1. Khi thiết kế một biểu ngữ (banner) cho chiến dịch nâng cao sức khỏe răng miệng, thông điệp nào sau đây nên được nhấn mạnh?
A. Thống kê tỷ lệ sâu răng ở các quốc gia khác nhau.
B. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện phẫu thuật nha khoa phức tạp.
C. Tầm quan trọng của việc đánh răng đúng cách, khám răng định kỳ và chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Giới thiệu các loại kem đánh răng mới nhất trên thị trường.
2. Khi thiết kế một infographic về lợi ích của việc tập thể dục, yếu tố nào sau đây giúp tạo sự hấp dẫn và động lực cho người xem?
A. Hiển thị danh sách dài các bài tập phức tạp.
B. Sử dụng hình ảnh người đang tập luyện với biểu cảm tích cực, kết hợp với các biểu tượng minh họa lợi ích sức khỏe (tim khỏe mạnh, cơ bắp săn chắc, tinh thần sảng khoái).
C. Trình bày các số liệu thống kê về tỷ lệ người ít vận động.
D. Chỉ tập trung vào các nguy cơ sức khỏe nếu không tập thể dục.
3. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về đối tượng mục tiêu trong thiết kế truyền thông y tế?
A. Thiết kế một mẫu duy nhất cho tất cả các chiến dịch y tế.
B. Điều chỉnh ngôn ngữ, hình ảnh và phương thức tiếp cận dựa trên độ tuổi, trình độ học vấn, văn hóa và khả năng tiếp nhận thông tin của đối tượng.
C. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện tính chuyên nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các kênh truyền thông đại chúng mà không xem xét kênh nào phù hợp nhất với đối tượng.
4. Khi thiết kế một ứng dụng di động về sức khỏe, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc thêm nhiều tính năng phức tạp.
B. Giao diện trực quan, dễ điều hướng, tốc độ tải nhanh và thông tin dễ truy cập.
C. Sử dụng màu sắc sặc sỡ, gây chói mắt.
D. Yêu cầu người dùng phải đăng ký nhiều thông tin cá nhân ngay từ đầu.
5. Khi thiết kế tài liệu truyền thông về an toàn thực phẩm, thông điệp nào sau đây cần được làm nổi bật để người tiêu dùng dễ dàng áp dụng?
A. Quy định pháp lý phức tạp về kiểm định thực phẩm.
B. Các bước đơn giản như rửa tay sạch trước khi chế biến, nấu chín kỹ thức ăn, bảo quản thực phẩm đúng cách.
C. Thống kê các vụ ngộ độc thực phẩm trong năm.
D. Giới thiệu các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thực phẩm.
6. Theo các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng (UI) trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các biểu tượng (icon) cần đảm bảo tiêu chí nào?
A. Biểu tượng cần có nhiều chi tiết phức tạp để trông chuyên nghiệp.
B. Biểu tượng phải dễ nhận biết, có ý nghĩa rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
C. Sử dụng các biểu tượng không liên quan đến chức năng để tạo sự bất ngờ.
D. Chỉ sử dụng các biểu tượng đã lỗi thời.
7. Trong thiết kế infographic về sức khỏe, bố cục thông tin nên được tổ chức như thế nào để người xem dễ dàng theo dõi và nắm bắt các điểm chính?
A. Trình bày tất cả thông tin dưới dạng một khối văn bản lớn.
B. Sắp xếp thông tin theo trình tự logic, sử dụng tiêu đề, biểu tượng và phân chia rõ ràng thành các phần nhỏ.
C. Trộn lẫn các loại biểu đồ khác nhau mà không có sự liên kết.
D. Đặt các thông tin quan trọng nhất ở cuối infographic.
8. Yếu tố nào trong thiết kế truyền thông y tế giúp tạo ra sự tin tưởng và uy tín cho tổ chức hoặc chiến dịch?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo sản phẩm y tế không liên quan.
B. Trình bày thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
C. Đảm bảo thông tin chính xác, minh bạch, có nguồn gốc rõ ràng và được trình bày bởi các chuyên gia có thẩm quyền.
D. Tránh cung cấp bất kỳ thông tin nào về đội ngũ chuyên gia.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của thiết kế truyền thông y tế?
A. Tăng cường sự hiểu biết về các bệnh lý và cách phòng tránh.
B. Khuyến khích các hành vi có lợi cho sức khỏe.
C. Giảm thiểu thông tin sai lệch về y tế trên mạng xã hội.
D. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật trừu tượng để trang trí phòng chờ y tế.
