Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà Chân trời chủ đề 5: Tính toán chi phí cho mạng điện trong nhà đơn giản
1. Khi tính toán chi phí cho việc lắp đặt hệ thống điện, chi phí cho phụ kiện thi công thường bao gồm những gì?
A. Bóng đèn và quạt trần.
B. Dây điện và ổ cắm.
C. Kẹp đỡ ống luồn, băng dính điện, đầu cos, ốc vít, và các vật tư nhỏ khác.
D. Tủ điện và các thiết bị bảo vệ.
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến chi phí nhân công trong việc lắp đặt mạng điện trong nhà?
A. Màu sắc của dây dẫn được sử dụng.
B. Độ phức tạp của thiết kế hệ thống và yêu cầu về kỹ thuật thi công.
C. Số lượng ổ cắm được lắp đặt.
D. Loại vật liệu của ống luồn dây điện.
3. Khi tính toán chi phí cho việc nối đất hệ thống điện, chi phí chính bao gồm:
A. Chi phí kiểm tra điện trở đất hàng năm.
B. Chi phí vật liệu cho cọc tiếp địa, dây nối đất và các phụ kiện liên quan.
C. Chi phí đào đất để lắp đặt cọc tiếp địa.
D. Chi phí sơn bảo vệ cho dây nối đất.
4. Khi tính toán chi phí cho một hệ thống điện đơn giản, việc chọn chủng loại dây dẫn (ví dụ: dây đồng hay dây nhôm) sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến:
A. Thời gian thi công.
B. Chi phí vật liệu và khả năng dẫn điện.
C. Tuổi thọ của các thiết bị điện.
D. Màu sắc của hệ thống điện.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là chi phí trực tiếp liên quan đến vật liệu cho mạng điện trong nhà?
A. Dây dẫn điện.
B. Aptomat.
C. Chi phí thuê thợ điện.
D. Ổ cắm điện.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng đáng kể chi phí lắp đặt mạng điện trong nhà nếu không được lên kế hoạch cẩn thận?
A. Sử dụng dây điện có tiết diện nhỏ hơn quy định.
B. Việc phải đi lại dây hoặc thay đổi vị trí thiết bị trong quá trình thi công do thiếu khảo sát.
C. Lựa chọn bóng đèn LED tiết kiệm điện.
D. Sử dụng công tắc hai chiều thay vì công tắc một chiều.
7. Chi phí cho hệ thống nối dây và đấu nối cho các thiết bị điện trong nhà thường bao gồm:
A. Chi phí bảo hành thiết bị.
B. Chi phí cho đầu cos, kẹp nối, băng keo cách điện và các vật tư phụ trợ khác.
C. Chi phí kiểm tra điện trở cách điện.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.
8. Chi phí cho hệ thống tiếp địa an toàn cho các thiết bị điện có vỏ kim loại là bắt buộc để:
A. Tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống điện.
B. Giảm tiêu thụ điện năng của thiết bị.
C. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi có sự cố rò rỉ điện.
D. Tăng tuổi thọ của thiết bị điện.
9. Việc lựa chọn thiết bị điện có nhãn hiệu nổi tiếng và uy tín thường dẫn đến chi phí ban đầu cao hơn, nhưng có thể mang lại lợi ích về:
A. Dễ dàng tìm mua phụ kiện thay thế.
B. Độ bền, độ tin cậy và chế độ bảo hành tốt hơn.
C. Tiết kiệm điện năng hơn so với các thiết bị thông thường.
D. Tính thẩm mỹ cao hơn.
10. Chi phí cho hệ thống chiếu sáng trong một ngôi nhà không chỉ bao gồm bóng đèn mà còn bao gồm:
A. Chi phí sửa chữa bóng đèn bị hỏng.
B. Chi phí thay thế bóng đèn định kỳ.
C. Chi phí cho các phụ kiện như đui đèn, dây nối, chao đèn, công tắc điều khiển.
D. Chi phí tiêu thụ điện năng của bóng đèn.
11. Chi phí cho hệ thống chiếu sáng có thể được tối ưu hóa bằng cách:
A. Sử dụng nhiều bóng đèn sợi đốt công suất lớn.
B. Lắp đặt bóng đèn ở những vị trí không cần thiết.
C. Ưu tiên sử dụng các loại bóng đèn LED tiết kiệm năng lượng và thiết kế hệ thống chiếu sáng hợp lý.
D. Chỉ sử dụng một loại bóng đèn duy nhất cho toàn bộ ngôi nhà.
12. Trong việc tính toán chi phí cho bảng điện chính (tủ điện), các yếu tố nào cần được xem xét?
A. Số lượng bóng đèn trang trí trên bảng điện.
B. Kích thước, số lượng các thiết bị đóng cắt (aptomat, cầu dao) và thanh cái bên trong.
C. Màu sắc của lớp vỏ bảng điện.
D. Vật liệu của các vít bắt dây điện.
13. Khi tính toán chi phí cho một hệ thống điện nhà ở đơn giản, việc lựa chọn tiết diện dây dẫn phù hợp với dòng điện định mức của thiết bị là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Chi phí nhân công lắp đặt.
