1. Bài học Trang trí trên chất liệu vải ở Mĩ thuật 9 tập trung vào việc ứng dụng mĩ thuật vào lĩnh vực nào?
A. Chỉ là việc vẽ hoa văn lên giấy.
B. Lĩnh vực may mặc, tạo ra các sản phẩm thời trang và trang trí nội thất.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất quần áo.
D. Lĩnh vực in ấn kỹ thuật số.
2. Khi nói về Bố cục tranh ảnh quảng cáo, yếu tố nào giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất?
A. Sự lộn xộn của các yếu tố thị giác.
B. Sự sắp xếp hài hòa giữa hình ảnh, chữ viết, màu sắc và khoảng trắng để làm nổi bật sản phẩm/thông điệp.
C. Chỉ sử dụng một hình ảnh lớn.
D. Việc sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
3. Trong các nguyên tắc cơ bản của Bố cục trang trí ở Mĩ thuật 9, yếu tố nào giúp tạo sự cân đối và hài hòa cho tác phẩm?
A. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất.
B. Tập trung vào việc vẽ thật nhiều chi tiết nhỏ.
C. Sự cân bằng, nhịp điệu, tương phản và hài hòa màu sắc.
D. Chỉ sử dụng các đường nét thẳng và góc cạnh.
4. Bài học về Trang trí thời trang trong chương trình Mĩ thuật 9 thường đề cập đến việc ứng dụng các yếu tố thị giác vào trang phục nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra trang phục chỉ có một màu đơn điệu.
B. Làm cho trang phục trở nên cồng kềnh và khó mặc.
C. Tăng tính thẩm mĩ, thể hiện phong cách cá nhân và phù hợp với từng hoàn cảnh.
D. Chỉ sao chép các mẫu trang phục có sẵn mà không có sự sáng tạo.
5. Khi học về Lịch sử mĩ thuật thế giới ở lớp 9, giai đoạn nào thường được giới thiệu là có sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa Hiện thực?
A. Thời kỳ Phục hưng.
B. Thời kỳ Cổ đại Hy Lạp - La Mã.
C. Thế kỷ XIX, với các trào lưu như Hiện thực, Ấn tượng.
D. Thời kỳ Trung cổ.
6. Khi phân tích một tác phẩm tạo hình, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí đánh giá chính về Ngôn ngữ tạo hình?
