Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Mĩ thuật 9 bản 2 chân trời sáng tạo học kì 1 (Phần 1)
1. Hoạt động vẽ tranh ký họa (sketching) trong mĩ thuật thường có mục đích chính là gì?
A. Nhanh chóng ghi lại ý tưởng, quan sát hoặc cảm xúc tại một thời điểm.
B. Tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh, chi tiết và nhiều màu sắc.
C. Sao chép y nguyên một bức ảnh.
D. Thực hành kỹ thuật tô màu nước.
2. Trong mĩ thuật, nguyên tắc tương phản được sử dụng để làm gì?
A. Tạo điểm nhấn, sự sinh động và thu hút thị giác cho tác phẩm.
B. Làm cho tác phẩm trở nên đơn điệu và nhàm chán.
C. Giảm bớt sự chú ý của người xem.
D. Trộn lẫn các màu sắc lại với nhau mà không có sự khác biệt.
3. Nghệ thuật sắp đặt (Installation Art) có đặc điểm nổi bật nào so với các loại hình nghệ thuật truyền thống?
A. Thường sử dụng toàn bộ không gian trưng bày để tạo ra một trải nghiệm tổng thể cho người xem.
B. Chỉ bao gồm các bức tranh vẽ trên vải.
C. Luôn được thực hiện bằng chất liệu vàng.
D. Chỉ trưng bày trong các bảo tàng cổ điển.
4. Khi phân tích một bức ảnh chụp, yếu tố góc máy có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?
A. Quyết định cách người xem nhìn nhận đối tượng và tạo ra cảm xúc nhất định.
B. Chỉ làm cho bức ảnh trông chuyên nghiệp hơn.
C. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của bức ảnh.
