1. Thách thức đặt ra đối với các quốc gia châu Á trong việc bảo vệ môi trường trước tốc độ phát triển kinh tế nhanh là gì?
A. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường bền vững.
B. Thiếu hụt các nguồn năng lượng tái tạo.
C. Sự suy giảm của các hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường còn rất thấp.
2. Đâu là sự kiện kinh tế nổi bật của Trung Quốc từ năm 1991 đến nay, góp phần đưa quốc gia này trở thành cường quốc kinh tế?
A. Thực hiện chính sách mở cửa và cải cách kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp vũ trụ và hàng không.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
D. Thúc đẩy xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên quy mô lớn.
3. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của châu Á từ năm 1991 đến nay?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và sự trỗi dậy của nhiều cường quốc mới.
B. Sự suy giảm ảnh hưởng của các cường quốc truyền thống.
C. Xuất hiện nhiều điểm nóng xung đột và bất ổn chính trị.
D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình hội nhập khu vực và toàn cầu.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với an ninh truyền thống của các quốc gia châu Á từ năm 1991 đến nay?
A. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh.
B. Sự suy yếu của các lực lượng vũ trang quốc gia.
C. Thiếu vắng các mối đe dọa từ bên ngoài.
D. Tăng cường sự kiểm soát biên giới hiệu quả.
5. Sự kiện nào ở Trung Đông (châu Á) sau năm 1991 đã gây ra những biến động lớn về chính trị và an ninh trong khu vực?
A. Cuộc chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất (1990-1991) và các cuộc xung đột sau đó.
B. Thành lập Liên minh kinh tế Trung Đông.
C. Ký kết hiệp ước hòa bình toàn diện giữa Israel và Palestine.
D. Sự phát triển vượt bậc của ngành du lịch tại các quốc gia Ả Rập.
6. Thành tựu nổi bật về khoa học và công nghệ của một số quốc gia châu Á từ năm 1991 đến nay là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin, điện tử, chế tạo robot và trí tuệ nhân tạo.
B. Tập trung chủ yếu vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
C. Đạt được những tiến bộ vượt bậc trong y học cổ truyền.
D. Đóng băng mọi hoạt động nghiên cứu khoa học để ưu tiên phát triển nông nghiệp.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự phục hồi và phát triển kinh tế của Nhật Bản sau giai đoạn thập kỷ mất mát?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu công nghệ cao và các sản phẩm điện tử, ô tô.
B. Tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nặng truyền thống.
C. Giảm mạnh chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
D. Quốc hữu hóa các tập đoàn kinh tế lớn.
8. Đâu là hệ quả kinh tế quan trọng của sự tan rã Liên Xô đối với các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ ở Trung Á?
A. Phải đối mặt với những khó khăn trong chuyển đổi sang kinh tế thị trường và tái cấu trúc kinh tế.
B. Ngay lập tức gia nhập các tổ chức kinh tế phương Tây.
C. Nền kinh tế phát triển vượt bậc nhờ nguồn tài nguyên dồi dào.
D. Không gặp phải bất kỳ khó khăn kinh tế nào.
9. Thành công của Singapore trong việc trở thành một con rồng châu Á chủ yếu nhờ vào chiến lược nào?
A. Xây dựng nền kinh tế mở, tập trung vào dịch vụ tài chính, thương mại và công nghệ cao.
B. Phát triển ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ.
C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
D. Xây dựng một nền kinh tế đóng, tự cung tự cấp.
10. Xu hướng toàn cầu hóa từ năm 1991 đến nay đã ảnh hưởng như thế nào đến các nước châu Á?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hội nhập quốc tế nhưng cũng tạo ra thách thức về bất bình đẳng.
B. Làm suy yếu nền kinh tế của các nước châu Á.
C. Gây ra sự cô lập về kinh tế và chính trị.
D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít các quốc gia phát triển.
11. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa hai miền Triều Tiên từ năm 1991 đến nay?
A. Các hội nghị thượng đỉnh liên Triều và tuyên bố chung về hòa bình, thống nhất.
B. Cuộc chiến tranh tái bùng phát giữa hai miền.
C. Hai miền Triều Tiên chính thức ký hiệp ước thống nhất.
D. Triều Tiên đơn phương rút khỏi Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân.
12. ASEAN đã có những bước phát triển quan trọng nào từ sau Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là từ năm 1991 đến nay?
A. Mở rộng thành viên, hình thành Cộng đồng ASEAN, tăng cường hợp tác kinh tế và an ninh.
B. Tập trung vào đối đầu quân sự với các cường quốc bên ngoài.
C. Phân chia thành hai khối kinh tế đối lập trong khu vực.
D. Giảm thiểu vai trò và hoạt động trong khu vực.
13. Sự phát triển kinh tế của Ấn Độ từ năm 1991 đến nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tăng trưởng mạnh mẽ trong ngành dịch vụ, đặc biệt là công nghệ thông tin và phần mềm.
