Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 9 bài 7: Phong trào cách mạng Việt Nam thời kia 1930 – 1939
1. Mục tiêu trước mắt của Đảng Cộng sản Việt Nam được đề ra trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên (1930) là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp, phong kiến và tư sản phản động, làm cho Việt Nam độc lập.
B. Thực hiện cách mạng ruộng đất để đưa ra khỏi nông dân.
C. Xây dựng chính quyền Xô viết công nông binh.
D. Đưa giai cấp công nhân lên nắm chính quyền.
2. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 7-1936) đã quyết định thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ nhất.
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ hai.
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ ba.
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ tư.
3. Cuộc đấu tranh chống chế độphát xít của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1936-1939 chủ yếu nhằm vào mục đích gì?
A. Chống lại sự đàn áp của chính quyền thuộc địa Pháp và đòi quyền tự do.
B. Phản đối sự xâm lược của phát xít Nhật Bản vào Đông Dương.
C. Đòi quyền tự quyết cho dân tộc Việt Nam.
D. Thành lập chính quyền nhân dân.
4. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào cách mạng 1930-1931 và phong trào vận động dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam?
A. Hình thức đấu tranh và mục tiêu đấu tranh.
B. Lực lượng tham gia và giai cấp lãnh đạo.
C. Địa bàn diễn ra và quy mô ảnh hưởng.
D. Tổ chức Đảng và vai trò của quần chúng.
5. Phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1936-1939 có tên gọi là gì?
A. Phong trào vận động dân chủ 1936-1939.
B. Phong trào đấu tranh giành chính quyền.
C. Phong trào cách mạng giải phóng dân tộc.
D. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh.
6. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG PHẢI là hình thức đấu tranh của nhân dân ta trong phong trào vận động dân chủ 1936-1939?
A. Thành lập các đội tự vệ đỏ.
B. Tổ chức các cuộc mít tinh, biểu tình.
C. Xuất bản các tờ báo công khai, hợp pháp.
D. Thành lập các ủy ban nhân dân tự quản.
7. Đảng Cộng sản Đông Dương đã kịp thời đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương (1934-1935) nhằm mục đích gì?
A. Để tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, chống chủ nghĩa phát xít, chống chiến tranh.
B. Để chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa giành chính quyền.
C. Để xây dựng lực lượng vũ trang mạnh mẽ.
D. Để tuyên truyền chủ nghĩa cộng sản ra toàn thế giới.
8. Vì sao phong trào cách mạng 1930-1931, dù gặp nhiều tổn thất, vẫn được coi là thắng lợi quan trọng của Đảng và cách mạng Việt Nam?
A. Nó chứng minh sức mạnh to lớn của khối liên minh công nông và vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Nó góp phần làm lung lay ách thống trị của thực dân Pháp trên toàn cõi Đông Dương.
C. Nó tạo tiền đề cho thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945.
D. Nó được quốc tế cộng sản đánh giá cao và ủng hộ.
9. Thắng lợi quan trọng nhất của phong trào cách mạng 1930-1931 là gì?
A. Sự ra đời của chính quyền Xô viết ở nhiều địa phương.
B. Được công nhận là một phong trào cách mạng có quy mô cả nước.
C. Buộc thực dân Pháp phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
D. Được Liên Xô công nhận là một Đảng Cộng sản quốc tế.
10. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối và giai cấp lãnh đạo của cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 2-1930).
B. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh (1930-1931).
C. Sự ra đời của các tổ chức cộng sản tiền thân (1929).
D. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc đọc Tuyên ngôn độc lập (1945).
11. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng (1930) có điểm nào thể hiện sự sáng tạo và phù hợp với thực tiễn Việt Nam?
A. Xác định nhiệm vụ chiến lược là cách mạng tư sản dân quyền và cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân thông qua đội tiên phong là Đảng Cộng sản.
C. Chủ trương đoàn kết với giai cấp nông dân, coi họ là lực lượng cách mạng mạnh nhất.
D. Xác định kẻ thù chính của cách mạng là đế quốc Pháp và giai cấp tư sản phản động.
12. Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra chủ trương tập hợp lực lượng rộng rãi trong thời kỳ 1936-1939 nhằm mục đích gì?
