Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

1. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở vùng Đông Nam Bộ hiện nay nghiêng về nhóm ngành nào là chủ yếu?

A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp, xây dựng và dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào ngành nông nghiệp công nghệ cao.
D. Chủ yếu là ngành khai thác và chế biến khoáng sản.

2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao giá trị xuất khẩu nông sản của Việt Nam trên thị trường quốc tế?

A. Tăng cường quảng bá hình ảnh nông sản Việt Nam.
B. Đa dạng hóa các loại hình chế biến sâu nông sản.
C. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh với các nước khác.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ ở các nước đang phát triển.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ phát triển kinh tế biển, đặc biệt là ngành khai thác hải sản?

A. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm.
B. Vùng biển rộng lớn với nguồn lợi hải sản phong phú.
C. Hệ thống cảng biển hiện đại và cơ sở hạ tầng tốt.
D. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế biển của nhà nước.

4. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngành nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, thể hiện sự chuyển đổi tích cực?

A. Sự gia tăng nhanh chóng diện tích lúa nước trên toàn quốc.
B. Tập trung chủ yếu vào việc phát triển các loại cây lương thực truyền thống.
C. Chuyển đổi sang các mô hình nông nghiệp công nghệ cao và sản xuất hàng hóa.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để nâng cao năng suất.

5. Sự thay đổi cơ cấu cây trồng ở vùng Đồng bằng sông Hồng trong những năm gần đây cho thấy xu hướng nào rõ nét?

A. Tăng diện tích trồng lúa, giảm diện tích cây vụ đông.
B. Chuyển dịch mạnh mẽ từ các cây trồng truyền thống sang các loại cây có giá trị kinh tế cao.
C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Giảm diện tích cây ăn quả để tập trung vào sản xuất rau màu.

6. Đâu là ngành kinh tế mũi nhọn của vùng Đồng bằng sông Hồng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của vùng?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
C. Trồng cây công nghiệp dài ngày.
D. Công nghiệp chế biến và dịch vụ.

7. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam trong những năm gần đây?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và thu hẹp môi trường sống của sinh vật.
C. Chính sách bảo vệ động thực vật hoang dã hiệu quả của nhà nước.
D. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên trên cả nước.

8. Sự phát triển của ngành du lịch biển đảo ở nước ta hiện nay tập trung chủ yếu vào các hoạt động nào?

A. Khai thác khoáng sản và dầu khí.
B. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản.
C. Nghỉ dưỡng, tham quan và các hoạt động thể thao dưới nước.
D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

9. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phân bố các loại cây công nghiệp lâu năm ở nước ta?

A. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
B. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ trong nước.
C. Điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và đất đai.
D. Trình độ kỹ thuật canh tác của người nông dân.

10. Sự thay đổi cơ cấu cây trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long trong những năm gần đây thể hiện rõ nét xu hướng nào?

A. Tăng diện tích trồng lúa, giảm diện tích cây ăn quả.
B. Chuyển đổi từ độc canh cây lúa sang đa canh, kết hợp trồng lúa với nuôi trồng thủy sản.
C. Ưu tiên phát triển các loại cây công nghiệp ngắn ngày thay thế lúa gạo.
D. Giảm mạnh diện tích nuôi trồng thủy sản để tập trung vào nông nghiệp truyền thống.

11. Đâu là đặc điểm kinh tế nổi bật của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, thể hiện sự khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên?

A. Phát triển mạnh ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
B. Tập trung phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn với các cây trồng chủ lực.
C. Đẩy mạnh khai thác khoáng sản và phát triển công nghiệp chế biến.
D. Tập trung vào ngành dịch vụ du lịch văn hóa và lịch sử.

12. Sự gia tăng dân số nhanh ở Việt Nam trong những thập kỷ qua đã gây ra những hệ lụy chủ yếu nào về kinh tế - xã hội?

A. Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân.
B. Tăng áp lực lên các nguồn tài nguyên và dịch vụ công cộng.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các ngành công nghiệp thâm dụng vốn.
D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm.

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở vùng Tây Nguyên?

A. Tài nguyên khoáng sản đa dạng.
B. Khí hậu mát mẻ và cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
C. Nguồn lao động có kỹ năng cao.
D. Hệ thống giao thông vận tải phát triển.

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu nguồn thức ăn chăn nuôi.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ sản phẩm chăn nuôi nhập khẩu.
C. Dịch bệnh trên đàn vật nuôi và vấn đề thị trường tiêu thụ.
D. Chi phí đầu tư ban đầu cho chăn nuôi quá cao.

15. Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất để khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra ở nước ta hiện nay?

A. Tăng cường trồng cây xanh xung quanh các khu công nghiệp.
B. Đóng cửa hoàn toàn các nhà máy gây ô nhiễm nặng.
C. Đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý chất thải và quy trình sản xuất sạch hơn.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân địa phương.