B. Chỉ tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nặng.
C. Tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng kế hoạch hóa tập trung.
D. Giảm thiểu đầu tư vào khoa học công nghệ.
14. Sự kiện nào đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ở châu Á từ năm 1991 đến nay?
A. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự suy giảm của các tuyến đường thương mại quốc tế.
C. Việc đóng cửa biên giới của các quốc gia lớn.
D. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
15. Phong trào dân chủ và cải cách ở một số nước Đông Nam Á từ năm 1991 đến nay thể hiện ở những khía cạnh nào?
A. Nhiều quốc gia đẩy mạnh cải cách thể chế, tăng cường quyền dân sự và tự do báo chí.
B. Các chế độ độc tài quân sự được củng cố và mở rộng.
C. Nền kinh tế chuyển hoàn toàn sang mô hình bao cấp.
D. Các cuộc xung đột vũ trang nội bộ gia tăng đột biến.
16. Thách thức lớn nhất mà nhiều quốc gia châu Á phải đối mặt từ năm 1991 đến nay liên quan đến môi trường là gì?
A. Ô nhiễm môi trường do công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh chóng.
B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự suy giảm của các hệ sinh thái băng giá.
D. Mức độ phát thải CO2 thấp hơn các châu lục khác.
17. Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị của các quốc gia Trung Á?
A. Các quốc gia Trung Á giành được độc lập và bắt đầu quá trình xây dựng đất nước.
B. Các quốc gia Trung Á tái gia nhập Liên bang Nga.
C. Các quốc gia Trung Á đối mặt với xung đột sắc tộc nghiêm trọng và nội chiến kéo dài.
D. Các quốc gia Trung Á nhanh chóng gia nhập Liên minh Châu Âu (EU).
18. Vai trò của Liên minh Kinh tế Á-Âu (ASEM) từ năm 1996 đến nay là gì?
A. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa giữa châu Á và châu Âu.
B. Tập trung vào các hoạt động quân sự chung.
C. Xây dựng một liên minh chính trị duy nhất.
D. Giảm thiểu giao thương giữa hai châu lục.
19. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia châu Á trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?
A. Tỷ lệ sinh còn cao và tỷ lệ tử vong giảm do cải thiện y tế.
B. Chính sách khuyến khích sinh sản mạnh mẽ của tất cả các chính phủ.
C. Sự di cư ồ ạt từ các châu lục khác sang.
D. Giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động.
20. Quan hệ giữa các quốc gia châu Á và Hoa Kỳ từ năm 1991 đến nay có xu hướng gì?
A. Tiếp tục duy trì quan hệ đối tác chiến lược, hợp tác kinh tế và an ninh.
B. Quan hệ ngày càng căng thẳng và đối đầu quân sự.
C. Hoa Kỳ rút toàn bộ ảnh hưởng khỏi khu vực.
D. Các nước châu Á hoàn toàn độc lập với chính sách của Hoa Kỳ.
21. Đâu là xu hướng chính trong quan hệ quốc tế của các nước châu Á sau năm 1991?
A. Tăng cường hợp tác đa phương, khu vực và phát triển quan hệ hữu nghị.
B. Chủ yếu tập trung vào các cuộc xung đột và chiến tranh biên giới.
C. Thiết lập các khối quân sự đối đầu nhau.
D. Cô lập hoàn toàn với các quốc gia bên ngoài khu vực.
22. Đâu là một trong những tác động tích cực của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa đến đời sống xã hội ở nhiều nước châu Á từ năm 1991 đến nay?
A. Nâng cao mức sống, tạo thêm nhiều việc làm và cơ hội phát triển.
B. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo một cách nghiêm trọng.
C. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt.
D. Làm suy giảm chất lượng giáo dục và y tế.
23. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, ví dụ như Hàn Quốc, Singapore, từ năm 1991 đến nay, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học công nghệ và chiến lược xuất khẩu.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Phát triển kinh tế dựa trên nông nghiệp truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào phát triển thị trường nội địa.
24. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực?
A. Gây ra suy thoái kinh tế, lạm phát tăng cao, đồng nội tệ mất giá.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định.
C. Tăng cường hợp tác tài chính quốc tế và ổn định tiền tệ.
D. Không có tác động đáng kể đến các nền kinh tế trong khu vực.
25. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1991 đến nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.
B. Tập trung vào cô lập với các nước láng giềng.
C. Xây dựng quan hệ quân sự chặt chẽ với một cường quốc duy nhất.
D. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối với mọi vấn đề quốc tế.