D. Quyết định kích thước cuối cùng của bức ảnh.
5. Phong cách Chủ nghĩa Lãng mạn (Romanticism) trong mĩ thuật thường khai thác chủ đề gì?
A. Cảm xúc mãnh liệt, thiên nhiên hùng vĩ, tưởng tượng và cái siêu nhiên.
B. Cuộc sống thường nhật, giản dị của người dân.
C. Các cấu trúc hình học và lý thuyết toán học.
D. Phê phán xã hội hiện đại.
6. Khi thực hành vẽ bằng màu nước, kỹ thuật pha loãng (dilution) có tác dụng gì?
A. Tạo ra các sắc độ màu nhạt hơn, trong và mềm mại.
B. Làm cho màu sắc trở nên đậm đặc và mạnh mẽ.
C. Làm cho màu nước nhanh khô hơn.
D. Tạo ra các hiệu ứng sần sùi.
7. Trong mĩ thuật, nguyên tắc nhịp điệu được tạo ra như thế nào?
A. Sự lặp lại có quy luật của các yếu tố thị giác như đường nét, hình mảng, màu sắc.
B. Sử dụng duy nhất một màu sắc.
C. Vẽ các đối tượng với kích thước bằng nhau.
D. Chỉ sử dụng đường thẳng.
8. Mục đích chính của việc nghiên cứu các phong cách mĩ thuật khác nhau trong lịch sử là gì?
A. Hiểu rõ sự phát triển của tư duy thẩm mỹ và các hình thức biểu đạt nghệ thuật qua các thời kỳ.
B. Sao chép y nguyên các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng.
C. Chỉ tập trung vào các tác phẩm mĩ thuật Việt Nam.
D. Tìm kiếm các phong cách mĩ thuật mới nhất để áp dụng.
9. Khi học về nghệ thuật thị giác, yếu tố nào thường được coi là ngôn ngữ của mĩ thuật?
A. Đường nét, hình khối, màu sắc, ánh sáng, chất liệu và bố cục.
B. Âm nhạc và lời thoại.
C. Cốt truyện và nhân vật.
D. Thời gian và không gian địa lý.
10. Khi thiết kế một không gian trưng bày triển lãm, yếu tố nào giúp người xem dễ dàng tiếp cận và hiểu thông tin?
A. Sự rõ ràng trong cách bố trí tác phẩm, bảng giới thiệu thông tin và hệ thống ánh sáng.
B. Trưng bày tất cả các tác phẩm với mật độ dày đặc.
C. Sử dụng ánh sáng quá tối hoặc quá chói.
D. Không cung cấp bất kỳ thông tin nào về tác phẩm.
11. Khi thực hành vẽ tranh tĩnh vật, yếu tố nào giúp tạo chiều sâu và khối cho các vật thể?
A. Sử dụng đậm nhạt (sáng tối) một cách hiệu quả.
B. Vẽ tất cả các vật thể với cùng một kích thước.
C. Sử dụng duy nhất một loại bút chì.
D. Vẽ các đường viền thật dày và rõ nét xung quanh mọi vật thể.
12. Trong hoạt động thiết kế đồ họa, thuật ngữ Typography đề cập đến khía cạnh nào?
A. Nghệ thuật sắp đặt và sử dụng chữ viết trong thiết kế.
B. Việc phối màu sắc cho các yếu tố đồ họa.
C. Kỹ thuật chỉnh sửa hình ảnh bằng phần mềm.
D. Cách bố trí các đối tượng trên một mặt phẳng thiết kế.
13. Trong chương trình Mĩ thuật 9, chủ đề Tạo hình với vật liệu tái chế khuyến khích học sinh sáng tạo bằng cách nào?
A. Sử dụng các vật liệu bỏ đi như chai nhựa, giấy báo cũ, vỏ hộp để tạo ra các sản phẩm mới.
B. Chỉ sử dụng các vật liệu tự nhiên như lá cây, cành cây để tạo hình.
C. Tập trung vào việc vẽ các bức tranh phong cảnh bằng màu nước.
D. Thực hành các kỹ thuật điêu khắc trên gỗ.
14. Trong mĩ thuật ứng dụng, yếu tố công năng của sản phẩm có ý nghĩa như thế nào?
A. Sản phẩm đó có khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng và giải quyết vấn đề của con người.
B. Sản phẩm đó có màu sắc đẹp nhất.
C. Sản phẩm đó có kích thước lớn nhất.
D. Sản phẩm đó được làm từ vật liệu đắt tiền nhất.
15. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật in tranh (printmaking) trong mĩ thuật là gì?
A. Tạo ra nhiều bản sao giống nhau của một tác phẩm từ một khuôn in.
B. Vẽ một bức tranh duy nhất, không thể sao chép.
C. Chỉ dùng để trang trí bìa sách.
D. Thực hành kỹ thuật vẽ chì.
16. Trong mĩ thuật ứng dụng, vai trò của thẩm mỹ trong thiết kế sản phẩm là gì?
A. Tạo ra sự hấp dẫn, thu hút người dùng và nâng cao giá trị sử dụng.
B. Làm cho sản phẩm trở nên phức tạp và khó sử dụng hơn.
C. Chỉ tập trung vào chức năng mà bỏ qua hình thức.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.
17. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi thiết kế một logo hiệu quả cho một thương hiệu?
A. Sự độc đáo, dễ nhận biết, và thể hiện được bản sắc của thương hiệu.
B. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
C. Thiết kế càng phức tạp càng thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sao chép mẫu logo của các thương hiệu lớn.
18. Yếu tố nào là cốt lõi trong việc đánh giá một tác phẩm nghệ thuật trình diễn (performance art)?
A. Hành động, ý tưởng, sự tương tác với người xem và bối cảnh diễn ra.
B. Chỉ tính thẩm mỹ của trang phục người biểu diễn.
C. Độ dài của buổi biểu diễn.
D. Số lượng khán giả tham dự.
19. Trong mĩ thuật, màu nóng thường gợi lên cảm giác gì?
A. Sự sôi nổi, ấm áp, hoặc đôi khi là sự giận dữ.
B. Sự lạnh lẽo, tĩnh lặng, hoặc buồn bã.
C. Sự trung lập, cân bằng.
D. Sự bí ẩn, huyền ảo.
20. Khi phân tích một bức tranh sơn dầu, yếu tố nào giúp xác định kỹ thuật vẽ và phong cách của họa sĩ?
A. Cách sử dụng nét cọ, độ dày của lớp sơn và kỹ thuật chồng màu.
B. Chủ đề của bức tranh.
C. Kích thước của khung tranh.
D. Năm sáng tác bức tranh.
21. Phong cách Siêu thực (Surrealism) trong mĩ thuật thường lấy cảm hứng từ đâu?
A. Thế giới của giấc mơ, tiềm thức và những hình ảnh phi lý.
B. Các sự kiện lịch sử quan trọng.
C. Cảnh quan thiên nhiên hoang dã.
D. Cuộc sống công nghiệp hiện đại.
22. Trong mĩ thuật, họa tiết (pattern) là gì?
A. Sự lặp lại có tổ chức của các yếu tố trang trí như hình khối, đường nét, màu sắc.
B. Một bức tranh vẽ chi tiết.
C. Kỹ thuật điêu khắc trên đá.
D. Chỉ các chi tiết nhỏ trên một vật thể.
23. Phong cách Trừu tượng biểu hiện (Abstract Expressionism) trong mĩ thuật hiện đại đặc trưng bởi điều gì?
A. Sử dụng các hình thức trừu tượng, nhấn mạnh vào cảm xúc, hành động vẽ và biểu đạt nội tâm.
B. Tái hiện chân thực các đối tượng trong đời sống hàng ngày.
C. Chỉ sử dụng các hình khối hình học chính xác.
D. Tập trung vào các câu chuyện thần thoại.
24. Trong mĩ thuật, khái niệm bố cục đề cập đến điều gì?
A. Cách sắp xếp, tổ chức các yếu tố thị giác (hình mảng, đường nét, màu sắc, ánh sáng) trên một mặt phẳng hoặc trong không gian.
B. Chỉ các đường viền xung quanh các vật thể.
C. Việc sử dụng màu sắc rực rỡ.
D. Kỹ thuật tô màu.
25. Khi phân tích một tác phẩm điêu khắc hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để hiểu ý đồ của nghệ sĩ?
A. Chất liệu sử dụng, hình khối, không gian và ý nghĩa biểu đạt.
B. Kích thước của tác phẩm so với các tác phẩm cổ điển.
C. Số lượng màu sắc được sử dụng trong tác phẩm.
D. Thời gian hoàn thành tác phẩm.