A. Chống chủ nghĩa phát xít, chống chiến tranh, đòi tự do, dân chủ.
B. Chuẩn bị lực lượng vũ trang cho cách mạng giải phóng dân tộc.
C. Thành lập chính quyền Xô viết trên cả nước.
D. Đánh đổ hoàn toàn ách thống trị của Pháp.
13. Cuộc đấu tranh của nhân dân ta trong những năm 1932-1935 dưới sự lãnh đạo của Đảng tập trung vào nhiệm vụ nào?
A. Khôi phục và phát triển phong trào cách mạng.
B. Chuẩn bị lực lượng vũ trang cho cách mạng.
C. Thành lập mặt trận thống nhất dân tộc.
D. Đánh đổ ách thống trị của đế quốc Pháp.
14. Sự kiện nào đánh dấu sự thắng lợi của phong trào cách mạng 1930-1931, dù trải qua nhiều khó khăn và tổn thất?
A. Sự hình thành chính quyền Xô viết ở Nghệ An và Hà Tĩnh.
B. Được Quốc tế Cộng sản công nhận là một Đảng tiên phong.
C. Thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương.
D. Mở ra kỷ nguyên độc lập tự do cho dân tộc.
15. Tại Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản (1935), Việt Nam được đề ra nhiệm vụ gì quan trọng?
A. Thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương.
B. Tổ chức khởi nghĩa giành chính quyền.
C. Đẩy mạnh đấu tranh vũ trang.
D. Thành lập các chính quyền Xô viết.
16. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới về hình thức đấu tranh của phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1936-1939, thể hiện sự linh hoạt và táo bạo của Đảng?
A. Tổ chức các cuộc mít tinh, biểu tình đòi quyền tự do dân chủ.
B. Thành lập các đội tự vệ đỏ.
C. Tổ chức các cuộc bãi công quy mô lớn.
D. Thành lập các chính quyền Xô viết.
17. Nghệ An và Hà Tĩnh là hai tỉnh đi đầu trong phong trào cách mạng 1930-1931 vì lý do chủ yếu nào?
A. Truyền thống yêu nước, giác ngộ chính trị cao và Đảng bộ tỉnh mạnh.
B. Vị trí địa lý thuận lợi, gần các trung tâm kinh tế lớn.
C. Chính sách cai trị hà khắc của thực dân Pháp tại hai tỉnh này.
D. Sự chi viện mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
18. Trong phong trào cách mạng 1930-1931, hình thức tổ chức quần chúng sôi nổi và hiệu quả nhất là gì?
A. Thành lập các đội tự vệ đỏ, nông hội đỏ.
B. Tổ chức các cuộc bãi công, biểu tình.
C. Thành lập các ủy ban nhân dân tự quản.
D. Tổ chức các lớp huấn luyện chính trị.
19. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Là minh chứng sống động về sức mạnh của khối liên minh công nông và vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Là thắng lợi đầu tiên của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng.
C. Đã đưa cách mạng Việt Nam bước sang giai đoạn mới - giai đoạn cách mạng giải phóng dân tộc.
D. Buộc Pháp phải thừa nhận sự tồn tại của Đảng Cộng sản Đông Dương.
20. Hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân ta trong phong trào vận động dân chủ 1936-1939 là gì?
A. Đấu tranh hợp pháp, nửa hợp pháp, công khai, bí mật.
B. Đấu tranh vũ trang quy mô lớn.
C. Thành lập các đội tự vệ đỏ.
D. Tổ chức các cuộc khởi nghĩa từng phần.
21. Mục tiêu đấu tranh chủ yếu của nhân dân Việt Nam trong những năm 1936-1939 là gì?
A. Đòi các quyền tự do dân chủ, cải thiện đời sống.
B. Đánh đổ hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp.
C. Thành lập chính quyền Xô viết công nông binh.
D. Tập trung xây dựng lực lượng vũ trang.
22. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự tồn tại và phát triển của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1930-1939?
A. Khả năng đề ra và thực hiện đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với thực tiễn.
B. Sự ủng hộ và viện trợ của Liên Xô.
C. Sự đoàn kết quốc tế của các Đảng Cộng sản.
D. Sự ủng hộ của giai cấp tư sản dân tộc.
23. Trong cuộc vận động dân chủ 1936-1939, Đảng Cộng sản Đông Dương đã chủ trương thành lập mặt trận nào?
A. Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương.
B. Mặt trận Việt Minh.
C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Mặt trận Liên Việt.
24. Sự kiện lịch sử nào ở châu Âu đã ảnh hưởng trực tiếp đến việc Đảng Cộng sản Đông Dương đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương (1934-1935)?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và nguy cơ chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Sự thành lập của Liên bang Xô viết.
C. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.
D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
25. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh.
B. Thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương.
C. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Cuộc đấu tranh đòi quyền tự do dân chủ.