Trắc nghiệm Chân trời Hoạt động trải nghiệm 9 bản 2 chủ đề 7: Tìm hiểu nghề và rèn luyện bản thân theo định hướng nghề
1. Khi tìm hiểu về một nghề, ngoài thông tin về công việc, mức lương, học sinh cần quan tâm đến yếu tố nào khác để có cái nhìn toàn diện?
A. Thời gian làm việc hành chính và các ngày nghỉ lễ.
B. Môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp, cơ hội phát triển bản thân và thăng tiến, cũng như các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp.
C. Số lượng đồng nghiệp và vị trí địa lý của nơi làm việc.
D. Các thiết bị và công nghệ được sử dụng trong công việc.
2. Khi đánh giá một ngành nghề tiềm năng, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem là tiêu chí chính?
A. Sự phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.
B. Cơ hội phát triển và thăng tiến trong tương lai.
C. Mức độ phổ biến và thời thượng của ngành nghề đó tại một thời điểm nhất định.
D. Nhu cầu của thị trường lao động và triển vọng nghề nghiệp.
3. Trong số các phẩm chất cá nhân cần thiết cho sự thành công trong nghề nghiệp, phẩm chất nào thể hiện khả năng thích ứng với sự thay đổi và học hỏi liên tục?
A. Sự kiên trì và quyết tâm.
B. Sự sáng tạo và đổi mới.
C. Tinh thần tự học, sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống mới, công nghệ mới.
D. Sự tỉ mỉ và cẩn thận.
4. Việc xây dựng kế hoạch học tập cá nhân có mục tiêu rõ ràng theo định hướng nghề nghiệp giúp học sinh đạt được điều gì?
A. Giúp học sinh tập trung vào những môn học mình thích mà bỏ qua các môn khác.
B. Tăng cường động lực học tập, tối ưu hóa thời gian và nguồn lực để đạt được các kỹ năng, kiến thức cần thiết cho ngành nghề mong muốn.
C. Đảm bảo học sinh sẽ được nhận vào trường đại học tốt nhất.
D. Giúp học sinh có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để giải trí.
5. Việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking) giúp học sinh trong quá trình định hướng nghề nghiệp như thế nào?
A. Giúp học sinh chỉ tin vào những gì người khác nói.
B. Cho phép học sinh phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, nhận diện các quan điểm khác nhau và đưa ra quyết định sáng suốt về lựa chọn nghề nghiệp.
C. Giúp học sinh làm mọi việc theo ý mình mà không cần suy nghĩ.
D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lỗi sai của người khác.
6. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với sự nghiệp bền vững của mỗi cá nhân?
A. Sự ổn định của công việc và mức lương cố định.
B. Khả năng học hỏi, thích ứng với công nghệ mới, thay đổi của thị trường và liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng.
C. Sự trung thành tuyệt đối với một công ty duy nhất.
D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn duy nhất.
7. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự chủ trong việc rèn luyện bản thân theo định hướng nghề nghiệp?
A. Luôn chờ đợi sự chỉ bảo và hướng dẫn từ giáo viên.
B. Chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi, đặt mục tiêu phát triển bản thân và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự sắp đặt của gia đình.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động mà mình cảm thấy dễ dàng.
8. Học sinh nên tìm kiếm thông tin về nghề nghiệp từ những nguồn nào để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao nhất?
A. Chỉ từ các bài đăng trên mạng xã hội và tin đồn.
B. Website của các trường đại học, cao đẳng, viện nghiên cứu, cổng thông tin việc làm uy tín, các tổ chức nghề nghiệp và phỏng vấn trực tiếp người lao động.
C. Các bộ phim truyền hình về nghề nghiệp.
D. Ý kiến của những người chưa từng trải nghiệm ngành nghề đó.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tìm hiểu nghề?
