1. Phong trào dân tộc dân chủ ở nhiều nước Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991 thường gắn liền với yêu cầu cấp thiết nào về kinh tế?
A. Thực hiện cải cách ruộng đất và quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt.
B. Mở cửa nền kinh tế hoàn toàn theo hướng tư bản chủ nghĩa.
C. Tăng cường đầu tư nước ngoài vào sản xuất công nghiệp.
D. Giảm bớt vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
2. Yếu tố nào đã góp phần vào sự phát triển của các phong trào quần chúng và đấu tranh xã hội ở nhiều nước Mỹ Latinh trong giai đoạn này?
A. Sự bất bình đẳng xã hội sâu sắc và tình trạng nghèo đói kéo dài.
B. Sự ổn định kinh tế và phân phối của cải công bằng.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của Hoa Kỳ đối với mọi hoạt động xã hội.
D. Thiếu vắng các ý tưởng chính trị mới mẻ.
3. Đặc điểm chung của nhiều chính quyền quân sự ở Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991 là gì?
A. Thực hiện đàn áp các lực lượng đối lập và vi phạm quyền con người.
B. Thúc đẩy dân chủ và tự do ngôn luận.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế bền vững và công bằng xã hội.
D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng.
4. Trong giai đoạn 1945-1991, yếu tố nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển độc lập và ổn định của nhiều quốc gia Mỹ Latinh, chủ yếu do ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài?
A. Sự can thiệp và ảnh hưởng chính trị, kinh tế từ Hoa Kỳ và các nước phương Tây.
B. Tốc độ công nghiệp hóa chậm hơn so với các châu lục khác.
C. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
D. Sự chia rẽ nội bộ sâu sắc giữa các đảng phái chính trị.
5. Đâu là một trong những hệ quả chính của việc Hoa Kỳ can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Mỹ Latinh trong giai đoạn này?
A. Sự ra đời và tồn tại của nhiều chế độ độc tài quân sự được Hoa Kỳ hậu thuẫn.
B. Thúc đẩy nền độc lập kinh tế và chính trị hoàn toàn cho các nước.
C. Xóa bỏ hoàn toàn các bất bình đẳng xã hội trong khu vực.
D. Dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ và bền vững giữa Hoa Kỳ và các nước Mỹ Latinh.
6. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Hoa Kỳ tại khu vực Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991?
A. Luôn đóng vai trò là người bảo trợ và chi phối mọi mặt đời sống chính trị, kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, không can thiệp vào chính trị.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình dân chủ hóa và bình đẳng trong khu vực.
D. Là đồng minh duy nhất và không có bất kỳ mâu thuẫn nào với các quốc gia Mỹ Latinh.
7. Phong trào cách mạng ở Cuba dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro đã giành thắng lợi vào năm nào, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Mỹ Latinh?
A. Năm 1959.
B. Năm 1961.
C. Năm 1965.
D. Năm 1972.
8. Sự kiện nào dưới đây đã tạo ra một vùng đệm chiến lược cho Hoa Kỳ, ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản từ Cuba sang các nước lân cận?
A. Sự hỗ trợ của Hoa Kỳ cho chính quyền thân Mỹ ở một số quốc gia Trung Mỹ.
B. Hiệp định thương mại tự do Mỹ-Mexico.
C. Sự can thiệp của Liên Xô vào Nicaragua.
D. Phong trào giải phóng thuộc địa ở Caribe.
9. Cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc ở Nicaragua (thập niên 1970-1980) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Mỹ Latinh?
A. Tiếp tục khẳng định sức mạnh của các phong trào cách mạng, dù đối mặt với sự can thiệp của Hoa Kỳ.
B. Dẫn đến sự thiết lập một chế độ cộng sản hoàn toàn do Hoa Kỳ kiểm soát.
C. Thúc đẩy sự thống nhất hoàn toàn của khu vực Trung Mỹ.
D. Chấm dứt mọi ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản trong khu vực.
10. Mục tiêu chính của chính sách thế giới thứ ba hoặc không liên kết mà một số quốc gia Mỹ Latinh theo đuổi trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Giữ thái độ trung lập, tránh bị lôi kéo vào cuộc đối đầu giữa hai siêu cường.
B. Tích cực tham gia vào khối quân sự NATO.
C. Thúc đẩy sự liên minh chặt chẽ với Liên Xô.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa mà không quan tâm chính trị quốc tế.
11. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu cuối những năm 1980, đầu những năm 1990 đã tác động như thế nào đến tình hình chính trị ở Mỹ Latinh?
A. Thúc đẩy xu hướng dân chủ hóa và cải cách kinh tế thị trường.
B. Dẫn đến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các phong trào cách mạng cộng sản.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
D. Gây ra tình trạng bất ổn chính trị lan rộng và nội chiến.
12. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của tình hình kinh tế Mỹ Latinh sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, trước khi có những cải cách đáng kể?
A. Phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu nông sản và nguyên liệu thô.
B. Nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ và đa dạng.
C. Tự cung tự cấp về lương thực và hàng tiêu dùng.
D. Nền kinh tế được đầu tư mạnh mẽ bởi các nước xã hội chủ nghĩa.
13. Nền kinh tế của nhiều nước Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991 thường gặp khó khăn do:
A. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu và phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
B. Có quá nhiều nguồn vốn đầu tư từ các nước phát triển.
C. Nền kinh tế quá ổn định và ít cạnh tranh.
D. Chính sách bảo hộ quá mức của các nước trong khu vực.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các phong trào cách mạng ở Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991?
