Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp bài 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam
1. Yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp công nghệ tại Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Hạn chế hợp tác với các đối tác nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
2. Ngành kỹ thuật nào đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển hạ tầng số, viễn thông tại Việt Nam?
A. Kỹ thuật địa chất.
B. Kỹ thuật y sinh.
C. Kỹ thuật điện tử - viễn thông.
D. Kỹ thuật vật liệu.
3. Ngành kỹ thuật nào đóng góp vào việc phát triển các giải pháp công nghệ cho nông nghiệp thông minh và bền vững tại Việt Nam?
A. Kỹ thuật ô tô.
B. Kỹ thuật điện.
C. Kỹ thuật nông nghiệp công nghệ cao.
D. Kỹ thuật xây dựng dân dụng.
4. Ngành kỹ thuật nào đang có vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp công nghệ cho lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam?
A. Kỹ thuật vật liệu.
B. Kỹ thuật y sinh (Biomedical Engineering).
C. Kỹ thuật hàng không.
D. Kỹ thuật dầu khí.
5. Theo Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, đâu là một trong những xu hướng nổi bật của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?
A. Nhu cầu nhân lực ngành nông nghiệp công nghệ cao gia tăng mạnh mẽ.
B. Sự dịch chuyển lao động sang các ngành công nghệ thông tin và tự động hóa.
C. Giảm nhu cầu lao động có kỹ năng số do công nghệ ngày càng đơn giản hóa.
D. Tăng trưởng ổn định nhu cầu lao động trong các ngành công nghiệp truyền thống.
6. Chính sách nào của Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ và đổi mới sáng tạo?
A. Giảm thiểu đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
C. Khuyến khích khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế về công nghệ.
7. Khi lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, học sinh nên tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?
A. Chứng chỉ về kỹ năng nấu ăn.
B. Chứng chỉ về quản lý dự án IT (ví dụ: PMP, PRINCE2) hoặc chứng chỉ về mạng, an ninh mạng (ví dụ: CCNA, CompTIA Security+).
C. Chứng chỉ về ngoại ngữ văn phòng.
D. Chứng chỉ về kỹ năng thiết kế thời trang.
8. Khi học sinh THCS muốn tìm hiểu sâu về một ngành kỹ thuật cụ thể, nguồn thông tin nào là đáng tin cậy nhất?
A. Các bài đăng không rõ nguồn gốc trên mạng xã hội.
B. Tư vấn từ các anh chị khóa trên đã học ngành đó.
C. Thông tin từ website của các trường đại học/cao đẳng, các tổ chức nghề nghiệp, báo cáo thị trường lao động.
D. Lời khuyên từ người nổi tiếng không liên quan đến ngành.
9. Theo thống kê, ngành nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin có tỷ lệ tuyển dụng cao và mức lương hấp dẫn tại Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Thiết kế đồ họa 2D.
B. Phát triển phần mềm (Software Development) và An ninh mạng (Cybersecurity).
C. Quản trị mạng máy tính.
D. Lập trình game.
10. Ngành kỹ thuật nào tại Việt Nam đang có nhu cầu lớn về nhân lực có khả năng làm việc với dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu?
A. Kỹ thuật cơ khí chế tạo.
B. Kỹ thuật hóa học.
C. Công nghệ thông tin (đặc biệt là Khoa học dữ liệu, Phân tích dữ liệu).
D. Kỹ thuật xây dựng.
11. Đâu là xu hướng phát triển của công nghệ trong lĩnh vực năng lượng tại Việt Nam, tạo ra các cơ hội nghề nghiệp mới?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) và năng lượng sạch.
C. Giảm thiểu đầu tư vào hạ tầng năng lượng.
D. Chỉ tập trung vào các nhà máy điện hạt nhân.
12. Theo xu hướng chung, đâu là loại hình kỹ năng mà người lao động trong ngành kỹ thuật, công nghệ cần trang bị để duy trì khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?
A. Kỹ năng làm việc thủ công truyền thống.
B. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng tự học (Lifelong learning & Self-learning skills).
C. Chỉ tập trung vào một kỹ năng chuyên môn duy nhất.
D. Khả năng kháng cự với sự thay đổi của công nghệ.
13. Ngành kỹ thuật nào có liên quan đến việc phát triển các ứng dụng di động, website và các nền tảng số hóa ngày càng phổ biến?