A. Hiểu rõ bản thân về sở thích, năng lực.
B. Nắm bắt yêu cầu, đặc điểm của các ngành nghề khác nhau.
C. Tìm ra một công việc có mức lương cao nhất ngay lập tức.
D. Xác định được con đường học tập và phát triển phù hợp.
10. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, nhóm ngành nghề nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và có nhu cầu tuyển dụng cao trong những năm tới?
A. Nông nghiệp truyền thống và các ngành dịch vụ công.
B. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và các ngành liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
C. Sản xuất thủ công mỹ nghệ và du lịch văn hóa.
D. Giáo dục tiểu học và các ngành nghề hành chính công.
11. Học sinh nên làm gì khi phát hiện ra mình không còn hứng thú với ngành nghề đã từng định hướng ban đầu?
A. Tiếp tục theo đuổi ngành nghề đó cho đến khi hoàn thành.
B. Ngừng học tập và tìm kiếm công việc khác ngay lập tức.
C. Tìm hiểu kỹ lưỡng nguyên nhân mất hứng thú, khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác phù hợp hơn và điều chỉnh kế hoạch học tập, định hướng của bản thân.
D. Chỉ chia sẻ với bạn bè thân thiết.
12. Để rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, học sinh nên bắt đầu từ việc?
A. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn.
B. Học thuộc lòng các quy trình giải quyết vấn đề đã có sẵn.
C. Phân tích rõ ràng tình huống, xác định nguyên nhân, đưa ra các phương án và đánh giá hiệu quả của từng phương án.
D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra câu trả lời đúng duy nhất.
13. Việc rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm có ý nghĩa gì đối với việc tìm hiểu và theo đuổi một ngành nghề?
A. Giúp học sinh tránh phải giao tiếp với người khác.
B. Tạo cơ hội học hỏi từ đồng đội, đóng góp ý tưởng và giải quyết công việc hiệu quả hơn, phản ánh môi trường làm việc thực tế của nhiều ngành nghề.
C. Chỉ quan trọng đối với các ngành nghề liên quan đến thể thao.
D. Giúp học sinh luôn được làm việc ở vị trí dẫn đầu.
14. Việc tự đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của bản thân có vai trò gì trong quá trình định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh tự tin thái quá và không cần nỗ lực học hỏi.
B. Là cơ sở để lựa chọn ngành nghề phù hợp, phát huy điểm mạnh và có kế hoạch khắc phục điểm yếu, từ đó tăng khả năng thành công.
C. Chỉ quan trọng khi xin việc làm.
D. Giúp học sinh tránh xa những ngành nghề có liên quan đến điểm yếu.
15. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào giúp học sinh xây dựng thương hiệu cá nhân trong quá trình định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ cần có ngoại hình ưa nhìn.
B. Sự độc đáo trong phong cách ăn mặc.
C. Kết hợp hài hòa giữa năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ tích cực và cách thể hiện bản thân một cách nhất quán, chuyên nghiệp.
D. Luôn đồng ý với mọi người.
16. Khi tìm hiểu về các yêu cầu của một ngành nghề, học sinh nên ưu tiên tìm hiểu về những khía cạnh nào liên quan đến thử thách?
A. Các ngày nghỉ lễ và kỳ nghỉ phép.
B. Các nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên trì, giải quyết vấn đề phức tạp, làm việc dưới áp lực và đối mặt với các tình huống không lường trước.
C. Các công cụ và thiết bị văn phòng.
D. Số lượng đồng nghiệp trong phòng ban.
17. Khi tham gia phỏng vấn tuyển dụng cho vị trí thực tập, học sinh cần chuẩn bị tốt nhất những gì?
A. Mang theo nhiều đồ ăn nhẹ để giữ sức.
B. Tìm hiểu kỹ về công ty, vị trí ứng tuyển, chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp và thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp.
C. Chỉ nói về những điều mình thích.
D. Ăn mặc xuề xòa và thể hiện thái độ thờ ơ.
18. Một học sinh có xu hướng thích làm việc độc lập, giải quyết vấn đề logic và có khả năng phân tích dữ liệu tốt, nên xem xét những nhóm ngành nghề nào?