16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên đất trồng lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long trước nguy cơ xâm nhập mặn?

A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cải tạo đất.
B. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt quy mô lớn.
C. Phát triển các giống lúa có khả năng chịu mặn tốt và điều chỉnh mùa vụ.
D. Tập trung chuyển đổi toàn bộ diện tích đất lúa sang nuôi trồng thủy sản.

17. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ về kinh tế biển?

A. Khai thác khoáng sản quý hiếm dưới đáy biển.
B. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản quy mô lớn.
C. Phát triển du lịch biển đảo và dịch vụ cảng biển.
D. Khí hậu lạnh thích hợp cho việc nuôi trồng các loài hải sản ôn đới.

18. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh nổi bật về phát triển công nghiệp năng lượng, đặc biệt là nhiệt điện?

A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.

19. Đâu là ngành kinh tế có vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Thương mại và dịch vụ.
D. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.

20. Nguyên nhân chủ yếu làm cho vùng Tây Nguyên đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô là gì?

A. Lượng mưa trung bình năm rất thấp.
B. Mùa khô kéo dài và hoạt động khai thác khoáng sản làm ô nhiễm nguồn nước.
C. Chính sách quản lý và sử dụng nước thiếu hiệu quả, cùng với tác động của biến đổi khí hậu.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp luyện kim gây cạn kiệt nguồn nước.

21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của ngành du lịch ở Việt Nam?

A. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực du lịch.
B. Sự đa dạng và hấp dẫn của tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn.
C. Trình độ ngoại ngữ của đội ngũ hướng dẫn viên du lịch.
D. Quy mô và chất lượng của hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông.

22. Đâu là vấn đề môi trường cấp bách nhất mà vùng Đông Nam Bộ đang phải đối mặt?

A. Xói mòn đất và sa mạc hóa.
B. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do phát triển công nghiệp.
C. Sạt lở đất và lũ quét.
D. Thiếu nước ngọt cho sản xuất và sinh hoạt.

23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng ở Việt Nam là gì?

A. Sự khác biệt về khí hậu và tài nguyên thiên nhiên giữa các vùng.
B. Chính sách phát triển kinh tế của mỗi địa phương hoàn toàn độc lập.
C. Trình độ dân trí và nguồn lao động có chuyên môn cao tập trung ở một số vùng.
D. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế vùng.

24. Đâu là đặc điểm dân số của Việt Nam, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong những năm gần đây?

A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều tăng cao.
B. Cơ cấu dân số trẻ với số người trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ lớn.
C. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên đang ở mức rất cao.
D. Tỷ lệ người già trong dân số ngày càng giảm.

25. Sự phát triển của công nghệ thông tin ở Việt Nam đã có tác động tích cực nhất đến lĩnh vực nào?

A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
C. Thương mại điện tử và dịch vụ.
D. Khai thác và chế biến khoáng sản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở vùng Đông Nam Bộ hiện nay nghiêng về nhóm ngành nào là chủ yếu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao giá trị xuất khẩu nông sản của Việt Nam trên thị trường quốc tế?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ phát triển kinh tế biển, đặc biệt là ngành khai thác hải sản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngành nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, thể hiện sự chuyển đổi tích cực?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Sự thay đổi cơ cấu cây trồng ở vùng Đồng bằng sông Hồng trong những năm gần đây cho thấy xu hướng nào rõ nét?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là ngành kinh tế mũi nhọn của vùng Đồng bằng sông Hồng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của vùng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam trong những năm gần đây?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Sự phát triển của ngành du lịch biển đảo ở nước ta hiện nay tập trung chủ yếu vào các hoạt động nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phân bố các loại cây công nghiệp lâu năm ở nước ta?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Sự thay đổi cơ cấu cây trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long trong những năm gần đây thể hiện rõ nét xu hướng nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm kinh tế nổi bật của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, thể hiện sự khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Sự gia tăng dân số nhanh ở Việt Nam trong những thập kỷ qua đã gây ra những hệ lụy chủ yếu nào về kinh tế - xã hội?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở vùng Tây Nguyên?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi ở Việt Nam hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất để khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra ở nước ta hiện nay?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên đất trồng lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long trước nguy cơ xâm nhập mặn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ về kinh tế biển?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh nổi bật về phát triển công nghiệp năng lượng, đặc biệt là nhiệt điện?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là ngành kinh tế có vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên nhân chủ yếu làm cho vùng Tây Nguyên đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của ngành du lịch ở Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là vấn đề môi trường cấp bách nhất mà vùng Đông Nam Bộ đang phải đối mặt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng ở Việt Nam là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là đặc điểm dân số của Việt Nam, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong những năm gần đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 9 học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Sự phát triển của công nghệ thông tin ở Việt Nam đã có tác động tích cực nhất đến lĩnh vực nào?