10. Khi thiết kế poster cho chương trình hiến máu nhân đạo, thông điệp nào nên được nhấn mạnh để khuyến khích mọi người tham gia?
A. Thống kê số lượng đơn vị máu đã hiến trong những năm qua.
B. Nhấn mạnh hành động hiến máu là hành động cao đẹp, cứu người và mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng.
C. Giới thiệu các quy trình y tế phức tạp liên quan đến việc thu thập máu.
D. Chỉ tập trung vào các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi hiến máu.
11. Trong thiết kế bao bì cho thuốc, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo người dùng sử dụng sản phẩm đúng cách và an toàn?
A. Sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt, không liên quan đến công dụng.
B. Thông tin về tên thuốc, liều lượng, cách dùng, hạn sử dụng và cảnh báo phải rõ ràng, dễ đọc.
C. Tập trung vào việc làm cho bao bì trông sang trọng và đắt tiền.
D. Chỉ ghi tên thuốc và nhà sản xuất.
12. Khi thiết kế tài liệu truyền thông về tiêm chủng, thông điệp nào sau đây là hiệu quả nhất để khuyến khích người dân tham gia?
A. Nhấn mạnh vào các tác dụng phụ hiếm gặp của vắc xin.
B. Cung cấp thông tin khoa học phức tạp về cơ chế hoạt động của vắc xin.
C. Tập trung vào lợi ích bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, sự an toàn và hiệu quả của vắc xin.
D. Sử dụng ngôn ngữ đe dọa để buộc người dân phải tiêm chủng.
13. Để tăng khả năng tiếp cận thông tin cho người lớn tuổi trong chiến dịch sức khỏe, nhà thiết kế nên ưu tiên sử dụng:
A. Font chữ nhỏ, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Font chữ lớn, rõ ràng, câu chữ ngắn gọn, dễ hiểu, có thể bổ sung hình ảnh minh họa hoặc âm thanh.
C. Các video với tốc độ nói nhanh và nhiều hiệu ứng hình ảnh phức tạp.
D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số hiện đại.
14. Trong thiết kế website về chăm sóc sức khỏe, việc sử dụng các nút kêu gọi hành động (call-to-action) như Đặt lịch hẹn, Tìm hiểu thêm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả?
A. Các nút kêu gọi hành động nên có màu sắc giống với nền website để tạo sự hài hòa.
B. Nút kêu gọi hành động cần nổi bật về màu sắc, kích thước và vị trí, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, thúc đẩy hành động.
C. Chỉ sử dụng các nút kêu gọi hành động ở cuối trang.
D. Đặt nhiều nút kêu gọi hành động trên một trang để người dùng có nhiều lựa chọn.
15. Khi thiết kế một tờ rơi hướng dẫn phòng tránh bệnh sốt xuất huyết, yếu tố hình ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để minh họa cho biện pháp diệt muỗi?
A. Hình ảnh muỗi đang đốt người với màu đỏ rực.
B. Biểu tượng hoặc hình ảnh đơn giản, rõ ràng về các hành động như dọn dẹp vật dụng chứa nước đọng, sử dụng bình xịt côn trùng.
C. Ảnh chụp chi tiết vòng đời của muỗi dưới kính hiển vi.
D. Hình ảnh trừu tượng về sự nguy hiểm của muỗi.
16. Mục tiêu chính của thiết kế truyền thông y tế là gì?
A. Trang trí không gian phòng khám, bệnh viện thêm phần sinh động.
B. Tăng cường nhận thức, thay đổi hành vi và cung cấp thông tin sức khỏe chính xác cho cộng đồng.
C. Tạo ra các ấn phẩm có giá trị thẩm mỹ cao để trưng bày tại các triển lãm nghệ thuật.
D. Khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm y tế mới ra mắt.
17. Trong thiết kế truyền thông y tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra thông điệp hiệu quả và dễ tiếp cận với đa dạng đối tượng công chúng?
A. Sử dụng hình ảnh minh họa trừu tượng, mang tính nghệ thuật cao.
B. Ngôn ngữ sử dụng cần phức tạp, mang tính chuyên môn cao để thể hiện sự uy tín.
C. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, dễ hiểu, sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh phù hợp với từng đối tượng.