A. Sư phạm, y tá, công tác xã hội.
B. Kỹ thuật phần mềm, phân tích dữ liệu, tài chính - kế toán, luật sư.
C. Nghệ thuật biểu diễn, thiết kế thời trang, nhiếp ảnh.
D. Nhân viên bán hàng, tổ chức sự kiện, quản lý nhà hàng.
19. Trong quá trình tìm hiểu nghề, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh xác định sở thích và năng lực cá nhân?
A. Tham gia các buổi tư vấn hướng nghiệp từ chuyên gia.
B. Tìm hiểu thông tin nghề nghiệp qua mạng internet và sách báo.
C. Trải nghiệm thực tế thông qua các hoạt động như tham quan, thực tập, hoặc trò chuyện với người làm nghề.
D. Dựa vào ý kiến của gia đình và bạn bè để lựa chọn nghề.
20. Trong hoạt động trải nghiệm Một ngày làm việc, học sinh có cơ hội tốt nhất để?
A. Được nghỉ ngơi và vui chơi thoải mái.
B. Quan sát trực tiếp các công việc hàng ngày, tương tác với môi trường làm việc và hiểu rõ hơn về các yêu cầu thực tế của nghề.
C. Nhận lương cho công việc đã làm.
D. Chỉ học lý thuyết về ngành nghề đó.
21. Thế nào là kỹ năng mềm trong bối cảnh định hướng nghề nghiệp?
A. Các kỹ năng liên quan trực tiếp đến chuyên môn kỹ thuật của một ngành nghề cụ thể.
B. Các kỹ năng cá nhân và xã hội, bao gồm giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, quản lý thời gian, giúp con người làm việc hiệu quả trong nhiều môi trường.
C. Các kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm văn phòng.
D. Các kiến thức lý thuyết về lịch sử và địa lý.
22. Khi đối mặt với áp lực học tập và định hướng nghề nghiệp, học sinh nên làm gì để duy trì sức khỏe tinh thần?
A. Tránh né mọi suy nghĩ về tương lai.
B. Tập trung quá mức vào việc học mà bỏ qua các hoạt động giải trí.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, giáo viên, duy trì lối sống lành mạnh và dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
D. Chỉ chia sẻ cảm xúc với người lạ.
23. Việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường học đường có ý nghĩa như thế nào đối với định hướng nghề nghiệp tương lai của học sinh?
A. Giúp học sinh dễ dàng đạt điểm cao trong các môn học.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, học hỏi từ người khác và tự tin thể hiện bản thân, là nền tảng quan trọng cho sự thành công trong nhiều ngành nghề.
C. Chỉ cần thiết khi tham gia các hoạt động ngoại khóa.
D. Giúp học sinh tránh được các tình huống xung đột không đáng có.
24. Học sinh nên thể hiện thái độ như thế nào khi tham gia các buổi chia sẻ kinh nghiệm từ những người đi trước trong lĩnh vực nghề nghiệp?
A. Ngắt lời để đặt câu hỏi cá nhân không liên quan.
B. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi có liên quan đến nội dung chia sẻ và thể hiện sự tôn trọng, cầu thị.
C. Chỉ tập trung vào những thông tin có lợi cho bản thân.
D. Tỏ ra không quan tâm và nhìn điện thoại.
25. Việc rèn luyện khả năng tự học (self-learning) có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh khi chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh có thể bỏ qua các bài giảng trên lớp.
B. Cho phép học sinh chủ động tiếp thu kiến thức mới, phát triển kỹ năng theo yêu cầu của ngành nghề và thích ứng với sự thay đổi của thế giới.
C. Đảm bảo học sinh luôn là người giỏi nhất trong lớp.
D. Giúp học sinh tìm được công việc dễ dàng nhất.