B. Chi phí vật liệu dây dẫn và chi phí vận hành (do ảnh hưởng đến tổn thất điện năng).
C. Chi phí bảo trì định kỳ của hệ thống.
D. Chi phí thiết kế bản vẽ hệ thống điện.
14. Khi so sánh chi phí giữa việc sử dụng ống luồn dây điện bằng nhựa PVC và ống luồn kim loại, yếu tố nào thường làm cho ống kim loại có chi phí ban đầu cao hơn?
A. Độ bền cơ học và khả năng chống cháy tốt hơn.
B. Trọng lượng nhẹ hơn.
C. Tính thẩm mỹ cao hơn.
D. Dễ dàng uốn cong và lắp đặt.
15. Trong lắp đặt mạng điện trong nhà, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định chi phí ban đầu cho vật liệu dây dẫn?
A. Loại vật liệu cách điện của dây dẫn.
B. Chiều dài tổng cộng của các loại dây cần sử dụng.
C. Màu sắc của dây dẫn được lựa chọn.
D. Tiêu chuẩn đóng gói của nhà sản xuất.
16. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động lớn trong chi phí vật liệu dây dẫn điện?
A. Sự thay đổi giá cả nguyên vật liệu trên thị trường (ví dụ: giá đồng, nhôm).
B. Màu sắc của vỏ bọc dây dẫn.
C. Tiêu chuẩn đóng gói của nhà sản xuất.
D. Thời tiết tại khu vực lắp đặt.
17. Khi tính toán chi phí cho công tắc điện, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt giữa các loại công tắc và ảnh hưởng đến giá thành?
A. Số lượng nút bấm trên công tắc.
B. Kiểu dáng và vật liệu chế tạo (ví dụ: nhựa ABS, kim loại).
C. Màu sắc của công tắc.
D. Khả năng chống bụi.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí vật liệu cho thiết bị đóng cắt (như cầu dao, aptomat) trong mạng điện nhà ở?
A. Dòng điện định mức và khả năng cắt.
B. Số lượng cực của thiết bị.
C. Thương hiệu và xuất xứ của nhà sản xuất.
D. Màu sắc vỏ của thiết bị.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến việc tính toán chi phí vật liệu cho dây dẫn điện?
A. Tiết diện ruột dẫn.
B. Số lượng ruột dẫn trong một sợi cáp.
C. Khả năng chịu đựng của vật liệu cách điện.
D. Thời gian sử dụng của dây dẫn.
20. Khi tính toán chi phí cho việc lắp đặt mạng điện trong nhà, chi phí cho các vật liệu chống quá tải và ngắn mạch (ví dụ: aptomat) phụ thuộc vào:
A. Màu sắc của vỏ aptomat.
B. Khả năng chống nước của aptomat.
C. Dòng điện định mức, số cực và khả năng cắt của aptomat.
D. Thương hiệu của nhà sản xuất.
21. Chi phí cho việc lắp đặt hệ thống điện trong một ngôi nhà mới xây có thể được giảm thiểu bằng cách:
A. Sử dụng dây điện có tiết diện nhỏ hơn mức khuyến cáo.
B. Lập kế hoạch chi tiết và dự trù vật liệu chính xác ngay từ đầu.
C. Bỏ qua các thiết bị bảo vệ an toàn.
D. Sử dụng các vật liệu kém chất lượng.
22. Khi tính toán chi phí vật liệu cho hệ thống tiếp địa chống sét, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và độ bền?
A. Số lượng cọc tiếp địa được sử dụng.
B. Loại vật liệu làm cọc tiếp địa và dây liên kết (thường là đồng hoặc thép mạ đồng).
C. Màu sơn của cọc tiếp địa.
D. Chiều sâu chôn cọc tiếp địa.
23. Khi tính toán chi phí cho một mạng điện trong nhà, việc sử dụng các thiết bị điện có chức năng thông minh (ví dụ: ổ cắm điều khiển từ xa, cảm biến) sẽ có xu hướng:
A. Làm giảm tổng chi phí lắp đặt ban đầu.
B. Tăng chi phí ban đầu nhưng có thể mang lại lợi ích về tiện nghi và tiết kiệm năng lượng.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí vật liệu.
D. Giảm chi phí nhân công lắp đặt.
24. Chi phí cho hệ thống ống luồn dây điện trong mạng điện nhà ở phụ thuộc vào:
A. Độ dày của lớp sơn trên ống luồn.
B. Tổng chiều dài và đường kính ống luồn cần thiết, cùng với số lượng phụ kiện đi kèm (cút nối, kẹp).
C. Màu sắc của ống luồn.
D. Khả năng chịu nhiệt của vật liệu ống.
25. Khi lập dự toán chi phí cho mạng điện nhà ở, việc tính toán số lượng và loại ổ cắm, công tắc cần dựa trên:
A. Nhu cầu sử dụng thực tế của từng phòng và vị trí lắp đặt theo bản vẽ thiết kế.
B. Sở thích cá nhân của chủ nhà về kiểu dáng.
C. Số lượng thiết bị điện có công suất lớn nhất trong nhà.
D. Quy định về khoảng cách lắp đặt tối thiểu theo tiêu chuẩn xây dựng.