A. Kỹ thuật cơ khí chính xác.
B. Kỹ thuật công nghệ thông tin (Phát triển phần mềm, Web, Mobile Development).
C. Kỹ thuật luyện kim.
D. Kỹ thuật giao thông.
14. Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ, người lao động cần chú trọng vào việc nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào kiến thức đã học ở trường.
B. Luôn học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
C. Chờ đợi sự đào tạo lại từ phía nhà nước.
D. Hạn chế tiếp xúc với công nghệ mới để tránh bị lỗi thời.
15. Ngành nghề nào dưới đây được coi là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
A. Chế biến gỗ thủ công.
B. Sản xuất lắp ráp linh kiện điện tử.
C. Công nghệ thông tin và Trí tuệ nhân tạo.
D. Nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
16. Khi học sinh THCS tìm hiểu về một ngành kỹ thuật, công nghệ, việc tham quan các doanh nghiệp hoặc ngày hội việc làm có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để giải trí và không liên quan đến định hướng nghề nghiệp.
B. Giúp hiểu rõ hơn về môi trường làm việc thực tế, yêu cầu công việc và văn hóa doanh nghiệp.
C. Là cách duy nhất để tìm được việc làm sau này.
D. Chỉ hữu ích cho những người đã có kinh nghiệm làm việc.
17. Vai trò của các trường dạy nghề và cao đẳng kỹ thuật tại Việt Nam trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường lao động là gì?
A. Chỉ đào tạo các ngành nghề truyền thống, không theo kịp công nghệ.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng thực hành, đáp ứng nhu cầu trước mắt của doanh nghiệp.
C. Tập trung chủ yếu vào đào tạo lý thuyết hàn lâm.
D. Đào tạo ra các nhà khoa học nghiên cứu cơ bản.
18. Theo các chuyên gia, kỹ năng mềm nào là cần thiết cho người lao động trong các ngành kỹ thuật, công nghệ để làm việc hiệu quả trong môi trường hiện đại?
A. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin kỹ thuật một cách chính xác.
D. Sự kiên nhẫn chờ đợi chỉ dẫn từ cấp trên.
19. Ngành kỹ thuật nào liên quan mật thiết đến việc phát triển các hệ thống tự động hóa trong sản xuất công nghiệp hiện đại?
A. Kỹ thuật nông nghiệp.
B. Kỹ thuật điện tử và viễn thông.
C. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.
D. Kỹ thuật môi trường.
20. Khi đánh giá một ngành kỹ thuật, công nghệ, yếu tố nào phản ánh rõ nhất "tính thời thượng" và xu hướng tương lai của nó?
A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
B. Tốc độ ứng dụng công nghệ mới và khả năng tạo ra sản phẩm/dịch vụ đột phá.
C. Sự quan tâm của các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Mức lương trung bình của người lao động trong ngành.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng chuyên sâu.
B. Chất lượng đào tạo chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có nền công nghệ phát triển.
D. Dư thừa lao động có kỹ năng công nghệ tiên tiến.
22. Khi học sinh THCS định hướng nghề nghiệp, việc phân tích "mô hình SWOT" cá nhân (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp ích gì?
A. Chỉ giúp xác định sở thích cá nhân mà không liên quan đến nghề nghiệp.
B. Giúp nhận diện rõ ràng năng lực, hạn chế và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến việc lựa chọn và theo đuổi nghề nghiệp.
C. Là phương pháp duy nhất để dự đoán thành công trong tương lai.
D. Chỉ áp dụng cho các ngành nghề không thuộc lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
23. Để nâng cao khả năng được tuyển dụng vào các công ty công nghệ lớn, học sinh THPT nên tập trung vào những môn học nào ở bậc phổ thông?
A. Văn học và Lịch sử.
B. Toán học, Vật lý và Tin học.
C. Âm nhạc và Mỹ thuật.
D. Giáo dục thể chất.
24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh THCS khi lựa chọn các ngành kỹ thuật, công nghệ?
A. Mức lương khởi điểm của ngành đó.
B. Sự yêu thích và năng lực cá nhân phù hợp với ngành.
C. Xu hướng xã hội và sự phổ biến của ngành trên mạng xã hội.
D. Lời khuyên từ bạn bè cùng trang lứa.
25. Khi tìm hiểu về thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng phát triển của một ngành nghề?
A. Số lượng trường đại học đào tạo ngành đó.
B. Số lượng bài báo khoa học được công bố về ngành đó.
C. Dự báo về nhu cầu tuyển dụng và xu hướng phát triển của ngành trong tương lai.
D. Mức độ phổ biến của ngành trên các phương tiện truyền thông đại chúng.