A. Đường nét, hình khối, màu sắc, chất liệu.
B. Bố cục, ánh sáng, không gian.
C. Chủ đề, nội dung tư tưởng.
D. Chỉ số IQ của người xem.
7. Bài học Trang trí đồ vật trong Mĩ thuật 9 giúp học sinh phát triển kỹ năng gì?
A. Chỉ vẽ lại các đồ vật có sẵn.
B. Kỹ năng lên ý tưởng, lựa chọn họa tiết, màu sắc và sắp xếp chúng một cách hài hòa trên các đồ vật.
C. Kỹ năng sử dụng máy tính để thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng làm đồ gốm truyền thống.
8. Bài học Trang trí bảng tin ở Mĩ thuật 9 nhấn mạnh đến vai trò của mĩ thuật trong việc gì?
A. Chỉ là việc dán thông báo lên bảng.
B. Truyền đạt thông tin một cách trực quan, sinh động và thu hút sự chú ý của người xem.
C. Chỉ tập trung vào việc làm bảng tin bằng gỗ.
D. Lĩnh vực sản xuất vật liệu quảng cáo.
9. Bài học về Trang trí nội thất ở Mĩ thuật 9 giúp học sinh hiểu về mối quan hệ giữa mĩ thuật và gì?
A. Chỉ là việc sắp xếp đồ đạc một cách tùy tiện.
B. Mối quan hệ giữa mĩ thuật và việc tạo ra không gian sống, làm việc đẹp, tiện nghi và phù hợp với nhu cầu con người.
C. Chỉ tập trung vào việc lựa chọn màu sơn tường.
D. Lĩnh vực sản xuất nội thất công nghiệp.
10. Bài học Tạo dáng trên đồ vật có sẳn trong Mĩ thuật 9 khuyến khích học sinh thể hiện tư duy sáng tạo bằng cách nào?
A. Vẽ lại nguyên bản đồ vật một cách chân thực nhất.
B. Chỉ thay đổi màu sắc của đồ vật.
C. Sử dụng các vật liệu khác để biến đổi, thêm bớt chi tiết, thay đổi hình dáng hoặc chức năng của đồ vật.
D. Chỉ bổ sung thêm các họa tiết trang trí truyền thống.
11. Trong Mĩ thuật dân gian, yếu tố nào thường được kế thừa và phát huy qua nhiều thế hệ?
A. Chỉ là sự thay đổi liên tục về phong cách.
B. Các giá trị văn hóa, biểu tượng, kỹ thuật và thẩm mĩ đặc trưng của cộng đồng.
C. Việc sử dụng các công nghệ hiện đại nhất.
D. Chỉ là các tác phẩm mang tính cá nhân.
12. Theo chương trình Mĩ thuật 9, bài học về Thường thức mĩ thuật thường tập trung vào những khía cạnh nào của đời sống?
A. Chỉ tập trung vào lịch sử các nền văn minh cổ đại.
B. Phân tích sâu về các kỹ thuật điêu khắc và hội họa.
C. Ứng dụng mĩ thuật trong trang phục, đồ dùng sinh hoạt, kiến trúc và môi trường sống.
D. Nghiên cứu về các loại hình nghệ thuật đương đại và thử nghiệm.
13. Trong Mĩ thuật ứng dụng, yếu tố nào quan trọng nhất để sản phẩm vừa đẹp mắt vừa đáp ứng nhu cầu thực tế của con người?
A. Chỉ tập trung vào sự độc đáo của hình thức.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa công năng sử dụng và giá trị thẩm mĩ.
C. Việc sử dụng các vật liệu quý hiếm, đắt tiền.
D. Chỉ tuân theo các quy tắc trang trí truyền thống.
14. Trong Trang trí quảng cáo, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người xem?
A. Chỉ sử dụng một màu đen trắng.
B. Bố cục hấp dẫn, màu sắc nổi bật, hình ảnh và thông điệp rõ ràng, súc tích.
C. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
D. Chỉ tập trung vào việc hiển thị thông tin chi tiết.
15. Bài học Vẽ trang trí ở Mĩ thuật 9 thường nhấn mạnh đến sự sáng tạo trong việc sử dụng các yếu tố nào?
A. Chỉ sử dụng các hình vuông và hình tròn.
B. Kẻ các đường thẳng song song một cách đều đặn.
C. Các họa tiết, màu sắc, đường nét để tạo nên một tổng thể đẹp mắt và có ý nghĩa.
D. Chỉ vẽ lại các mẫu trang trí có sẵn.
16. Trong các yếu tố tạo nên Phong cách nghệ thuật của một thời kỳ, yếu tố nào thường được xem là đặc trưng nhất?
A. Chỉ là sự thay đổi về công nghệ sản xuất.
B. Sự thống nhất về cách sử dụng đường nét, hình khối, màu sắc, bố cục và chủ đề.
C. Việc sử dụng một loại chất liệu duy nhất.
D. Sự phổ biến của một vài tác phẩm nổi tiếng.
17. Yếu tố nào trong Mĩ thuật tạo hình giúp biểu đạt cảm xúc và ý tưởng của người nghệ sĩ một cách mạnh mẽ?
A. Chỉ là việc sao chép chân thực đối tượng.
B. Màu sắc, đường nét, hình khối và cách sử dụng chúng một cách có chủ đích.
C. Sự phức tạp của chất liệu.
D. Kích thước khổng lồ của tác phẩm.
18. Trong chương trình Mĩ thuật 9, bài học về Trang trí bìa sách tập trung vào việc làm cho bìa sách trở nên hấp dẫn như thế nào?
