Trắc nghiệm Chân trời địa lý 9 bài 10: Thực hành Vẽ sơ đồ thể hiện các thế mạnh vế tự nhiên để phát triển kinh tế - xã hội của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Thế mạnh nổi bật về tài nguyên khoáng sản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, có ý nghĩa chiến lược trong phát triển công nghiệp nặng là gì?
A. Tập trung các mỏ than, quặng sắt, thiếc, đồng.
B. Trữ lượng lớn về dầu khí và khí đốt.
C. Nguồn đá vôi và cao lanh phong phú.
D. Các mỏ kim cương và đá quý giá trị cao.
2. Thế mạnh về cảnh quan thiên nhiên của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là các vùng núi cao, có tiềm năng lớn nhất cho loại hình phát triển nào?
A. Du lịch nghỉ dưỡng, leo núi và khám phá văn hóa.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản quý.
C. Nông nghiệp thâm canh lúa nước.
D. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ lớn.
3. Thế mạnh về vị trí địa lý của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thể hiện ở điểm nào quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Là cửa ngõ giao lưu kinh tế với các tỉnh đồng bằng sông Hồng và các nước láng giềng.
B. Tiếp giáp với biển Đông, thuận lợi cho phát triển kinh tế biển.
C. Nằm ở trung tâm của cả nước, dễ dàng kết nối.
D. Có đường bờ biển dài, nhiều cảng biển lớn.
4. Yếu tố khí hậu nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thể gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp và cần có biện pháp khắc phục?
A. Sự phân mùa rõ rệt với mùa đông lạnh, ít mưa.
B. Chế độ mưa thất thường, có nơi lũ lụt, hạn hán.
C. Nhiệt độ trung bình năm cao quanh năm.
D. Gió mùa Đông Bắc khô hạn.
5. Sự phân hóa đa dạng của khí hậu theo độ cao và hướng sườn đã tạo ra những loại hình nông nghiệp đặc thù nào ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Nông nghiệp nhiệt đới ở vùng thấp và nông nghiệp ôn đới ở vùng cao.
B. Chỉ có thể phát triển nông nghiệp cận nhiệt.
C. Nông nghiệp chỉ tập trung vào cây lương thực.
D. Nông nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào thủy lợi nhân tạo.
6. Thế mạnh về tài nguyên rừng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có ý nghĩa chiến lược trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua hoạt động nào?
A. Phát triển lâm nghiệp bền vững và phủ xanh đất trống.
B. Khai thác gỗ phục vụ xuất khẩu.
C. Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp.
D. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn.
7. Thế mạnh về tài nguyên nước của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, ngoài thủy điện, còn có thể khai thác hiệu quả cho ngành kinh tế nào khác?
A. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt và du lịch sông nước.
B. Cung cấp nước cho công nghiệp hóa chất.
C. Tưới tiêu cho các đồn điền cao su.
D. Nghiên cứu về nước ngầm.
8. Yếu tố địa hình nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ vừa là thế mạnh cho phát triển thủy điện, vừa là thách thức cho giao thông vận tải?
A. Địa hình núi cao, hiểm trở, nhiều sông suối.
B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
C. Các cao nguyên bazan bằng phẳng.
D. Vùng ven biển có nhiều vụng, vũng.
9. Thế mạnh nổi bật về nguồn tài nguyên sinh vật của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, gắn liền với các khu rừng quốc gia, là gì?
A. Nguồn gen quý, dược liệu và lâm sản.
B. Cung cấp gỗ cho công nghiệp đóng tàu.
C. Nguồn thức ăn cho chăn nuôi gia súc.
D. Nguyên liệu sản xuất giấy.
10. Thế mạnh về tài nguyên nước của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là các dòng sông lớn, còn có ý nghĩa quan trọng đối với ngành kinh tế nào khác ngoài thủy điện?
A. Giao thông vận tải đường thủy.
B. Công nghiệp lọc hóa dầu.
C. Khai thác muối biển.
D. Nghiên cứu về địa chất thủy văn.
11. Thế mạnh về tài nguyên đất và khí hậu của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ loại hình kinh tế nào, đặc biệt tại các vùng có độ cao lớn?
