Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 9 bài 16: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc thắng lợi (1951 - 1954)
1. Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc kéo pháo ra khỏi trận địa sau khi đã kéo vào thể hiện sự thay đổi trong phương châm tác chiến là do yếu tố nào?
A. Thiếu đạn dược.
B. Bị thương vong quá lớn.
C. Để đảm bảo an toàn cho lực lượng pháo binh.
D. Sự thay đổi về tương quan lực lượng và sự cần thiết phải đảm bảo an toàn tối đa cho thắng lợi cuối cùng.
2. Kế hoạch Nava có điểm yếu cơ bản nào?
A. Dựa vào sức mạnh của vũ khí hạt nhân.
B. Dựa vào lực lượng quân đội Pháp là chính, thiếu sự hỗ trợ của Mỹ.
C. Dựa vào ưu thế về quân số và trang bị kỹ thuật, nhưng không giải quyết được mâu thuẫn căn bản về chiến tranh.
D. Dựa vào việc tập trung binh lực vào một chiến trường duy nhất.
3. Sự kiện nào chứng minh sự can thiệp trực tiếp của Mỹ vào chiến trường Điện Biên Phủ?
A. Mỹ cử cố vấn quân sự đến giúp Pháp.
B. Mỹ cung cấp vũ khí, đạn dược và phương tiện chiến tranh cho Pháp.
C. Mỹ cử phi công sang lái máy bay ném bom cho Pháp.
D. Mỹ tham gia trực tiếp vào các trận đánh.
4. Đâu là tên gọi của kế hoạch quân sự do Pháp đề ra nhằm kết thúc chiến tranh ở Đông Dương trong vòng 18 tháng?
A. Kế hoạch Đờ Lát đơ Tát-xi-nhi.
B. Kế hoạch Bollaert.
C. Kế hoạch Navarre.
D. Kế hoạch Salan.
5. Tại Hội nghị quân sự mở rộng tháng 1 năm 1954, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã đề ra phương châm tác chiến nào cho chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Đánh nhanh, thắng nhanh.
B. Đánh chắc, tiến chắc.
C. Đánh chắc thắng.
D. Đánh địch từng bước, giành thắng lợi từng phần.
6. Theo Hiệp định Genève, Việt Nam sẽ tiến hành tổng tuyển cử thống nhất đất nước vào thời gian nào?
A. Tháng 7 năm 1954.
B. Tháng 7 năm 1955.
C. Tháng 1 năm 1956.
D. Tháng 7 năm 1956.
7. Ngày 7 tháng 5 năm 1954 là một dấu mốc lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kiện gì của dân tộc Việt Nam?
A. Việt Nam tuyên bố độc lập.
B. Hiệp định Genève về Đông Dương được ký kết.
C. Quân đội Việt Nam giành thắng lợi quyết định tại Điện Biên Phủ.
D. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ II khai mạc.
8. Kết thúc chiến dịch Điện Biên Phủ, quân dân ta đã tiêu diệt và bắt sống bao nhiêu quân địch?
A. Khoảng 1 vạn quân.
B. Khoảng 1,6 vạn quân.
C. Khoảng 2,2 vạn quân.
D. Khoảng 2,6 vạn quân.
9. Việc chia cắt Việt Nam thành hai miền tại vĩ tuyến 17 theo Hiệp định Genève có ý nghĩa gì?
A. Tạo điều kiện cho Việt Nam thống nhất đất nước.
B. Mở đường cho Mỹ can thiệp sâu vào miền Nam Việt Nam.
C. Thực dân Pháp vẫn còn ảnh hưởng tại miền Bắc Việt Nam.
D. Tạo ra một khu phi quân sự tạm thời.
10. Chính sách của Pháp sau Hiệp định Genève 1954 tại miền Nam Việt Nam là gì?
A. Thực hiện nghiêm chỉnh các điều khoản của Hiệp định.
B. Tăng cường viện trợ quân sự và kinh tế.
C. Chia cắt Việt Nam lâu dài và xây dựng chính quyền tay sai.
D. Tổ chức tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
11. Trong giai đoạn 1951-1954, Đảng ta đã chỉ đạo thực hiện chính sách kinh tế nào để phục vụ cuộc kháng chiến?
A. Thực hiện ba công (công nghiệp hóa, công nghiệp hóa nông nghiệp, công thương nghiệp).
B. Thực hiện chính sách ruộng đất, giảm tô, giảm tức.
C. Thực hiện chính sách tài nguyên, phát triển công nghiệp nặng.
D. Thực hiện chính sách tập trung tư liệu sản xuất.
12. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ II (tháng 2/1951) đã quyết định về vấn đề gì quan trọng cho cách mạng Việt Nam?
