Trắc nghiệm Chân trời Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) (P2)
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ biến của video art?
A. Sử dụng các kỹ thuật xử lý hình ảnh và âm thanh độc đáo.
B. Thường có thời lượng ngắn và tập trung vào ý niệm.
C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc biên kịch và quay phim truyền thống.
D. Có thể khám phá các chủ đề xã hội, chính trị hoặc cá nhân.
2. Nghệ sĩ nào đã có ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng công nghệ video trong nghệ thuật đương đại?
A. Frida Kahlo.
B. Nam June Paik.
C. Rembrandt.
D. Claude Monet.
3. Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự gián đoạn trong video art?
A. Cảnh quay mượt mà và liên tục.
B. Cắt ghép đột ngột, âm thanh nhiễu, hình ảnh bị biến dạng hoặc tạm dừng.
C. Lời thoại rõ ràng và mạch lạc.
D. Nhạc nền êm dịu.
4. Yếu tố không gian trong video art có thể được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ là không gian ảo trên màn hình.
B. Có thể là không gian thực nơi tác phẩm được trình chiếu, không gian ảo được tạo ra, hoặc sự tương tác giữa hai không gian này.
C. Không gian không có vai trò quan trọng.
D. Luôn là không gian vật lý quen thuộc.
5. Khi một tác phẩm video art sử dụng kỹ thuật slow motion, điều này thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ của hành động.
B. Nhấn mạnh chi tiết, cảm xúc hoặc tạo ra hiệu ứng thị giác đặc biệt.
C. Giảm thời lượng của tác phẩm.
D. Làm cho hành động trở nên khó nhìn thấy.
6. Yếu tố thời gian trong video art có thể được thể hiện như thế nào?
A. Luôn được trình bày theo trình tự thời gian thực tế.
B. Có thể bị co giãn, lặp lại, đảo ngược hoặc trừu tượng hóa.
C. Chỉ đơn thuần là thời lượng của tác phẩm.
D. Chỉ có ý nghĩa khi kể một câu chuyện tuyến tính.
7. Khi video art sử dụng các yếu tố biểu tượng, mục đích chính là gì?
A. Làm cho tác phẩm thêm phức tạp và khó hiểu.
B. Truyền tải ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng hoặc đa tầng thông qua các hình ảnh, âm thanh có tính gợi liên tưởng.
C. Chỉ để trang trí.
D. Tạo ra hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.
8. Nghệ sĩ Bill Viola nổi tiếng với những tác phẩm video art nào?
A. Các tác phẩm hài hước, châm biếm.
B. Các tác phẩm khám phá trạng thái con người, tâm linh và trải nghiệm thời gian.
C. Các tác phẩm tập trung vào cảnh quan thiên nhiên.
D. Các tác phẩm mang tính tài liệu lịch sử.
9. Nghệ sĩ nào đã sử dụng video để tạo ra các tác phẩm điêu khắc video (video sculptures)?
A. Pablo Picasso.
B. Nam June Paik.
C. Henri Matisse.
D. Georgia OKeeffe.
10. Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa video art và phim tài liệu?
A. Phim tài liệu sử dụng hình ảnh, video art sử dụng âm thanh.
B. Video art ưu tiên khám phá ý niệm, cảm xúc và thẩm mỹ, còn phim tài liệu tập trung vào việc ghi lại và phản ánh thực tế khách quan.
C. Cả hai đều có mục đích giống nhau.
D. Phim tài liệu chỉ có thể là phim đen trắng, video art là phim màu.
11. Khi nói về vật liệu kỹ thuật số trong video art, điều này bao gồm những gì?
A. Chỉ các loại phim nhựa truyền thống.
B. Dữ liệu số, mã code, thuật toán và các yếu tố được tạo ra hoặc xử lý bằng máy tính.
C. Chỉ các thiết bị ghi hình vật lý.
D. Chỉ các bản in ảnh.
12. So với phim điện ảnh truyền thống, video art thường có xu hướng nào về mặt cấu trúc?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc 3 hồi (ba màn).
B. Khám phá các cấu trúc phi tuyến tính, phân mảnh hoặc lặp lại.
C. Tập trung vào việc phát triển nhân vật một cách chi tiết.
D. Ưu tiên các cảnh quay dài và ổn định.
13. Trong video art, sự biến đổi của vật liệu có thể ám chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng các vật liệu xây dựng truyền thống.
B. Sự thay đổi hình dạng, màu sắc, hoặc cấu trúc của vật liệu qua quá trình xử lý kỹ thuật số hoặc vật lý.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các thiết bị điện tử mới nhất.