A. Chỉ sử dụng một hình ảnh duy nhất trên toàn bộ bìa.
B. Bố cục hợp lí, màu sắc hài hòa, chữ viết rõ ràng và hình ảnh minh họa phù hợp với nội dung sách.
C. Sử dụng nhiều loại font chữ khác nhau mà không cần sự thống nhất.
D. In toàn bộ nội dung sách lên bìa.
19. Khi nói về Mĩ thuật công nghiệp ở chương trình lớp 9, yếu tố nào được nhấn mạnh để tạo ra sản phẩm có giá trị sử dụng và thẩm mĩ?
A. Sự độc đáo của chất liệu thô mộc, không qua chế tác.
B. Tính năng động, tiện dụng, kiểu dáng đẹp và khả năng sản xuất hàng loạt.
C. Sự phức tạp và cầu kỳ trong các chi tiết trang trí.
D. Tính cá nhân hóa cao độ, chỉ dành cho một người sử dụng duy nhất.
20. Bài học về Trang trí rạp hát hoặc sân khấu ở Mĩ thuật 9 giúp học sinh hiểu về vai trò của mĩ thuật trong lĩnh vực nào?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng công trình kiến trúc.
B. Lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật, tạo không gian và bối cảnh cho các vở kịch, chương trình.
C. Lĩnh vực sản xuất phim hoạt hình.
D. Lĩnh vực thiết kế đồ họa quảng cáo.
21. Khi phân tích một tác phẩm điêu khắc, yếu tố nào giúp xác định Kỹ thuật chế tác của nghệ sĩ?
A. Chỉ là chủ đề của tác phẩm.
B. Cách thức người nghệ sĩ đã sử dụng công cụ để tạo hình, xử lý bề mặt và hoàn thiện tác phẩm.
C. Kích thước lớn hay nhỏ của tác phẩm.
D. Nơi tác phẩm được trưng bày.
22. Bài học Trang trí cổng, lều trại ở Mĩ thuật 9 giúp học sinh làm quen với việc ứng dụng mĩ thuật trong bối cảnh nào?
A. Chỉ là việc xây dựng công trình kiến trúc lâu dài.
B. Các hoạt động cộng đồng, sự kiện, lễ hội hoặc các hoạt động ngoài trời.
C. Chỉ tập trung vào việc thiết kế nhà ở.
D. Lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng.
23. Bài học Trang trí với chất liệu mới ở Mĩ thuật 9 khuyến khích học sinh khám phá điều gì?
A. Chỉ sử dụng các vật liệu truyền thống.
B. Tiềm năng sáng tạo và ứng dụng của các vật liệu chưa từng được sử dụng hoặc ít được biết đến trong trang trí.
C. Chỉ tập trung vào việc tái chế vật liệu cũ.
D. Kỹ thuật vẽ sơn dầu trên vải.
24. Trong Trường phái Hội họa, yếu tố nào thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa các trường phái?
A. Chỉ là sự thay đổi về vật liệu vẽ.
B. Cách thể hiện chủ đề, cách sử dụng màu sắc, đường nét, bố cục và quan niệm về nghệ thuật.
C. Việc sử dụng cùng một loại cọ vẽ.
D. Sự phổ biến của một vài họa sĩ.
25. Bài học Trang trí quạt giấy ở Mĩ thuật 9 giúp học sinh phát triển kỹ năng gì liên quan đến đồ dùng quen thuộc?
A. Chỉ là việc vẽ lại mẫu quạt có sẵn.
B. Kỹ năng biến đổi một đồ vật thông thường thành tác phẩm nghệ thuật có giá trị thẩm mĩ.
C. Chỉ tập trung vào việc làm quạt từ tre.
D. Kỹ năng sản xuất quạt công nghiệp.