A. Nông nghiệp hàng hóa theo hướng hữu cơ và du lịch canh nông.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
12. Yếu tố tự nhiên nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành du lịch văn hóa, gắn liền với các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh?
A. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên và lịch sử khai phá.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản quý.
C. Khí hậu cận nhiệt đới.
D. Địa hình bằng phẳng.
13. Yếu tố tự nhiên nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là cơ sở cho sự phát triển đa dạng các loại cây thuốc và dược liệu quý?
A. Sự đa dạng về sinh vật và khí hậu phân hóa.
B. Nguồn nước ngầm phong phú.
C. Địa hình bằng phẳng.
D. Tài nguyên khoáng sản kim loại.
14. Thế mạnh về tài nguyên khoáng sản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là than, đóng vai trò chủ đạo trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp năng lượng (nhiệt điện).
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp dệt may.
15. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các bản làng dân tộc thiểu số và nét văn hóa đặc sắc của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Địa hình chia cắt, tạo nên sự biệt lập.
B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Mạng lưới sông ngòi chằng chịt.
16. Yếu tố tự nhiên nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các mô hình nông nghiệp kết hợp chăn nuôi và trồng trọt, tận dụng phụ phẩm?
A. Sự đa dạng về địa hình và đất đai.
B. Khí hậu khô hạn kéo dài.
C. Nguồn tài nguyên nước ngầm hạn chế.
D. Đất đai bạc màu trên diện rộng.
17. Yếu tố tự nhiên nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia?
A. Sự đa dạng về địa hình, khí hậu và sinh vật.
B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
18. Thế mạnh về tài nguyên đất của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu được khai thác cho loại hình sản xuất nào?
A. Trồng cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả.
B. Phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
C. Canh tác lúa nước trên diện rộng.
D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
19. Sự phân bố không đồng đều về tài nguyên khoáng sản giữa các tiểu vùng trong Trung du và miền núi Bắc Bộ dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?
A. Sự chuyên môn hóa sản xuất của từng địa phương.
B. Tập trung toàn bộ ngành công nghiệp nặng ở một nơi.
C. Không có sự khác biệt về phát triển kinh tế giữa các tỉnh.
D. Chỉ tập trung vào khai thác khoáng sản không chế biến.
20. Sự đa dạng về sinh vật, đặc biệt là các loài động thực vật quý hiếm, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành kinh tế nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Du lịch sinh thái và dược liệu.
B. Công nghiệp chế biến gỗ.
C. Sản xuất phân bón hữu cơ.
D. Nghiên cứu khoa học về hóa chất.
21. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành thủy điện tại vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và độ dốc lớn.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa cao.
C. Đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp thủy lợi.
D. Nguồn tài nguyên rừng phong phú tạo cảnh quan du lịch.
22. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò chủ đạo trong việc vận chuyển hàng hóa từ các vùng sản xuất nông, lâm, khoáng sản của Trung du và miền núi Bắc Bộ ra thị trường?
A. Đường sắt và đường bộ.
B. Đường thủy nội địa.
C. Đường hàng không.
D. Đường ống dẫn nhiên liệu.
23. Thế mạnh về tài nguyên đất của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc phát triển ngành kinh tế nào, bên cạnh cây công nghiệp?
A. Lâm nghiệp và du lịch sinh thái.
B. Trồng lúa nước thâm canh.
C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
D. Công nghiệp khai thác đá.
24. Thế mạnh về cảnh quan thiên nhiên của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là các khu vực có nhiều hang động, thác nước, có tiềm năng lớn nhất cho loại hình phát triển nào?
A. Du lịch khám phá và du lịch mạo hiểm.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản quý hiếm.
C. Nông nghiệp công nghệ cao.
D. Phát triển công nghiệp nặng.
25. Yếu tố khí hậu nào tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây ăn quả đặc sản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, như mận, đào, lê?
A. Sự phân hóa mùa vụ rõ rệt, có mùa đông lạnh.
B. Nhiệt độ trung bình năm cao.
C. Lượng mưa dồi dào quanh năm.
D. Chế độ gió mùa Tây Nam.