D. Sự biến đổi chỉ diễn ra trên màn hình hiển thị.
14. Nghệ sĩ nào thường được nhắc đến với các tác phẩm video art mang tính phê phán xã hội?
A. Claude Monet.
B. Barbara Kruger.
C. Vincent van Gogh.
D. Leonardo da Vinci.
15. Khái niệm sự tương tác trong một số tác phẩm video art có nghĩa là gì?
A. Khán giả chỉ có thể quan sát thụ động.
B. Sự thay đổi của tác phẩm phụ thuộc vào hành động hoặc sự hiện diện của khán giả.
C. Tác phẩm chỉ tương tác với các thiết bị khác.
D. Sự tương tác chỉ diễn ra giữa các yếu tố trong video.
16. Nghệ sĩ nào được biết đến với việc sử dụng màn hình TV như một bức vẽ trong các tác phẩm video art?
A. Andy Warhol.
B. Nam June Paik.
C. Jackson Pollock.
D. Salvador Dalí.
17. Mối quan hệ giữa video art và các hình thức nghệ thuật khác như nhiếp ảnh, âm nhạc là gì?
A. Video art hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
B. Video art thường vay mượn, kết hợp hoặc phản ứng lại với các hình thức nghệ thuật khác.
C. Video art chỉ là sự mở rộng của nhiếp ảnh.
D. Video art chỉ là sự minh họa cho âm nhạc.
18. Yếu tố biên giới trong video art có thể được hiểu theo nghĩa nào?
A. Chỉ là ranh giới vật lý của màn hình.
B. Là ranh giới giữa các thể loại nghệ thuật, giữa thực tế và ảo ảnh, hoặc giữa các ý niệm trừu tượng.
C. Không có ý nghĩa gì trong video art.
D. Chỉ là biên giới địa lý được thể hiện.
19. Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật glitch trong video art là gì?
A. Tạo ra hiệu ứng hình ảnh mượt mà và hoàn hảo.
B. Phá vỡ tính liên tục, thể hiện sự ngẫu nhiên, lỗi hoặc sự kháng cự của công nghệ.
C. Giúp câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn đối với khán giả.
D. Giảm thiểu thời lượng của tác phẩm.
20. Nghệ sĩ Nam June Paik được coi là cha đẻ của thể loại nghệ thuật nào?
A. Nghệ thuật sắp đặt (Installation Art).
B. Phim thể nghiệm nghệ thuật (Video Art).
C. Nghệ thuật trình diễn (Performance Art).
D. Hội họa trừu tượng (Abstract Painting).
21. Yếu tố âm thanh trong video art có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để tạo ra tiếng động nền.
B. Tạo không khí, gợi cảm xúc, truyền tải thông điệp hoặc phá vỡ tính liên tục của hình ảnh.
C. Chỉ nhằm mục đích làm cho tác phẩm dài hơn.
D. Bắt buộc phải là lời thoại.
22. Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) thường tập trung vào khía cạnh nào của hình ảnh và âm thanh?
A. Khả năng kể chuyện theo cấu trúc truyền thống.
B. Khả năng khám phá và biểu đạt các ý tưởng phi tuyến tính, trừu tượng.
C. Việc tái hiện chân thực các sự kiện lịch sử.
D. Sự phát triển của kỹ xảo điện ảnh hiện đại.
23. Một trong những thách thức khi xem video art là gì?
A. Nội dung luôn rõ ràng và dễ hiểu.
B. Đòi hỏi người xem phải có kiến thức sâu rộng về điện ảnh.
C. Yêu cầu sự chủ động, cởi mở và sẵn sàng diễn giải của người xem.
D. Thời lượng tác phẩm luôn ngắn.
24. Khái niệm sự lặp lại trong video art có thể mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ là lỗi kỹ thuật.
B. Nhấn mạnh một ý niệm, tạo nhịp điệu hoặc thể hiện sự tuần hoàn, ám ảnh.
C. Làm cho tác phẩm trở nên nhàm chán.
D. Là dấu hiệu của sự thiếu sáng tạo.
25. Yếu tố màu sắc trong video art có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để làm cho hình ảnh đẹp hơn.
B. Gợi cảm xúc, tạo không khí, biểu đạt ý niệm hoặc thay đổi nhận thức của người xem về không gian.
C. Bắt buộc phải tuân theo quy luật phối màu tự nhiên.
D. Chỉ để phân biệt các cảnh quay.