A. Luôn nhận được sự ủng hộ vô điều kiện và mạnh mẽ từ tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chống lại sự thống trị kinh tế và chính trị của nước ngoài.
C. Đấu tranh cho độc lập dân tộc và công bằng xã hội.
D. Thường xuyên đối mặt với sự can thiệp và chống phá của Hoa Kỳ.
15. Phong trào đấu tranh của nhân dân các nước Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991 chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?
A. Đòi độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia, chống lại sự can thiệp của nước ngoài.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Chống lại sự ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực.
D. Thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ chống lại châu Âu.
16. Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ đối với khu vực Mỹ Latinh trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh thường tập trung vào việc ngăn chặn sự lan rộng của hệ tư tưởng nào?
A. Chủ nghĩa cộng sản.
B. Chủ nghĩa tư bản.
C. Chủ nghĩa phát xít.
D. Chủ nghĩa dân tộc.
17. Đặc điểm nổi bật của tình hình chính trị ở nhiều nước Mỹ Latinh từ những năm 1970 đến 1980 là gì?
A. Sự gia tăng của các chế độ độc tài quân sự và bạo lực chính trị.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền dân chủ ổn định.
C. Sự chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang.
D. Việc Hoa Kỳ hoàn toàn rút lui khỏi mọi hoạt động chính trị.
18. Chiến lược Liên minh vì Tiến bộ (Alliance for Progress) của Hoa Kỳ triển khai ở Mỹ Latinh vào những năm 1960 có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy cải cách kinh tế-xã hội và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Hỗ trợ các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
C. Thiết lập các căn cứ quân sự của Hoa Kỳ trong khu vực.
D. Giúp đỡ các nước Mỹ Latinh chống lại chủ nghĩa thực dân cũ.
19. Cuộc cách mạng Cuba năm 1959 đã ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng dân tộc và cách mạng ở các nước Mỹ Latinh khác như thế nào?
A. Truyền cảm hứng và là tấm gương cho các lực lượng cách mạng.
B. Thúc đẩy Hoa Kỳ tăng cường viện trợ kinh tế cho các chế độ độc tài.
C. Gây ra sự chia rẽ lớn nhất trong phong trào cộng sản quốc tế.
D. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn của Cuba trên trường quốc tế.
20. Sự phát triển của các tổ chức khu vực như Cộng đồng các Quốc gia Andean (CAN) hay Mercosur (từ thập niên 1990) phản ánh xu hướng nào của Mỹ Latinh?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế và hội nhập khu vực.
B. Tập trung vào việc phân chia lãnh thổ.
C. Thúc đẩy xung đột vũ trang nội bộ.
D. Chống lại mọi hình thức hợp tác quốc tế.
21. Sự thay đổi trong chính sách của Hoa Kỳ đối với Mỹ Latinh vào những năm 1990, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, thể hiện rõ nét qua việc?
A. Tăng cường thúc đẩy các thỏa thuận thương mại tự do và dân chủ hóa.
B. Tăng cường hỗ trợ các chế độ độc tài quân sự.
C. Rút bỏ hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế và chính trị trong khu vực.
D. Tập trung vào việc ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ dài bất ổn và chế độ độc tài quân sự ở Chile, mở đường cho việc khôi phục dân chủ?
A. Việc bầu cử tổng thống Salvador Allende năm 1970 và sau đó là sự sụp đổ chế độ Pinochet năm 1990.
B. Cuộc cách mạng ở Cuba năm 1959.
C. Sự thành lập khối Mercosur.
D. Chiến dịch quân sự của Hoa Kỳ tại Panama.
23. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét sự thay đổi trong quan hệ giữa các nước Mỹ Latinh và Hoa Kỳ vào cuối giai đoạn 1945-1991?
A. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
C. Việc Hoa Kỳ đơn phương rút toàn bộ quân đội khỏi khu vực.
D. Sự hình thành một liên minh quân sự duy nhất chống lại Hoa Kỳ.
24. Sự kiện nào dưới đây cho thấy rõ nét sự căng thẳng trong quan hệ giữa Hoa Kỳ và Cuba sau cách mạng năm 1959?
A. Cuộc đổ bộ Vịnh Con Lợn năm 1961.
B. Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
C. Sự kiện Trung Mỹ hóa.
D. Phong trào phản đối chủ nghĩa thực dân Pháp.
25. Thái độ của các nhà lãnh đạo Mỹ Latinh đối với sự trỗi dậy của các phong trào cách mạng và chủ nghĩa xã hội trong khu vực thường là gì?
A. Phân hóa sâu sắc: một số ủng hộ, một số chống đối và tìm kiếm sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ.
B. Đoàn kết tuyệt đối và cùng nhau xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Phản đối mạnh mẽ mọi hình thức cách mạng và chủ nghĩa xã hội.
D. Không có thái độ rõ ràng, tùy thuộc vào tình hình quốc tế.