D. Tập trung vào việc trình bày nhiều thông tin chi tiết, khoa học nhất có thể.
18. Yếu tố nào trong thiết kế truyền thông y tế giúp tạo ra sự nhất quán và chuyên nghiệp trên nhiều ấn phẩm khác nhau?
A. Thay đổi hoàn toàn phong cách thiết kế cho mỗi ấn phẩm.
B. Sử dụng bộ nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc chủ đạo, font chữ, phong cách hình ảnh) xuyên suốt.
C. Chỉ sử dụng một loại hình ảnh duy nhất cho tất cả các chiến dịch.
D. Không cần tuân theo bất kỳ quy tắc thiết kế nào.
19. Trong thiết kế tài liệu y tế, việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) thường phù hợp nhất để minh họa cho loại dữ liệu nào?
A. Sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian.
B. Phân bố tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
C. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
D. So sánh giá trị của các mục khác nhau trong một tập dữ liệu.
20. Theo phân tích phổ biến trong lĩnh vực thiết kế truyền thông y tế, việc sử dụng màu sắc trong các tài liệu giáo dục sức khỏe cần tuân thủ nguyên tắc nào để tạo cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng các gam màu tối, u ám để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của bệnh tật.
B. Ưu tiên các gam màu tươi sáng, rực rỡ để thu hút mọi lứa tuổi.
C. Sử dụng các gam màu dịu nhẹ, tạo cảm giác an toàn, tin tưởng, thường là xanh dương, xanh lá, trắng hoặc các tông màu pastel.
D. Kết hợp ngẫu nhiên nhiều màu sắc khác nhau mà không có chủ đích rõ ràng.
21. Mục đích của việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) trong một số kênh truyền thông y tế trực tuyến (ví dụ: mạng xã hội) là gì?
A. Làm cho thông điệp trở nên thiếu nghiêm túc và thiếu chuyên nghiệp.
B. Giúp biểu đạt cảm xúc, tạo sự gần gũi, thân thiện và tăng cường khả năng tương tác, đặc biệt với các đối tượng trẻ tuổi.
C. Thay thế hoàn toàn các văn bản giải thích chi tiết.
D. Tăng dung lượng file đính kèm.
22. Khi thiết kế một video ngắn giáo dục về cách sơ cứu cơ bản (ví dụ: băng bó vết thương), cấu trúc thông điệp hiệu quả nhất là:
A. Trình bày lý thuyết y khoa phức tạp trước khi hướng dẫn thực hành.
B. Bắt đầu bằng việc giới thiệu mục đích, sau đó minh họa từng bước thực hiện một cách rõ ràng, chậm rãi, và kết thúc bằng tóm tắt những điểm chính.
C. Chỉ cho xem kết quả cuối cùng mà không có các bước thực hiện.
D. Sử dụng nhiều lời thoại trừu tượng và ít hình ảnh minh họa.
23. Khi thiết kế một poster tuyên truyền phòng chống dịch bệnh, yếu tố nào cần được ưu tiên để thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp khẩn cấp?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, không liên quan đến chủ đề.
B. Font chữ lớn, dễ đọc, đi kèm với hình ảnh hoặc biểu tượng mang tính cảnh báo rõ ràng.
C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê phức tạp.
D. Thiết kế với nhiều chi tiết nhỏ, yêu cầu người xem phải quan sát kỹ.
24. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính tương tác và thu hút người dùng trên nền tảng truyền thông y tế trực tuyến?
A. Chỉ đăng tải các bài viết dài, không có hình ảnh.
B. Tích hợp các công cụ như khảo sát ý kiến, câu hỏi trắc nghiệm, diễn đàn thảo luận, bình luận.
C. Sử dụng các thuật ngữ y khoa khó hiểu trong phần bình luận.
D. Chặn mọi khả năng tương tác của người dùng.
25. Theo các nghiên cứu về tâm lý tiếp nhận thông tin, việc sử dụng câu chuyện cá nhân hoặc lời chứng thực từ người đã trải nghiệm trong truyền thông y tế có tác dụng gì?
A. Làm cho thông điệp trở nên quá cảm tính và thiếu khách quan.
B. Tăng cường sự đồng cảm, tin tưởng và khả năng ghi nhớ thông điệp của người xem.
C. Khiến thông điệp trở nên khó hiểu do có nhiều chi tiết cá nhân.
D. Chỉ phù hợp với các chiến dịch quảng cáo sản phẩm, không áp dụng cho thông tin sức khỏe.