A. Đổi tên Đảng thành Đảng Lao động Việt Nam và đề ra đường lối kháng chiến.
B. Thành lập Mặt trận Liên Việt.
C. Quyết định mở chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Tập trung phát triển kinh tế hậu phương.
13. Tại sao chiến dịch Điện Biên Phủ được coi là lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu?
A. Vì đây là chiến thắng quân sự đầu tiên của Việt Nam trước Pháp.
B. Vì nó đã giáng một đòn quyết định vào kế hoạch Nava của Pháp và buộc Pháp phải chấm dứt chiến tranh.
C. Vì nó chứng minh sức mạnh của vũ khí hiện đại mà Việt Nam sở hữu.
D. Vì nó chỉ diễn ra trong thời gian rất ngắn.
14. Mục đích chính của việc thành lập Mặt trận Liên Việt Toàn quốc vào tháng 2 năm 1951 là gì?
A. Mở rộng và củng cố khối đoàn kết toàn dân, động viên mọi lực lượng cho cuộc kháng chiến.
B. Chuẩn bị cho việc tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
C. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
15. Trong giai đoạn 1951-1954, quân dân ta đã thực hiện chiến lược gì để kháng chiến chống Pháp?
A. Đánh nhanh, thắng nhanh.
B. Trường kỳ kháng chiến, tự lực cánh sinh.
C. Tập trung đánh địch trên chiến trường chính.
D. Dùng biện pháp hòa bình để giải quyết xung đột.
16. Tác động quan trọng nhất của thắng lợi Điện Biên Phủ đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?
A. Thúc đẩy cách mạng vô sản ở châu Âu.
B. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập.
C. Làm suy yếu hoàn toàn chủ nghĩa đế quốc Mỹ.
D. Thúc đẩy sự phát triển của phong trào không liên kết.
17. Đâu là khẩu hiệu của quân dân ta trong chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng.
B. Quyết tâm đánh thắng giặc Pháp xâm lược.
C. Trường kỳ kháng chiến nhất định thắng lợi.
D. Không có gì quý hơn độc lập, tự do.
18. Mục tiêu chiến lược của ta trong Đông Xuân 1953-1954 là gì, nhằm giáng đòn quyết định vào âm mưu của Pháp?
A. Tập trung lực lượng tiêu diệt quân chủ lực của Pháp ở Đồng bằng Bắc Bộ.
B. Mở rộng chiến tranh du kích, phá hoại hậu phương địch.
C. Đánh vào những nơi địch tương đối yếu, buộc chúng phải phân tán lực lượng đối phó.
D. Tăng cường công tác binh vận, kêu gọi binh lính Pháp đầu hàng.
19. Trong cuộc đấu tranh trên mặt trận ngoại giao sau thắng lợi Điện Biên Phủ, Việt Nam đã đạt được thành tựu quan trọng nào?
A. Buộc Pháp công nhận độc lập hoàn toàn của Việt Nam.
B. Buộc Pháp rút hết quân khỏi Đông Dương.
C. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève về Đông Dương.
D. Buộc Mỹ rút hết quân khỏi Đông Dương.
20. Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, bộ đội ta đã có đóng góp quan trọng nào về mặt hậu cần?
A. Sử dụng máy bay vận tải hiện đại.
B. Xây dựng mạng lưới đường hào, phục vụ vận chuyển vũ khí, lương thực.
C. Nhận viện trợ trực tiếp từ Liên Xô.
D. Ưu tiên sử dụng xe cơ giới để vận chuyển.
21. Nội dung cơ bản của Hiệp định Genève về Đông Dương năm 1954 bao gồm những điểm chính nào?
A. Thừa nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia; Pháp rút quân khỏi Đông Dương; chia Việt Nam thành hai miền.
B. Thừa nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam; Pháp rút quân khỏi miền Nam; Việt Nam thống nhất.
C. Pháp rút quân về nước; Việt Nam tiến hành bầu cử tự do.
D. Đông Dương thuộc phạm vi ảnh hưởng của Mỹ; Pháp rút quân khỏi miền Bắc.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược của Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam sau thất bại ở Việt Bắc 1950?
A. Thành lập Liên hiệp Pháp.
B. Tăng cường viện trợ từ Mỹ và thực hiện kế hoạch Rơve.
C. Tập trung xây dựng tuyến phòng thủ vững chắc ở Đồng bằng Bắc Bộ.
D. Thực hiện chính sách bình định và vét sạch.
23. Đâu là một trong những thắng lợi quan trọng của ta trong giai đoạn 1951-1954, bên cạnh chiến thắng Điện Biên Phủ?
A. Chiến dịch Đông Khê.
B. Chiến dịch Lạng Sơn.
C. Chiến dịch Thượng Lào.
D. Chiến dịch Sông Thao.
24. Đâu là chiến dịch có ý nghĩa quyết định kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, giành thắng lợi quyết định?
A. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954
C. Chiến dịch Trung du 1951
D. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952
25. Hiệp định Genève về Đông Dương được ký kết vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 20 tháng 7 năm 1954
B. Ngày 7 tháng 5 năm 1954
C. Ngày 1 tháng 1 năm 1954
D. Ngày 2 tháng 9 năm 1945