vị ngữ
C. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chiếc lá
D. Làm trạng ngữ
11. Câu Nó như một vì sao dẫn lối cho con thuyền. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh
12. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn trở nên sinh động, gợi hình ảnh và cảm xúc hơn bằng cách nhân hóa sự vật, hiện tượng?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp cấu trúc
13. Trong câu Những em bé đang nô đùa trên bãi biển., cụm động từ đang nô đùa có chức năng gì?
A. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ em bé
B. Làm trạng ngữ cho câu
C. Làm vị ngữ cho câu
D. Làm chủ ngữ cho câu
14. Câu Bầu trời như một chiếc khăn choàng, biện pháp tu từ chính là gì?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ
15. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Ngọn lửa căm thù bùng cháy trong lòng người.?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
16. Xác định thành phần chính còn lại của câu sau khi đã xác định chủ ngữ Anh bộ đội: Anh bộ đội hành quân xa, mang theo cả niềm tin chiến thắng.
A. Trạng ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Chủ ngữ
17. Thành phần nào trong câu thường chỉ đối tượng, sự vật, hiện tượng có hành động, trạng thái, đặc điểm được nêu ở vị ngữ?
A. Trạng ngữ
B. Chủ ngữ
C. Vị ngữ
D. Bổ ngữ
18. Xác định chủ ngữ trong câu: Những cánh buồm nâu lại trở về trên biển.
A. Cánh buồm
B. Những cánh buồm nâu
C. Cánh buồm nâu
D. Những cánh buồm
19. Câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn con. sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
20. Xác định thành phần nào của câu thường bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức của hành động hoặc trạng thái được nêu ở vị ngữ?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
21. Trong câu Giữa cánh đồng, lúa chín vàng rực., vàng rực có chức năng gì?
A. Làm trạng ngữ
B. Làm chủ ngữ
C. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ lúa
D. Làm vị ngữ
22. Xác định thành phần chính của câu sau: Trời trong, xanh cao.
A. Chủ ngữ: Trời; Vị ngữ: trong, xanh cao
B. Chủ ngữ: Trời; Vị ngữ: trong
C. Chủ ngữ: Trời; Vị ngữ: xanh cao
D. Chủ ngữ: Trời; Vị ngữ: trời
23. Trong câu Mặt trời là quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời., từ là có chức năng gì?
A. Nối chủ ngữ với vị ngữ trong câu
B. Chỉ hành động của mặt trời
C. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ quả cầu lửa
D. Làm trạng ngữ cho câu
24. Xác định chức năng chính của các từ in đậm trong câu sau: Trong vườn, những chùm hoa hồng **đỏ thắm** đang khoe sắc.
A. Làm trạng ngữ cho câu
B. Làm vị ngữ cho câu
C. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoa hồng
D. Làm chủ ngữ cho câu
25. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, thành phần nào thường giữ chức vụ chủ ngữ, vị ngữ trong câu, có khả năng kết hợp với các từ nghi vấn để tạo thành câu hỏi?
A. Cụm danh từ
B. Cụm tính từ
C. Cụm động từ
D. Trạng ngữ